tiếng Việt | vie-000 |
bở |
U+ | art-254 | 20D19 |
English | eng-000 | crumble |
English | eng-000 | crumbly |
English | eng-000 | friable |
English | eng-000 | profitable |
français | fra-000 | abattu |
français | fra-000 | avantageux |
français | fra-000 | friable |
français | fra-000 | féculent |
français | fra-000 | harassé |
français | fra-000 | profitable |
français | fra-000 | prostré |
italiano | ita-000 | friabile |
русский | rus-000 | выгодный |
русский | rus-000 | рассыпчатый |
русский | rus-000 | рыхлый |
tiếng Việt | vie-000 | bở tơi |
tiếng Việt | vie-000 | cho nhiều lợi |
tiếng Việt | vie-000 | có lợi |
tiếng Việt | vie-000 | dễ vụn |
tiếng Việt | vie-000 | mủn |
tiếng Việt | vie-000 | rời |
tiếng Việt | vie-000 | rời ra |
tiếng Việt | vie-000 | tơi |
tiếng Việt | vie-000 | tơi mịn |
tiếng Việt | vie-000 | tơi ra |
tiếng Việt | vie-000 | vỡ vụn |
tiếng Việt | vie-000 | xốp |
tiếng Việt | vie-000 | được lợi to |
tiếng Việt | vie-000 | đổ nát |
𡨸儒 | vie-001 | 𠴙 |