paternese | nap-002 | ‘nghiommà |
paternese | nap-002 | ‘nghiommàto |
paternese | nap-002 | ‘nghiorchià |
paternese | nap-002 | ‘nghiordà |
paternese | nap-002 | ‘nghiovà |
tiếng Việt | vie-000 | nghi phạm |
tiếng Việt | vie-000 | nghỉ phép |
tiếng Việt | vie-000 | nghỉ phép ngắn hạn |
tiếng Việt | vie-000 | nghi phục |
tiếng Việt | vie-000 | nghị quyết |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩ ra |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩ rằng |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩ ra trước |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩ ra được |
Duhlian ṭawng | lus-000 | nghir-ngho |
Kato | ktw-000 | nghisʼaaʼ-ee |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩ sai |
tiếng Việt | vie-000 | nghị sĩ |
Wanji | wbi-000 | ngʼhisi |
tiếng Việt | vie-000 | nghị sĩ cánh tả |
tiếng Việt | vie-000 | nghị sĩ hùng biện |
Kato | ktw-000 | nghisliin-eekwaanan |
tiếng Việt | vie-000 | nghị sự |
tiếng Việt | vie-000 | nghịt |
tiếng Việt | vie-000 | nghi tâm |
tiếng Việt | vie-000 | nghỉ tạm |
tiếng Việt | vie-000 | Nghi Tân |
tiếng Việt | vie-000 | nghỉ tay |
tiếng Việt | vie-000 | nghỉ tay chèo |
tiếng Việt | vie-000 | nghỉ tay hút thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | nghỉ tay một lúc |
tiếng Việt | vie-000 | nghi thái |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩ thái |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩ thầm |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩ thanh |
tiếng Việt | vie-000 | nghi thức |
tiếng Việt | vie-000 | nghi thức bí truyền |
tiếng Việt | vie-000 | nghi thức chủ nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | nghi thức hoá |
tiếng Việt | vie-000 | nghi thức lễ bái |
tiếng Việt | vie-000 | nghi thức mạch nối |
tiếng Việt | vie-000 | nghi thức ngoại giao |
tiếng Việt | vie-000 | nghi thức tế lễ |
tiếng Việt | vie-000 | nghi thức thay thế |
tiếng Việt | vie-000 | nghi thức trọng thể |
tiếng Việt | vie-000 | nghi thức truy cập |
tiếng Việt | vie-000 | nghi thức đám ma |
tiếng Việt | vie-000 | nghi tiết |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩ tới |
tiếng Việt | vie-000 | nghị tội |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩ tới nghĩ lui |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩ trầm ngâm |
English | eng-000 | Nghi Tran |
suomi | fin-000 | Nghi Tran |
tiếng Việt | vie-000 | nghi trang |
tiếng Việt | vie-000 | nghi trạng |
tiếng Việt | vie-000 | nghị trình |
tiếng Việt | vie-000 | nghỉ trưa |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩ trước |
tiếng Việt | vie-000 | nghi trượng |
tiếng Việt | vie-000 | nghị trường |
tiếng Việt | vie-000 | nghị trưởng |
paternese | nap-002 | ‘nghiùmmo |
paternese | nap-002 | ‘nghiummùso |
paternese | nap-002 | ‘nghiùre |
tiếng Việt | vie-000 | nghi vấn |
tiếng Việt | vie-000 | nghi vệ |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩ về |
tiếng Việt | vie-000 | nghỉ việc |
tiếng Việt | vie-000 | Nghị viện |
tiếng Việt | vie-000 | nghị viên |
tiếng Việt | vie-000 | nghị viện |
tiếng Việt | vie-000 | nghị viện Anh |
tiếng Việt | vie-000 | Nghị viện châu Âu |
tiếng Việt | vie-000 | nghị viên liên thành |
tiếng Việt | vie-000 | nghị viện liên thành |
tiếng Việt | vie-000 | nghị viện nguyên lão |
tiếng Việt | vie-000 | nghị viên phá rối |
tiếng Việt | vie-000 | Nghị viện Vương quốc Anh |
tiếng Việt | vie-000 | nghị viện Đức |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩ vớ vẩn |
Taqbaylit | kab-000 | nghiwes |
tiếng Việt | vie-000 | nghỉ xả hơi |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩ xấu |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩ xong |
tiếng Việt | vie-000 | Nghi Xuân |
tiếng Việt | vie-000 | Nghi Xương |
tiếng Việt | vie-000 | nghỉ yên |
napulitano | nap-000 | ’nghizzà |
tiếng Việt | vie-000 | nghỉ đẻ |
tiếng Việt | vie-000 | nghỉ để hút thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | nghỉ đêm |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩ đến |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩ đến mà sợ |
tiếng Việt | vie-000 | nghi điểm |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩ đi nghĩ lại |
tiếng Việt | vie-000 | nghị định |
tiếng Việt | vie-000 | nghị định thư |
tiếng Việt | vie-000 | nghi đoan |
tiếng Việt | vie-000 | nghi đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩ được |
napulitano | nap-000 | ’nghjagà |
TechTarget file types | art-336 | NGH-Neighbours-from-Hell-2-saved-game-file |
Ethnologue Language Names | art-330 | Nghngilo/Yang |
Tâi-gí | nan-003 | Nğ-hŏ |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ngho |
Kingulu | ngp-000 | ngho |
Pende | pem-000 | ngho |
தமிழ் | tam-000 | ngh£o |
Kutu | kdc-000 | ngʼho |
Tâi-gí | nan-003 | ǹg-hō· |
Ntuzu | nym-001 | ngʼhobogo |
Mambwe | mgr-000 | -nghocesya |
Wanji | wbi-000 | ngʼhofula |
Duhlian ṭawng | lus-000 | nghoh " nei |
Duhlian ṭawng | lus-000 | nghoh nei |
Bamenyam | bce-000 | ngh$ok |
Mambwe | mgr-000 | -nghoka |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ngho kheng |
Kisi | kiz-000 | ngʼhoko |
Wanji | wbi-000 | ngʼhoko |
Mambwe | mgr-000 | -nghokoka |
Mambwe | mgr-000 | -nghokola |
Mambwe | mgr-000 | -nghokolesya |
Kami | kcu-000 | ngʼhokwa |
Mambwe | mgr-000 | -nghola |
Wanji | wbi-000 | ngʼhole |
Ntuzu | nym-001 | ngʼholo |
Sukuma | suk-000 | ngʼholo |
Wanji | wbi-000 | ngʼholo |
Mambwe | mgr-000 | nghomba |
Ntuzu | nym-001 | ngʼhomba |
Sukuma | suk-000 | ngʼhomba |
Mambwe | mgr-000 | nghombe |
Kwere | cwe-000 | ngʼhombe |
Kami | kcu-000 | ngʼhombe |
Mambwe | mgr-000 | nghombe kufyengwa |
Mambwe | mgr-000 | nghombe yanina |
Ntuzu | nym-001 | ngʼhomi |
Sukuma | suk-000 | ngʼhomi |
Wanji | wbi-000 | ngʼhomilevuli |
Mambwe | mgr-000 | -nghonanghona |
Kami | kcu-000 | ngʼhonde |
Kami | kcu-000 | ngʼhondo |
Mambwe | mgr-000 | -nghondoka |
Kami | kcu-000 | ngʼhondoo |
Mambwe | mgr-000 | nghongha |
Mambwe | mgr-000 | -nghonghonza |
Mambwe | mgr-000 | -nghonghonzelwa: twanghonghozelwa |
Mambwe | mgr-000 | nghongo |
Mambwe | mgr-000 | ngho̱ngo |
Mambwe | mgr-000 | nghongoli |
Mambwe | mgr-000 | nghongoli wa nyama |
Mambwe | mgr-000 | nghongowe |
Kisi | kiz-000 | nghonji |
Mambwe | mgr-000 | -nghonoka |
Mambwe | mgr-000 | -nghonolu mu manso |
Mambwe | mgr-000 | -nghonta |
Mambwe | mgr-000 | nghonwe |
Mambwe | mgr-000 | nghonzi |
Kwere | cwe-000 | ngʼhonzi |
Kami | kcu-000 | ngʼhonzi |
Kwere | cwe-000 | ngʼhoo |
Kami | kcu-000 | ngʼhoo |
Kisi | kiz-000 | ngʼhopi |
Ikoma | ntk-000 | ngʼhore |
Ikoma | ntk-000 | nghoro |
Wanji | wbi-000 | ngʼhosi |
Chahi | rim-001 | nghosia |
asụsụ Igbo | ibo-000 | nghọta |
Ntuzu | nym-001 | ngʼhU |
Ikoma | ntk-000 | nghughe |
Ethnologue Language Names | art-330 | Nghuki |
Wanji | wbi-000 | ngʼhuku |
Kami | kcu-000 | ngʼhulandi |
Ntuzu | nym-001 | ngʼhulu |
Sukuma | suk-000 | ngʼhulu |
Ntuzu | nym-001 | ngʼhUlUkUlU |
basa Jawa | jav-000 | nghulun |
Mambwe | mgr-000 | nghumba |
Ngindo | nnq-000 | ngʼhumba |
Wanji | wbi-000 | ngʼhumbe |
Sukuma | suk-000 | ngʼhumbi |
Wanji | wbi-000 | ngʼhumbula |
Mambwe | mgr-000 | -nghuna |
Ntuzu | nym-001 | nghUna |
Mambwe | mgr-000 | -nghunanghuna |
Sukuma | suk-000 | ngʼhunda |
Kwere | cwe-000 | ngʼhunde |
Kami | kcu-000 | ngʼhunde |
Ntuzu | nym-001 | ngʼhunde |
Wanji | wbi-000 | ngʼhunde |
Ntuzu | nym-001 | ngʼhundya |
Sukuma | suk-000 | ngʼhundya |
Ethnologue Language Names | art-330 | Nghungar |
Mambwe | mgr-000 | nghunghunghu |
Ntuzu | nym-001 | ngʼhungUlu |
Sukuma | suk-000 | ngʼhungulu |
Sukuma | suk-000 | ngʼhungulume |
Sukuma | suk-000 | ngʼhuni |
Mambwe | mgr-000 | -nghunoka |
Mambwe | mgr-000 | -nghunosya |
Mambwe | mgr-000 | -nghunuka |
Mambwe | mgr-000 | -nghunula |
Mambwe | mgr-000 | -nghunula injinga |
Mambwe | mgr-000 | -nghunula musana |
Mambwe | mgr-000 | -nghunula nsingo |
Mambwe | mgr-000 | -nghunuli njinga |
Mambwe | mgr-000 | -nghunuli nsingo |
Mambwe | mgr-000 | -nghunulisya |
Mambwe | mgr-000 | -nghunulu musana |
Mambwe | mgr-000 | -nghunyanghunya umutwe |
Mambwe | mgr-000 | -nghunza |
Mambwe | mgr-000 | -nghunzilana |
Mambwe | mgr-000 | -nghunzya |
Bamenyam | bce-000 | ngh$up |
Ikoma | ntk-000 | nghuta |
Keni | rof-002 | ngʼhuu |
Mambwe | mgr-000 | -nghwa |
Nyamwezi | nym-000 | ngʼhwa |
Nyamwezi | nym-000 | ngʼhwaani |
Mambwe | mgr-000 | -nghwananghwana |
Mambwe | mgr-000 | -nghwanghuka |
Mambwe | mgr-000 | -nghwanghula |
Ntuzu | nym-001 | ngʼhwani |
Sukuma | suk-000 | ngʼhwani |
Wanji | wbi-000 | ngʼhwapa |
Mambwe | mgr-000 | -nghwela |
Ethnologue Language Names | art-330 | Ngh’wele |
Nyamwezi | nym-000 | ngʼhwi |
Sukuma | suk-000 | ngʼhwi |
Kwere | cwe-000 | ngʼhwikwi |
Kami | kcu-000 | nghwili |
Kisi | kiz-000 | ngʼhwilu |
Mambwe | mgr-000 | -nghwinghwinsya |
Mambwe | mgr-000 | -nghwinghwinticilana |
Mambwe | mgr-000 | -nghwinghwintika |
Mambwe | mgr-000 | -nghwinghwinza |
Mambwe | mgr-000 | -nghwinta |
Mambwe | mgr-000 | -nghwintuka |
Mambwe | mgr-000 | -nghwintula |
Mambwe | mgr-000 | -nghwinzya |
Lugungu | rub-000 | nghyawu |
Lugungu | rub-000 | nghyewu̱ |
Kaike | kzq-000 | nghyi |
Jilim | jil-000 | -ngi |
Oluganda | lug-000 | -ngi |
Nyangumarta | nna-000 | -ngi |
Nande | nnb-000 | -ngi |
Kashamarka rimay | qvc-000 | -ngi |
Nhirrpi | ynd-001 | -ngi |
Amadi | msj-000 | -ngí- |
Luba-Lulua | lua-000 | -ǹgi |
English | eng-000 | NGI |
Ethnologue Language Names | art-330 | Ngi |
Mum | kqa-000 | Ngi |
Mundabli | boe-001 | Ng~i |
Laru Nigeria | lan-000 | Ng~i |
Nyamwezi | nym-000 | ngI |
Alawa | alh-000 | ngi |
ISO 639-3 | art-001 | ngi |
Llárriésh | art-258 | ngi |
Bafanji | bfj-000 | ngi |
Bangi | bni-000 | ngi |
Proto-Bantu | bnt-000 | ngi |
Bine—Sogal-Boze-Gingarede-Kunini | bon-000 | ngi |
Bine—Sebe-Irupi-Drageli | bon-001 | ngi |
Bine—Masingle-Tati | bon-002 | ngi |
Bonde | bou-001 | ngi |
Berti | byt-000 | ngi |
Bandi | bza-000 | ngi |
Huilong | cng-005 | ngi |
Chuka | cuh-000 | ngi |
South Central Dinka | dib-000 | ngi |
Kĩembu | ebu-000 | ngi |
Jelgoore | fuh-001 | ngi |
Yaagaare | fuh-002 | ngi |
Moosiire | fuh-004 | ngi |
Gweno | gwe-000 | ngi |
Gwere | gwr-000 | ngi |
Ngäbere | gym-000 | ngi |
Thong Boi | hak-003 | ngi |
hagˋfa | hak-004 | ngi |
Haku | hao-000 | ngi |
Haya | hay-000 | ngi |
Kahe | hka-000 | ngi |
Sizaki | ikz-001 | ngi |
Kimachame | jmc-000 | ngi |
Kibosho | jmc-001 | ngi |
Siha | jmc-002 | ngi |
Kĩkamba | kam-000 | ngi |
Kamba Kitui | kam-001 | ngi |
Kami | kcu-000 | ngi |
Kutu | kdc-000 | ngi |
Kewa | kew-000 | ngi |
Khasi | kha-000 | ngi |
Komo | kmw-000 | ngi |
karaŋ | kzr-000 | ngi |
Karang | kzr-001 | ngi |
Kɨlaangi | lag-000 | ngi |
Oluganda | lug-000 | ngi |
Masaba | myx-000 | ngi |
Ndo | nic-001 | ngi |
Ngindo | nnq-000 | ngi |
Ikoma | ntk-000 | ngi |
Nguon | nuo-000 | ngi |
Nyamwezi | nym-000 | ngi |
Ntuzu | nym-001 | ngi |
Nzakambay | nzy-000 | ngi |
Ocuilteco | ocu-000 | ngi |
Mochi | old-000 | ngi |
Hñähñu | ote-000 | ngi |
Agob-Bugi | paa-007 | ngi |
Pingilapese | pif-000 | ngi |
Chahi | rim-001 | ngi |
Kihorombo | rof-000 | ngi |
Mkuu | rof-001 | ngi |
Keni | rof-002 | ngi |
Kriol | rop-000 | ngi |
Luguru | ruf-000 | ngi |
Merutig | rwk-002 | ngi |
Koyraboro senni | ses-000 | ngi |
chiShona | sna-000 | ngi |
Temi | soz-000 | ngi |
Sukuma | suk-000 | ngi |
Sumbwa | suw-000 | ngi |
Gizrra—Kupere | tof-001 | ngi |
Gizrra—Togo | tof-002 | ngi |
Taveta | tvs-000 | ngi |
Kilema | vun-001 | ngi |
Wogamusin | wog-000 | ngi |
Lusoga | xog-000 | ngi |
Kuo | xuo-000 | ngi |
Mamba | zmb-000 | ngi |
Deg Xinag | ing-000 | ngi- |
Yukon Deg Xinag | ing-001 | ngi- |
Kuskokwim Deg Xinag | ing-002 | ngi- |
isiNdebele | nde-000 | ngi- |
isiZulu | zul-000 | ngi- |
Kélinga | bzx-000 | ng~i |
Igbo Onitsha | ibo-002 | ng~i |
mɛnde | men-000 | ng~i |
Kala Lagaw Ya | mwp-000 | ng~i |
siSwati | ssw-000 | ng~i |
Baka | bkc-000 | ngì |
Yakoma | yky-000 | ngì |
Hak-kâ-ngî | hak-005 | ngí |
Huli | hui-000 | ngí |
Kurmancî | kmr-000 | ngî |
Ngbaka | nga-000 | ngĩ- |
Tâi-gí | nan-003 | ngī |
lìwàànzí | wdd-000 | ngı̀ |
Nyaturu | rim-000 | ngʼi |
Chahi | rim-001 | ngʼi |
Haku | hao-000 | n̄gi |