English | eng-000 | loimographia |
tiếng Việt | vie-000 | lời mời |
tiếng Việt | vie-000 | lời mời chào |
English | eng-000 | loimology |
tiếng Việt | vie-000 | lối mòn |
tiếng Việt | vie-000 | lối mong mỏi |
tiếng Việt | vie-000 | lời mơn trớn |
eesti | ekk-000 | lõimõpe |
français | fra-000 | loi morale |
français | fra-000 | Loi Moret |
tiếng Việt | vie-000 | lời mở đầu |
español | spa-000 | lo importante |
Gaeilge | gle-000 | loimpre |
Romániço | art-013 | lo impresionen extránee |
suomi | fin-000 | loimu |
suomi | fin-000 | loimuava |
suomi | fin-000 | loimuava; käyristyvä |
suomi | fin-000 | loimukoivu |
suomi | fin-000 | loimukuvio |
suomi | fin-000 | loimumedestäjä |
eesti | ekk-000 | lõimumine |
suomi | fin-000 | loimumittari |
tiếng Việt | vie-000 | lời mừng |
eesti | ekk-000 | loimur |
eesti | ekk-000 | loimurid |
suomi | fin-000 | loimuseppä |
suomi | fin-000 | loimuta |
suomi | fin-000 | loimuttaa |
suomi | fin-000 | loimuyökkönen |
English | eng-000 | Loin |
français | fra-000 | Loin |
Alune | alp-000 | loin |
Universal Networking Language | art-253 | loin |
English | eng-000 | loin |
suomi | fin-000 | loin |
français | fra-000 | loin |
magyar | hun-000 | loin |
español | spa-000 | loin |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | loin |
Gàidhlig | gla-000 | lòin |
Bunama | bdd-000 | loina |
Dalmatian | dlm-000 | loina |
Dobu | dob-000 | loina |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | loina |
xpv-000 | loina | |
Dalmatian | dlm-000 | loi̯na |
èdè Yorùbá | yor-000 | lọ́ iná |
līvõ kēļ | liv-000 | lȭinag |
līvõ kēļ | liv-000 | lȭinagizt |
līvõ kēļ | liv-000 | lȭinag mǭ |
līvõ kēļ | liv-000 | lȭinag mǭļi |
līvõ kēļ | liv-000 | lȭinagst āiga |
tiếng Việt | vie-000 | lời nài xin |
Dobu | dob-000 | loina leleleya |
Bunama | bdd-000 | loinaligeha |
Ethnologue Language Names | art-330 | Loinang |
tiếng Việt | vie-000 | lời năn nỉ |
Dobu | dob-000 | loina palupaluna |
français | fra-000 | loi nationale |
français | fra-000 | loi naturelle |
Schwäbisch | swg-000 | Loinatze |
English | eng-000 | LOINC |
русский | rus-000 | LOINC |
English | eng-000 | loin chop |
CycL | art-285 | Loincloth |
English | eng-000 | loin cloth |
English | eng-000 | loin- cloth |
English | eng-000 | loin-cloth |
English | eng-000 | loin.cloth |
Universal Networking Language | art-253 | loincloth |
English | eng-000 | loincloth |
español | spa-000 | loincloth |
English | eng-000 | loincloth passed between legs |
English | eng-000 | loincloth passed betw«n legs |
español | spa-000 | lo incoloro |
italiano | ita-000 | lo incolse una sventura |
español | spa-000 | lo inconsciente |
italiano | ita-000 | lo incontrerò |
Ethnologue Language Names | art-330 | Loindang |
français | fra-000 | Loin de |
français | fra-000 | loin de |
français | fra-000 | loin de chez soi |
español | spa-000 | lo indecible |
français | fra-000 | loin de là |
français | fra-000 | loin de la vérité |
français | fra-000 | loin de la vue |
français | fra-000 | loin de leur domicile |
français | fra-000 | loin de moi cette intention |
français | fra-000 | loin derrière |
français | fra-000 | loin des yeux |
français | fra-000 | loin des yeux loin du cœur |
français | fra-000 | loin des yeux, loin du cœur |
français | fra-000 | loin de tout |
français | fra-000 | loin d’ici |
asturianu | ast-000 | lo indicible |
français | fra-000 | loin du but |
français | fra-000 | loin du cœur |
français | fra-000 | loin du monde |
français | fra-000 | Loin du paradis |
Gaeilge | gle-000 | loine |
suomi | fin-000 | loinen |
français | fra-000 | loin en loin |
English | eng-000 | loin-eye area |
English | eng-000 | loin fat |
español | spa-000 | lo infinito |
magyar | hun-000 | ló influenzavírus |
Deutsch | deu-000 | Loing |
English | eng-000 | Loing |
Esperanto | epo-000 | Loing |
français | fra-000 | Loing |
magyar | hun-000 | Loing |
Nederlands | nld-000 | Loing |
nynorsk | nno-000 | Loing |
Romant | fro-000 | loing |
Lamma | lev-000 | loing |
tiếng Việt | vie-000 | lối ngách |
tiếng Việt | vie-000 | lối ngầm |
tiếng Việt | vie-000 | lối ngắt âm |
tiếng Việt | vie-000 | lời ngây ngô |
tiếng Việt | vie-000 | lời ngây thơ |
lhéngua mirandesa | mwl-000 | loinge |
Gaeilge | gle-000 | loingeán |
Gaeilge | gle-000 | loingéan |
Gàidhlig | gla-000 | loingear |
Gàidhlig | gla-000 | loingeas |
Gaeilge | gle-000 | loingeas |
Gaeilge | gle-000 | loingeas tráchtála |
Gaeilge | gle-000 | loingeas trádála |
Nourmaund | xno-000 | loingetien |
tiếng Việt | vie-000 | lời nghịch đạo |
tiếng Việt | vie-000 | lõi ngô |
tiếng Việt | vie-000 | lời ngoa dụ |
tiếng Việt | vie-000 | loi ngoi |
tiếng Việt | vie-000 | lời ngông cuồng |
tiếng Việt | vie-000 | lời ngỏ ý |
Gaeilge | gle-000 | loingseach |
Gaeilge | gle-000 | loingseoir |
Gaeilge | gle-000 | loingseoireacht |
Gaeilge | gle-000 | loingsigh |
Nourmaund | xno-000 | loingtain |
Nourmaund | xno-000 | loingtein |
Nourmaund | xno-000 | loingteyn |
Nourmaund | xno-000 | loingtine |
English | eng-000 | loin guard |
tiếng Việt | vie-000 | lời ngu ngốc |
tiếng Việt | vie-000 | lời ngược ý |
tiếng Việt | vie-000 | lỗi ngữ pháp |
tiếng Việt | vie-000 | lối nguỵ biện |
tiếng Việt | vie-000 | lời ngụy biện |
tiếng Việt | vie-000 | lời nguyền |
tiếng Việt | vie-000 | lời nguyện |
tiếng Việt | vie-000 | lợi nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | Lời nguyền Kennedy |
tiếng Việt | vie-000 | lời nguyền rủa |
tiếng Việt | vie-000 | lời nguyệt hoa |
tiếng Việt | vie-000 | lời nhắc |
tiếng Việt | vie-000 | lời nhạc kịch |
tiếng Việt | vie-000 | lời nhắc nhở |
tiếng Việt | vie-000 | lời nhắc tuồng |
tiếng Việt | vie-000 | lời nhắn |
tiếng Việt | vie-000 | lời nhả nhớt |
tiếng Việt | vie-000 | lời nhận tội |
tiếng Việt | vie-000 | lời nhận xét |
tiếng Việt | vie-000 | lòi nhạo báng |
tiếng Việt | vie-000 | lời nhạo báng |
tiếng Việt | vie-000 | lời nhập đề |
tiếng Việt | vie-000 | lời nhát gừng |
tiếng Việt | vie-000 | lời nhạt nhẽo |
tiếng Việt | vie-000 | lỗi nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | lỗi nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | loi nhoi |
tiếng Việt | vie-000 | Lợi nhuận |
tiếng Việt | vie-000 | lợi nhuận |
tiếng Việt | vie-000 | Lợi nhuận chịu thuế |
tiếng Việt | vie-000 | Lợi nhuận dị thường |
tiếng Việt | vie-000 | lợi nhuận gộp |
tiếng Việt | vie-000 | Lợi nhuận hiện hành |
tiếng Việt | vie-000 | Lợi nhuận không chia |
tiếng Việt | vie-000 | Lợi nhuận kinh doanh |
tiếng Việt | vie-000 | Lợi nhuận kinh tế |
tiếng Việt | vie-000 | Lợi nhuận nhà ở |
tiếng Việt | vie-000 | Lợi nhuận ròng |
tiếng Việt | vie-000 | Lợi nhuận siêu ngạch |
tiếng Việt | vie-000 | Lợi nhuận thuần tuý |
tiếng Việt | vie-000 | Lợi nhuận trên giấy |
tiếng Việt | vie-000 | Lợi nhuận độc quyền |
tiếng Việt | vie-000 | lối nhử bẫy chim |
tiếng Việt | vie-000 | lời nhục mạ |
tiếng Việt | vie-000 | lối nhượng bộ |
Alune | alp-000 | loini |
Universal Networking Language | art-253 | loin(icl>body_part>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | loin(icl>cut>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | loin(icl>loins) |
Gàidhlig | gla-000 | loinid |
Gàidhlig | gla-000 | lòinidh |
tiếng Việt | vie-000 | lợi niệu |
English | eng-000 | loining |
tiếng Việt | vie-000 | lời nịnh hót |
tiếng Việt | vie-000 | lời nịnh nọt |
tiếng Việt | vie-000 | lời nỉ non |
Jelgoore | fuh-001 | loʼinkinaade |
Yaagaare | fuh-002 | loʼinkinaade |
CycL | art-285 | Loin-MeatCut |
Gàidhlig | gla-000 | loinn |
Gaeilge | gle-000 | loinne |
Gàidhlig | gla-000 | loinnear |
Gaeilge | gle-000 | loinneartha |
Gaeilge | gle-000 | loinneog |
yn Ghaelg | glv-000 | loinney |
Gaeilge | gle-000 | loinnir |
Gaeilge | gle-000 | loinnir na gealaí |
français | fra-000 | loin non |
Gàidhlig | gla-000 | loinnreach |
English | eng-000 | loin of lamb |
tiếng Việt | vie-000 | lối nói |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói ám chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói ấp úng |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói áp đảo |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói ba hoa |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói báng bổ |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói bất kính |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói bất nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói bậy |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói bậy bạ |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói bế mạc |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói bí ẩn |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói bịp bợm |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói bóng |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói bóng gió |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói bông lơn |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói buồn cười |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói càn |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói cạnh |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói cay độc |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói châm chích |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói châm chọc |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói chặn |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói chua cay |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói chuyện riêng |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói công thức |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói cửa miệng |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói cuối cùng |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói cương |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói cường điệu |
tiếng Việt | vie-000 | lối nói dài dòng |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói dài dòng |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói dại dột |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói dí dỏm |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói dịu dàng |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói dóc |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói dối |
tiếng Việt | vie-000 | lời nối dối |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói giễu |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói giỡn |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói giỡn chơi |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói hài hước |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói hai nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói hão |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói hiểm độc |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói hớ |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói hớ hênh |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói hỗn xược |
tiếng Việt | vie-000 | lối nối hợp |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói huênh hoang |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói huyên thiên |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói huyên thuyên |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói khéo |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói khiếm nhã |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói khoác |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói khoác lác |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói khoác loác |
tiếng Việt | vie-000 | lối nói khoa trương |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói khoa trương |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói khờ dại |
tiếng Việt | vie-000 | lối nói khó hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói khó hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói khờ khạo |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói "không" |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói ʼkhôngʼ |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói kiểu cách |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói kính cẩn |
tiếng Việt | vie-000 | lối nói kỳ quặc |
tiếng Việt | vie-000 | lối nói lái |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói lải nhải |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói láo |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói láo xược |
tiếng Việt | vie-000 | Lời nói lắp bắp |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói lắp bắp |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói lập lờ |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói lém |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói lè nhè |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói lễ phép |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói lịch sự |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói lỡ |