tiếng Việt | vie-000 |
không chuyên nghiệp |
English | eng-000 | amateurishly |
English | eng-000 | unprofessional |
русский | rus-000 | любительский |
русский | rus-000 | самодеятельность |
русский | rus-000 | самодеятельный |
tiếng Việt | vie-000 | không chuyên môn |
tiếng Việt | vie-000 | không phải nhà nghề |
tiếng Việt | vie-000 | nghiệp dư |
tiếng Việt | vie-000 | tài tử |