tiếng Việt | vie-000 |
quỳ gối |
English | eng-000 | genuflect |
English | eng-000 | genuflectory |
English | eng-000 | grovel |
français | fra-000 | agenouiller |
italiano | ita-000 | genuflettere |
italiano | ita-000 | in ginocchio |
italiano | ita-000 | inginocchiarsi |
русский | rus-000 | пресмыкаться |
tiếng Việt | vie-000 | bợ đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | cúi luồn |
tiếng Việt | vie-000 | cúi rạp |
tiếng Việt | vie-000 | khom lưng uốn gối |
tiếng Việt | vie-000 | khúm núm |
tiếng Việt | vie-000 | luồn cúi |
tiếng Việt | vie-000 | quỳ xuống |
tiếng Việt | vie-000 | quỵ lụy |
tiếng Việt | vie-000 | rạp mình |
tiếng Việt | vie-000 | uốn gối |