| English | eng-000 | suction water pipe |
| English | eng-000 | suction wave |
| English | eng-000 | suction well |
| English | eng-000 | suction-wheel compartment |
| English | eng-000 | suction wiper |
| English | eng-000 | suction wrench |
| English | eng-000 | suction zone |
| Esperanto | epo-000 | suĉtiro |
| Romániço | art-013 | sucto-bastono |
| Esperanto | epo-000 | suĉtoleri |
| čeština | ces-000 | Suctoria |
| Deutsch | deu-000 | Suctoria |
| English | eng-000 | Suctoria |
| magyar | hun-000 | Suctoria |
| ລາວ | lao-000 | Suctoria |
| slovenčina | slk-000 | Suctoria |
| ภาษาไทย | tha-000 | Suctoria |
| English | eng-000 | suctoria |
| français | fra-000 | suctoria |
| italiano | ita-000 | suctoria |
| latine | lat-000 | suctoria |
| polski | pol-000 | suctoria |
| português | por-000 | suctoria |
| español | spa-000 | suctoria |
| English | eng-000 | suctorial |
| English | eng-000 | suctorial annelids |
| English | eng-000 | suctorial disk |
| Universal Networking Language | art-253 | suctorial(icl>adj,com>suction) |
| English | eng-000 | suctorial pad |
| English | eng-000 | suctorial tentacle |
| English | eng-000 | suctorian |
| English | eng-000 | Suctorida |
| English | eng-000 | suctory |
| čeština | ces-000 | s úctou |
| slovenčina | slk-000 | súčtový |
| Esperanto | epo-000 | suĉtrinki |
| tiếng Việt | vie-000 | sức trọng tải |
| tiếng Việt | vie-000 | sức trương |
| tiếng Việt | vie-000 | sức truyền cảm |
| tiếng Việt | vie-000 | súc tụ |
| tiếng Việt | vie-000 | sức từ |
| Esperanto | epo-000 | suĉtubo |
| tiếng Việt | vie-000 | sức tưởng tượng |
| latine | lat-000 | suctus |
| tiếng Việt | vie-000 | sức tụ tập |
| tiếng Việt | vie-000 | súc tửu |
| Türkçe | tur-000 | Sucu |
| Leco | lec-000 | suCu |
| asturianu | ast-000 | sucu |
| Cayapa | cbi-000 | sucu |
| lingua corsa | cos-000 | sucu |
| vosa Vakaviti | fij-000 | sucu |
| napulitano | nap-000 | sucu |
| Shukllachishka Kichwa | que-001 | sucu |
| lingua siciliana | scn-000 | sucu |
| palermitano | scn-001 | sucu |
| Türkçe | tur-000 | sucu |
| napulitano | nap-000 | sùcu |
| Türkçe | tur-000 | sücü |
| tiếng Việt | vie-000 | sư cụ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cù |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cử |
| Chipaya | cap-000 | šuču |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cưa |
| Türkçe | tur-000 | suçu açığa vurmak |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cứa cổ |
| pueyano rupaa | arl-000 | sucuanaja |
| pueyano rupaa | arl-000 | sucuanaja riuriuquiu |
| pueyano rupaa | arl-000 | sucuanaturu |
| pueyano rupaa | arl-000 | sucuanu |
| português | por-000 | suçuarana |
| català | cat-000 | súcub |
| français | fra-000 | sucube |
| català | cat-000 | súcube |
| Tuyuca | tue-000 | sucubíro |
| português | por-000 | Sucubo |
| Lingua Franca Nova | lfn-000 | sucubo |
| português | por-000 | súcubo |
| español | spa-000 | súcubo |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cử bổng |
| română | ron-000 | sucubus |
| tiếng Việt | vie-000 | sử cục |
| español | spa-000 | sucucho |
| español | spa-000 | sucucho del contramaestre |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cực khổ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cực lạc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cực nhọc |
| cotiria | gvc-000 | sucû cohã |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cục tác |
| azərbaycanca | azj-000 | su cücüsü |
| lisân-ı Osmânî | ota-001 | sücûd |
| lingua siciliana | scn-000 | sucu d’aranciu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cử hành |
| italiano | ita-000 | su cui |
| Hànyǔ | cmn-003 | sū cui |
| Hànyǔ | cmn-003 | sū cuì |
| Hànyǔ | cmn-003 | sūcuì |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cúi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cúi chào |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cúi lạy |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cúi mình |
| Türkçe | tur-000 | suçu ispatlanmış |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cúi xuống |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cúi đầu |
| gagauz dili | gag-000 | sucuk |
| Türkçe | tur-000 | sucuk |
| Kwikapa | coc-000 | sucúk |
| čeština | ces-000 | sučuk |
| Karahanlı Türkçesi | otk-001 | süçük |
| Türkçe | tur-000 | sucuk gibi olmak |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cũ kỹ |
| Türkçe | tur-000 | sucul |
| Northern Dagara | dgi-000 | sučul |
| latine | lat-000 | sucula |
| español | spa-000 | súcula |
| español | spa-000 | suculencia |
| português | por-000 | suculência |
| català | cat-000 | suculent |
| română | ron-000 | suculent |
| provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | suculènt |
| Talossan | tzl-000 | suculént |
| português | por-000 | suculenta |
| español | spa-000 | suculenta |
| luenga aragonesa | arg-000 | suculentament |
| català | cat-000 | suculentament |
| galego | glg-000 | suculentamente |
| português | por-000 | suculentamente |
| português brasileiro | por-001 | suculentamente |
| português europeu | por-002 | suculentamente |
| español | spa-000 | suculentamente |
| luenga aragonesa | arg-000 | suculento |
| galego | glg-000 | suculento |
| português | por-000 | suculento |
| español | spa-000 | suculento |
| español colombiano | spa-009 | suculento |
| English | eng-000 | Șuculețu River |
| Türkçe | tur-000 | Su çulluğu |
| Türkçe | tur-000 | su çulluğu |
| Türkçe | tur-000 | suçulluğu |
| Türkçe | tur-000 | su çulluğu avlamak |
| Karahanlı Türkçesi | otk-001 | suçulmak |
| vosa Vakaviti | fij-000 | sucu-ma |
| Romániço | art-013 | sucumber |
| Interlingue | ile-000 | sucumber |
| manju gisun | mnc-000 | sucumbi |
| Deutsch | deu-000 | Sucumbíos |
| English | eng-000 | Sucumbíos |
| Esperanto | epo-000 | Sucumbíos |
| français | fra-000 | Sucumbíos |
| Nederlands | nld-000 | Sucumbíos |
| português | por-000 | Sucumbíos |
| español | spa-000 | Sucumbíos |
| English | eng-000 | Sucumbíos Province |
| nynorsk | nno-000 | Sucumbíosprovinsen |
| català | cat-000 | sucumbir |
| galego | glg-000 | sucumbir |
| português | por-000 | sucumbir |
| português brasileiro | por-001 | sucumbir |
| português europeu | por-002 | sucumbir |
| español | spa-000 | sucumbir |
| Esperanto | epo-000 | suĉumi |
| lingua siciliana | scn-000 | sucummiri |
| Esperanto | epo-000 | suĉumo |
| Miji | sjl-001 | Su CuN |
| Téenek | hus-000 | SuCun |
| Proto-Huastecan | myn-006 | SuCun |
| San Luís Potosí Huastec | hus-001 | Sucun |
| Hànyǔ | cmn-003 | sù cún |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cùn |
| vosa Vakaviti | fij-000 | sucu-na |
| vosa Vakaviti | fij-000 | sucuna |
| Hànyǔ | cmn-003 | sù cún de |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cúng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cứng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cùng ăn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cử ngang vai |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cúng bái |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cung cấp |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cứng cáp |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cung cấp nước |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cung cấp thêm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cùng chia sẻ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cùng chiếm hữu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cùng có |
| tiếng Việt | vie-000 | sự củng cố |
| tiếng Việt | vie-000 | sự củng cố được |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cùng cực |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cùng diện tích |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cung dưỡng |
| manju gisun | mnc-000 | sucungga |
| manju gisun | mnc-000 | sucungga aniya |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cung hiến |
| tiếng Việt | vie-000 | sức ủng hộ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cùng hóa |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cùng hoá trị |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cứng họng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cung khai |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cùng khổ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cung kính |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cứng lại |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cụng ly |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cùng màu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cứng mô |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cùng nguồn gốc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cứng nhắc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cùng nhiếp chính |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cứng như sừng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cùng ở |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cùng phân cực |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cùng quẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cùng quản lý |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cứng rắn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cứng rắn lên |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cùng sản xuất |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cùng tâm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cúng tế |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cùng tên |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cúng thần |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cùng thừa kế |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cùng tồn tại |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cung ứng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cúng vốn cho |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cùng xảy ra |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cùng xuất bản |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cùng ý thức |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cứng đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cùng đi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cứng đờ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cùng đọc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cứ nhất định |
| Karahanlı Türkçesi | otk-001 | süçünmek |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cùn mũi |
| Türkçe | tur-000 | suç unsuru olan |
| Türkçe | tur-000 | suçun tekrarı |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cùn trí nhớ |
| cotiria | gvc-000 | sucunu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cự nự |
| Türkçe | tur-000 | suçunu bağışlamak |
| Türkçe | tur-000 | suçunu bağışlamak" abstenir |
| Türkçe | tur-000 | suçunu bağışlatmak |
| cotiria | gvc-000 | sucûnu cohã |
| Türkçe | tur-000 | suçunu inkâr etmek |
| Türkçe | tur-000 | suçunu itiraf etmek |
| Türkçe | tur-000 | suçunu kabul etme |
| Türkçe | tur-000 | suçunu kabul etmek |
| Türkçe | tur-000 | suçunu kanıtlamak |
| manju gisun | mnc-000 | sucun weihe |
| pueyano rupaa | arl-000 | sucuo |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cuốc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cược bao bì |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cuốc xới sâu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cuốc đất |
| pueyano rupaa | arl-000 | sucuohua |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cuối |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cười |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cười khẩy |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cười khuẩy |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cười khúc khích |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cưỡi lên |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cưỡi lên nhau |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cười ngờ nghệch |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cưỡi ngựa |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cười ngượng nghịu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cười nhăn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cười nhạo |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cười thầm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cưới xin |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cười đùa |
| Türkçe | tur-000 | suçu olmak |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cuỗm mất |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cuỗm đi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cuốn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cuộn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cuốn buồm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cuồn cuộn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cương |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cưỡng bách |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cuồng bạo |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cưỡng bức |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cưỡng chế |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cương cứng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cuống cuồng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cưỡng dâm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cưỡng ép |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cuồng lên |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cương lên |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cuồng loạn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cường mạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cương máu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cuồng nhiệt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cương quyết |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cuồng tín |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cường tráng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cường điệu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cưỡng đoạt |
