tiếng Việt | vie-000 | nghề thếp vàng |
tiếng Việt | vie-000 | nghề thêu |
tiếng Việt | vie-000 | nghề thêu ren |
tiếng Việt | vie-000 | nghe thỏa thích |
tiếng Việt | vie-000 | nghẹt hơi |
tiếng Việt | vie-000 | nghề thổi thuỷ tinh |
tiếng Việt | vie-000 | nghề thợ khoá |
tiếng Việt | vie-000 | nghề thợ khóa |
tiếng Việt | vie-000 | nghề thợ mộc |
tiếng Việt | vie-000 | nghề thợ nề |
tiếng Việt | vie-000 | nghề thợ đá hoa |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ-thuật |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật ăn ngon |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật bán hàng |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật biểu diễn |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật cắt dán |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật cây cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật chạm |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật chạm trổ |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật chèo đò |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật chiến tranh |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật cổ |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật dàn cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật diễn thuyết |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật diễn đạt |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật dựng kịch |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật grafitô |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật hát |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật hát rong |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật học |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật khắc |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật khắc ngọc |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật khảm |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật kịch |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật kiểu cách |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật làm mẹ |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật làm ren |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật làm tượng |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật leo dây |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật mozarap |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật múa |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật mudeja |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật nặn tượng |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật nấu ăn |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật nghệ-thuật 藝術 |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật nhảy múa |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật nhún giàn |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật opêra |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật phê bình |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật phim |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật săn bắn |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật sân khấu |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật soạn kịch |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật tạc |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật tạc tượng |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật tạo hình |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật tạp hí |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật tạp kỹ |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật thánh |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật thơ |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật thủ công |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật trang trí |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật tuồng |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật vẽ màu |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật viết kịch |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật vũ đạo |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật yếu ớt |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật điện ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật điện toán |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật điệu bộ |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật điêu khắc |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật đóng kịch |
tiếng Việt | vie-000 | nghề thủ công |
tiếng Việt | vie-000 | nghề thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | nghề thuộc da |
tiếng Việt | vie-000 | nghề thuộc da trắng |
tiếng Việt | vie-000 | nghề thuộc phèn |
tiếng Việt | vie-000 | nghê thường |
tiếng Việt | vie-000 | nghề thư viện |
tiếng Việt | vie-000 | nghề thuyết giáo |
tiếng Việt | vie-000 | nghề tiện |
tiếng Việt | vie-000 | nghe tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | nghẹt lại |
Duhlian ṭawng | lus-000 | nghet lo |
tiếng Việt | vie-000 | nghẹt mũi |
tiếng Việt | vie-000 | nghê tởm |
tiếng Việt | vie-000 | nghề trát thạch cao |
tiếng Việt | vie-000 | nghe trình bày lại |
tiếng Việt | vie-000 | nghe trộm |
tiếng Việt | vie-000 | nghe trộm dây nói |
tiếng Việt | vie-000 | nghề trồng cây |
tiếng Việt | vie-000 | nghề trồng chanh |
tiếng Việt | vie-000 | nghề trồng hoa |
tiếng Việt | vie-000 | nghề trồng hoa. |
tiếng Việt | vie-000 | nghề trồng liễu giỏ |
tiếng Việt | vie-000 | nghề trồng lúa |
tiếng Việt | vie-000 | nghề trồng nấm củ |
tiếng Việt | vie-000 | nghề trồng nho |
tiếng Việt | vie-000 | nghề trồng ô liu |
tiếng Việt | vie-000 | nghề trồng rau |
tiếng Việt | vie-000 | nghề trùm gái điếm |
tiếng Việt | vie-000 | nghẹt thở |
tiếng Việt | vie-000 | nghề tự do |
tiếng Việt | vie-000 | nghêu |
tiếng Việt | vie-000 | nghều |
tiếng Việt | vie-000 | nghễu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ngheuh " nei |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ngheuh nei |
tiếng Việt | vie-000 | nghễu nghện |
tiếng Việt | vie-000 | nghều ngoào |
tiếng Việt | vie-000 | nghề uốn tóc |
tiếng Việt | vie-000 | nghề vác đồ |
tiếng Việt | vie-000 | nghề văn |
tiếng Việt | vie-000 | nghe vang |
tiếng Việt | vie-000 | nghề viết báo |
tiếng Việt | vie-000 | nghề viết sách |
tiếng Việt | vie-000 | nghề viết văn |
tiếng Việt | vie-000 | nghề võ |
tiếng Việt | vie-000 | nghề xay bột |
tiếng Việt | vie-000 | nghề xây đá |
tiếng Việt | vie-000 | nghe xong |
tiếng Việt | vie-000 | nghề xuất bản |
tiếng Việt | vie-000 | nghe xưng tội |
tiếng Việt | vie-000 | nghe xuôi tai |
tiếng Việt | vie-000 | nghề y |
tiếng Việt | vie-000 | nghề đại lý |
tiếng Việt | vie-000 | nghề đãi vàng |
tiếng Việt | vie-000 | nghề đánh cá |
tiếng Việt | vie-000 | nghề đánh cá voi |
tiếng Việt | vie-000 | nghề đan lát |
tiếng Việt | vie-000 | nghề đan rổ rá |
tiếng Việt | vie-000 | nghề đặt ống |
tiếng Việt | vie-000 | nghe đâu |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ đen |
tiếng Việt | vie-000 | nghề đi biển |
tiếng Việt | vie-000 | nghề điêu khắc |
tiếng Việt | vie-000 | nghề đi lính |
tiếng Việt | vie-000 | nghề đĩ quý phái |
tiếng Việt | vie-000 | nghề đi sông |
tiếng Việt | vie-000 | nghề đồ gốm |
tiếng Việt | vie-000 | nghề đời |
tiếng Việt | vie-000 | nghề đổi tiền |
tiếng Việt | vie-000 | nghe đồn |
tiếng Việt | vie-000 | nghề đóng giày |
tiếng Việt | vie-000 | nghề đóng gỗ mun |
tiếng Việt | vie-000 | nghề đồng hồ |
tiếng Việt | vie-000 | nghề đóng móng ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | nghề đóng tàu |
tiếng Việt | vie-000 | nghề đóng thùng |
tiếng Việt | vie-000 | nghề đóng vai phụ |
tiếng Việt | vie-000 | nghề đóng xe |
tiếng Việt | vie-000 | nghề đua ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | nghề đúc |
tiếng Việt | vie-000 | nghe được |
tiếng Việt | vie-000 | nghi |
tiếng Việt | vie-000 | nghì |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | nghỉ |
tiếng Việt | vie-000 | nghị |
Tâi-gí | nan-003 | n̆g-hĭ |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa binh |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa bộc |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa bóng |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa bóng cây |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa bóng đồi trụy |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa chật hẹp |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa cử |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa của từ |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa cũ boong thượng |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa cũ boong đuôi |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa cũ chi phối |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa cũ) lính thuỷ đánh bộ |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa cũ mũi nhô |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa cũ người lái |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa cũ như hune |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa cũ tạo hóa |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa cũ thanh kiếm |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa cũ thanh vịn |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa dũng |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa dụng |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa dũng quân |
tiếng Việt | vie-000 | Nghĩa dũng quân tiến hành khúc |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa hẹp |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa hiệp |
tiếng Việt | vie-000 | Nghĩa Hòa Đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa học |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa hữu |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa huynh |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa khí |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa là |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa lí |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa lý |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa mặt chữ |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa mới |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa mở rộng |
tiếng Việt | vie-000 | nghi án |
tiếng Việt | vie-000 | nghị án |
paternese | nap-002 | ‘nghianà |
paternese | nap-002 | ‘nghiàno |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa phụ |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa quân |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa quân sự |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa quân Văng-đê |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa quyên |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa riêng |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa rộng |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa suy ra |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa thục |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa tố |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa trang |
tiếng Việt | vie-000 | Nghĩa trang Montmartre |
tiếng Việt | vie-000 | Nghĩa trang Montparnasse |
tiếng Việt | vie-000 | Nghĩa trang Novodevichy |
tiếng Việt | vie-000 | Nghĩa trang Passy |
tiếng Việt | vie-000 | Nghĩa trang Père-Lachaise |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa tử |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa tự nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa từ vựng |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa vị |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa vụ |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa vụ bổn phận |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa vụ dân quân |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa vụ học |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa vụ pháp lý |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa vụ quân sự |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa xấu |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa đệ |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa đen |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa địa |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa địa lớn |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa điền |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa đúng |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa được thừa nhận |
tiếng Việt | vie-000 | nghi bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | nghi biểu |
tiếng Việt | vie-000 | nghi binh |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩ binh |
Ikoma | ntk-000 | nghibo |
tiếng Việt | vie-000 | nghỉ bù |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩ bụng |
tiếng Việt | vie-000 | nghích |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch ác |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch âm |
tiếng Việt | vie-000 | nghỉ chân |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch bạn |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch bằng ngón tay |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch biến |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch biện |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch chứng |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | nghi chế |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch gợm |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch hành |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩ chín |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch kế |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch lại |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch lí |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch lữ |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch luân |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch lưu |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch lý |
tiếng Việt | vie-000 | Nghịch lý Leontief |
tiếng Việt | vie-000 | Nghịch lý Scitovsky |
tiếng Việt | vie-000 | Nghịch lý St Petersburg |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch mắt |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch ngợm |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch nhĩ |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch nhộn |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch phong |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch ranh |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch tặc |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch tai |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch thần |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch thiên |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch thù |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch thường |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch thuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch thuyết |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch tinh |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch tín phong |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch triều |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch từ |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch tử |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch từ hoá |
tiếng Việt | vie-000 | nghỉ chuyển hồi |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch vớ vẩn |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch đạo |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch đảo |