Shekgalagari | xkv-000 | phunyega |
Shekgalagari | xkv-000 | phunyelezha |
Shekgalagari | xkv-000 | phunyisa |
isiNdebele | nde-000 | -phunyuka |
Ikalanga | kck-000 | phunyuka |
isiNdebele | nde-000 | -phunyula |
Shekgalagari | xkv-000 | phunywa |
isiNdebele | nde-000 | -phunza |
chiCheŵa | nya-000 | phunzila |
chiCheŵa | nya-000 | phunzitso |
chiCheŵa | nya-000 | phunzo |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | pʰuo |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | pʰuo˧˩ |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | pʰuo˨ |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | pʰuo˩ |
iɑŋ˧˦tsɤɯ˨˩xuɑ˥ | cmn-039 | pʰuõ˥ |
iɑŋ˧˦tsɤɯ˨˩xuɑ˥ | cmn-039 | pʰuõ˧˦ |
iɑŋ˧˦tsɤɯ˨˩xuɑ˥ | cmn-039 | pʰuõ˨˩ |
Glottocode | art-327 | phuo1238 |
tiếng Việt | vie-000 | phuốc |
tiếng Việt | vie-000 | phước |
tiếng Việt | vie-000 | phược |
tiếng Việt | vie-000 | Phước cho Nhân loại |
tiếng Việt | vie-000 | phước lành |
tiếng Việt | vie-000 | phuốc sét |
Taioaan-oe | nan-002 | phuo ee |
Nung | nut-000 | phuoi.1 |
Northern Tiwa | twf-000 | phùolénemą |
tiếng Việt | vie-000 | phướn |
tiếng Việt | vie-000 | phưỡn |
tiếng Việt | vie-000 | phụ ơn |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Phuong |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Phuong |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Phuong |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Phuong |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Phuong |
Ethnologue Language Names | art-330 | Phuong |
English | eng-000 | Phuong |
tiếng Việt | vie-000 | phú ông |
tiếng Việt | vie-000 | phương |
tiếng Việt | vie-000 | phướng |
tiếng Việt | vie-000 | phường |
tiếng Việt | vie-000 | phưởng |
tiếng Việt | vie-000 | phượng |
tiếng Việt | vie-000 | phương án |
tiếng Việt | vie-000 | phương bắc |
tiếng Việt | vie-000 | phường bạn |
tiếng Việt | vie-000 | phường bát âm |
tiếng Việt | vie-000 | phường buôn |
tiếng Việt | vie-000 | phương cách |
tiếng Việt | vie-000 | phương cách hành văn |
tiếng Việt | vie-000 | phương cách làm việc |
Ethnologue Language Names | art-330 | Phuong Catang |
tiếng Việt | vie-000 | phượng cầu |
tiếng Việt | vie-000 | phương châm |
tiếng Việt | vie-000 | phương châm xử thế |
tiếng Việt | vie-000 | phường chèo |
tiếng Việt | vie-000 | phương chi |
tiếng Việt | vie-000 | phương chiếu |
tiếng Việt | vie-000 | phượng chiếu |
tiếng Việt | vie-000 | phượng cử |
tiếng Việt | vie-000 | phương cứu chữa |
tiếng Việt | vie-000 | phương danh |
tiếng Việt | vie-000 | phương diện |
tiếng Việt | vie-000 | phương diện phụ |
tiếng Việt | vie-000 | Phương diện quân |
tiếng Việt | vie-000 | phương dược |
tiếng Việt | vie-000 | phượng giá |
tiếng Việt | vie-000 | phương giác |
tiếng Việt | vie-000 | phương hại |
tiếng Việt | vie-000 | phường hát |
tiếng Việt | vie-000 | phương hình |
tiếng Việt | vie-000 | Phượng Hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | Phượng hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | phượng hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | phường hội |
tiếng Việt | vie-000 | phương hướng |
tiếng Việt | vie-000 | phương hướng chung |
tiếng Việt | vie-000 | phương kế |
tiếng Việt | vie-000 | phương khuy |
tiếng Việt | vie-000 | phượng kì |
tiếng Việt | vie-000 | phượng kiều |
tiếng Việt | vie-000 | phương lí |
English | eng-000 | Phương Lien |
tiếng Việt | vie-000 | phượng liễn |
tiếng Việt | vie-000 | phương liệt |
tiếng Việt | vie-000 | phương lược |
English | eng-000 | Phương Mai |
tiếng Việt | vie-000 | Phương Mai |
tiếng Việt | vie-000 | phượng mao |
tiếng Việt | vie-000 | phương mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | phương Nam |
tiếng Việt | vie-000 | phương nam |
tiếng Việt | vie-000 | phương ngoại |
tiếng Việt | vie-000 | phương ngôn |
tiếng Việt | vie-000 | phương ngôn học |
tiếng Việt | vie-000 | phương ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | Phương ngữ Aluku |
tiếng Việt | vie-000 | phương ngữ Ba-vi-e |
tiếng Việt | vie-000 | phương ngữ Coóc-xơ |
tiếng Việt | vie-000 | Phương ngữ Gniva/Njiva |
tiếng Việt | vie-000 | phương ngữ học |
tiếng Việt | vie-000 | Phương ngữ Lipovaz của người Resian |
tiếng Việt | vie-000 | Phương ngữ Liverpool |
tiếng Việt | vie-000 | phương ngữ Ly-ông |
tiếng Việt | vie-000 | Phương ngữ Natisone |
tiếng Việt | vie-000 | Phương ngữ Ndyuka |
tiếng Việt | vie-000 | phương ngữ Oa-lon |
tiếng Việt | vie-000 | Phương ngữ Oseacco/Osojane |
tiếng Việt | vie-000 | Phương ngữ Pamaka |
tiếng Việt | vie-000 | phương ngữ rusi |
tiếng Việt | vie-000 | Phương ngữ San Giorgio/Bila |
tiếng Việt | vie-000 | Phương ngữ Stolvizza/Solbica |
tiếng Việt | vie-000 | phương ngữ Tuy-ni-di |
tiếng Việt | vie-000 | phương ngữ Vơ-ni-dơ |
tiếng Việt | vie-000 | phương ngữ Đô-phi-nê |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp anfa-bêta |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp an ủi |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp áp-pe |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp bexeme |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp bẻ xương |
tiếng Việt | vie-000 | Phương pháp Box-Jenkins |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp cắt-thử |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp chiết cành |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp chỉnh xương |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp chữa trị |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp clo-benzen |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp crackin |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp cực phổ |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp cứu chữa |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp dạy |
tiếng Việt | vie-000 | Phương pháp Doolittle |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp Frê-ben |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp ghi âm |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp giải tích |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp giảng dạy |
tiếng Việt | vie-000 | Phương pháp giao dịch |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp giáo dục |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp giữ gìn |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp gợi hỏi |
tiếng Việt | vie-000 | Phương pháp hấp thu |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp hệ |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp hiện đại |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp hiđrocrackin |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp học |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp hồi sinh |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp hồi sức |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp khắc |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp khắc nạo |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp kinh viện |
tiếng Việt | vie-000 | Phương pháp kỹ thuật |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp kỹ thuật |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp làm |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp lịch sử |
tiếng Việt | vie-000 | Phương pháp Little - Mirrlees |
tiếng Việt | vie-000 | Phương pháp luận |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp luận |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp mới |
tiếng Việt | vie-000 | Phương pháp Monte Carlo |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp nghe nhìn |
tiếng Việt | vie-000 | Phương pháp nhân quả |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp nhiệt nhôm |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp nhiệt điện |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp nóng chảy |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp Pát-tin-xơn |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp Penman |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp phân loại |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp phòng bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp quay viđêô |
tiếng Việt | vie-000 | Phương pháp quy hoạch |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp quy nạp |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp sản xuất |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp soi qua |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp soi trong |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp suy luận |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp Tanh-dan |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp tay-lo |
tiếng Việt | vie-000 | Phương pháp thâm niên |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp thanh toán |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp thử tính |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp/thủ tục Gram-Schmidt |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp tiến hành |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp tiết kiệm |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp tính toán |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp tinh vi |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp truy cập |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp truy cứu |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp vecđoong |
tiếng Việt | vie-000 | Phương pháp vi phân |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp vô khuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp vòng quanh |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp vô trùng |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp xác thực |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp đạn đạo |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp đệm |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp đixpanxe |
tiếng Việt | vie-000 | Phương pháp đối ngẫu |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp đồng diện |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp đơn hình |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp đúc đôi |
tiếng Việt | vie-000 | phương phi |
tiếng Việt | vie-000 | phường phố |
tiếng Việt | vie-000 | phương phu |
tiếng Việt | vie-000 | phương quế |
tiếng Việt | vie-000 | phưởng sa |
tiếng Việt | vie-000 | phương sách |
tiếng Việt | vie-000 | phương sách chống lại |
tiếng Việt | vie-000 | phương sách tam bơ |
tiếng Việt | vie-000 | Phương sai |
tiếng Việt | vie-000 | phương sai |
tiếng Việt | vie-000 | phương sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | phượng sồ |
tiếng Việt | vie-000 | phường sương |
tiếng Việt | vie-000 | phuơng Tây |
tiếng Việt | vie-000 | phương Tây |
tiếng Việt | vie-000 | phương tây |
tiếng Việt | vie-000 | phương tây bắc |
tiếng Việt | vie-000 | phương tây nam |
tiếng Việt | vie-000 | phương tễ |
tiếng Việt | vie-000 | phương thẳng đứng |
English | eng-000 | Phuong Thanh |
tiếng Việt | vie-000 | Phương Thanh |
tiếng Việt | vie-000 | phượng thành |
tiếng Việt | vie-000 | phương thảo |
tiếng Việt | vie-000 | Phương Thế Ngọc |
tiếng Việt | vie-000 | phường thị |
tiếng Việt | vie-000 | phường thợ in |
tiếng Việt | vie-000 | phương thốn |
tiếng Việt | vie-000 | phương thuật |
tiếng Việt | vie-000 | phương thức |
tiếng Việt | vie-000 | Phương thức Chọn Tên phù hợp |
tiếng Việt | vie-000 | phương thức gõ đè |
tiếng Việt | vie-000 | phương thức khai thác |
tiếng Việt | vie-000 | phương thức làm việc |
tiếng Việt | vie-000 | phương thức ngoại tuyến |
tiếng Việt | vie-000 | phương thức ngủ |
tiếng Việt | vie-000 | Phương thức sản xuất |
tiếng Việt | vie-000 | phương thức sản xuất |
tiếng Việt | vie-000 | phương thức thiết kế |
tiếng Việt | vie-000 | Phương thức Trực quan hoá |
tiếng Việt | vie-000 | Phương thức Trực quan hoá tai nghe |
tiếng Việt | vie-000 | phương thức trực tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | phương thức truyền dị bộ |
tiếng Việt | vie-000 | phương thức tương thích |
tiếng Việt | vie-000 | Phương thức ước lượng |
tiếng Việt | vie-000 | phương thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | phương thuốc ăn |
tiếng Việt | vie-000 | phương thuốc vạn năng |
tiếng Việt | vie-000 | phương tiện |
tiếng Việt | vie-000 | phượng tiên |
tiếng Việt | vie-000 | phương tiện bảo vệ |
tiếng Việt | vie-000 | phương tiện chỉ đạo |
tiếng Việt | vie-000 | phương tiện chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | phương tiện chuyển giải |
tiếng Việt | vie-000 | phương tiện cứu nạn |
tiếng Việt | vie-000 | phương tiện dễ dàng |
tiếng Việt | vie-000 | phương tiện giúp sức |
tiếng Việt | vie-000 | phương tiện giúp đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | phương tiện kỹ thuật |
tiếng Việt | vie-000 | phương tiện làm ăn |
tiếng Việt | vie-000 | phương tiện lãnh đạo |
tiếng Việt | vie-000 | phương tiện liên lạc |
tiếng Việt | vie-000 | phương tiện phòng giữ |
tiếng Việt | vie-000 | phương tiện quay phim |
tiếng Việt | vie-000 | phương tiện sinh sống |
tiếng Việt | vie-000 | phương tiện sửa |
tiếng Việt | vie-000 | phương tiện thành công |
tiếng Việt | vie-000 | phương tiện tiến thân |
tiếng Việt | vie-000 | phương tiện tính toán |
tiếng Việt | vie-000 | Phương tiện trao đổi |
tiếng Việt | vie-000 | phương tiện trao đổi |
tiếng Việt | vie-000 | phương tiện truyền |
tiếng Việt | vie-000 | phương tiện truyền bá |
tiếng Việt | vie-000 | phương tiện truyền thông |
tiếng Việt | vie-000 | phương tiện tư duy |
tiếng Việt | vie-000 | phương tiện tự vệ |
tiếng Việt | vie-000 | phương tiện vận chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | phương tiện vận tải |
tiếng Việt | vie-000 | phương tiện đánh giá |
tiếng Việt | vie-000 | phương tiện đi lại |
tiếng Việt | vie-000 | Phượng tím |
tiếng Việt | vie-000 | phương trấn |
tiếng Việt | vie-000 | phương trình |
tiếng Việt | vie-000 | phương trình bậc ba |
tiếng Việt | vie-000 | Phương trình bậc hai |
tiếng Việt | vie-000 | phương trình bậc hai |
tiếng Việt | vie-000 | Phương trình Cambridge |
tiếng Việt | vie-000 | phương trình Dushmann |
tiếng Việt | vie-000 | phương trình Eyring |
tiếng Việt | vie-000 | Phương trình Fisher |
tiếng Việt | vie-000 | phương trình hóa học |
tiếng Việt | vie-000 | Phương trình Slutsky |
tiếng Việt | vie-000 | phương trình thức lùi |
tiếng Việt | vie-000 | Phương trình trao đổi |