PanLinx

tiếng Việtvie-000
bở
U+art-25420D19
Englisheng-000crumble
Englisheng-000crumbly
Englisheng-000friable
Englisheng-000profitable
françaisfra-000abattu
françaisfra-000avantageux
françaisfra-000friable
françaisfra-000féculent
françaisfra-000harassé
françaisfra-000profitable
françaisfra-000prostré
italianoita-000friabile
русскийrus-000выгодный
русскийrus-000рассыпчатый
русскийrus-000рыхлый
tiếng Việtvie-000bở tơi
tiếng Việtvie-000cho nhiều lợi
tiếng Việtvie-000có lợi
tiếng Việtvie-000dễ vụn
tiếng Việtvie-000mủn
tiếng Việtvie-000rời
tiếng Việtvie-000rời ra
tiếng Việtvie-000tơi
tiếng Việtvie-000tơi mịn
tiếng Việtvie-000tơi ra
tiếng Việtvie-000vỡ vụn
tiếng Việtvie-000xốp
tiếng Việtvie-000được lợi to
tiếng Việtvie-000đổ nát
𡨸儒vie-001𠴙


PanLex

PanLex-PanLinx