nynorsk | nno-000 | sukett |
bokmål | nob-000 | sukett |
tiếng Việt | vie-000 | sự kết thân |
tiếng Việt | vie-000 | sự kết thành vòng |
tiếng Việt | vie-000 | sự kết thúc |
tiếng Việt | vie-000 | sự kết thúc cừ |
tiếng Việt | vie-000 | sự kết tinh |
tiếng Việt | vie-000 | sự kết tinh muộn |
tiếng Việt | vie-000 | sự kết tinh trễ |
tiếng Việt | vie-000 | sự kết toán |
tiếng Việt | vie-000 | sự kết tội |
tiếng Việt | vie-000 | sự kết tụ |
tiếng Việt | vie-000 | sự kết tủa |
tiếng Việt | vie-000 | sự kết tủa điện |
English | eng-000 | Suketu Mehta |
français | fra-000 | Suketu Mehta |
tiếng Việt | vie-000 | sự kể từng mục |
tiếng Việt | vie-000 | sự kết vảy nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự kết vỏ cứng |
tiếng Việt | vie-000 | sự kết đôi |
tiếng Việt | vie-000 | sự kêu |
tiếng Việt | vie-000 | sự kêu ca |
tiếng Việt | vie-000 | sự kêu cạc cạc |
tiếng Việt | vie-000 | sự kêu chiêm chiếp |
tiếng Việt | vie-000 | sự kêu cót két |
tiếng Việt | vie-000 | sự kêu cọt kẹt |
tiếng Việt | vie-000 | sự kêu eo éo |
tiếng Việt | vie-000 | sự kêu gọi |
tiếng Việt | vie-000 | sự kêu inh tai |
tiếng Việt | vie-000 | sự kêu kèn kẹt |
tiếng Việt | vie-000 | sự kêu kẽo kẹt |
tiếng Việt | vie-000 | sự kêu la |
tiếng Việt | vie-000 | sự kêu lách tách |
tiếng Việt | vie-000 | sự kêu lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự kêu lép bép |
tiếng Việt | vie-000 | sự kêu loong coong |
tiếng Việt | vie-000 | sự kêu lốp đốp |
tiếng Việt | vie-000 | sự kêu nài |
tiếng Việt | vie-000 | sự kêu răng rắc |
tiếng Việt | vie-000 | sự kêu ríu rít |
Aynu itak | ain-004 | suke usi |
tiếng Việt | vie-000 | sự kêu than |
suomi | fin-000 | sukeutua |
suomi | fin-000 | sukeutuen |
suomi | fin-000 | sukeutuva |
tiếng Việt | vie-000 | sự kể vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự kế vị |
Gāndhāri | pgd-000 | Sukeya |
Uyghurche | uig-001 | su keynige aqmaq |
Hànyǔ | cmn-003 | sū kè zú |
tiếng Việt | vie-000 | sự kể đến |
Vuhlkansu | art-009 | suk’fel-masu-hali |
Limburgs | lim-000 | sukgelaer |
Limburgs | lim-000 | sukgele |
Tagalog | tgl-000 | sukgisan |
Tagalog | tgl-000 | sukgising panisulong |
Tagalog | tgl-000 | sukgising tamtaman |
Esperanto | epo-000 | sukglacistango |
GSB Mangalore | gom-001 | sukh |
italiano | ita-000 | sukh |
español | spa-000 | sukh |
Urdu | urd-002 | sukh |
Bekwel | bkw-000 | sukʰ |
bɛkɥel | bkw-001 | súkʰ |
bɛkɥel | bkw-001 | sûkʰ |
arevelahayeren | hye-002 | šukʰ |
Padaung | pdu-000 | su kh~3 |
GSB Mangalore | gom-001 | sukha |
Pangwa | pbr-000 | sukha |
Pāḷi | pli-001 | sukha |
Pumā | pum-000 | sukha |
Urin Buliwya | quh-000 | sukha |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | sukha |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | sukha |
Ishisangu | sbp-000 | sukha |
Gāndhāri | pgd-000 | śukha |
GSB Mangalore | gom-001 | sukhaache |
MaraaThii | mar-001 | sukhaachii |
GSB Mangalore | gom-001 | sukhaa draakShi |
MaraaThii | mar-001 | sukhaalaagi |
MaraaThii | mar-001 | sukhaana.nda |
MaraaThii | mar-001 | sukhaana.ndakaarii |
English | eng-000 | Sukhaangphaa |
GSB Mangalore | gom-001 | sukhaarii |
GSB Mangalore | gom-001 | sukhaarii aassuche |
tiếng Việt | vie-000 | sự khác |
tiếng Việt | vie-000 | sự khạc |
tiếng Việt | vie-000 | sự khắc |
tiếng Việt | vie-000 | sự khắc axit |
tiếng Việt | vie-000 | sự khác biệt |
tiếng Việt | vie-000 | sự khắc chữ |
tiếng Việt | vie-000 | sự khách quan |
tiếng Việt | vie-000 | sự khách quan hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự khách sáo |
tiếng Việt | vie-000 | sự khắc khe |
tiếng Việt | vie-000 | sự khắc khổ |
tiếng Việt | vie-000 | sự khắc khoải |
tiếng Việt | vie-000 | sự khắc nghiệt |
tiếng Việt | vie-000 | sự khác nhau |
tiếng Việt | vie-000 | sự khác nhau lớn |
tiếng Việt | vie-000 | sự khắc nung |
tiếng Việt | vie-000 | sự khạc ộc mủ |
tiếng Việt | vie-000 | sự khắc phục |
tiếng Việt | vie-000 | sự khắc phục được |
tiếng Việt | vie-000 | sự khắc sâu |
tiếng Việt | vie-000 | sự khác thường |
tiếng Việt | vie-000 | sự khắc trên thép |
tiếng Việt | vie-000 | sự khắc trổ |
tiếng Việt | vie-000 | sự khác độ |
tiếng Việt | vie-000 | sự khắc độ |
tiếng Việt | vie-000 | sự khạc đờm |
tiếng Việt | vie-000 | sự khắc đồng |
tiếng Việt | vie-000 | sự khả dĩ |
Vuhlkansu | art-009 | suk'haf-kunel |
Vuhlkansu | art-009 | suk’haf-kunel |
Gāndhāri | pgd-000 | śukhaga |
tiếng Việt | vie-000 | sự khá hơn |
tiếng Việt | vie-000 | sự khai |
tiếng Việt | vie-000 | sự khai báo |
tiếng Việt | vie-000 | sự khai căn |
tiếng Việt | vie-000 | sự khai diễn lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự khai gian |
tiếng Việt | vie-000 | sự khai hoa |
tiếng Việt | vie-000 | sự khai hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự khai hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự khai hoang |
tiếng Việt | vie-000 | sự khải huyền |
tiếng Việt | vie-000 | sự khai khẩn |
tiếng Việt | vie-000 | sự khai mạc |
tiếng Việt | vie-000 | sự khai mỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự khai phá |
tiếng Việt | vie-000 | sự khai quật |
tiếng Việt | vie-000 | sự khái quát |
tiếng Việt | vie-000 | sự khai tâm |
tiếng Việt | vie-000 | sự khai thác |
tiếng Việt | vie-000 | sự khai thác hết |
tiếng Việt | vie-000 | sự khai thác than |
tiếng Việt | vie-000 | sự khai thác đá |
tiếng Việt | vie-000 | sự khai thông |
tiếng Việt | vie-000 | sự khai trí |
tiếng Việt | vie-000 | sự khai triển |
tiếng Việt | vie-000 | sự khai trừ |
tiếng Việt | vie-000 | sự khai trương |
GSB Mangalore | gom-001 | sukhale |
GSB Mangalore | gom-001 | sukhale jhaLke |
tiếng Việt | vie-000 | sự khá lên |
Pumā | pum-000 | sukhaliyaku |
'eüṣkara | eus-002 | ’ṣükʰalte |
tiếng Việt | vie-000 | sự khám |
tiếng Việt | vie-000 | sự khảm |
tiếng Việt | vie-000 | sự khám bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự khám lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự khảm men huyền |
tiếng Việt | vie-000 | sự khám nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | sự khám phá |
tiếng Việt | vie-000 | sự khám phá ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự khâm phục |
tiếng Việt | vie-000 | sự khám soát |
tiếng Việt | vie-000 | sự khám thẩm tra |
tiếng Việt | vie-000 | sự khám xét |
tiếng Việt | vie-000 | sự khám xét kỹ |
Tâi-gí | nan-003 | su-khan |
Urdu | urd-002 | sukhan |
tiếng Việt | vie-000 | sự khản |
Ruáingga | rhg-000 | sukhana |
tiếng Việt | vie-000 | sự khẩn cấp |
tiếng Việt | vie-000 | sự khẩn cầu |
tiếng Việt | vie-000 | sự khản cổ |
tiếng Việt | vie-000 | sự kháng án |
tiếng Việt | vie-000 | sự kháng cáo |
tiếng Việt | vie-000 | sự kháng cự |
tiếng Việt | vie-000 | sự kháng cự lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự khàn giọng |
tiếng Việt | vie-000 | sự khản giọng |
tiếng Việt | vie-000 | sự khăng khăng |
tiếng Việt | vie-000 | sự khăng khăng đòi |
tiếng Việt | vie-000 | sự khẳng khiu |
tiếng Việt | vie-000 | sự kháng nghị |
tiếng Việt | vie-000 | sự kháng sinh |
tiếng Việt | vie-000 | sự khẳng định |
tiếng Việt | vie-000 | sự kháng đột biến |
tiếng Việt | vie-000 | Sự khan hiếm |
tiếng Việt | vie-000 | sự khan hiếm |
tiếng Việt | vie-000 | sự khánh kiệt |
tiếng Việt | vie-000 | sự khánh tận |
tiếng Việt | vie-000 | sự khánh thành |
tiếng Việt | vie-000 | sự khàn khàn |
tiếng Việt | vie-000 | sự khẩn khoản |
tiếng Việt | vie-000 | sự khẩn nài |
Vuhlkansu | art-009 | suk-han-siuhl |
tiếng Việt | vie-000 | sự khàn tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | sự khản tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | sự khẩn trương |
Urdu | urd-002 | sukhan war |
tiếng Việt | vie-000 | sự khao |
tiếng Việt | vie-000 | sự khao khát |
tiếng Việt | vie-000 | sự khảo nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | sự khảo sát |
tiếng Việt | vie-000 | sự khảo thí |
Runa Simi | que-000 | sukhapacha |
Lao | lao-001 | sukhaphab |
tiếng Việt | vie-000 | sự khấp khểnh |
'eüṣkara | eus-002 | ’ṣükʰar |
English | eng-000 | Sukharevskaya |
lengua lumbarda | lmo-000 | Sukharevskaya |
English | eng-000 | Sukharev Tower |
فارسی | pes-000 | sukhâri |
English | eng-000 | Sukhasana |
English | eng-000 | sukhasana |
tiếng Việt | vie-000 | sự khát |
tiếng Việt | vie-000 | sự khất |
فارسی | pes-000 | sukhatan |
tiếng Việt | vie-000 | sự khả tín |
tiếng Việt | vie-000 | sự khả tính |
tiếng Việt | vie-000 | sự khát khao |
tiếng Việt | vie-000 | sự khắt khe |
tiếng Việt | vie-000 | sự khát máu |
tiếng Việt | vie-000 | sự khát nước |
tiếng Việt | vie-000 | sự khâu |
tiếng Việt | vie-000 | sự khấu |
tiếng Việt | vie-000 | sự khâu cá |
tiếng Việt | vie-000 | sự khâu chần |
tiếng Việt | vie-000 | sự khấu giá |
tiếng Việt | vie-000 | sự khấu hao |
tiếng Việt | vie-000 | sự khâu lược |
tiếng Việt | vie-000 | sự khâu máy |
tiếng Việt | vie-000 | sự khấu nợ |
tiếng Việt | vie-000 | sự khấu trừ |
tiếng Việt | vie-000 | sự khấu trừ thuế |
tiếng Việt | vie-000 | sự khấu vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự khâu vết mổ |
tiếng Việt | vie-000 | sự khâu vết thương |
tiếng Việt | vie-000 | sự khâu viền |
tiếng Việt | vie-000 | sự khấu đi |
Deutsch | deu-000 | Sukhavati |
English | eng-000 | Sukhavati |
Deutsch | deu-000 | sukhāvatī |
English | eng-000 | Sukhavati sutra |
Deutsch | deu-000 | Sukhâvati-sûtra |
English | eng-000 | Sukhavativyuha Sutra |
Deutsch | deu-000 | Sukhâvatîvyûha-sûtra |
français | fra-000 | Sukhbaatar |
English | eng-000 | Sükhbaatar |
português | por-000 | Sükhbaatar |
English | eng-000 | Sükhbaatar Province |
English | eng-000 | Sükhbaataryn Yanjmaa |
GSB Mangalore | gom-001 | sukhche |
English | eng-000 | Sukhdev Thapar |
English | eng-000 | Sukh Dhaliwal |
français | fra-000 | Sukh Dhaliwal |
Iyo | nca-001 | sukʰe |
tiếng Việt | vie-000 | sự khê |
tiếng Việt | vie-000 | sự khe khắt |
tiếng Việt | vie-000 | sự khen |
tiếng Việt | vie-000 | sự khen ngợi |
tiếng Việt | vie-000 | sự khen quá lời |
tiếng Việt | vie-000 | sự khen thưởng |
tiếng Việt | vie-000 | sự khéo |
tiếng Việt | vie-000 | sự khéo giả vờ |
tiếng Việt | vie-000 | sự khéo léo |
tiếng Việt | vie-000 | sự khéo luồn lọt |
tiếng Việt | vie-000 | sự khéo tay |
tiếng Việt | vie-000 | sự khéo xử |
tiếng Việt | vie-000 | sự khép |
tiếng Việt | vie-000 | sự khép kín |
tiếng Việt | vie-000 | sự khép miệng |
tiếng Việt | vie-000 | sự khép nép |
tiếng Việt | vie-000 | sự khét |
tiếng Việt | vie-000 | sự khêu gợi |
tiếng Việt | vie-000 | sự khêu gợi ngầm |
tiếng Việt | vie-000 | sự khêu lên |
Tâi-gí | nan-003 | sū-khì |
koʼrevajù chùʼo | coe-000 | su*kh~i53 |
Tâi-gí | nan-003 | su-khia |
tiếng Việt | vie-000 | sự khía |
tiếng Việt | vie-000 | sự khía cạnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự khía răng cưa |
tiếng Việt | vie-000 | sự khía rãnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự khích |
tiếng Việt | vie-000 | sự khích lệ |
tiếng Việt | vie-000 | sự khích động |
tiếng Việt | vie-000 | sự khiếm khuyết |
tiếng Việt | vie-000 | sự khiếm nhâ |
tiếng Việt | vie-000 | sự khiếm nhã |
tiếng Việt | vie-000 | sự khiêm nhượng |
tiếng Việt | vie-000 | sự khiêm tốn |
tiếng Việt | vie-000 | sự khiến |
tiếng Việt | vie-000 | sự khiên chế |
tiếng Việt | vie-000 | sự khiêng thuyền xuống |
tiếng Việt | vie-000 | sự khiển trách |
tiếng Việt | vie-000 | sự khiếp |
tiếng Việt | vie-000 | sự khiếp nhược |
tiếng Việt | vie-000 | sụ khiếp sợ |
tiếng Việt | vie-000 | sự khiếp sợ |
tiếng Việt | vie-000 | sự khiếp đảm |
tiếng Việt | vie-000 | sự khiết tịnh |