tiếng Việt | vie-000 |
ngượng ngùng |
English | eng-000 | self-conscious |
English | eng-000 | slightly ashamed |
français | fra-000 | penaud |
français | fra-000 | quinaud |
français | fra-000 | être confus |
français | fra-000 | être penaud |
bokmål | nob-000 | ufri |
русский | rus-000 | застенчивость |
русский | rus-000 | застыдиться |
русский | rus-000 | конфуз |
русский | rus-000 | конфузиться |
русский | rus-000 | неудобно |
русский | rus-000 | неудобный |
русский | rus-000 | неудобство |
русский | rus-000 | сконфуженный |
русский | rus-000 | смешаться |
русский | rus-000 | смущаться |
русский | rus-000 | смущение |
русский | rus-000 | смущенный |
русский | rus-000 | стеснение |
русский | rus-000 | стеснительность |
русский | rus-000 | стеснительный |
русский | rus-000 | стесняться |
русский | rus-000 | стушеваться |
русский | rus-000 | стыдливость |
русский | rus-000 | стыдливый |
tiếng Việt | vie-000 | bất tiện |
tiếng Việt | vie-000 | bẽn lẽn |
tiếng Việt | vie-000 | bối rối |
tiếng Việt | vie-000 | cả thẹn |
tiếng Việt | vie-000 | e ngại |
tiếng Việt | vie-000 | e thẹn |
tiếng Việt | vie-000 | gò bó |
tiếng Việt | vie-000 | hay hổ ngươi |
tiếng Việt | vie-000 | hay thẹn |
tiếng Việt | vie-000 | hay xấu hổ |
tiếng Việt | vie-000 | khó xử |
tiếng Việt | vie-000 | khó ăn khó nói |
tiếng Việt | vie-000 | không tiện |
tiếng Việt | vie-000 | ké né |
tiếng Việt | vie-000 | luống cuống |
tiếng Việt | vie-000 | lúng túng |
tiếng Việt | vie-000 | mất tự nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | mắc cỡ |
tiếng Việt | vie-000 | ngượng |
tiếng Việt | vie-000 | ngượng nghiụ |
tiếng Việt | vie-000 | ngượng nghịu |
tiếng Việt | vie-000 | ngại ngùng |
tiếng Việt | vie-000 | ngần ngại |
tiếng Việt | vie-000 | nhút nhát |
tiếng Việt | vie-000 | phát ngượng |
tiếng Việt | vie-000 | rụt rè |
tiếng Việt | vie-000 | sượng sùng |
tiếng Việt | vie-000 | thèn thẹn |
tiếng Việt | vie-000 | thẹn thò |
tiếng Việt | vie-000 | thẹn thùng |
tiếng Việt | vie-000 | tiu nghỉu |
tiếng Việt | vie-000 | vướng víu |
tiếng Việt | vie-000 | xấu hổ |