PanLinx

occitanoci-000qualquas
luenga aragonesaarg-000qualque
catalàcat-000qualque
interlinguaina-000qualque
occitanoci-000qualque
lengadocianoci-003qualque
occitanoci-000qualque còp
portuguêspor-000qualquer
português brasileiropor-001qualquer
português europeupor-002qualquer
portuguêspor-000qualquer coisa
portuguêspor-000qualquer coisa que
portuguêspor-000qualquer coisa viva individual
portuguêspor-000qualquer dia desses
portuguêspor-000qualquer doença muscular
occitanoci-000qualque res
portuguêspor-000qualquer hora
portuguêspor-000qualquer pessoa
portuguêspor-000qualquer que fosse o motivo
portuguêspor-000qualquer que seja
portuguêspor-000qualquer que seja o resultado
portuguêspor-000qualquer um
occitanoci-000qualques
españolspa-000qualquiera
occitanoci-000qualqu'un
occitanoci-000qualqu’un
occitanoci-000qualqu’un mai
catalàcat-000quals
lengua lumbardalmo-000qual-sa-vöör
Talossantzl-000quálseʼcosa
Talossantzl-000quálseʼpläts
Talossantzl-000quálsetemp
Talossantzl-000quálsevej
Talossantzl-000quálseviens
catalàcat-000qualsevol
Talossantzl-000quálsevol
catalàcat-000qualsevol altra cosa
catalàcat-000qualsevol cosa
catalàcat-000qualsevol dia
catalàcat-000qualsevol persona
catalàcat-000qualsevulla cosa
italianoita-000qualsia
Talossantzl-000qualsial
italianoita-000qualsiasi
lingua sicilianascn-000qualsiasi
italianoita-000qualsìasi
italianoita-000qualsiasi animale che
italianoita-000Qualsiasi carattere
italianoita-000Qualsiasi carattere, 0 o più corrispondenze
italianoita-000qualsiasi cibo
italianoita-000Qualsiasi cifra
italianoita-000qualsiasi cosa
italianoita-000qualsiasi cosa che irriti od offenda
italianoita-000qualsiasi cosa relativa all’attività di delegato
italianoita-000qualsiasi disgrazia
italianoita-000qualsiasi disordine del cuore
italianoita-000qualsiasi giorno
italianoita-000qualsiasi malattia dei polmoni
italianoita-000qualsiasi malattia della pelle
italianoita-000qualsiasi malattia del sangue
italianoita-000qualsiasi malattia febbrile
italianoita-000qualsiasi malattia muscolare
italianoita-000qualsiasi ora
italianoita-000qualsiasi quantità
luenga aragonesaarg-000qualsiquier
luenga aragonesaarg-000qualsiquiera
italianoita-000qualsisia
italianoita-000qualsivoglia
catalàcat-000qualssevol
Englisheng-000qualt
Deutschdeu-000quält
yn Ghaelgglv-000qualtagh
portuguêspor-000qual … tal
Deutschdeu-000quälte
Englisheng-000Qualtrics
Englisheng-000Qualtrics Survey File
Englisheng-000Qualtrough
Sardu logudoresusrc-000qualtu
yn Ghaelgglv-000qualtys
Batakbya-000qualu
ternanoita-003qualu
tiếng Việtvie-000quá lự
tiếng Việtvie-000quá lứa
tiếng Việtvie-000quá lửa
tiếng Việtvie-000qua lửa than
Talossantzl-000qualunc
napulitanonap-000qualunche
italianoita-000qualungue
italianoita-000qualunque
lengua lígurelij-000qualunque
bregagliottolmo-001qualunque
napulitanonap-000qualunque
lingua rumantscharoh-000qualunque
italianoita-000qualunque cosa
italianoita-000qualunque cosa accada
italianoita-000qualunque cosa è
italianoita-000qualunque cosa leggera
italianoita-000qualunque cosa molto piccola
italianoita-000qualunque genere
italianoita-000qualunque sia
italianoita-000qualunque tipo di
lingua sicilianascn-000qualunqui
italianoita-000qualunquismo
italianoita-000qualunquista
italianoita-000qualunquistico
italianoita-000qualunquìstico
tiếng Việtvie-000quá lượng
napulitanonap-000qualura
lingua sicilianascn-000qualura
latinelat-000qualus
Englisheng-000qualutative model
tiếng Việtvie-000quả lựu
Atayaltay-000qualux
Deutschdeu-000qualvoll
Deutschdeu-000qualvolle
Deutschdeu-000qualvollere
Deutschdeu-000qualvoller Tod
Deutschdeu-000qualvollste
italianoita-000qualvolta
tiếng Việtvie-000quả lý chua
Englisheng-000qualyfied
tiếng Việtvie-000quả lý gai
Englisheng-000QUAM
azərbaycancaazj-000Quam
danskdan-000Quam
nynorsknno-000Quam
bokmålnob-000Quam
davvisámegiellasme-000Quam
julevsámegiellasmj-000Quam
Latino sine Flexioneart-014quam
Interlingueile-000quam
interlinguaina-000quam
latinelat-000quam
Novialnov-000quam
tiếng Việtvie-000quăm
tiếng Việtvie-000quắm
tiếng Việtvie-000quặm
tiếng Việtvie-000quả mâm xôi
tiếng Việtvie-000qua man
tiếng Việtvie-000quả mận
tiếng Việtvie-000quá mẫn cảm
tiếng Việtvie-000quá mắng
tiếng Việtvie-000quả mận gai
tiếng Việtvie-000quả măng cụt
tiếng Việtvie-000quá mạnh
tiếng Việtvie-000quá mảnh khảnh
tiếng Việtvie-000quả mận quét
tiếng Việtvie-000quả mận rừng
tiếng Việtvie-000qua mạn tàu
tiếng Việtvie-000quả mận tía
tiếng Việtvie-000quả mận vàng
tiếng Việtvie-000quá mẫn xúc
Englisheng-000quamash
Englisheng-000Quamassia
catalàcat-000quamassia
suomifin-000Quamassia-suku
françaisfra-000quamassie
tiếng Việtvie-000qua mặt
tiếng Việtvie-000quả mã tiền
tiếng Việtvie-000qua mâu
Englisheng-000Quamba
Idoido-000Quamba
lengua lumbardalmo-000Quamba
Nederlandsnld-000Quamba
portuguêspor-000Quamba
Volapükvol-000Quamba
Englisheng-000Quamby Bluff Forest Reserve
Nederlandsnld-000Quamby Bluff Forest Reserve
latinelat-000quam celerrime
latinelat-000quam cito
Interlingueile-000quamcunc
latinelat-000quamdam
Interlingueile-000quam desagreabil
latinelat-000quamdiu
latinelat-000quamdudum
tiếng Việtvie-000quả me
tiếng Việtvie-000quá mềm
tiếng Việtvie-000quá mềm dẻo
tiếng Việtvie-000quả mìn
tiếng Việtvie-000quả mìn gài bẫy
tiếng Việtvie-000quả minh quyết
tiếng Việtvie-000quả mít
latinelat-000quam-libet
latinelat-000quamlibet
latinelat-000quamlibet teneri
latinelat-000quam maxime
latinelat-000quam minime
Nanticokennt-000quámmősch
Englisheng-000Quammruddin Nagar
latinelat-000quam multus
tiếng Việtvie-000quạ mổ
tiếng Việtvie-000quả mõ
tiếng Việtvie-000quả mơ
latinelat-000quam ob rem
latinelat-000quamobrem
tiếng Việtvie-000quả mộc
Englisheng-000quamoclit
françaisfra-000quamoclit
Englisheng-000Quamoclit pennata
suomifin-000Quamoclit pennata
Latina Novalat-003Quamoclit pennata
tiếng Việtvie-000quả mộc qua
tiếng Việtvie-000quạ mỏ hẹp
tiếng Việtvie-000quả mới đậu
tiếng Việtvie-000quá môn
tiếng Việtvie-000quả mọng
tiếng Việtvie-000quá mỏng mảnh
tiếng Việtvie-000quả mơ nho
tiếng Việtvie-000quá mốt
tiếng Việtvie-000qua một bên
latinelat-000quam plures
latinelat-000quam potest
latinelat-000quam primum
latinelat-000quamprimum
latinelat-000quamquam
tiếng Việtvie-000quăm quắm
tiếng Việtvie-000quăm quẳm
tiếng Việtvie-000quằm quặm
Englisheng-000Quamrul Hassan
Interlingueile-000quam si
latinelat-000quamtotius
tiếng Việtvie-000quá mùa
tiếng Việtvie-000qua mùa đông
tiếng Việtvie-000quá mục
tiếng Việtvie-000quá mức
tiếng Việtvie-000quá mực
tiếng Việtvie-000quá mức mong đợi
tiếng Việtvie-000quá mức qui định
tiếng Việtvie-000quà mừng
tiếng Việtvie-000quà mừng đám cưới
tiếng Việtvie-000quá muộn
Latino sine Flexioneart-014quamvis
latinelat-000quamvis
latinelat-000quamvis ingentia dona
Uyghurcheuig-001quam yapchaq
catalàcat-000Quan
Deutschdeu-000Quan
Esperantoepo-000Quan
españolspa-000Quan
toskërishteals-000quan
luenga aragonesaarg-000quan
Sambahsa-mundialectart-288quan
catalàcat-000quan
Hànyǔcmn-003quan
Englisheng-000quan
Idoido-000quan
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002quan
Nyunganys-000quan
occitanoci-000quan
gasconoci-004quan
tiếng Việtvie-000quan
Nourmaundxno-000quan
Englisheng-000quan.
Hànyǔcmn-003quàn
tiếng Việtvie-000quàn
luenga aragonesaarg-000quán
Hànyǔcmn-003quán
tiếng Việtvie-000quán
tiếng Việtvie-000quân
Hànyǔcmn-003quān
tiếng Việtvie-000quăn
Hànyǔcmn-003quǎn
tiếng Việtvie-000quản
tiếng Việtvie-000quấn
tiếng Việtvie-000quần
tiếng Việtvie-000quẩn
tiếng Việtvie-000quẫn
tiếng Việtvie-000quận
tiếng Việtvie-000quắn
tiếng Việtvie-000quằn
tiếng Việtvie-000quặn
Hànyǔcmn-003quan1
Glottocodeart-327quan1241
Glottocodeart-327quan1242
Hànyǔcmn-003quan1 bi4
Hànyǔcmn-003quan1 de5 yun4 dong4
Hànyǔcmn-003quan1 dian3
Hànyǔcmn-003quan1 tao4
Hànyǔcmn-003quan1 tiao2 qi4
Hànyǔcmn-003quan1 wai4 ren2 shi4
Hànyǔcmn-003quan1 zhan4
Hànyǔcmn-003quan1 zhuang4 wu4
Hànyǔcmn-003quan1 zi5
Hànyǔcmn-003quan1 zi5 de5 qu1 yu4
Hànyǔcmn-003quan1 zi5 de5 xian4
Hànyǔcmn-003quan2
Hànyǔcmn-003quan2 ba4
Hànyǔcmn-003quan2 ban1
Hànyǔcmn-003quan2 bang4
Hànyǔcmn-003quan2 bing3
Hànyǔcmn-003quan2 bu4
Hànyǔcmn-003quan2bu4
Hànyǔcmn-003quan2 bu4 che1 liang4
Hànyǔcmn-003quan2 bu4 ci2 hui4
Hànyǔcmn-003quan2 bu4 de5


PanLex

PanLex-PanLinx