| tiếng Việt | vie-000 |
| chi li | |
| English | eng-000 | hard |
| English | eng-000 | minute |
| English | eng-000 | particular |
| русский | rus-000 | расчетливость |
| русский | rus-000 | расчетливый |
| русский | rus-000 | щепетильность |
| русский | rus-000 | щепетильный |
| tiếng Việt | vie-000 | biết lo toan |
| tiếng Việt | vie-000 | biết tính toán |
| tiếng Việt | vie-000 | chín chắn |
| tiếng Việt | vie-000 | cứng cỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | hà khắc |
| tiếng Việt | vie-000 | hắc |
| tiếng Việt | vie-000 | keo cú |
| tiếng Việt | vie-000 | không thương xót |
| tiếng Việt | vie-000 | khắc nghiệt |
| tiếng Việt | vie-000 | nghiêm khắc |
| tiếng Việt | vie-000 | quá cẩn thận |
| tiếng Việt | vie-000 | quá nguyên tắc |
| tiếng Việt | vie-000 | thận trọng |
| 𡨸儒 | vie-001 | 支離 |
