Big Smokey Valley Shoshoni | shh-006 | noi-ccih |
Big Smokey Valley Shoshoni | shh-006 | noiccih |
lingaedje walon | wln-000 | noice |
Nourmaund | xno-000 | noice |
Big Smokey Valley Shoshoni | shh-006 | noi-cecix |
Big Smokey Valley Shoshoni | shh-006 | noicecix |
English | eng-000 | noice reducing antenna system |
lingaedje walon | wln-000 | noices |
tiếng Việt | vie-000 | nói chắc |
tiếng Việt | vie-000 | nói chả chớt |
tiếng Việt | vie-000 | nói chắc lại |
tiếng Việt | vie-000 | nói chậm rãi |
tiếng Việt | vie-000 | nói chạm đến |
tiếng Việt | vie-000 | nói chán chê |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi chán ghét |
tiếng Việt | vie-000 | nội chẩn kinh |
tiếng Việt | vie-000 | nói chán mồm |
tiếng Việt | vie-000 | nói chán tai |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi chán đời |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-chastey |
tiếng Việt | vie-000 | nối chặt |
tiếng Việt | vie-000 | nội chất |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-chatoleagh |
tiếng Việt | vie-000 | nơi chất xác chết |
tiếng Việt | vie-000 | nơi cháy |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-cheayllagh |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-cheeayl |
tiếng Việt | vie-000 | nói chen |
tiếng Việt | vie-000 | nói chen nhiều kênh |
English | eng-000 | Noichi |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-chialg |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-chiassaghey |
tiếng Việt | vie-000 | nội chiến |
tiếng Việt | vie-000 | Nội chiến Campuchia |
tiếng Việt | vie-000 | Nội chiến Congo |
tiếng Việt | vie-000 | Nội chiến Hoa Kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | Nội chiến Lào |
tiếng Việt | vie-000 | Nội chiến Nga |
tiếng Việt | vie-000 | Nội chiến Phần Lan |
tiếng Việt | vie-000 | Nội chiến Tây Ban Nha |
tiếng Việt | vie-000 | Nội chiến Trung Quốc |
tiếng Việt | vie-000 | nổi chìm |
tiếng Việt | vie-000 | nội chính |
tiếng Việt | vie-000 | nội chính bộ |
langue picarde | pcd-000 | noichir |
tiếng Việt | vie-000 | nói chi tiết |
tiếng Việt | vie-000 | nói chịu |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-chleragh |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-chleraghys |
tiếng Việt | vie-000 | nồi chó |
tiếng Việt | vie-000 | nói cho ... biết |
tiếng Việt | vie-000 | nói cho biết |
tiếng Việt | vie-000 | nói chọc |
tiếng Việt | vie-000 | nói cho hả |
tiếng Việt | vie-000 | nói chơi |
tiếng Việt | vie-000 | nơi chôn |
tiếng Việt | vie-000 | nơi chốn |
tiếng Việt | vie-000 | nơi chôn cất |
tiếng Việt | vie-000 | nói cho nghe theo |
tiếng Việt | vie-000 | nơi chôn vùi |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-chooish |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-chormid |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-chorpeen |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-chosheeaght |
tiếng Việt | vie-000 | nói chớt |
tiếng Việt | vie-000 | nói chớt chữ r |
tiếng Việt | vie-000 | nối cho vững |
tiếng Việt | vie-000 | nói cho đúng hơn |
tiếng Việt | vie-000 | nói cho đúng ra |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-chrankys |
tiếng Việt | vie-000 | nói chữ |
tiếng Việt | vie-000 | nói chua chát |
tiếng Việt | vie-000 | nơi chứa gọn |
tiếng Việt | vie-000 | nói chữa lại |
tiếng Việt | vie-000 | nơi chú ẩn |
tiếng Việt | vie-000 | nơi chứa rác |
tiếng Việt | vie-000 | nơi chùi |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-chummylt |
tiếng Việt | vie-000 | nói chung |
tiếng Việt | vie-000 | nói chùng |
tiếng Việt | vie-000 | nối chung |
tiếng Việt | vie-000 | nối chưng |
tiếng Việt | vie-000 | nồi chưng |
tiếng Việt | vie-000 | nói chung chung |
tiếng Việt | vie-000 | nơi chuộc tội |
tiếng Việt | vie-000 | nối chuỗi |
tiếng Việt | vie-000 | nói chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | nói chuyện chính trị |
tiếng Việt | vie-000 | nói chuyện dễ ưa |
tiếng Việt | vie-000 | nói chuyện gẫu |
tiếng Việt | vie-000 | nơi chuyển hàng hóa |
tiếng Việt | vie-000 | nói chuyện huyên thiên |
tiếng Việt | vie-000 | nói chuyện lại |
tiếng Việt | vie-000 | nói chuyện lâu |
tiếng Việt | vie-000 | nói chuyện lâu quá |
tiếng Việt | vie-000 | nói chuyện liến thoắng |
tiếng Việt | vie-000 | nói chuyện nhảm |
tiếng Việt | vie-000 | nói chuyện nhảm nhí |
tiếng Việt | vie-000 | nói chuyện phiếm |
tiếng Việt | vie-000 | nói chuyện phím |
tiếng Việt | vie-000 | nói chuyện riêng |
tiếng Việt | vie-000 | nói chuyện tầm phào |
tiếng Việt | vie-000 | nói chuyện thân mật |
tiếng Việt | vie-000 | nói chuyện tri kỷ |
tiếng Việt | vie-000 | nói chuyện với |
tiếng Việt | vie-000 | nói chuyện với nhau |
tiếng Việt | vie-000 | nói chuyện vui |
tiếng Việt | vie-000 | nói chuyện xoi mói |
français | fra-000 | noicir |
Universal Networking Language | art-253 | no(icl>denial) |
Universal Networking Language | art-253 | no(icl>how) |
yn Ghaelg | glv-000 | noi cliaghtey |
Universal Networking Language | art-253 | no(icl>manner) |
Universal Networking Language | art-253 | no(icl>not any) |
Universal Networking Language | art-253 | no(icl>oppose) |
Universal Networking Language | art-253 | no(icl>possibility) |
Universal Networking Language | art-253 | no(icl>quantity,qua<thing) |
Universal Networking Language | art-253 | no(icl>state) |
polski | pol-000 | No i co |
tiếng Việt | vie-000 | nội cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | nơi có bụi cây |
tiếng Việt | vie-000 | nơi có bụi rậm |
tiếng Việt | vie-000 | nồi cổ cong |
tiếng Việt | vie-000 | nồi cơm điện |
English | eng-000 | No Icon |
tiếng Việt | vie-000 | nồi con |
tiếng Việt | vie-000 | nổi cơn |
tiếng Việt | vie-000 | nổi cơn dữ dội |
tiếng Việt | vie-000 | nội công |
tiếng Việt | vie-000 | nơi công cộng |
tiếng Việt | vie-000 | nói công thức |
tiếng Việt | vie-000 | nói có ngụ ý |
tiếng Việt | vie-000 | nơi có nhiều thỏ |
tiếng Việt | vie-000 | nổi cơn tam bành |
tiếng Việt | vie-000 | nổi cơn thịnh nộ |
tiếng Việt | vie-000 | nơi có quả mọng |
tiếng Việt | vie-000 | nơi cô quạnh |
tiếng Việt | vie-000 | nơi có tên |
tiếng Việt | vie-000 | nơi có thể câu |
tiếng Việt | vie-000 | nói có tiếng rít |
tiếng Việt | vie-000 | nói có trọng âm |
tiếng Việt | vie-000 | nói cô đọng |
magyar | hun-000 | női csapos |
magyar | hun-000 | női csizma |
tiếng Việt | vie-000 | nói cục cằn |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi cực khổ |
tiếng Việt | vie-000 | nơi cực lạc |
tiếng Việt | vie-000 | nói cứng |
tiếng Việt | vie-000 | nội cung |
tiếng Việt | vie-000 | nơi cùng kiệt |
tiếng Việt | vie-000 | nơi cư ngụ |
tiếng Việt | vie-000 | nổi cuồn cuộn |
tiếng Việt | vie-000 | nói cường điệu |
tiếng Việt | vie-000 | nơi cư trú |
tiếng Việt | vie-000 | nơi cứ trú |
ME Tasman | aus-038 | noicɛ |
Dalmatian | dlm-000 | noid |
English | eng-000 | noid |
yn Ghaelg | glv-000 | noid |
eesti | ekk-000 | nõid |
Deutsch | deu-000 | Noida |
français | fra-000 | Noida |
svenska | swe-000 | Noida |
tiếng Việt | vie-000 | nổi da gà |
yn Ghaelg | glv-000 | noidagh |
yn Ghaelg | glv-000 | noidaght |
Dinakʼi | kuu-000 | noʼidah |
tiếng Việt | vie-000 | nói dai |
tiếng Việt | vie-000 | nói dài |
tiếng Việt | vie-000 | nối dài |
tiếng Việt | vie-000 | nói dài dòng |
tiếng Việt | vie-000 | nói dài hơn |
tiếng Việt | vie-000 | nơi dãi nắng |
tiếng Việt | vie-000 | nối ... dài ra |
tiếng Việt | vie-000 | nối dài ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | nối dài ra |
tiếng Việt | vie-000 | nơi dãi vải |
tiếng Việt | vie-000 | nồi da nấu thịt |
tiếng Việt | vie-000 | nơi dân cư |
tiếng Việt | vie-000 | nói dằn giọng |
tiếng Việt | vie-000 | nổi danh |
suomi | fin-000 | noidankattila |
suomi | fin-000 | noidankehä |
suomi | fin-000 | noidanlukko |
suomi | fin-000 | Noidanlukot |
suomi | fin-000 | noidanlukot |
suomi | fin-000 | noidanmuna |
suomi | fin-000 | noidannuoli |
tiếng Việt | vie-000 | nói dằn từng tiếng |
yn Ghaelg | glv-000 | noidanys |
tiếng Việt | vie-000 | nơi dạo chơi |
tiếng Việt | vie-000 | nơi dạo mát |
eesti | ekk-000 | nõidarst |
Maiwa-Manaeo | mti-000 | noidawane |
tiếng Việt | vie-000 | nói dây |
tiếng Việt | vie-000 | nối dây |
tiếng Việt | vie-000 | nổi dậy |
tiếng Việt | vie-000 | nới dây |
tiếng Việt | vie-000 | nổi dậy chống lại |
tiếng Việt | vie-000 | nổi dậy chống đối |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi day dứt |
tiếng Việt | vie-000 | Nổi dậy Nghĩa Hòa Đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | nối dây tơ hồng |
tiếng Việt | vie-000 | nổi dậy đứng |
davvisámegiella | sme-000 | Noiddiidčearru |
English | eng-000 | no idea |
English | eng-000 | No Idea Records |
italiano | ita-000 | No Idea Records |
polski | pol-000 | No Idea Records |
español | spa-000 | No Idea Records |
tiếng Việt | vie-000 | nói dễ hiểu |
magyar | hun-000 | női délutáni kalap |
español | spa-000 | no identificado |
español | spa-000 | no identificado en otra parte |
català | cat-000 | no identificat |
latviešu | lvs-000 | noīdēt |
latviešu | lvs-000 | noīdēties |
Bamu Kiwai | bcf-000 | noidi |
tiếng Việt | vie-000 | nội dịch |
tiếng Việt | vie-000 | nói dí dỏm |
tiếng Việt | vie-000 | nơi diễn ra |
Gaeilge | gle-000 | nóidín |
Cymraeg | cym-000 | noídiu |
Goídelc | sga-000 | nōidiu |
tiếng Việt | vie-000 | nói dịu dàng |
magyar | hun-000 | női divat |
Deutsch | deu-000 | NOIDMIF-Datei |
English | eng-000 | NOIDMIF file |
한국어 | kor-000 | NOIDMIF 파일 |
日本語 | jpn-000 | NOIDMIF ファイル |
普通话 | cmn-000 | NOIDMIF 檔案 |
yn Ghaelg | glv-000 | Noid ny Hanmey |
yn Ghaelg | glv-000 | Noid ny h-Anmey |
yn Ghaelg | glv-000 | Noid ny hanmey |
tiếng Việt | vie-000 | nổi doá |
tiếng Việt | vie-000 | nói dóc |
tiếng Việt | vie-000 | nói dở dang |
łéngua vèneta | vec-000 | noi doi |
tiếng Việt | vie-000 | nói dối |
tiếng Việt | vie-000 | nóidối |
tiếng Việt | vie-000 | nối dõi |
tiếng Việt | vie-000 | nơi dội lại |
tiếng Việt | vie-000 | nói dối thòi đuôi |
tiếng Việt | vie-000 | nói dông dài |
davvisámegiella | sme-000 | noidošit |
tiếng Việt | vie-000 | nói dựa |
italiano | ita-000 | noi due |
eesti | ekk-000 | nõiduja |
Volapük | vol-000 | noidülasnek |
eesti | ekk-000 | nõiduma |
eesti | ekk-000 | nõiduma hakkama |
eesti | ekk-000 | nõidumine |
eesti | ekk-000 | nõidumine kellegi vastikuks muutmiseks |
eesti | ekk-000 | nõidumine millegi vastikuks muutmiseks |
eesti | ekk-000 | nõidumis- |
tiếng Việt | vie-000 | nội dung |
tiếng Việt | vie-000 | nội dung chính |
tiếng Việt | vie-000 | nội dung cơ bản |
tiếng Việt | vie-000 | nội dung hiện hoạt |
tiếng Việt | vie-000 | nơi dung hợp |
tiếng Việt | vie-000 | nơi dừng lại |
tiếng Việt | vie-000 | nội dung nghèo nàn |
tiếng Việt | vie-000 | nội dung tổng quát |
tiếng Việt | vie-000 | nói dựng đứng |
tiếng Việt | vie-000 | nội dung được cung cấp |
tiếng Việt | vie-000 | nói dưới đây |
tiếng Việt | vie-000 | nội dưỡng |
eesti | ekk-000 | nõidus |
eesti | ekk-000 | nõiduses |
eesti | ekk-000 | nõidusesse võtma |
eesti | ekk-000 | nõiduslik |
eesti | ekk-000 | nõiduslikult |
eesti | ekk-000 | nõidus magie |
suomi | fin-000 | noiduttu |
eesti | ekk-000 | nõiduv |
tiếng Việt | vie-000 | nơi duyệt binh |
Volapük | vol-000 | noiduylasnek |
yn Ghaelg | glv-000 | noidyn foshlit |
yn Ghaelg | glv-000 | noidys |
polski | pol-000 | no idź już sobie |
Yaruro | yae-000 | nõĩ-dɛ |
Ethnologue Language Names | art-330 | Noie |
français | fra-000 | noie |
dansk | dan-000 | nöie |
tiếng Việt | vie-000 | nói ê a |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-eab |
Südbadisch | gsw-003 | Noieburg |
Schwizerdütsch | gsw-000 | Nöie Dinar |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | noi e kala ʻia |
latviešu | lvs-000 | no iekšas |
latviešu | lvs-000 | no iekšienes |
latviešu | lvs-000 | no iekšpuses |
Schwizerdütsch | gsw-000 | Nöie Kwanza |
Romant | fro-000 | noiel |
Nourmaund | xno-000 | noiel |