Telefol | tlf-000 | -tamt- |
Xamta | xan-001 | ṭam-t |
Alsea | aes-000 | tamt3m |
English | eng-000 | Tamta |
español | spa-000 | Tamta |
kaszëbsczi jãzëk | csb-000 | tam ta |
čeština | ces-000 | tamta |
Maleu | mgl-000 | tamta |
polski | pol-000 | tamta |
slovenčina | slk-000 | tamtá |
tiếng Việt | vie-000 | tầm tã |
tiếng Việt | vie-000 | tàm tạc |
tiếng Việt | vie-000 | tấm tắc |
Türkçe | tur-000 | tam tadını çıkar |
Uyghurche | uig-001 | tam tagha |
Nederlands | nld-000 | Tamta Goduadze |
tiếng Việt | vie-000 | tam tai |
tiếng Việt | vie-000 | tam tài |
tiếng Việt | vie-000 | tâm tài |
Uyghurche | uig-001 | tam taj |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tam-tak |
Wai Wai | waw-000 | t-amta-ke |
Monumbo | mxk-000 | tamtakil |
Monumbo | mxk-000 | tamtakil an |
Türkçe | tur-000 | tam takım |
Türkçe | tur-000 | tamtakır |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tam-tal |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tâm-tâl |
Proto-Austronesian | map-000 | *tamtam |
magyar | hun-000 | Tam Tam |
English | eng-000 | Tam-Tam |
Deutsch | deu-000 | Tam-tam |
Deutsch | deu-000 | Tamtam |
English | eng-000 | Tamtam |
Sambahsa-mundialect | art-288 | tam -tam |
Na’vi | art-011 | tam tam |
čeština | ces-000 | tam tam |
Daga | dgz-000 | tam tam |
italiano | ita-000 | tam tam |
Sambahsa-mundialect | art-288 | tam-tam |
català | cat-000 | tam-tam |
English | eng-000 | tam-tam |
euskara | eus-000 | tam-tam |
suomi | fin-000 | tam-tam |
français | fra-000 | tam-tam |
hrvatski | hrv-000 | tam-tam |
magyar | hun-000 | tam-tam |
italiano | ita-000 | tam-tam |
polski | pol-000 | tam-tam |
português | por-000 | tam-tam |
română | ron-000 | tam-tam |
español | spa-000 | tam-tam |
Ket | ket-000 | tam...tam |
Bislama | bis-000 | tamtam |
čeština | ces-000 | tamtam |
Chamoru | cha-000 | tamtam |
dansk | dan-000 | tamtam |
English | eng-000 | tamtam |
suomi | fin-000 | tamtam |
français | fra-000 | tamtam |
magyar | hun-000 | tamtam |
interlingua | ina-000 | tamtam |
italiano | ita-000 | tamtam |
Nederlands | nld-000 | tamtam |
nynorsk | nno-000 | tamtam |
bokmål | nob-000 | tamtam |
slovenčina | slk-000 | tamtam |
Türkçe | tur-000 | tamtam |
Talossan | tzl-000 | tamtam |
Kajin M̧ajeļ | mah-000 | taṃtaṃ |
tiếng Việt | vie-000 | tàm tâm |
tiếng Việt | vie-000 | tàm tạm |
Najamba | dbu-000 | tám-tám |
tombo so | dbu-001 | tám-tám |
Tâi-gí | nan-003 | tám-tám |
Tâi-gí | nan-003 | tăm-tăm |
Riff | rif-000 | tʼamtʼam |
tiếng Việt | vie-000 | tảm tảm |
tiếng Việt | vie-000 | tầm tầm |
bahasa Indonesia | ind-000 | tamtama |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | tamtama |
ɓàsàa | bas-000 | támtama |
Esperanto | epo-000 | tamtamado |
Türkçe | tur-000 | tam tamam |
Tagalog | tgl-000 | tamtaman |
tiếng Việt | vie-000 | tam tam chế |
français | fra-000 | tam-tam de bronze |
Esperanto | epo-000 | tamtame |
TechTarget file types | art-336 | TAM-Tame-Program-Settings |
TechTarget file types | art-336 | TAM-Tame-Program-Settings-file |
Esperanto | epo-000 | tamtami |
Universal Networking Language | art-253 | tam-tam(icl>percussion_instrument>thing,equ>gong) |
Türkçe | tur-000 | tam tamına |
Esperanto | epo-000 | tamtamisto |
eesti | ekk-000 | tamtamm |
Deutsch | deu-000 | Tamtam machen |
Nederlands | nld-000 | tamtam maken |
zarmaciine | dje-000 | tam. tamo |
Esperanto | epo-000 | tamtamo |
Ido | ido-000 | tamtamo |
Tuam | tuc-001 | tamtamon |
Numbami | sij-000 | tamtamoNa |
Esperanto | epo-000 | tamtamotakto |
Numbami | sij-000 | tamtamoŋa |
Kanuri | knc-000 | támtamro yimbúkin |
latviešu | lvs-000 | tamtams |
Jelgoore | fuh-001 | tamtamtude |
Moosiire | fuh-004 | tamtamtude |
Bunama | bdd-000 | tam tamu |
tiếng Việt | vie-000 | tàm tạm được |
español | spa-000 | tamtan |
español | spa-000 | tamtán |
italiano | ita-000 | Tamtañamca |
Chanka rimay | quy-000 | Tamtañamqa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | Tamtañamqa |
tiếng Việt | vie-000 | Tam tạng |
tiếng Việt | vie-000 | tam tạng |
tiếng Việt | vie-000 | tàm tang |
tiếng Việt | vie-000 | tâm tang |
tiếng Việt | vie-000 | tâm tạng |
tiếng Việt | vie-000 | tầm tang |
tiếng Việt | vie-000 | tằm tang |
Türkçe | tur-000 | Tam Tanımlanmış Alan Adı |
tiếng Việt | vie-000 | tắm táp |
tiếng Việt | vie-000 | tấm tạp dề |
Oksapmin | opm-000 | tam tape |
Oksapmin | opm-000 | tam taperpät |
tiếng Việt | vie-000 | tám tập đầu |
Qırımtatar tili | crh-000 | tam-taqır |
Qırımtatar tili | crh-000 | tam-taqır çöl |
zarmaciine | dje-000 | tamtarey |
Türkçe | tur-000 | Tam Tarih |
Kanakanabu | xnb-000 | tamtasai |
Uyghurche | uig-001 | tam tash |
Türkçe | tur-000 | tam tasvir olunmuş |
tiếng Việt | vie-000 | tâm tật |
Atoni | aoz-000 | ta|mtau |
Uyghurche | uig-001 | tamtaxta |
Uyghurche | uig-001 | tamtaxta sirkuli |
Uyghurche | uig-001 | tam taxtisi |
tiếng Việt | vie-000 | tầm tay |
Loglan | jbo-001 | tamtcidi |
Türkçe | tur-000 | tam teçhizat |
Türkçe | tur-000 | tam teçhizatlı |
suomi | fin-000 | TAM (Technical Account Manager) |
srpski | srp-001 | TAM (technical account manager) |
polski | pol-000 | tamtędy |
polski | pol-000 | tamtego |
polski | pol-000 | tamtej |
polski | pol-000 | tamtejszy |
Uyghurche | uig-001 | tam tékisi |
Yoem Noki | yaq-000 | tamtekwa |
ɓàsàa | bas-000 | támtemel |
ɓàsàa | bas-000 | támtemha |
kaszëbsczi jãzëk | csb-000 | tam ten |
čeština | ces-000 | tamten |
polski | pol-000 | tamten |
slovenčina | slk-000 | tamten |
tiếng Việt | vie-000 | tầm tên lửa |
polski | pol-000 | tamten świat |
تشلحيت | shi-000 | tamtent |
Türkçe | tur-000 | tam tepede olan |
Qırımtatar tili | crh-000 | tam terkipte |
Türkçe | tur-000 | tam tersi |
Türkçe | tur-000 | tam tersine |
Taqbaylit | kab-000 | tamterwit |
Türkçe | tur-000 | tam teşekküllü |
Uyghurche | uig-001 | tamtésher |
Uyghurche | uig-001 | tamteshti |
Türkçe | tur-000 | tam teslimiyet |
čeština | ces-000 | tamtéž |
Shiwiʼma | zun-000 | tamteɬna- |
tiếng Việt | vie-000 | tam thai |
tiếng Việt | vie-000 | tam thái |
tiếng Việt | vie-000 | tấm thảm |
tiếng Việt | vie-000 | tấm thảm con |
tiếng Việt | vie-000 | Tam thân |
tiếng Việt | vie-000 | tam thân |
tiếng Việt | vie-000 | tàm thần |
tiếng Việt | vie-000 | tâm thần |
tiếng Việt | vie-000 | tầm thân |
tiếng Việt | vie-000 | tâm thần bất định |
tiếng Việt | vie-000 | tâm thần chậm |
tiếng Việt | vie-000 | tam thặng |
tiếng Việt | vie-000 | tâm thành |
tiếng Việt | vie-000 | tâm thần học |
tiếng Việt | vie-000 | tâm thần phân liệt |
tiếng Việt | vie-000 | tâm thần thân thể |
tiếng Việt | vie-000 | tam thập lục |
tiếng Việt | vie-000 | Tam thập thất bồ-đề phần |
tiếng Việt | vie-000 | tam thất |
tiếng Việt | vie-000 | tàm thất |
tiếng Việt | vie-000 | tâm thất |
tiếng Việt | vie-000 | tẩm thất |
Tâi-gí | nan-003 | tăm thàu-kòe |
tiếng Việt | vie-000 | tạm thay |
tiếng Việt | vie-000 | tầm thấy |
tiếng Việt | vie-000 | tạm thay thế |
tiếng Việt | vie-000 | tam thế |
tiếng Việt | vie-000 | tam thể |
tiếng Việt | vie-000 | tâm thể |
tiếng Việt | vie-000 | tạm thê |
tiếng Việt | vie-000 | tấm thẻ |
tiếng Việt | vie-000 | tấm thêu |
Tâi-gí | nan-003 | tăm-thian soat-tē |
tiếng Việt | vie-000 | tam thiên |
tiếng Việt | vie-000 | tam thiên thế giới |
tiếng Việt | vie-000 | tam thiên thư |
tiếng Việt | vie-000 | tam thiên đại thiên thế giới |
tiếng Việt | vie-000 | tàm thiếp |
Kiswahili | swh-000 | tamthili |
Kiswahili | swh-000 | tamthilia |
Kiswahili | swh-000 | tamthilia ya kuchekesha |
Kiswahili | swh-000 | tamthilia ya muziki |
Kiswahili | swh-000 | tamthili ya |
Kiswahili | swh-000 | tamthiliya |
tiếng Việt | vie-000 | tam thính |
tiếng Việt | vie-000 | tạm thời |
tiếng Việt | vie-000 | tạm thời làm dịu |
tiếng Việt | vie-000 | tạm thời đình chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | tâm thống |
tiếng Việt | vie-000 | tam thốn thiệt |
tiếng Việt | vie-000 | tâm thu |
tiếng Việt | vie-000 | tâm thụ |
tiếng Việt | vie-000 | tam thừa |
tiếng Việt | vie-000 | tâm thuật |
tiếng Việt | vie-000 | tam thức |
tiếng Việt | vie-000 | tàm thực |
tiếng Việt | vie-000 | tẩm thực |
tiếng Việt | vie-000 | tam thứ nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | tầm thước |
tiếng Việt | vie-000 | tẩm thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | tẩm thuốc độc |
tiếng Việt | vie-000 | tầm thuờng |
tiếng Việt | vie-000 | tầm thương |
tiếng Việt | vie-000 | tầm thường |
tiếng Việt | vie-000 | tầm thường dốt nát |
tiếng Việt | vie-000 | tầm thường hoá |
tiếng Việt | vie-000 | tầm thường hóa |
tiếng Việt | vie-000 | tầm thường nhỏ bé |
tiếng Việt | vie-000 | Tam Thủy |
čeština | ces-000 | tamti |
slovenčina | slk-000 | tamtí |
tiếng Việt | vie-000 | tắm tia nước |
tiếng Việt | vie-000 | tăm tích |
slovenčina | slk-000 | tamtie |
tiếng Việt | vie-000 | tẩm tiệm |
tiếng Việt | vie-000 | tam tiêu |
lietuvių | lit-000 | tam tikra |
lietuvių | lit-000 | tam tikras |
el maghribïya | ary-001 | Tamtim |
Oksapmin | opm-000 | tam timbas |
English | eng-000 | tamtine |
tiếng Việt | vie-000 | tam tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | tâm tình |
tiếng Việt | vie-000 | tâm tính |
Uyghurche | uig-001 | tamtirésh |
Kurmancî | kmr-000 | tamtîtik |
Chenapian | cjn-000 | tamtiɛn |
X̲aat Kíl | hdn-000 | támtkaa |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tam tla |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭâm ' tla |
Ichishkíin Sɨ́nwit | yak-000 | támtlʼaki |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tam tlan |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭâm tlân |
تشلحيت | shi-000 | tamtlit |
Peace Corps 2007 Tamazight | tzm-009 | tamtliyt |
Tâi-gí | nan-003 | tam-tng |
kaszëbsczi jãzëk | csb-000 | tam to |
čeština | ces-000 | tamto |
hanácké | ces-002 | tamto |
polski | pol-000 | tamto |
slovenčina | slk-000 | tamto |
tiếng Việt | vie-000 | tạm tô |
tiếng Việt | vie-000 | tằm tơ |
tiếng Việt | vie-000 | tâm toan |
tiếng Việt | vie-000 | tâm toán |
tiếng Việt | vie-000 | tam tộc |
Uyghurche | uig-001 | tamtoghraq yézisi |
tiếng Việt | vie-000 | tăm tối |
tiếng Việt | vie-000 | tầm to lớn |
Oksapmin | opm-000 | tamtom |
tatar tele | tat-000 | täm-tom |
tatar tele | tat-000 | täm-tomçı |
tiếng Việt | vie-000 | tấm tôn |
tiếng Việt | vie-000 | tam tòng |
Tâi-gí | nan-003 | tam-tong |
Uyghurche | uig-001 | tam top |
Uyghurche | uig-001 | tam topi |
Uyghurche | uig-001 | tam töpisi |
Uyghurche | uig-001 | tam töpisige ornitilghan mix |
Uyghurche | uig-001 | tam töpisige qoyulidighan-tash |
Uyghurche | uig-001 | tam töpisige qoyulidighan-xish |
Türkçe | tur-000 | tam toplayıcı |
Vuhlkansu | art-009 | tam-tor |
līvõ kēļ | liv-000 | tam tõʼrmõ |