PanLinx

Glottolog Languoid Namesart-326Phong
Ethnologue Language Namesart-330Phong
Englisheng-000Phong
françaisfra-000phong
Khasikha-000phong
tiếng Việtvie-000phong
Tâi-gínan-003phòng
tiếng Việtvie-000phòng
Tâi-gínan-003phóng
tiếng Việtvie-000phóng
tiếng Việtvie-000phông
Tâi-gínan-003phŏng-
tiếng Việtvie-000phỏng
tiếng Việtvie-000phồng
tiếng Việtvie-000phổng
tiếng Việtvie-000phỗng
tiếng Việtvie-000phộng
tiếng Việtvie-000phong ấn
tiếng Việtvie-000phòng ăn
tiếng Việtvie-000phòng ăn ba giường
tiếng Việtvie-000phòng ăn chung
tiếng Việtvie-000phòng ăn công cộng
tiếng Việtvie-000phố ngang
tiếng Việtvie-000phóng ảnh
tiếng Việtvie-000Phòng ảnh Windows
tiếng Việtvie-000phòng ăn lớn
tiếng Việtvie-000phòng ăn nhỏ
tiếng Việtvie-000phòng an sinh
tiếng Việtvie-000phòng ăn sĩ quan
tiếng Việtvie-000phòng ăn tập thể
tiếng Việtvie-000phòng ăn thịt nướng
tiếng Việtvie-000phòng ăn uống
tiếng Việtvie-000phòng áo lễ
tiếng Việtvie-000phòng áo ngoài
tiếng Việtvie-000phong ấp
South Central Dinkadib-000phonga-phonga
tiếng Việtvie-000phong ba
tiếng Việtvie-000phong bá
tiếng Việtvie-000phòng bá âm
tiếng Việtvie-000phong bái
tiếng Việtvie-000phòng bẩn
tiếng Việtvie-000phòng bắn
tiếng Việtvie-000phong bằng
tiếng Việtvie-000phòng bán vé
tiếng Việtvie-000phòng bán đấu giá
tiếng Việtvie-000phong bao
tiếng Việtvie-000phòng bào chế
tiếng Việtvie-000phòng báo chí
tiếng Việtvie-000phong bao mừng tuổi
tiếng Việtvie-000phòng bảo vệ
tiếng Việtvie-000phòng bật lên
tiếng Việtvie-000phòng bắt lửa
tiếng Việtvie-000phòng bày bán
tiếng Việtvie-000phong bế
tiếng Việtvie-000phong bệ
tiếng Việtvie-000phòng bệnh
tiếng Việtvie-000phòng bệnh dại
tiếng Việtvie-000phòng bệnh đậu mùa
tiếng Việtvie-000phòng bếp
tiếng Việtvie-000phong bì
tiếng Việtvie-000phòng bị
tiếng Việtvie-000phong bì có mũi tên
tiếng Việtvie-000phỏng biện
tiếng Việtvie-000phòng biện lý
tiếng Việtvie-000phòng biên tập phim
tiếng Việtvie-000phòng biệt giam
Tâi-gínan-003phòng-bīn
tiếng Việtvie-000phòng bịnh
Tâi-gínan-003phòng-bīn kìaⁿ
tiếng Việtvie-000phòng bí thư
tiếng Việtvie-000phong bì thư đến
tiếng Việtvie-000phong bì tiền lương
tiếng Việtvie-000phòng bọc sắt
Tâi-gínan-003phòng-bóe
tiếng Việtvie-000phòng bỏ phiếu
tiếng Việtvie-000phóng bút
tiếng Việtvie-000phòng bưu điện
tiếng Việtvie-000phóng ca
tiếng Việtvie-000phong cách
tiếng Việtvie-000phóng cách Ai-len
tiếng Việtvie-000phong cách A-na-crê-on
tiếng Việtvie-000phong cách A-ten
tiếng Việtvie-000phong cách baroc
tiếng Việtvie-000phong cách Be-lơ
tiếng Việtvie-000phong cách bông lơn
tiếng Việtvie-000phong cách cơ sở
tiếng Việtvie-000phong cách hiệp sĩ
tiếng Việtvie-000phong cách hóa
tiếng Việtvie-000phong cách học
tiếng Việtvie-000phong cách khoa trương
tiếng Việtvie-000phong cách kịch
tiếng Việtvie-000phong cách La Mã
tiếng Việtvie-000phong cách lịch sự
tiếng Việtvie-000phong cách Ma-ri-nô
tiếng Việtvie-000phong cách nước ngoài
tiếng Việtvie-000phong cách Pa-ri
tiếng Việtvie-000phong cách phương đông
tiếng Việtvie-000phong cách quê kệch
tiếng Việtvie-000phong cách riêng
tiếng Việtvie-000phong cách sinh hoạt
tiếng Việtvie-000phong cách tao nh
tiếng Việtvie-000phong cách trang trọng
tiếng Việtvie-000phong cách viết văn
tiếng Việtvie-000phong cách Xê-mít
tiếng Việtvie-000phong cách Y
tiếng Việtvie-000phong cách điêu khắc
tiếng Việtvie-000phong cầm
tiếng Việtvie-000phong cầm ống
tiếng Việtvie-000phong cầm quay tay
tiếng Việtvie-000phong can
tiếng Việtvie-000phong cảng
tiếng Việtvie-000phồng căng
tiếng Việtvie-000phong cảnh
tiếng Việtvie-000phông cảnh
tiếng Việtvie-000phòng cảnh sát
tiếng Việtvie-000phong cảnh trang trí
tiếng Việtvie-000phong cấp
tiếng Việtvie-000phỏng cầu
tiếng Việtvie-000phong chẩn
tiếng Việtvie-000phóng chẩn
tiếng Việtvie-000phỏng chất
tiếng Việtvie-000phòng cháy
Bân-lâm-gúnan-005Phòng-chhí
Tâi-gínan-003phòng-chhí
Tâi-gínan-003phòng-chhn̆g
Tâi-gínan-003phòng-chhut-lăi ĕ
tiếng Việtvie-000phòng chỉ
tiếng Việtvie-000phòng chỉ dẫn
tiếng Việtvie-000phỏng chiếu
tiếng Việtvie-000phòng chiếu bóng
tiếng Việtvie-000phòng chiếu bóng nhỏ
Tâi-gínan-003phŏng chi̍t-ē
tiếng Việtvie-000phong cho
tiếng Việtvie-000phòng chờ
tiếng Việtvie-000phong cho cái tên
tiếng Việtvie-000phòng chơi bi-a
tiếng Việtvie-000phòng chống
tiếng Việtvie-000phòng chống bệnh tả
tiếng Việtvie-000phòng chống cúm
tiếng Việtvie-000phòng chờ đợi
tiếng Việtvie-000phòng chủ
tiếng Việtvie-000phông chữ
tiếng Việtvie-000phòng chửa
tiếng Việtvie-000phòng chữa bệnh
tiếng Việtvie-000phong chuẩn
tiếng Việtvie-000phòng chữa ngoại trú
tiếng Việtvie-000phòng chữa ngoại viện
tiếng Việtvie-000phong chúc
tiếng Việtvie-000phong chức
tiếng Việtvie-000phong chức lại
tiếng Việtvie-000phòng chung
tiếng Việtvie-000phỏng chừng
tiếng Việtvie-000phòng chưng bày
tiếng Việtvie-000phòng chủ nhiệm khoa
tiếng Việtvie-000phỏng chuỗi
tiếng Việtvie-000phòng chưởng lý
tiếng Việtvie-000phong cổ
tiếng Việtvie-000phòng cơ
tiếng Việtvie-000phỏng cổ
tiếng Việtvie-000phòng con
tiếng Việtvie-000phòng công công
tiếng Việtvie-000phòng công cộng
tiếng Việtvie-000phòng công tố
tiếng Việtvie-000phong cốt
tiếng Việtvie-000phòng cổ động
tiếng Việtvie-000phong cùi
tiếng Việtvie-000phòng cung tiêu
tiếng Việtvie-000phong cương
tiếng Việtvie-000phóng dạ
tiếng Việtvie-000phỏng da
tiếng Việtvie-000phồng da
tiếng Việtvie-000phòng dài
tiếng Việtvie-000phòng dành cho khách
tiếng Việtvie-000phong dao
tiếng Việtvie-000phòng dạo
Chraucrw-000phong daq
tiếng Việtvie-000phóng dật
tiếng Việtvie-000phóng dây buộc
tiếng Việtvie-000phòng dịch
tiếng Việtvie-000phỏng dịch
tiếng Việtvie-000phòng diễn viên
tiếng Việtvie-000phong doanh
tiếng Việtvie-000phong dụ
tiếng Việtvie-000phòng dược
tiếng Việtvie-000phóng dương
isiNdebelende-000-phongela
tiếng Việtvie-000phòng ghi âm
tiếng Việtvie-000phòng giải khát
tiếng Việtvie-000phòng giải lao
tiếng Việtvie-000phòng giam
tiếng Việtvie-000phòng giam cá nhân
tiếng Việtvie-000phòng giam ưu đãi
tiếng Việtvie-000phòng giám đốc
tiếng Việtvie-000phòng gian
tiếng Việtvie-000phong giáo
tiếng Việtvie-000phòng giao dịch
tiếng Việtvie-000phòng giao dịch thị trường
tiếng Việtvie-000phòng giặt là
tiếng Việtvie-000phòng giấy
tiếng Việtvie-000phòng giữ
tiếng Việtvie-000phòng giữ áo mũ
tiếng Việtvie-000phòng giữ hành lý
tiếng Việtvie-000phòng giữ mũ áo
tiếng Việtvie-000phòng gửi áo
tiếng Việtvie-000phòng gửi áo mũ
tiếng Việtvie-000phòng gửi áo ngoài
tiếng Việtvie-000phòng gửi đồ đạc
tiếng Việtvie-000phóng hạ
tiếng Việtvie-000phòng hâm đồ ăn
tiếng Việtvie-000phong hàn
tiếng Việtvie-000phòng hạn
tiếng Việtvie-000phòng hạng nhất
tiếng Việtvie-000phong hành
tiếng Việtvie-000phòng hành khách
tiếng Việtvie-000phong hầu
tiếng Việtvie-000phòng hẹp
tiếng Việtvie-000phóng hết điện
tiếng Việtvie-000Phổ Nghi
tiếng Việtvie-000phong hiến
tiếng Việtvie-000phó nghiệp
tiếng Việtvie-000phòng hiệu trưởng
tiếng Việtvie-000phòng hộ
tiếng Việtvie-000phòng hờ
tiếng Việtvie-000phong hoá
tiếng Việtvie-000phong hoả
tiếng Việtvie-000phong hóa
tiếng Việtvie-000phòng hoả
tiếng Việtvie-000phòng hỏa
tiếng Việtvie-000phóng hoả
tiếng Việtvie-000phóng hỏa
tiếng Việtvie-000phóng hoài
tiếng Việtvie-000phòng hoà nhạc
tiếng Việtvie-000phòng hòa nhạc
tiếng Việtvie-000phòng hóa trang
tiếng Việtvie-000phòng hóa đơn
tiếng Việtvie-000phòng học
tiếng Việtvie-000phóng học
tiếng Việtvie-000phòng hộ cho
tiếng Việtvie-000phong hội
tiếng Việtvie-000phòng hội họp
tiếng Việtvie-000phòng hội nghị
tiếng Việtvie-000phòng hội thương
tiếng Việtvie-000phòng hội ý
tiếng Việtvie-000phòng hội đồng
tiếng Việtvie-000phong hồng
Tâi-gínan-003phòng-hong
Tâi-gínan-003phòng-hong ĕ
Tâi-gínan-003phòng-hong-ku
Tâi-gínan-003phòng-hong-ku-á
Tâi-gínan-003phòng-hong ōe
tiếng Việtvie-000phòng hong pho mát
tiếng Việtvie-000phòng họp
tiếng Việtvie-000phòng họp báo
tiếng Việtvie-000phòng họp chung
tiếng Việtvie-000phòng họp hội nghị
tiếng Việtvie-000phòng họp kín
tiếng Việtvie-000phòng họp lớn
tiếng Việtvie-000phòng hộ sinh
tiếng Việtvie-000phòng hộ tịch
tiếng Việtvie-000phòng hút thuốc
tiếng Việtvie-000phòng hút thuốc lá
tiếng Việtvie-000phỏng hữu
tiếng Việtvie-000Phòng Huyền Linh
Tâi-gínan-003phòng-í
tiếng Việtvie-000phòng in ảnh
Tâi-gínan-003phòng-kam
tiếng Việtvie-000phong kế
tiếng Việtvie-000phòng kén
tiếng Việtvie-000phòng kế toán
tiếng Việtvie-000phòng khách
tiếng Việtvie-000phòng khách lớn
tiếng Việtvie-000phòng khách riêng
tiếng Việtvie-000phòng khách sạn
tiếng Việtvie-000phòng khám
tiếng Việtvie-000phòng khám bệnh
tiếng Việtvie-000phòng khám nhiều khoa
tiếng Việtvie-000phòng khánh tiết
tiếng Việtvie-000phòng khẩu
tiếng Việtvie-000phong khí
tiếng Việtvie-000phòng khi
tiếng Việtvie-000phóng khí
tiếng Việtvie-000phòng khiêu vũ
Tâi-gínan-003phòng khí-lăi
Tâi-gínan-003phòng-khí-lăi
tiếng Việtvie-000phòng kho
tiếng Việtvie-000phóng khoáng
tiếng Việtvie-000phong khởi
tiếng Việtvie-000phòng không
tiếng Việtvie-000phòng không dội âm
tiếng Việtvie-000phòng khuê
tiếng Việtvie-000phong kí
tiếng Việtvie-000phong kiến
tiếng Việtvie-000phong kiến chủ nghĩa
tiếng Việtvie-000phong kiến hoá
ISO 639-3 Reference Namesart-289Phong-Kniang
ISO 639-3 Print Namesart-290Phong-Kniang
ISO 639-3 Inverted Namesart-291Phong-Kniang
Ethnologue Primary Language Namesart-323Phong-Kniang
Glottolog Languoid Namesart-326Phong-Kniang
Ethnologue Language Namesart-330Phong-Kniang
Englisheng-000Phong-Kniang


PanLex

PanLex-PanLinx