PanLinx

tiếng Việtvie-000
quỳ gối
Englisheng-000genuflect
Englisheng-000genuflectory
Englisheng-000grovel
françaisfra-000agenouiller
italianoita-000genuflettere
italianoita-000in ginocchio
italianoita-000inginocchiarsi
русскийrus-000пресмыкаться
tiếng Việtvie-000bợ đỡ
tiếng Việtvie-000cúi luồn
tiếng Việtvie-000cúi rạp
tiếng Việtvie-000khom lưng uốn gối
tiếng Việtvie-000khúm núm
tiếng Việtvie-000luồn cúi
tiếng Việtvie-000quỳ xuống
tiếng Việtvie-000quỵ lụy
tiếng Việtvie-000rạp mình
tiếng Việtvie-000uốn gối


PanLex

PanLex-PanLinx