tiếng Việt | vie-000 | sự qua kinh tuyến |
tiếng Việt | vie-000 | sự qua lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự quá lạm |
tiếng Việt | vie-000 | sự quá láu |
italiano | ita-000 | Su quale lato |
tiếng Việt | vie-000 | sự qua loa |
tiếng Việt | vie-000 | sự quá lo lắng |
tiếng Việt | vie-000 | sự quá mệt |
tiếng Việt | vie-000 | sự quá mê đạo |
English | eng-000 | Suquamish |
français | fra-000 | Suquamish |
hrvatski | hrv-000 | Suquamish |
Nederlands | nld-000 | Suquamish |
português | por-000 | Suquamish |
español | spa-000 | Suquamish |
Volapük | vol-000 | Suquamish |
tiếng Việt | vie-000 | sự quá mức |
Hànyǔ | cmn-003 | sùquán |
Hànyǔ | cmn-003 | sú quán |
tiếng Việt | vie-000 | sứ quán |
tiếng Việt | vie-000 | sứ quân |
tiếng Việt | vie-000 | sử quan |
tiếng Việt | vie-000 | sử quán |
tiếng Việt | vie-000 | sự quân |
tiếng Việt | vie-000 | sự quăn |
tiếng Việt | vie-000 | sự quấn |
tiếng Việt | vie-000 | sự quấn băng |
tiếng Việt | vie-000 | sự quấn bện |
tiếng Việt | vie-000 | sự quấn chặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự quãng |
tiếng Việt | vie-000 | sự quăng |
tiếng Việt | vie-000 | sự quảng bá |
tiếng Việt | vie-000 | Sự quảng cáo |
tiếng Việt | vie-000 | sự quảng cáo |
tiếng Việt | vie-000 | sự quang dầu |
tiếng Việt | vie-000 | sự quang hợp |
tiếng Việt | vie-000 | sự quẳng lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự quẳng lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự quáng mắt |
tiếng Việt | vie-000 | sự quang phân |
tiếng Việt | vie-000 | sự quang tạnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự quang vinh |
tiếng Việt | vie-000 | sự quăng xuống đất |
tiếng Việt | vie-000 | sự quang đãng |
tiếng Việt | vie-000 | sự quá nhanh nhẩu |
tiếng Việt | vie-000 | sự quanh co |
tiếng Việt | vie-000 | sự quan hệ |
tiếng Việt | vie-000 | sự quành gắt |
tiếng Việt | vie-000 | sự quá nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | sự quá nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | sự quánh lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự quanh quất |
tiếng Việt | vie-000 | sự quạnh quẽ |
tiếng Việt | vie-000 | sự quấn lá áo |
tiếng Việt | vie-000 | sự quấn lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự quản lí |
tiếng Việt | vie-000 | sự quản lý |
tiếng Việt | vie-000 | sự quản lý chung |
tiếng Việt | vie-000 | sự quản lý kém |
tiếng Việt | vie-000 | sự quản lý mục tin thông điệp |
tiếng Việt | vie-000 | sự quản lý tồi |
tiếng Việt | vie-000 | sự quan niệm |
tiếng Việt | vie-000 | sự quan niệm sai |
tiếng Việt | vie-000 | sự quân phiệt hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự quan phòng |
tiếng Việt | vie-000 | sự quan phụ tá |
tiếng Việt | vie-000 | sự quằn quại |
tiếng Việt | vie-000 | sự quấn quít |
tiếng Việt | vie-000 | sự quấn rơm |
tiếng Việt | vie-000 | sự quan sát |
tiếng Việt | vie-000 | sự quân sự hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự quân sự hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự quấn tã |
tiếng Việt | vie-000 | sự quan tâm |
tiếng Việt | vie-000 | sự quản thúc |
tiếng Việt | vie-000 | sự quăn tít |
tiếng Việt | vie-000 | sự quản trị |
tiếng Việt | vie-000 | sự quẫn trí |
tiếng Việt | vie-000 | sự quan trọng |
tiếng Việt | vie-000 | sự quan trọng hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự quan trọng hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sử quân tử |
tiếng Việt | vie-000 | sự quá nuông chiều |
tiếng Việt | vie-000 | sự quấn vào nhau |
tiếng Việt | vie-000 | sự quấn đầu |
tiếng Việt | vie-000 | sự quặn đau |
tiếng Việt | vie-000 | sự quản đốc |
tiếng Việt | vie-000 | sự quá oxy hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự quá phong phú |
Inuktitut | iku-001 | suquaqi |
tiếng Việt | vie-000 | sự quả quyết |
tiếng Việt | vie-000 | sự quá quỷ quyệt |
tiếng Việt | vie-000 | sự quá ranh ma |
tiếng Việt | vie-000 | sự quá say mê |
tiếng Việt | vie-000 | sự quá sức nặng |
tiếng Việt | vie-000 | sự quạt |
tiếng Việt | vie-000 | sự quất |
tiếng Việt | vie-000 | sự quá tải |
tiếng Việt | vie-000 | sự quất bằng roi |
tiếng Việt | vie-000 | sự quá tế nhị |
tiếng Việt | vie-000 | sự quạt gió |
tiếng Việt | vie-000 | sự quá thận trọng |
tiếng Việt | vie-000 | sự quá thừa |
tiếng Việt | vie-000 | sự quá tích cực |
tiếng Việt | vie-000 | sự quá tỉ mỉ |
tiếng Việt | vie-000 | sự quá tin |
tiếng Việt | vie-000 | sự quá tinh tế |
tiếng Việt | vie-000 | sự quá tinh vi |
tiếng Việt | vie-000 | sự quát mắng |
tiếng Việt | vie-000 | sự quá trớn |
tiếng Việt | vie-000 | sự quất túi bụi |
tiếng Việt | vie-000 | sự quá vội |
tiếng Việt | vie-000 | sự quá vội vàng |
tiếng Việt | vie-000 | sự quá xá |
tiếng Việt | vie-000 | sự quay |
tiếng Việt | vie-000 | sự quấy |
tiếng Việt | vie-000 | sự quẫy |
tiếng Việt | vie-000 | sự] quay |
tiếng Việt | vie-000 | sự quay 180 o |
tiếng Việt | vie-000 | sự quay chúc máy |
tiếng Việt | vie-000 | sự quay cóp |
tiếng Việt | vie-000 | sự quay cuồng |
tiếng Việt | vie-000 | sự quay lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự quay lộn |
tiếng Việt | vie-000 | sự quây lưới |
tiếng Việt | vie-000 | sự quay lượn |
tiếng Việt | vie-000 | sự quay ly tâm |
tiếng Việt | vie-000 | sự quay máy |
tiếng Việt | vie-000 | sự quay ngoặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự quay ngoắt lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự quay ngửa |
tiếng Việt | vie-000 | sự quay ngửa máy |
tiếng Việt | vie-000 | sự quay ngược |
tiếng Việt | vie-000 | sự quay ngược lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự quay nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | sự quấy nhiễu |
tiếng Việt | vie-000 | sự quay nửa vòng |
tiếng Việt | vie-000 | sự quấy phá |
tiếng Việt | vie-000 | sự quay phim |
tiếng Việt | vie-000 | sự quay ráo |
tiếng Việt | vie-000 | sự quấy rày |
tiếng Việt | vie-000 | sự quấy rầy |
tiếng Việt | vie-000 | sự quấy rối |
tiếng Việt | vie-000 | sự quay sấp |
tiếng Việt | vie-000 | sự quay thịt |
tiếng Việt | vie-000 | sự quay tơ |
tiếng Việt | vie-000 | sự quay trở lại |
tiếng Việt | vie-000 | sứ quay tròn |
tiếng Việt | vie-000 | sự quay tròn |
tiếng Việt | vie-000 | sự quấy trộn |
tiếng Việt | vie-000 | sự quay trượt |
tiếng Việt | vie-000 | sự quay về |
tiếng Việt | vie-000 | sự quay vòng |
tiếng Việt | vie-000 | sự quay đằng sau |
tiếng Việt | vie-000 | sự quay đầu máy |
tiếng Việt | vie-000 | sự quá đáng |
tiếng Việt | vie-000 | sự quá điện áp |
tiếng Việt | vie-000 | sự quá độ |
tiếng Việt | vie-000 | sự qua đời |
tiếng Việt | vie-000 | sự quá đỗi |
tiếng Việt | vie-000 | sự qua đông |
tiếng Việt | vie-000 | sự qua đường kinh |
Chanka rimay | quy-000 | suquchiy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suquchiy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suquchukcha |
Proto-Western Malayo-Polynesian | pqw-000 | *suqud suqud |
català | cat-000 | Suqué |
português | por-000 | Suqué |
português brasileiro | por-001 | Suqué |
português europeu | por-002 | Suqué |
español | spa-000 | Suqué |
Muisca | chb-000 | suque |
português | por-000 | suque |
pueyano rupaa | arl-000 | suqueejonu |
pueyano rupaa | arl-000 | suqueenu |
pueyano rupaa | arl-000 | suqueeta |
pueyano rupaa | arl-000 | suqueetenu |
tiếng Việt | vie-000 | sự quê kệch |
tiếng Việt | vie-000 | sự quê mùa |
tiếng Việt | vie-000 | sự quen |
tiếng Việt | vie-000 | sự quên |
tiếng Việt | vie-000 | sự quen biết |
tiếng Việt | vie-000 | sự quen biết trước |
tiếng Việt | vie-000 | sự quên lãng |
tiếng Việt | vie-000 | sự quen mất |
tiếng Việt | vie-000 | sự quên mình |
tiếng Việt | vie-000 | sự quen mua hàng |
tiếng Việt | vie-000 | sự quên sót |
tiếng Việt | vie-000 | sự quen thân |
tiếng Việt | vie-000 | sự quen thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | sự quen thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | sự quen thuốc độc |
tiếng Việt | vie-000 | sự quẹo |
tiếng Việt | vie-000 | sự quèo chân |
tiếng Việt | vie-000 | sự què quặt |
pueyano rupaa | arl-000 | suquertanu |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | suquet |
tiếng Việt | vie-000 | sự quét |
tiếng Việt | vie-000 | sự quét bụi |
tiếng Việt | vie-000 | sự quét hắc ín |
tiếng Việt | vie-000 | sự quét nước vôi |
tiếng Việt | vie-000 | sự quét rọn sạch |
tiếng Việt | vie-000 | sự quét sạch |
tiếng Việt | vie-000 | sự quét trắng |
tiếng Việt | vie-000 | sự quét tước |
tiếng Việt | vie-000 | sự quét vôi |
tiếng Việt | vie-000 | sự quét vôi trắng |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Suquh |
Ethnologue Language Names | art-330 | Suquh |
italiano | ita-000 | Suquiacancha |
tiếng Việt | vie-000 | sự quí mến |
tiếng Việt | vie-000 | sự quịt nợ |
Uspantec | usp-000 | suq"uk" |
Central Quiche Santa Maria Chiquimula | quc-001 | suquk" |
Kichee de Santa Cruz de El Quiche | quc-002 | suquk" |
Chanka rimay | quy-000 | suqukuy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suqukuy |
akkadû | akk-000 | sūqum |
Iñupiat | esi-000 | suqumitkaa |
Chanka rimay | quy-000 | suqumpi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suqumpi |
Achi—Rabinal | acr-001 | Suqumu |
Kichee de Aldea Argueta Solola | quc-004 | SuqumuX |
Kichee de Momostenango | quc-006 | SuqumuX |
Kichee de Santa Lucia Utatlan | quc-008 | SuqumuX |
Proto-Austronesian | map-000 | *suquN |
Uyghurche | uig-001 | suqunʼghudek kawak tapalmasliq |
Uyghurche | uig-001 | suqunmaq |
Uyghurche | uig-001 | suqunup kiriwalghan ishpiyon |
Uyghurche | uig-001 | suqunup kiriwalmaq |
Uyghurche | uig-001 | suqunup kirmek |
Uyghurche | uig-001 | suqunushqa usta |
Uyghurche | uig-001 | suqunuwalghan orun |
tiếng Việt | vie-000 | sự quốc gia hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự quốc hữu hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự quốc hữu hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự quốc tế hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự quốc tế hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự quở mắng |
tiếng Việt | vie-000 | sự quờ quạng |
tiếng Việt | vie-000 | sự quở trách |
Wabo | cng-008 | suqupi |
Uyghurche | uig-001 | suqup qoymaq |
italiano | ita-000 | suqupuru |
Chanka rimay | quy-000 | suqupuru |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suqupuru |
Siwas | qxn-000 | suqu qishqi |
Chanka rimay | quy-000 | suqu qisqi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suqu qisqi |
Uyghurche | uig-001 | su qurti |
Uyghurche | uig-001 | su qurtliri ailisi |
Uyghurche | uig-001 | su qurtliri bash ailisi |
Uyghurche | uig-001 | su qurulushi |
Uyghurche | uig-001 | su qurulush inshaatliri |
Uyghurche | uig-001 | su qurulushi téxnikisi |
Uyghurche | uig-001 | su-quruqluq aptomobili |
Uyghurche | uig-001 | su-quruqluq neqliyat nuqtisi |
Uyghurche | uig-001 | su-quruqluq pochta yollanmisi |
Uyghurche | uig-001 | su-quruqluq posulka bash boliqi |
Uyghurche | uig-001 | su-quruqluq tankisi |
Uyghurche | uig-001 | su-quruqluq xet-alaqe bash boliqi |
Runa Simi | que-000 | Suqus |
Chanka rimay | quy-000 | suqus |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suqus |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | suqus |
aymar aru | ayr-000 | suq'usa |
aymar aru | ayr-000 | suqʼusa |
Inkawasi-Kañaris | quf-000 | suqu sani |
Chanka rimay | quy-000 | suqu sani |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suqu sani |
Shawsha Wanka | qxw-000 | suqush |
Uyghurche | uig-001 | su qushi |
Uyghurche | uig-001 | su qushliri |
Uyghurche | uig-001 | su qushlirini owlimaq |
Uyghurche | uig-001 | su qushliri piti ailisi |
Uyghurche | uig-001 | suqushmaq |
Inuktitut | iku-001 | suqusirummaunngittuq |
tatar tele | tat-000 | su quşu |
aymar aru | ayr-000 | suqusu |
Nuumiipuutimt | nez-000 | suqut |
tojikī | tgk-001 | suqut |
Inuktitut | iku-001 | suqutauksajaannginniq |
Inuktitut | iku-001 | suqutauksaqquujinnginniq |
Iñupiat | esi-000 | suqutigaa |
català | cat-000 | Suqutra |
Ethnologue Language Names | art-330 | Suqutri |
Chanka rimay | quy-000 | suqu wiqlla |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suqu wiqlla |
Siwas | qxn-000 | suqu wiqllaa |
Uyghurche | uig-001 | su quwwiti |
Quechua de Cusco Collao | quz-002 | s"uquy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suq"uy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suq'uy |
Chanka rimay | quy-000 | suquy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suqʼuy |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | suqʼuy |