English | eng-000 | Sunny Garcia |
français | fra-000 | Sunny Garcia |
português | por-000 | Sunny Garcia |
Nihongo | jpn-001 | Sunnygo |
Universal Networking Language | art-253 | sunny(icl>adj,equ>bright) |
Universal Networking Language | art-253 | sunny(icl>adj,equ>cheery) |
Deutsch | deu-000 | Sunnyi Melles |
English | eng-000 | Sunnyi Melles |
English | eng-000 | Sunny Isles Beach |
Ido | ido-000 | Sunny Isles Beach |
lengua lumbarda | lmo-000 | Sunny Isles Beach |
Nederlands | nld-000 | Sunny Isles Beach |
português | por-000 | Sunny Isles Beach |
Volapük | vol-000 | Sunny Isles Beach |
Deutsch | deu-000 | Sunnyland Slim |
English | eng-000 | Sunnyland Slim |
français | fra-000 | Sunnyland Slim |
English | eng-000 | Sunny Lane |
français | fra-000 | Sunny Lane |
italiano | ita-000 | Sunny Lane |
فارسی | pes-000 | Sunny Lane |
português | por-000 | Sunny Lane |
English | eng-000 | Sunny Leone |
suomi | fin-000 | Sunny Leone |
français | fra-000 | Sunny Leone |
italiano | ita-000 | Sunny Leone |
polski | pol-000 | Sunny Leone |
español | spa-000 | Sunny Leone |
English | eng-000 | sunny locks |
dansk | dan-000 | Sunnylven |
English | eng-000 | Sunnylven |
nynorsk | nno-000 | Sunnylven |
bokmål | nob-000 | Sunnylven |
Deutsch | deu-000 | Sunny Murray |
English | eng-000 | Sunny Murray |
français | fra-000 | Sunny Murray |
Deutsch | deu-000 | Sunny Obayan |
English | eng-000 | sunny place |
English | eng-000 | sunny shower |
English | eng-000 | Sunny Side |
Ido | ido-000 | Sunny Side |
lengua lumbarda | lmo-000 | Sunny Side |
Nederlands | nld-000 | Sunny Side |
português | por-000 | Sunny Side |
Volapük | vol-000 | Sunny Side |
English | eng-000 | Sunnyside |
lengua lumbarda | lmo-000 | Sunnyside |
Nederlands | nld-000 | Sunnyside |
português | por-000 | Sunnyside |
Volapük | vol-000 | Sunnyside |
English | eng-000 | sunny side |
English | eng-000 | sunnyside frasera |
English | eng-000 | sunny side of a valley |
English | eng-000 | sunny side of the picture |
English | eng-000 | sunny sides |
English | eng-000 | Sunnyside-Tahoe City |
français | fra-000 | Sunnyside-Tahoe City |
Nederlands | nld-000 | Sunnyside-Tahoe City |
português | por-000 | Sunnyside-Tahoe City |
Volapük | vol-000 | Sunnyside-Tahoe City |
English | eng-000 | sunny side up |
English | eng-000 | sunny-side up |
English | eng-000 | sunnyside up |
American English | eng-004 | sunnyside up |
Universal Networking Language | art-253 | sunny-side up(aoj>egg) |
English | eng-000 | sunny side up egg |
English | eng-000 | sunny-side-up fried eggs |
English | eng-000 | Sunnyslope |
Nederlands | nld-000 | Sunnyslope |
português | por-000 | Sunnyslope |
Volapük | vol-000 | Sunnyslope |
English | eng-000 | sunny slope |
English | eng-000 | Sunnysoft InterWrite file |
English | eng-000 | Sunnysoft InterWrite full keyboard skin file |
English | eng-000 | Sunny South Express |
English | eng-000 | sunny spells |
English | eng-000 | sunny spot |
Hànyǔ | cmn-003 | sunnyu |
Deutsch | deu-000 | Sunnyvale |
English | eng-000 | Sunnyvale |
français | fra-000 | Sunnyvale |
lengua lumbarda | lmo-000 | Sunnyvale |
Nederlands | nld-000 | Sunnyvale |
polski | pol-000 | Sunnyvale |
português | por-000 | Sunnyvale |
español | spa-000 | Sunnyvale |
Volapük | vol-000 | Sunnyvale |
English | eng-000 | sunnyvale |
English | eng-000 | Sunny Vanette |
English | eng-000 | sunny weather |
tombo so | dbu-001 | súnnɔ́ |
azərbaycanca | azj-000 | sünnət |
Komi | kpv-001 | sunnɩ |
Deutsch | deu-000 | Suno |
English | eng-000 | Suno |
Esperanto | epo-000 | Suno |
français | fra-000 | Suno |
Ido | ido-000 | Suno |
italiano | ita-000 | Suno |
napulitano | nap-000 | Suno |
Nederlands | nld-000 | Suno |
polski | pol-000 | Suno |
português | por-000 | Suno |
Volapük | vol-000 | Suno |
Gutob | gbj-000 | s[un]o? |
Toki Pona | art-007 | suno |
jàmsǎy | djm-000 | suno |
West Damar | drn-000 | suno |
Tebul Ure Dogon | dtu-000 | suno |
Esperanto | epo-000 | suno |
Pular | fuf-000 | suno |
Yaagaare | fuh-002 | suno |
Gurmaare | fuh-003 | suno |
Moosiire | fuh-004 | suno |
Southern Azad Kashmir Gujari | gju-011 | suno |
Gutiska razda | got-002 | suno |
Ido | ido-000 | suno |
Kazukuru | kzk-000 | suno |
Masa | mcn-000 | suno |
Ngamo | nbh-000 | suno |
Pulabu | pup-000 | suno |
Roman | rmc-000 | suno |
Serviko Romani | rmc-001 | suno |
Kalderašicko Romani čhib | rmy-000 | suno |
Soninkanxaane | snk-000 | suno |
Kantokça | und-000 | suno |
Volapük | vol-000 | suno |
Northern Azad Kashmir Gujari | gju-009 | suno* |
Nihongo | jpn-001 | suno- |
jàmsǎy | djm-000 | suño |
Goshute | shh-005 | suʼ-no |
Goshute | shh-005 | suʼno |
Kanuri | knc-000 | súnó |
jàmsǎy | djm-000 | súñó |
Old Avestan | ave-001 | sûnô |
tiếng Việt | vie-000 | sự no |
tiếng Việt | vie-000 | sự nổ |
tiếng Việt | vie-000 | sự nở |
tiếng Việt | vie-000 | sự nợ |
Kantokça | und-000 | şuno |
West Damar | drn-000 | ʼsuno |
tiếng Việt | vie-000 | sự nổ ầm |
Kiswahili | swh-000 | sunobari |
Nihongo | jpn-001 | sunobbu |
lietuvių | lit-000 | šunobelė |
lietuvių | lit-000 | Šunobeliečiai |
lietuvių | lit-000 | Šunobeliniai |
Universal Networking Language | art-253 | sun(obj>thing) |
English | eng-000 | sun observation |
Esperanto | epo-000 | sunobservilo |
tiếng Việt | vie-000 | sự nổ bùng |
tiếng Việt | vie-000 | sự nốc |
tiếng Việt | vie-000 | sự nổ cầu chì |
Deutsch | deu-000 | Sunoco |
English | eng-000 | Sunoco |
Esperanto | epo-000 | Sunoco |
français | fra-000 | Sunoco |
español | spa-000 | Sunoco |
English | eng-000 | Sunoco, Inc. |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | sunod |
Tagalog | tgl-000 | sunod |
Wikang Filipino | fil-000 | sunód |
Iloko | ilo-000 | sunód |
Gāndhāri | pgd-000 | ṣunodi |
tiếng Việt | vie-000 | sự nô dịch hoá |
Zeneize | lij-002 | sunoéi |
English | eng-000 | sun of justice |
English | eng-000 | Sun of May |
Esperanto | epo-000 | sunofobio |
Ido | ido-000 | sunofrapo |
Butuanon | btw-000 | sunog |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | sunog |
Wikang Filipino | fil-000 | sunog |
Surigaonon | sgd-000 | sunog |
Tagalog | tgl-000 | sunog |
Tagalog | tgl-000 | súnog |
Selice Romani | rmc-002 | súňoga |
Tagalog | tgl-000 | sunogin |
tiếng Việt | vie-000 | sự nô giỡn |
bamanankan | bam-000 | sunogo |
bamanankan | bam-000 | sunògò |
bamanankan | bam-000 | sunògòbana |
bamanankan | bam-000 | sunògòfura |
Inabaknon | abx-000 | sunog +t+d1 |
Mohave | mov-000 | sunoh |
tiếng Việt | vie-000 | sự nở hoa |
tiếng Việt | vie-000 | sự nở hoa lại |
eesti | ekk-000 | sünohulk |
Gutob | gbj-000 | s[un]oi |
onicoin | mcd-000 | sunoi |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói |
tiếng Việt | vie-000 | sự nối |
tiếng Việt | vie-000 | sự nổi |
tiếng Việt | vie-000 | sự nới |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói ám chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói ấp úng |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói ba láp |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói bá láp |
tiếng Việt | vie-000 | sự nối bằng khớp |
tiếng Việt | vie-000 | sự nổi bắp |
tiếng Việt | vie-000 | sự nổi bật |
tiếng Việt | vie-000 | sự nổi bật lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói bậy bạ |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói bóng gió |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói bớt |
tiếng Việt | vie-000 | sự nổi bọt |
tiếng Việt | vie-000 | sự nổi bột |
tiếng Việt | vie-000 | sự nối buộc |
tiếng Việt | vie-000 | sự nổi cát |
tiếng Việt | vie-000 | sự nổi cáu |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói chắc |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói chuyện phiếm |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói chuyện riêng |
tiếng Việt | vie-000 | sự nổi cơn |
tiếng Việt | vie-000 | sự nổi da gà |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói dài |
tiếng Việt | vie-000 | sự nối dài |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói dài dòng |
tiếng Việt | vie-000 | sự nổi danh |
tiếng Việt | vie-000 | sự nối dây |
tiếng Việt | vie-000 | sự nổi dậy |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói dóc |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói dối |
tiếng Việt | vie-000 | sự nối dõi |
tiếng Việt | vie-000 | sự nối dối |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói dông dài |
tiếng Việt | vie-000 | sự nổi gân |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói giảm đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự nổi giận |
tiếng Việt | vie-000 | sự nội giao |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói giọng mũi |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói giùm |
tiếng Việt | vie-000 | sự noi gương |
tiếng Việt | vie-000 | sự nối hạt |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói huyên thiên |
tiếng Việt | vie-000 | sự nối kết |
tiếng Việt | vie-000 | sự nổi khùng |
English | eng-000 | sun oil |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự nối lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói lẩm bẩm |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói lảm nhảm |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói lảng |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói láo |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói lắp |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói lắp bắp |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói lập lờ |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự nổi lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự nổi lềnh bềnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự nối liền |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói liến thoắng |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói líu nhíu |
tiếng Việt | vie-000 | sự nổi loạn |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói lỡ lời |
tiếng Việt | vie-000 | sự nới lỏng |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói luôn mồm |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói lưu loát |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói mê |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói một mình |
tiếng Việt | vie-000 | sự nổi mụn nước |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói ngắc ngứ |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói ngầm |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói ngoa |
tiếng Việt | vie-000 | sự nối ngôi |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói ngọng |
tiếng Việt | vie-000 | sự nội nhập |
tiếng Việt | vie-000 | sự nổi nhất |
tiếng Việt | vie-000 | sự nối nhau |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói nhịu |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói như vẹt |
tiếng Việt | vie-000 | sự nổi nóng |
tiếng Việt | vie-000 | sự nổi nốt đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói nước đôi |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói phiếm |
tiếng Việt | vie-000 | sự nội quan |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói quanh |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói quanh co |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói riêng |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói rõ |
tiếng Việt | vie-000 | sự nới rộng |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói sau lưng |
tiếng Việt | vie-000 | sự nối tắt |
tiếng Việt | vie-000 | sự nội thẩm |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói thánh thót |
tiếng Việt | vie-000 | sự nối thêm |
tiếng Việt | vie-000 | sự noi theo |
tiếng Việt | vie-000 | sự nổi tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói tiếng bụng |
tiếng Việt | vie-000 | sự nối tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | sự nội tiết |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói trái lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói trước |