Latina Nova | lat-003 | Phidrimana |
Latina Nova | lat-003 | Phidrimana amurensis |
dansk | dan-000 | phidselse |
Waunana | noa-000 | ph~idu |
tiếng Việt | vie-000 | phí dụng |
tiếng Việt | vie-000 | phi dương |
tshiVenḓa | ven-000 | phiḓwa |
tshiVenḓa | ven-000 | -phidzha |
Goukou | cng-004 | pʰi dəpæ |
Yaruro | yae-000 | pʰĩdʊ |
Yadu | cng-010 | phie |
mji nja̱ | txg-000 | phie |
Arawum | awm-000 | ph~iE |
Weicheng | cng-009 | pʰie |
Weigu | cng-011 | pʰie |
saŋ˥xaŋ˥o˧ | hsn-005 | pʰie˥ |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | pʰie˦ |
saŋ˥xaŋ˥o˧ | hsn-005 | pʰie˧˥ |
sɿ˩˧tsʰuan˦xua˩˧ | cmn-037 | pʰie˧˩ |
tʂan˦˩sa˧fa˨˩ | hsn-003 | pʰie˨˦ |
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥ | cmn-031 | pʰie˨˩ |
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩ | cmn-027 | pʰie˨˩˦ |
tɕi˨˩˧nã˦˨xua˨˩ | cmn-029 | pʰie˨˩˧ |
u˦˨xan˧˥xua˧˥ | cmn-035 | pʰie˨˩˧ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | pʰie˨˩˧ |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | pʰie˩ |
tɕi˨˩˧nã˦˨xua˨˩ | cmn-029 | pʰiẽ˥ |
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥ | cmn-031 | pʰiẽ˥ |
tʂan˦˩sa˧fa˨˩ | hsn-003 | pʰiẽ˥ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | pʰiẽ˥ |
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥ | cmn-031 | pʰiẽ˥˧ |
tɕi˨˩˧nã˦˨xua˨˩ | cmn-029 | pʰiẽ˦˨ |
tʂan˦˩sa˧fa˨˩ | hsn-003 | pʰiẽ˧ |
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥ | cmn-031 | pʰiẽ˨˦ |
tɕi˨˩˧nã˦˨xua˨˩ | cmn-029 | pʰiẽ˨˩ |
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥ | cmn-031 | pʰiẽ˨˩ |
tɕi˨˩˧nã˦˨xua˨˩ | cmn-029 | pʰiẽ˨˩˧ |
Sambahsa-mundialect | art-288 | phieg |
Cheke Holo | mrn-000 | phiei |
Cheke Holo | mrn-000 | ph~iei |
mji nja̱ | txg-000 | phiej |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | pʰiek˨˩ |
tiếng Việt | vie-000 | phiếm |
tiếng Việt | vie-000 | phiếm ái |
tiếng Việt | vie-000 | phiếm bạc |
tiếng Việt | vie-000 | phiếm bái |
tiếng Việt | vie-000 | phiếm chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | phiếm diện |
tiếng Việt | vie-000 | phiếm du |
tiếng Việt | vie-000 | phiếm giao |
tiếng Việt | vie-000 | phiếm hàm |
tiếng Việt | vie-000 | || phiếm hàm |
tiếng Việt | vie-000 | phiếm lãm |
tiếng Việt | vie-000 | phiếm lạm |
tiếng Việt | vie-000 | phiếm lôgic |
tiếng Việt | vie-000 | phiếm luận |
tiếng Việt | vie-000 | phiếm phiếm |
tiếng Việt | vie-000 | phiếm quan |
tiếng Việt | vie-000 | phiếm tại |
tiếng Việt | vie-000 | phiếm thần |
tiếng Việt | vie-000 | phiếm thần luận |
tiếng Việt | vie-000 | phiếm xưng |
tiếng Việt | vie-000 | phiếm đĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | phiếm định |
Thong Boi | hak-003 | phien |
tiếng Việt | vie-000 | phiên |
tiếng Việt | vie-000 | phiến |
tiếng Việt | vie-000 | phiền |
Mazhelong Bai | bfs-002 | ph~ien |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | pʰien |
tiếng Việt | vie-000 | phiên âm |
tiếng Việt | vie-000 | Phiên âm Bạch thoại |
tiếng Việt | vie-000 | phiên án |
tiếng Việt | vie-000 | Phiên bản |
tiếng Việt | vie-000 | phiên bản |
tiếng Việt | vie-000 | phiên bản anfa |
tiếng Việt | vie-000 | phiên bản bê-ta |
tiếng Việt | vie-000 | phiên bản nháp |
tiếng Việt | vie-000 | phiên bản đầu tiên |
tiếng Việt | vie-000 | phiến cách chữ |
tiếng Việt | vie-000 | phiên canh |
tiếng Việt | vie-000 | phiến cánh hoa |
tiếng Việt | vie-000 | phiên chầu |
tiếng Việt | vie-000 | phiên chế |
tiếng Việt | vie-000 | phiên chế lại |
tiếng Việt | vie-000 | phiến chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | phiên chúa |
tiếng Việt | vie-000 | phiên chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | phiên cung |
tiếng Việt | vie-000 | phiên dân |
tiếng Việt | vie-000 | phiên dịch |
tiếng Việt | vie-000 | phiên dịch mã |
tiếng Việt | vie-000 | phiến diện |
tiếng Việt | vie-000 | phiền diễn |
tiếng Việt | vie-000 | phiến dụ |
tiếng Việt | vie-000 | phiến dương |
tiếng Việt | vie-000 | phiên gác |
tiếng Việt | vie-000 | phiên gác buổi sáng |
tiếng Việt | vie-000 | phiên gác đêm |
tiếng Việt | vie-000 | phiến gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | phiến gỗ ép |
tiếng Việt | vie-000 | phiến gỗ linh sam |
tiếng Việt | vie-000 | phiền hà |
tiếng Việt | vie-000 | phiên hầu |
tiếng Việt | vie-000 | phiên hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | phiến hình |
tiếng Việt | vie-000 | phiền hoa |
tiếng Việt | vie-000 | phiến hoặc |
tiếng Việt | vie-000 | phiên họp |
tiếng Việt | vie-000 | phiên họp toàn thể |
tiếng Việt | vie-000 | phiền khí |
tiếng Việt | vie-000 | phiên kiểm |
tiếng Việt | vie-000 | phiến kim loại mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | phiến lá |
tiếng Việt | vie-000 | phiên làm |
tiếng Việt | vie-000 | phiền lao |
tiếng Việt | vie-000 | phiến lát |
tiếng Việt | vie-000 | phiến lá đài |
tiếng Việt | vie-000 | phiến lệch hướng |
tiếng Việt | vie-000 | phiên li |
tiếng Việt | vie-000 | phiến loạn |
tiếng Việt | vie-000 | phiền lòng |
tiếng Việt | vie-000 | phiền luỵ |
tiếng Việt | vie-000 | phiền lụy |
tiếng Việt | vie-000 | phiến mã |
tiếng Việt | vie-000 | phiến mạt |
tiếng Việt | vie-000 | phiền mậu |
tiếng Việt | vie-000 | phiến mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | phiên mục |
tiếng Việt | vie-000 | phiền muộn |
tiếng Việt | vie-000 | phiền nan |
tiếng Việt | vie-000 | phiền não |
Thong Boi | hak-003 | phien ngi |
tiếng Việt | vie-000 | phiên ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | Phiên Ngung |
tiếng Việt | vie-000 | phiền nhiểu |
tiếng Việt | vie-000 | phiền nhiễu |
tiếng Việt | vie-000 | phiền nhục |
tiếng Việt | vie-000 | phiền oan |
tiếng Việt | vie-000 | phiền oán |
tiếng Việt | vie-000 | phiền pháp |
tiếng Việt | vie-000 | phiền phí |
tiếng Việt | vie-000 | phiên phiến |
tiếng Việt | vie-000 | phiên phong |
tiếng Việt | vie-000 | phiên phụ |
tiếng Việt | vie-000 | phiên phúc |
tiếng Việt | vie-000 | phiền phức |
tiếng Việt | vie-000 | phiên phương |
tiếng Việt | vie-000 | phiến phương |
tiếng Việt | vie-000 | phiến quân |
tiếng Việt | vie-000 | phiên quốc |
tiếng Việt | vie-000 | phiên sứ |
tiếng Việt | vie-000 | phiền tạp |
tiếng Việt | vie-000 | phiền tế |
tiếng Việt | vie-000 | phiến thạch |
tiếng Việt | vie-000 | phiên thân |
tiếng Việt | vie-000 | phiên thần |
tiếng Việt | vie-000 | phiến thiện |
tiếng Việt | vie-000 | phiền thịnh |
tiếng Việt | vie-000 | phiến thời |
tiếng Việt | vie-000 | phiên thứ |
tiếng Việt | vie-000 | phiền thực |
tiếng Việt | vie-000 | phiên thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | phiền tiên |
tiếng Việt | vie-000 | phiến tinh thể bọt |
tiếng Việt | vie-000 | phiến tinh thể rời |
tiếng Việt | vie-000 | phiên toà |
tiếng Việt | vie-000 | phiên tòa |
tiếng Việt | vie-000 | phiền toả |
tiếng Việt | vie-000 | phiền toái |
tiếng Việt | vie-000 | phiền toái thêm |
tiếng Việt | vie-000 | phiên toà quân sự |
tiếng Việt | vie-000 | phiên toà đại hình |
tiếng Việt | vie-000 | phiên trấn |
tiếng Việt | vie-000 | phiên trực |
tiếng Việt | vie-000 | phiên trực nhật |
tiếng Việt | vie-000 | phiến trường |
tiếng Việt | vie-000 | phiền tức |
tiếng Việt | vie-000 | phiền tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | Phiên tử quyền |
tiếng Việt | vie-000 | phiên ty |
tiếng Việt | vie-000 | phiến văn |
tiếng Việt | vie-000 | phiền văn |
tiếng Việt | vie-000 | phiền vinh |
tiếng Việt | vie-000 | phiên xét xử |
tiếng Việt | vie-000 | phiên xử |
tiếng Việt | vie-000 | phiền xương |
tiếng Việt | vie-000 | phiên xử đại hình |
tiếng Việt | vie-000 | phiên đài |
tiếng Việt | vie-000 | phiến đá lát đường |
tiếng Việt | vie-000 | phiến đá mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | phiên đằng |
tiếng Việt | vie-000 | phiến đá ở trước cửa |
tiếng Việt | vie-000 | phiến động |
suomi | fin-000 | P. Hieronymus |
Khmer | khm-002 | phiësa Alemang |
tiếng Việt | vie-000 | phiết |
tiếng Việt | vie-000 | phiệt |
Taioaan-oe | nan-002 | phiet’ar |
tiếng Việt | vie-000 | phiệt duyệt |
Weigu | cng-011 | pʰie tʂʰə |
tiếng Việt | vie-000 | phiêu |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu |
tiếng Việt | vie-000 | phiểu |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | pʰieu˦ |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | pʰieu˨˩˧ |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu b |
tiếng Việt | vie-000 | phiêu bạc |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu bác |
tiếng Việt | vie-000 | phiêu bạt |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu bầu |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu chống |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu chứng khoán |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu cổ phần |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu cứ |
tiếng Việt | vie-000 | phiêu cục |
tiếng Việt | vie-000 | phiêu dao |
tiếng Việt | vie-000 | phiêu dật |
tiếng Việt | vie-000 | phiêu di |
tiếng Việt | vie-000 | phiêu diêu |
tiếng Việt | vie-000 | phiêu diểu |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu diểu |
tiếng Việt | vie-000 | phiêu diêu bay bổng |
tiếng Việt | vie-000 | phiêu du |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu dữ liệu |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu dừng ô tô |
tiếng Việt | vie-000 | phiêu dương |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu dự xổ số |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu ghi |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu ghi chỗ nằm |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu ghi tên |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu ghi điểm |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu giao hàng |
tiếng Việt | vie-000 | phiêu giạt |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu gốc |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu gửi |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu gửi tiền |
tiếng Việt | vie-000 | phiêu hãn |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu hãn |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu hàng |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu hối đoái |
tiếng Việt | vie-000 | phiêu hốt |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu in |
tiếng Việt | vie-000 | phiêu khách |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu khinh |
tiếng Việt | vie-000 | phiêu kị |
tiếng Việt | vie-000 | phiêu lạc |
tiếng Việt | vie-000 | Phiếu lãi |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu làm mục lục |
tiếng Việt | vie-000 | phiêu lãng |
tiếng Việt | vie-000 | phiêu linh |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu lợi tức |
tiếng Việt | vie-000 | phiêu lưu |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu lưu |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu mai |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu mua sách |
tiếng Việt | vie-000 | phiêu ngụ |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu nhận |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu nhận hàng |
tiếng Việt | vie-000 | phiều nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu nợ |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu phê bình |
tiếng Việt | vie-000 | phiêu phiếm |
tiếng Việt | vie-000 | phiêu phiêu |
tiếng Việt | vie-000 | phiêu phong |
tiếng Việt | vie-000 | phiêu phù |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu quỹ |
tiếng Việt | vie-000 | phiêu sinh vật |
tiếng Việt | vie-000 | phiêu sư |
tiếng Việt | vie-000 | phiêu tán |
tiếng Việt | vie-000 | phiêu tật |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu thanh toán |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu thi |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu thuận |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu thưởng hiện vật |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu tính tiền |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu trắng |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu trả tiền |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu trưng cầu |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu tửu |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu vật tư |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu vỏ sò |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu xuất |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu xuất hàng |
tiếng Việt | vie-000 | phiêu đãng |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu đen |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu điểm |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu điền |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu điều khiển |
tiếng Việt | vie-000 | phiêu động |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu đồng ý |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu đục lỗ |