PanLinx

tiếng Việtvie-000
tù hãm
Englisheng-000confined
Englisheng-000stagnant
Englisheng-000stagnate
Englisheng-000stand
Englisheng-000stood
françaisfra-000confiné
françaisfra-000stagnant
italianoita-000fermo
italianoita-000ristagnare
italianoita-000stagnante
italianoita-000stagnare
русскийrus-000невольничество
русскийrus-000неволя
русскийrus-000плен
tiếng Việtvie-000bị khống chế
tiếng Việtvie-000cá chậu chim lồng
tiếng Việtvie-000giam hãm
tiếng Việtvie-000trói buộc
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000tù binh
tiếng Việtvie-000tù túng
tiếng Việtvie-000tù tội
tiếng Việtvie-000tù đày
tiếng Việtvie-000tù đọng
tiếng Việtvie-000đọng
tiếng Việtvie-000đọng lại
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000ứ đọng


PanLex

PanLex-PanLinx