| tiếng Việt | vie-000 | sự kiếm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiểm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiềm chế |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiêm chức |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiếm chuyện |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiểm dịch |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiểm dịch (tàu mới đến bị nghi là có chở khách mắc bệnh dịch |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiểm duyệt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiểm gốc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiềm hoá |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiểm kê |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiểm lại |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiểm mành |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiểm soát |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiểm số dân |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiểm toán |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiểm tra |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiểm tra chéo |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiểm tra lại |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiểm tra được |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiểm điểm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiểm định |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiếm được |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiện |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiện; |
| tiếng Việt | vie-000 | Sự kiện 30 tháng 4 |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiện cáo |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiện chống lại |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiên cố |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiện có |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiên cường |
| polski | pol-000 | sukieneczka |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiêng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiêng khem |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiêng kỵ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiêng rượu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiện hùng hồn |
| polski | pol-000 | sukienka |
| polski | pol-000 | sukienka duchowna |
| polski | pol-000 | sukienka koktajlowa |
| polski | pol-000 | sukienka na ramiączkach |
| polski | pol-000 | sukienka z odkrytymi ramionami |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiện kết hợp |
| polski | pol-000 | sukienkowy |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiến lập |
| tiếng Việt | vie-000 | Sự kiện Lư Câu Kiều |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiện mở đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiện ngược lại |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiên nhẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiện nhau |
| English | eng-000 | Sukiennice Museum |
| polski | pol-000 | sukienniczy |
| polski | pol-000 | sukienny |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiện phụ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiện quan trọng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiên quyết |
| tiếng Việt | vie-000 | Sự kiện Tết Mậu Thân |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiến thiết |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiến thiết lại |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiện thứ yếu |
| tiếng Việt | vie-000 | Sự kiện Tĩnh Khang |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiên trì |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiện truyền dẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiện tụng |
| tiếng Việt | vie-000 | Sự kiện Vịnh Bắc Bộ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiện đích thực |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiên định |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiện đột ngột |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiệt hết |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiệt máu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiệt quệ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiệt sức |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiểu cách |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiêu căng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiêu hãnh |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiêu kỳ |
| Nihongo | jpn-001 | sukīfuraingu |
| Nihongo | jpn-001 | sukige |
| Glottolog Languoid Names | art-326 | Suki-Gogodala |
| Tâi-gí | nan-003 | sú-kĭ ha̍k-hāu |
| Nihongo | jpn-001 | sukii |
| Nihongo | jpn-001 | sukiijō |
| Nihongo | jpn-001 | sukiijou |
| Nihongo | jpn-001 | sukii ni iku |
| Esperanto | epo-000 | sukijaki |
| Esperanto | epo-000 | sukijako |
| ikinyarwanda | kin-000 | sukika |
| Siona | snn-000 | sũki kapˀɨ |
| Nihongo | jpn-001 | sukikirai |
| Tâi-gí | nan-003 | su-kì-koaⁿ |
| Holoholo | hoo-000 | -sukil- |
| Qatzijobʼal | quc-000 | sukʼil |
| Ntuzu | nym-001 | sukila |
| English | eng-000 | Suki Lahav |
| svenska | swe-000 | Suki Lahav |
| Türkçe | tur-000 | Su kılavuzu |
| Türkçe | tur-000 | su kılavuzu |
| lietuvių | lit-000 | sukilėlė |
| lietuvių | lit-000 | sukilėlis |
| lietuvių | lit-000 | sukilėlių vyriausybė |
| Savosavo | svs-000 | sukili |
| iciBemba | bem-000 | -sukilil- |
| lietuvių | lit-000 | sukilimas |
| Uyghurche | uig-001 | su kilimati |
| iciBemba | bem-000 | -sukilish- |
| Oluganda | lug-000 | sukilize |
| Mapudungun | arn-000 | sükill |
| English | eng-000 | Suki Low Sook Yee |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | Suki Low Sook Yee |
| lietuvių | lit-000 | sukilti |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kìm |
| Nihongo | jpn-001 | suki-ma |
| Nihongo | jpn-001 | sukima |
| Karahanlı Türkçesi | otk-001 | sukımak |
| Nihongo | jpn-001 | sukimakaze |
| English | eng-000 | Sukima Switch |
| español | spa-000 | Sukima Switch |
| manju gisun | mnc-000 | šukimbi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kìm hãm |
| suomi | fin-000 | sukimisharja |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kìm kẹp |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kìm lại |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kim loại hóa |
| lietuvių | lit-000 | sukimosi centras |
| Nihongo | jpn-001 | suki-mu |
| bokmål | nob-000 | Sukimyra |
| Nihongo | jpn-001 | SUKIN |
| Maisin | mbq-000 | sukin |
| Chʼoltíʼ | emy-000 | sukʼin |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kín |
| Nihongo | jpn-001 | suki na |
| Nihongo | jpn-001 | sukina |
| Boazi | kvg-000 | suki-nakam |
| español | spa-000 | Suki na Mono wa Suki Dakara Shōganai! |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kín ánh đèn |
| Somba Siawari | bmu-000 | sukinap |
| Maisin | mbq-000 | sukin ari ro |
| Qatzijobʼal | quc-000 | sukinay |
| lietuvių | lit-000 | sukinėjimas |
| lietuvių | lit-000 | sukinėtis |
| Lingwa de Planeta | art-287 | suking |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kinh bỉ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kinh doanh |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kinh hãi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kinh hoàng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kinh khiếp |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kinh khủng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kính mến |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kính nể |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kinh ngạc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kinh sợ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kính tặng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kinh tởm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kính trọng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kính yêu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kình địch |
| polski | pol-000 | sukinkot |
| Karahanlı Türkçesi | otk-001 | sukınmak |
| Nihongo | jpn-001 | sukinoha |
| Nihongo | jpn-001 | suki-noita |
| Sharpa | xsr-002 | sukinok |
| polski | pol-000 | sukinsyn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kín đáo |
| Tâi-gí | nan-003 | su-kio̍k |
| Siona | snn-000 | sũki oko |
| Achaemenid Elamite | elx-000 | su-kip |
| Lamma | lev-000 | suki pnas |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kịp thời |
| Dàgáárè | dga-000 | suki-r |
| Saki | sks-001 | sukir |
| Iloko | ilo-000 | súkir |
| Kurmancî | kmr-000 | şukir |
| Kurmancî | kmr-000 | şû kirdin |
| Soranî | ckb-001 | şûkirdin |
| Soranî | ckb-001 | şûkirdû |
| Qazaq tili | kaz-002 | şükir etw |
| Uyghurche | uig-001 | su kirgüzmek |
| Uyghurche | uig-001 | su kirgüzüsh qapqiqi |
| Logooli | rag-000 | sukiri |
| Setswana | tsn-000 | sukiri |
| Setswana | tsn-000 | súkìrí |
| Kurmancî | kmr-000 | şûkirin |
| Uyghurche | uig-001 | su kirish aghzi |
| Uyghurche | uig-001 | su kirish turubisi |
| Kurmancî | kmr-000 | şukir ji Xweda re |
| Uyghurche | uig-001 | su kirmes |
| Uyghurche | uig-001 | su kirmes ötük |
| Uyghurche | uig-001 | su kirmes pompa |
| Uyghurche | uig-001 | su kirmes saet |
| lietuvių | lit-000 | sukirsti |
| tatar tele | tat-000 | su kirtäse |
| Kewa | kew-000 | sukiru ta |
| Konzo | koo-000 | sukirya |
| Teanu | tkw-000 | sukirɔ |
| Thracian | txh-000 | sukis |
| latviešu | lvs-000 | suķis |
| lietuvių | lit-000 | šūkis |
| Matengo | mgv-000 | sukisa |
| Lingwa de Planeta | art-287 | suki-sha |
| Nihongo | jpn-001 | sukisha |
| English | eng-000 | Suki Shite Sadist |
| Deutsch | deu-000 | Suki shite Sadist |
| español | spa-000 | Suki shite Sadist |
| Shawsha Wanka | qxw-000 | suk ishkay |
| English | eng-000 | Sukisho |
| suomi | fin-000 | Sukisho |
| Tagalog | tgl-000 | Sukisho |
| italiano | ita-000 | Sukisho!! |
| nešili | hit-000 | ŠU.KIŠ SAR |
| lietuvių | lit-000 | sukišti |
| kuyôtowáwôkun | xpq-001 | sukisu- |
| English | eng-000 | Suki Sugite Baka Mitai |
| Savosavo | svs-000 | sukisuki |
| Onin | oni-000 | sukit |
| Iloko | ilo-000 | súkit |
| latviešu | lvs-000 | suķītis |
| Nihongo | jpn-001 | sukitooru |
| Dutton Speedwords | dws-000 | suk-i-u |
| Dutton Speedwords | dws-000 | sukiu |
| Tetun-Los | tdt-001 | sukiu |
| bokmål | nob-000 | Sukivatnet |
| Yagua | yad-000 | sukiwũ |
| Kichee de Cantel | quc-005 | SukiX |
| Hakkafa | hak-001 | sukixnnex |
| Siona | snn-000 | su*kiy3* |
| English | eng-000 | Sukiya |
| Deutsch | deu-000 | Sukiya-Baustil |
| Mokulu | moz-000 | súkìyàgíː |
| Deutsch | deu-000 | Sukiyaki |
| English | eng-000 | Sukiyaki |
| svenska | swe-000 | Sukiyaki |
| català | cat-000 | sukiyaki |
| English | eng-000 | sukiyaki |
| suomi | fin-000 | sukiyaki |
| français | fra-000 | sukiyaki |
| Nihongo | jpn-001 | sukiyaki |
| español | spa-000 | sukiyaki |
| svenska | swe-000 | sukiyaki |
| Uyghurche | uig-001 | sukiyaki |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | sukiyaki |
| English | eng-000 | Sukiyaki Western: Django |
| English | eng-000 | sukiya style of building |
| Türkçe | tur-000 | su kıyısı |
| Siona | snn-000 | sũki-yɨ̃ |
| Nihongo | jpn-001 | sukizuki |
| Fipa | fip-000 | sukizya ilyunsi |
| Fräiske Sproake | stq-000 | sükje |
| English | eng-000 | Sukjong of Goryeo |
| English | eng-000 | Sukjong of Joseon |
| manju gisun | mnc-000 | sukju |
| Jñatio | maz-000 | súkjú |
| eesti | ekk-000 | sukk |
| íslenska | isl-000 | sukk |
| nynorsk | nno-000 | sukk |
| bokmål | nob-000 | sukk |
| Pumā | pum-000 | sukk |
| kàllaama wolof | wol-000 | sukk |
| Deutsch | deu-000 | Sukka |
| español | spa-000 | Sukka |
| suomi | fin-000 | sukka |
| kväänin kieli | fkv-000 | sukka |
| íslenska | isl-000 | sukka |
| Pāḷi | pli-001 | sukka |
| davvisámegiella | sme-000 | sukká |
| julevsámegiella | smj-000 | sukká |
| Jelgoore | fuh-001 | sukkaade |
| Yaagaare | fuh-002 | sukkaade |
| Moosiire | fuh-004 | sukkaade |
| suomi | fin-000 | sukkaatti |
| Deutsch | deu-000 | Sukkade |
| Deutsch | deu-000 | Sukkaden |
| suomi | fin-000 | sukkah |
| Sosoniʼ | shh-000 | sukkah |
| suomi | fin-000 | sukkahousut |
| Iñupiatun | esk-000 | sukkaitok |
| suomi | fin-000 | sukkakauppias |
| Aynu itak | ain-004 | sukkake |
| nešili | hit-000 | SUKKAL |
| suomi | fin-000 | sukkalanka |
| GSB Mangalore | gom-001 | sukkale |
| GSB Mangalore | gom-001 | sukkale draakSha |
| Inuktitut | iku-001 | sukkalijuq |
| Inuktitut | iku-001 | sukkaliniup asijjirninga |
| Iñupiatun | esk-000 | sukkaliyok |
| suomi | fin-000 | sukkamielinen |
| Sosoniʼ | shh-000 | sukkan |
| Classical Arabic—ASJP | arb-001 | sukkān |
| lisân-ı Osmânî | ota-001 | sükkân |
| suomi | fin-000 | sukkanauha |
| suomi | fin-000 | sukkanauhakäärme |
| suomi | fin-000 | sukkanauhakäärmeet |
| suomi | fin-000 | sukkanauharitarikunnan ansiomerkki |
| suomi | fin-000 | Sukkanauharitarikunta |
| suomi | fin-000 | sukkanauharitarikunta |
| suomi | fin-000 | sukkanauharitaristo |
