| tiếng Việt | vie-000 | 
| đi khỏi | |
| English | eng-000 | get away | 
| français | fra-000 | parti | 
| français | fra-000 | être absent | 
| italiano | ita-000 | togliersi | 
| bokmål | nob-000 | av sted | 
| bokmål | nob-000 | bortreist | 
| bokmål | nob-000 | gå | 
| русский | rus-000 | выбывать | 
| русский | rus-000 | выезд | 
| русский | rus-000 | выезжать | 
| русский | rus-000 | отделяться | 
| русский | rus-000 | отъезжать | 
| русский | rus-000 | покидать | 
| русский | rus-000 | убираться | 
| русский | rus-000 | удаление | 
| русский | rus-000 | удаляться | 
| русский | rus-000 | уезжать | 
| русский | rus-000 | укатить | 
| tiếng Việt | vie-000 | chuồn lủi | 
| tiếng Việt | vie-000 | cuốn gói | 
| tiếng Việt | vie-000 | cút khỏi | 
| tiếng Việt | vie-000 | cút đi | 
| tiếng Việt | vie-000 | giã từ | 
| tiếng Việt | vie-000 | lui gót | 
| tiếng Việt | vie-000 | lảng xa | 
| tiếng Việt | vie-000 | lỉnh xa | 
| tiếng Việt | vie-000 | ra khỏi | 
| tiếng Việt | vie-000 | ra đi | 
| tiếng Việt | vie-000 | rút lui | 
| tiếng Việt | vie-000 | rời | 
| tiếng Việt | vie-000 | rời khỏi | 
| tiếng Việt | vie-000 | từ giã | 
| tiếng Việt | vie-000 | xuất hành | 
| tiếng Việt | vie-000 | xéo đi | 
| tiếng Việt | vie-000 | đi | 
| tiếng Việt | vie-000 | đi mất | 
| tiếng Việt | vie-000 | đi ra | 
| tiếng Việt | vie-000 | đi ra khỏi | 
| tiếng Việt | vie-000 | đi vắng | 
| tiếng Việt | vie-000 | đi xa | 
| tiếng Việt | vie-000 | đi được một quãng | 
