tiếng Việt | vie-000 | phanh phui |
tiếng Việt | vie-000 | phanh ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | phanh ra |
tiếng Việt | vie-000 | phanh tay |
tiếng Việt | vie-000 | phanh thây |
tiếng Việt | vie-000 | phanh thủy lực |
tiếng Việt | vie-000 | phanh tiễn |
tiếng Việt | vie-000 | phanh trần |
tiếng Việt | vie-000 | phanh trơ động |
tiếng Việt | vie-000 | phanh trợ động |
tiếng Việt | vie-000 | phanh tự hãm |
tiếng Việt | vie-000 | phanh tự động |
tiếng Việt | vie-000 | phần hùn |
tiếng Việt | vie-000 | phản hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | phấn hương |
tiếng Việt | vie-000 | phần hương |
tiếng Việt | vie-000 | phân hữu cơ |
tiếng Việt | vie-000 | phản hữu hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | phân huỷ |
tiếng Việt | vie-000 | phân hủy |
English | eng-000 | Phan Huy Quat |
tiếng Việt | vie-000 | Phan Huy Quát |
tiếng Việt | vie-000 | phanh xác |
tiếng Việt | vie-000 | phanh điều |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Phani |
Ethnologue Language Names | art-330 | Phani |
Ikalanga | kck-000 | phani |
Jicaque | jic-000 | ph~ani |
Jicaque | jic-000 | pʰanˈi |
English | eng-000 | Phanias of Eresus |
magyar | hun-000 | Phaniasz |
Wapishana | wap-000 | pʰaniˀba ii |
Wapishana | wap-000 | pʰaniˀbiẓuu |
English | eng-000 | phanic |
français | fra-000 | phanie |
Wapishana | wap-000 | pʰaniinum |
Tado | tdc-000 | ph~anikh~ua |
chiCheŵa | nya-000 | phanima |
chiCheŵa | nya-000 | phaniphani |
Komo | kmw-000 | phanis |
Komo | kmw-000 | phanja |
Ikalanga | kck-000 | phanje |
chiCheŵa | nya-000 | phanje |
Komo | kmw-000 | phanjekana |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phanka |
tiếng Việt | vie-000 | phản kế |
tiếng Việt | vie-000 | phân kênh/đường |
tiếng Việt | vie-000 | phần kéo dài |
tiếng Việt | vie-000 | phần kết |
tiếng Việt | vie-000 | phần kết luận |
tiếng Việt | vie-000 | phần kết thúc |
English | eng-000 | Phan Khac Suu |
Deutsch | deu-000 | Phan Khắc Sửu |
tiếng Việt | vie-000 | phân khai |
tiếng Việt | vie-000 | phân khâm |
tiếng Việt | vie-000 | phản kháng |
tiếng Việt | vie-000 | phản kháng kịch liệt |
tiếng Việt | vie-000 | phản kháng lại |
tiếng Việt | vie-000 | phần khí |
tiếng Việt | vie-000 | phẫn khí |
tiếng Việt | vie-000 | phấn khích |
tiếng Việt | vie-000 | phẫn khích |
bod skad | bod-001 | ph~aNkh~o |
tiếng Việt | vie-000 | phân khoa |
tiếng Việt | vie-000 | phản khoa học |
tiếng Việt | vie-000 | phản khoáng |
tiếng Việt | vie-000 | phân khoảnh |
tiếng Việt | vie-000 | phân khoa đại học |
English | eng-000 | Phan Khoi |
tiếng Việt | vie-000 | Phan Khôi |
tiếng Việt | vie-000 | phân khối |
tiếng Việt | vie-000 | phấn khởi |
tiếng Việt | vie-000 | phấn khởi lại |
tiếng Việt | vie-000 | phấn khởi lên |
tiếng Việt | vie-000 | phần không nhờn |
tiếng Việt | vie-000 | phân khu |
tiếng Việt | vie-000 | phân kì |
tiếng Việt | vie-000 | phản kích |
tiếng Việt | vie-000 | phẫn kích |
tiếng Việt | vie-000 | phản kiến nghị |
tiếng Việt | vie-000 | phân kiểu |
tiếng Việt | vie-000 | Phan Kim Liên |
tiếng Việt | vie-000 | phản kinh |
tiếng Việt | vie-000 | phản kinh tế |
tiếng Việt | vie-000 | phần kíp |
tiếng Việt | vie-000 | phân kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | phân kỳ hạn |
tiếng Việt | vie-000 | phân kỳ lệch |
tiếng Việt | vie-000 | phân lại |
tiếng Việt | vie-000 | phản lại |
tiếng Việt | vie-000 | phản lại niềm tin |
tiếng Việt | vie-000 | phân lại vai |
tiếng Việt | vie-000 | phận làm con |
tiếng Việt | vie-000 | phân làm hai |
tiếng Việt | vie-000 | phần làm nặng thêm |
tiếng Việt | vie-000 | phận làm trai |
tiếng Việt | vie-000 | Phần Lan |
tiếng Việt | vie-000 | Phần-Lan |
tiếng Việt | vie-000 | Phần-lan |
phasa thai | tha-001 | phan lan |
tiếng Việt | vie-000 | phân lân |
tiếng Việt | vie-000 | phần lan |
tiếng Việt | vie-000 | Phần-Lan và Băng đảo |
tiếng Việt | vie-000 | Phần-Lan và Ích-Lan |
English | eng-000 | phanlanx |
tiếng Việt | vie-000 | phản lão hoàn đồng |
tiếng Việt | vie-000 | phân lập |
tiếng Việt | vie-000 | phân lập bộ lạc |
tiếng Việt | vie-000 | phần lật ngược |
tiếng Việt | vie-000 | phán lệ |
tiếng Việt | vie-000 | phần lẻ |
tiếng Việt | vie-000 | phan lệ chi |
tiếng Việt | vie-000 | phan len |
tiếng Việt | vie-000 | phân lèn |
tiếng Việt | vie-000 | phản lệnh |
tiếng Việt | vie-000 | phân li |
tiếng Việt | vie-000 | phản lịch sử |
tiếng Việt | vie-000 | phản liên |
tiếng Việt | vie-000 | phản liên feed-back |
tiếng Việt | vie-000 | phân liệt |
Urin Buliwya | quh-000 | phanlli |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phanlli |
Urin Buliwya | quh-000 | phanllichiy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phanllichiy |
Urin Buliwya | quh-000 | phanlli kay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phanlli kay |
Urin Buliwya | quh-000 | phanlliy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phanlliy |
tiếng Việt | vie-000 | phản lộ |
tiếng Việt | vie-000 | phần lộ |
tiếng Việt | vie-000 | phân loài |
tiếng Việt | vie-000 | phân loại |
tiếng Việt | vie-000 | Phân loại bệnh tật quốc tế |
tiếng Việt | vie-000 | phân loại học |
tiếng Việt | vie-000 | Phân loại họ Đại kích |
tiếng Việt | vie-000 | phân loại lại |
tiếng Việt | vie-000 | Phân loại nghành chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | phân loại theo sợi |
tiếng Việt | vie-000 | phân loại theo tiến hóa |
tiếng Việt | vie-000 | Phân loại thị trường |
tiếng Việt | vie-000 | phản loạn |
tiếng Việt | vie-000 | phần lọc |
tiếng Việt | vie-000 | phân lợi |
tiếng Việt | vie-000 | phần lồi |
tiếng Việt | vie-000 | phần lòi ra |
tiếng Việt | vie-000 | phần lõm vào |
tiếng Việt | vie-000 | phần lớn |
tiếng Việt | vie-000 | phần lớn hơn |
tiếng Việt | vie-000 | phân lớp |
tiếng Việt | vie-000 | phân lớp cánh phân |
tiếng Việt | vie-000 | Phân lớp Cá sụn hóa xương |
tiếng Việt | vie-000 | phân lớp cá xương |
tiếng Việt | vie-000 | phân lớp chim chạy |
tiếng Việt | vie-000 | Phân lớp Kim lũ mai |
tiếng Việt | vie-000 | Phân lớp Sổ |
tiếng Việt | vie-000 | phân lớp trùng tia |
tiếng Việt | vie-000 | phấn lót nóng chảy |
tiếng Việt | vie-000 | phân lũ |
tiếng Việt | vie-000 | phân lực |
tiếng Việt | vie-000 | phản lực |
tiếng Việt | vie-000 | phấn lực |
tiếng Việt | vie-000 | phản lực cơ |
tiếng Việt | vie-000 | phản lực tuabin |
tiếng Việt | vie-000 | phần lược |
tiếng Việt | vie-000 | phản lưới nhà |
tiếng Việt | vie-000 | phân lượng |
tiếng Việt | vie-000 | phần lương cố định |
tiếng Việt | vie-000 | phan lưu |
tiếng Việt | vie-000 | phân lưu |
tiếng Việt | vie-000 | phan luyến |
tiếng Việt | vie-000 | phân ly |
tiếng Việt | vie-000 | phần lý luận |
tiếng Việt | vie-000 | phân ly nhau |
tiếng Việt | vie-000 | phân ly điện giải |
tiếng Việt | vie-000 | phân ly được |
Urdu | urd-002 | phan maarna |
tiếng Việt | vie-000 | phấn mặc |
tiếng Việt | vie-000 | phản mác-xít |
tiếng Việt | vie-000 | phân mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | phấn màu |
tiếng Việt | vie-000 | phấn màu; bức tranh vẽ bằng phấn màu |
tiếng Việt | vie-000 | phận may |
tiếng Việt | vie-000 | phan mem |
tiếng Việt | vie-000 | phần mềm |
tiếng Việt | vie-000 | phần mềm Beta |
tiếng Việt | vie-000 | phần mềm gián điệp |
tiếng Việt | vie-000 | phần mềm hiểm độc |
tiếng Việt | vie-000 | phần mềm kết nối SMTP |
tiếng Việt | vie-000 | phần mềm không muốn |
tiếng Việt | vie-000 | Phần mềm quảng cáo |
tiếng Việt | vie-000 | Phần mềm Risk Master |
tiếng Việt | vie-000 | phần mềm tải xuống |
tiếng Việt | vie-000 | phần mềm xấu |
tiếng Việt | vie-000 | phần mềm điều khiển từ xa |
tiếng Việt | vie-000 | phần mềm điều phối |
tiếng Việt | vie-000 | phản mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | phận mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | phân mét |
tiếng Việt | vie-000 | phân miền |
tiếng Việt | vie-000 | phân miễn |
tiếng Việt | vie-000 | phân minh |
tiếng Việt | vie-000 | phần mình |
tiếng Việt | vie-000 | phần mộ |
tiếng Việt | vie-000 | phần mộc |
tiếng Việt | vie-000 | phần mỗi người |
tiếng Việt | vie-000 | phần mở rộng |
tiếng Việt | vie-000 | phần mở rộng tên tệp |
tiếng Việt | vie-000 | phần mở rộng thêm |
tiếng Việt | vie-000 | Phần mở rộng Thư Internet An toàn/Đa năng |
tiếng Việt | vie-000 | Phần mở rộng thư Internet đa mục tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | phần mở đầu |
𡨸儒 | vie-001 | phần mộ 墳墓 |
tiếng Việt | vie-000 | phần mu |
tiếng Việt | vie-000 | phân mục |
tiếng Việt | vie-000 | phản mục |
tiếng Việt | vie-000 | phần mười |
tiếng Việt | vie-000 | phần mười ba |
tiếng Việt | vie-000 | phần mười bảy |
tiếng Việt | vie-000 | phần mười bốn |
tiếng Việt | vie-000 | phần mười chín |
tiếng Việt | vie-000 | phần mười hai |
tiếng Việt | vie-000 | phần mười lăm |
tiếng Việt | vie-000 | phần mười một |
tiếng Việt | vie-000 | phần mười sáu |
tiếng Việt | vie-000 | phần mười tám |
tiếng Việt | vie-000 | phản mỹ thuật |
GSB Mangalore | gom-001 | phaNNa |
diutisk | goh-000 | phanna |
tiếng Việt | vie-000 | phần năm |
tiếng Việt | vie-000 | phần năm mươi |
tiếng Việt | vie-000 | phàn nàn |
tiếng Việt | vie-000 | phàn nàn cho |
tiếng Việt | vie-000 | phàn nàn lè nhè |
tiếng Việt | vie-000 | phàn nàn về |
tiếng Việt | vie-000 | phần nào |
tiếng Việt | vie-000 | phần nào đó |
Deutsch | deu-000 | Phanna Rithikrai |
tiếng Việt | vie-000 | phần nền |
Hakkafa | hak-001 | phannex |
Hakkafa | hak-001 | phannex. sef-phannex |
tiếng Việt | vie-000 | phân ngạch |
tiếng Việt | vie-000 | phần ngàn |
tiếng Việt | vie-000 | phần ngang hông |
tiếng Việt | vie-000 | phần ngang thắt lưng |
tiếng Việt | vie-000 | phân ngành |
tiếng Việt | vie-000 | phân ngành áo túi |
tiếng Việt | vie-000 | phân ngành sống đuôi |
tiếng Việt | vie-000 | phản nghệ thuật |
tiếng Việt | vie-000 | phán nghị |
tiếng Việt | vie-000 | phản nghĩa Naturel |
tiếng Việt | vie-000 | phản nghĩa ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | phản nghịch |
tiếng Việt | vie-000 | phần nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | phần nghiêng ở đầu trụ |
tiếng Việt | vie-000 | phần nghìn |
tiếng Việt | vie-000 | phần nghi thức lễ |
tiếng Việt | vie-000 | phần ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | phận ngoại |
tiếng Việt | vie-000 | phân ngón |
tiếng Việt | vie-000 | phần ngọn |
tiếng Việt | vie-000 | phẫn ngôn |
tiếng Việt | vie-000 | phần ngọt bùi |
tiếng Việt | vie-000 | Phạn ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | phán ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | phạn ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | phản ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | phần ngực |
tiếng Việt | vie-000 | phần ngực-cánh |
tiếng Việt | vie-000 | phạn ngưu |
tiếng Việt | vie-000 | phần nhạc đệm |
tiếng Việt | vie-000 | phản nhãn |
tiếng Việt | vie-000 | phần nhẵn |
tiếng Việt | vie-000 | phản nhân dân |
tiếng Việt | vie-000 | phân nhánh |
tiếng Việt | vie-000 | phân nhánh/kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | phần nhà nhô ra |
tiếng Việt | vie-000 | phân nhánh ra |
tiếng Việt | vie-000 | phản nhân văn |
tiếng Việt | vie-000 | phản nhân đạo |
tiếng Việt | vie-000 | phần nhập lễ |
tiếng Việt | vie-000 | phần nhập đề |
tiếng Việt | vie-000 | phần nhạy cảm |
tiếng Việt | vie-000 | phân nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | phấn nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | phân nhiễu |
tiếng Việt | vie-000 | phần nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | phần nhịp điệu |
tiếng Việt | vie-000 | phân nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | phần nhô |
tiếng Việt | vie-000 | phần nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | phần nhỏ li ti |
tiếng Việt | vie-000 | phân nhóm |
tiếng Việt | vie-000 | phân nhỏ ra |
tiếng Việt | vie-000 | phần nhô ra |
tiếng Việt | vie-000 | phần nhô ra mặt |