tiếng Việt | vie-000 |
nghịch tai |
English | eng-000 | discord |
English | eng-000 | discordant |
English | eng-000 | disharmonious |
English | eng-000 | dissonant |
English | eng-000 | jarring |
français | fra-000 | dissonant |
français | fra-000 | dissoner |
italiano | ita-000 | dissonante |
русский | rus-000 | диссонировать |
русский | rus-000 | диссоннанс |
tiếng Việt | vie-000 | bất hoà |
tiếng Việt | vie-000 | chói tai |
tiếng Việt | vie-000 | không hoà hợp |
tiếng Việt | vie-000 | không hoà âm |
tiếng Việt | vie-000 | không hòa âm |
tiếng Việt | vie-000 | không hợp âm |
tiếng Việt | vie-000 | làm gai người |
tiếng Việt | vie-000 | mất hòa âm |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch nhĩ |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch âm |