tiếng Việt | vie-000 | Người Đức |
tiếng Việt | vie-000 | người Đức |
tiếng Việt | vie-000 | người đục |
tiếng Việt | vie-000 | người đúc huy chương |
tiếng Việt | vie-000 | người đúc tiền giả |
tiếng Việt | vie-000 | người Đức xưa |
tiếng Việt | vie-000 | người đui |
tiếng Việt | vie-000 | người đun |
tiếng Việt | vie-000 | người đứng bảo đảm |
tiếng Việt | vie-000 | người đứng biểu tình |
tiếng Việt | vie-000 | người đứng canh |
tiếng Việt | vie-000 | người đứng giữa |
tiếng Việt | vie-000 | người đứng kiện |
tiếng Việt | vie-000 | người đúng mốt |
tiếng Việt | vie-000 | người đứng ngoài xem |
tiếng Việt | vie-000 | người đứng nuôi |
tiếng Việt | vie-000 | người đứng rìa hàng |
tiếng Việt | vie-000 | người đứng tên thay |
tiếng Việt | vie-000 | người đứng thầu |
tiếng Việt | vie-000 | người đứng trung dung |
tiếng Việt | vie-000 | người đứng xem |
tiếng Việt | vie-000 | người đứng đầu |
tiếng Việt | vie-000 | người đứng đơn |
tiếng Việt | vie-000 | người được |
tiếng Việt | vie-000 | người được ái mộ |
tiếng Việt | vie-000 | người được ân sủng |
tiếng Việt | vie-000 | người được ân xá |
tiếng Việt | vie-000 | người được ban |
tiếng Việt | vie-000 | người được bào chữa |
tiếng Việt | vie-000 | người được bảo hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | người được bảo hộ |
tiếng Việt | vie-000 | người được bảo lãnh |
tiếng Việt | vie-000 | người được bảo trợ |
tiếng Việt | vie-000 | người được bầu |
tiếng Việt | vie-000 | người được bồi thường |
tiếng Việt | vie-000 | người được bổ nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | người được cấp bằng |
tiếng Việt | vie-000 | người được cấp dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | người được ca tụng |
tiếng Việt | vie-000 | người được che chở |
tiếng Việt | vie-000 | người được chia phần |
tiếng Việt | vie-000 | người được chỉ định |
tiếng Việt | vie-000 | người được chọn |
tiếng Việt | vie-000 | người được chu cấp |
tiếng Việt | vie-000 | người được chuyền máu |
tiếng Việt | vie-000 | người được chuyển nhượng |
tiếng Việt | vie-000 | người được cưng |
tiếng Việt | vie-000 | người được cuộc |
tiếng Việt | vie-000 | người được cứu sống |
tiếng Việt | vie-000 | người được cứu tế |
tiếng Việt | vie-000 | người được cứu thoát |
tiếng Việt | vie-000 | người được cứu trợ |
tiếng Việt | vie-000 | người được gặp mặt |
tiếng Việt | vie-000 | người được gặp riêng |
tiếng Việt | vie-000 | người được giải |
tiếng Việt | vie-000 | người được giải thưởng |
tiếng Việt | vie-000 | người được giáo dục |
tiếng Việt | vie-000 | người được giáo dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | người được giới thiệu |
tiếng Việt | vie-000 | người được gọi tòng quân |
tiếng Việt | vie-000 | người được gửi gắm |
tiếng Việt | vie-000 | người được hâm mộ |
tiếng Việt | vie-000 | người được hoan nghênh |
tiếng Việt | vie-000 | người được học bổng |
tiếng Việt | vie-000 | người được hỏi ý kiến |
tiếng Việt | vie-000 | người được hứa |
tiếng Việt | vie-000 | người được hứa hẹn |
tiếng Việt | vie-000 | người được hưởng lương |
tiếng Việt | vie-000 | người được hưu trí |
tiếng Việt | vie-000 | người được kén chọn |
tiếng Việt | vie-000 | người được khâm phục |
tiếng Việt | vie-000 | người được khuyên bảo |
tiếng Việt | vie-000 | người được kỷ niệm |
tiếng Việt | vie-000 | người được ký thác |
tiếng Việt | vie-000 | người được lấy tên |
tiếng Việt | vie-000 | người được lĩnh lương |
tiếng Việt | vie-000 | người được mến |
tiếng Việt | vie-000 | người được mến chuộng |
tiếng Việt | vie-000 | người được miễn |
tiếng Việt | vie-000 | người được miễn dịch |
tiếng Việt | vie-000 | người được mục kích |
tiếng Việt | vie-000 | người được nhận vào |
tiếng Việt | vie-000 | người được nhường |
tiếng Việt | vie-000 | người được nhượng |
tiếng Việt | vie-000 | người được nhường quyền |
tiếng Việt | vie-000 | người được nhượng quyền |
tiếng Việt | vie-000 | người được nuôi dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | người được phái đi |
tiếng Việt | vie-000 | người được phân |
tiếng Việt | vie-000 | người được phép lạ |
tiếng Việt | vie-000 | người được phỏng vấn |
tiếng Việt | vie-000 | người được phục quyền |
tiếng Việt | vie-000 | người được quyền |
tiếng Việt | vie-000 | người được quyền lĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | người được sở hữu |
tiếng Việt | vie-000 | người được sủng ái |
tiếng Việt | vie-000 | người được sùng bái |
tiếng Việt | vie-000 | người được tặng |
tiếng Việt | vie-000 | người được tặng thưởng |
tiếng Việt | vie-000 | người được tha bổng |
tiếng Việt | vie-000 | người được thăng cấp |
tiếng Việt | vie-000 | người được thăng chức |
tiếng Việt | vie-000 | người được tiến cử |
tiếng Việt | vie-000 | người được tôn sùng |
tiếng Việt | vie-000 | người được tôn thờ |
tiếng Việt | vie-000 | người được trắng án |
tiếng Việt | vie-000 | người được trả tiền |
tiếng Việt | vie-000 | người được tuyển |
tiếng Việt | vie-000 | người được ưa chuộng |
tiếng Việt | vie-000 | người được ưa thích |
tiếng Việt | vie-000 | người được ưu tiên |
tiếng Việt | vie-000 | người được ủy lĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | người được uỷ nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | người được ủy nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | người được uỷ quyền |
tiếng Việt | vie-000 | người được ủy quyền |
tiếng Việt | vie-000 | người được uỷ quyền đại diện trước toà |
tiếng Việt | vie-000 | người được uỷ thác |
tiếng Việt | vie-000 | người được ủy thác |
tiếng Việt | vie-000 | người được ve vãn |
tiếng Việt | vie-000 | người được việc |
tiếng Việt | vie-000 | người được yêu chuộng |
tiếng Việt | vie-000 | người được yêu mến |
tiếng Việt | vie-000 | người được yêu quý |
tiếng Việt | vie-000 | người được đặc quyền |
tiếng Việt | vie-000 | người được đề bạt |
tiếng Việt | vie-000 | người được đề cử |
tiếng Việt | vie-000 | người được đề tặng |
tiếng Việt | vie-000 | người đuổi |
tiếng Việt | vie-000 | người đuổi bắt |
tiếng Việt | vie-000 | người đuổi ra |
tiếng Việt | vie-000 | người đuổi tà ma |
tiếng Việt | vie-000 | người đuổi theo |
tiếng Việt | vie-000 | người đương thời |
tiếng Việt | vie-000 | người đủ sức khoẻ |
tiếng Việt | vie-000 | người đút lót |
tiếng Việt | vie-000 | người đu đưa |
Kiswahili | swh-000 | nguo kama gwanda inayovaliwa na makasisi |
Kiswahili | swh-000 | nguo kwa kubeba mtoto mchanga |
caccianese | nap-001 | nguollo |
paternese | nap-002 | ‘nguóllo |
Kiswahili | swh-000 | nguo mbovumbovu |
Nuo su | iii-001 | nguo mop |
català | cat-000 | Nguon |
English | eng-000 | Nguon |
Esperanto | epo-000 | Nguon |
Nguon | nuo-000 | Nguon |
español | spa-000 | Nguon |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Nguôn |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Nguôn |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Nguôn |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Nguôn |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Nguôn |
Ethnologue Language Names | art-330 | Nguôn |
English | eng-000 | Nguôn |
français | fra-000 | nguon |
español | spa-000 | nguôn |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn ẩn |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn ánh sáng |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn an ủi |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn cảm |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn cảm hứng |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn chính |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn cơn |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn cung cấp |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn cung cấp tiền |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn dầu |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn dị ứng |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn dòng điện |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn dữ liệu |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn dữ liệu ODBC |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn dự trữ |
Bapi | pny-000 | nguöné |
tiếng Việt | vie-000 | Ngưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | ngư ông |
tiếng Việt | vie-000 | ngưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | ngượng |
tiếng Việt | vie-000 | ngưỡng cấp |
tiếng Việt | vie-000 | ngưỡng cơ sở |
tiếng Việt | vie-000 | ngưỡng cửa |
tiếng Việt | vie-000 | ngưỡng cửa sổ |
tiếng Việt | vie-000 | ngưỡng dược |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn giáp tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | ngưỡng kích thích dưới |
tiếng Việt | vie-000 | ngưỡng lại |
tiếng Việt | vie-000 | ngương lương |
tiếng Việt | vie-000 | ngượng mặt |
tiếng Việt | vie-000 | ngưỡng mộ |
tiếng Việt | vie-000 | ngượng mồm |
tiếng Việt | vie-000 | ngượng ngạo |
tiếng Việt | vie-000 | ngượng ngập |
tiếng Việt | vie-000 | ngượng nghiụ |
tiếng Việt | vie-000 | ngượng nghịu |
tiếng Việt | vie-000 | ngượng ngịu |
tiếng Việt | vie-000 | ngượng ngùng |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn gốc |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn gốc bại hoại |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn gốc căn bản |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn gốc chung |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn gốc không biết |
tiếng Việt | vie-000 | Nguồn gốc muôn loài |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn gốc sự sống |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn gốc vũ trụ |
Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄ | cdo-000 | Nguòng-siĕu-cáik |
tiếng Việt | vie-000 | ngưỡng sự phủ súc |
tiếng Việt | vie-000 | ngưỡng thị |
tiếng Việt | vie-000 | ngưỡng thực |
tiếng Việt | vie-000 | ngưỡng trông |
tiếng Việt | vie-000 | ngưỡng tự dao động |
tiếng Việt | vie-000 | ngưỡng vọng |
tiếng Việt | vie-000 | ngưỡng độc |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn hứng |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn hưng phấn |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn hy vọng |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn khởi truy cập |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn lấy tài liệu |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn lấy tin tức |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn lợi |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn lợi lớn |
tiếng Việt | vie-000 | Nguồn lực |
tiếng Việt | vie-000 | Nguồn lực sẵn có |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn lục địa |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn nước |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn nuôi sống |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn phân rời |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn phát minh |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn sáng |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn sáng chế |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn sinh sống |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn sông |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn sống |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn suối |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn tác giả |
tiếng Việt | vie-000 | Nguồn tài nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn thanh xuân |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn thi hứng |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn thơ |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn thông tin |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn tiền |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn tiếp sức |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn tin cậy |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn tin tức |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn vẻ vang |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn vốn |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn vô tận |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn vui |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn xung động |
Kiswahili | swh-000 | nguo nyeupe |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn đau khổ |
tiếng Việt | vie-000 | Nguồn điện |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn điện |
Kiswahili | swh-000 | nguo rasmi |
napulitano | nap-000 | ’nguordu |
paternese | nap-002 | ‘nguórpo |
Nuo su | iii-001 | nguot |
Nuo su | iii-001 | nguot jip |
paternese | nap-002 | ‘nguóto |
Kiswahili | swh-000 | nguo wa kijani |
Nuo su | iii-001 | nguox |
Nuo su | iii-001 | nguox xie |
Nuo su | iii-001 | nguox xie sse |
Kiswahili | swh-000 | nguo ya gabadini |
Kiswahili | swh-000 | nguo ya gunia |
Kiswahili | swh-000 | nguo ya kahini |
Kiswahili | swh-000 | nguo ya kaki |
Kiswahili | swh-000 | nguo ya kiraia |
Kiswahili | swh-000 | nguo ya kisasa |
Kiswahili | swh-000 | nguo ya kufulia asali |
Kiswahili | swh-000 | nguo ya kupanguza mavi ya mtoto |
Kiswahili | swh-000 | nguo ya kutungua |
Kiswahili | swh-000 | nguo ya lonyo |
Kiswahili | swh-000 | nguo ya mabegani |
Kiswahili | swh-000 | nguo ya majani |
Kiswahili | swh-000 | nguo ya meza |
Kiswahili | swh-000 | nguo ya mwenye kumbi |
Kiswahili | swh-000 | nguo ya ndani |
Kiswahili | swh-000 | nguo ya padri |
Kiswahili | swh-000 | nguo ya pamba |
Kiswahili | swh-000 | nguo ya rasmi |
Kiswahili | swh-000 | nguo ya watawa wengine yenye kofia |
Kiswahili | swh-000 | nguo yenyi kupambwa |
Kiswahili | swh-000 | nguo za desturi |
Kiswahili | swh-000 | nguo za kiaskari |
Kiswahili | swh-000 | nguo za kijeshi |
Kiswahili | swh-000 | nguo za kitanda |
Kiswahili | swh-000 | nguo za kuugulia |
Kiswahili | swh-000 | nguo za lonyo |
Kiswahili | swh-000 | nguo za ndani |
Kiswahili | swh-000 | nguo za rasmi |
Kiswahili | swh-000 | nguo za wanawake |
Kiswahili | swh-000 | nguo zilizofuliwa |
Kiswahili | swh-000 | nguo zilizotatuka |
Kiswahili | swh-000 | nguo zisizobaniwa |
Kiswahili | swh-000 | nguo zisizo za rasmi |