tiếng Việt | vie-000 |
tầm thường |
Universal Networking Language | art-253 | banal(icl>adj) |
Universal Networking Language | art-253 | little(icl>adj,equ>small,ant>big) |
Universal Networking Language | art-253 | prosaic(icl>adj,equ>commonplace) |
Universal Networking Language | art-253 | small(icl>adj,equ>minor) |
Cymraeg | cym-000 | dibwys |
Cymraeg | cym-000 | disylw |
Cymraeg | cym-000 | ysgafn |
dansk | dan-000 | banal |
dansk | dan-000 | triviel |
English | eng-000 | banal |
English | eng-000 | bathetic |
English | eng-000 | characterless |
English | eng-000 | common |
English | eng-000 | commonly |
English | eng-000 | commonplace |
English | eng-000 | everyday |
English | eng-000 | fiddle-faddle |
English | eng-000 | fiddling |
English | eng-000 | flimsy |
English | eng-000 | humble |
English | eng-000 | illiberal |
English | eng-000 | inconsequential |
English | eng-000 | insignificant |
English | eng-000 | jerkwater |
English | eng-000 | light |
English | eng-000 | literal |
English | eng-000 | little |
English | eng-000 | low |
English | eng-000 | lowly |
English | eng-000 | matter of fact |
English | eng-000 | mean |
English | eng-000 | meant |
English | eng-000 | mediocre |
English | eng-000 | one-horse |
English | eng-000 | one-horsed |
English | eng-000 | ordinary |
English | eng-000 | peanut |
English | eng-000 | petty |
English | eng-000 | picayune |
English | eng-000 | platitudinarian |
English | eng-000 | platitudinous |
English | eng-000 | plebeian |
English | eng-000 | poky |
English | eng-000 | poor |
English | eng-000 | potty |
English | eng-000 | prosaic |
English | eng-000 | prosy |
English | eng-000 | puerile |
English | eng-000 | quotidian |
English | eng-000 | raffish |
English | eng-000 | scrubby |
English | eng-000 | small |
English | eng-000 | soulless |
English | eng-000 | straw |
English | eng-000 | trivial |
English | eng-000 | undistinguished |
English | eng-000 | unideal |
English | eng-000 | uninsprired |
English | eng-000 | unmanly |
English | eng-000 | unromantic |
English | eng-000 | workaday |
français | fra-000 | banal |
français | fra-000 | banalement |
français | fra-000 | bas |
français | fra-000 | basse |
français | fra-000 | bourgeois |
français | fra-000 | commun |
français | fra-000 | commune |
français | fra-000 | facile |
français | fra-000 | humble |
français | fra-000 | humblement |
français | fra-000 | léger |
français | fra-000 | mesquin |
français | fra-000 | modeste |
français | fra-000 | médiocre |
français | fra-000 | médiocrement |
français | fra-000 | ordinaire |
français | fra-000 | petit |
français | fra-000 | philistin |
français | fra-000 | popote |
français | fra-000 | prosaïque |
français | fra-000 | prosaïquement |
français | fra-000 | quelconque |
français | fra-000 | sans importance |
français | fra-000 | tocard |
français | fra-000 | trivial |
français | fra-000 | trivialement |
français | fra-000 | vulgaire |
français | fra-000 | vulgairement |
français | fra-000 | épicier |
italiano | ita-000 | banale |
italiano | ita-000 | comune |
italiano | ita-000 | dozzinale |
italiano | ita-000 | futile |
italiano | ita-000 | ordinario |
italiano | ita-000 | prosaico |
italiano | ita-000 | qualunque |
italiano | ita-000 | stereotipato |
italiano | ita-000 | terra terra |
Nederlands | nld-000 | onbelangrijk |
Nederlands | nld-000 | triviaal |
bokmål | nob-000 | banal |
bokmål | nob-000 | enkel |
bokmål | nob-000 | laber |
bokmål | nob-000 | mager |
bokmål | nob-000 | mindreverd |
bokmål | nob-000 | mindreverdig |
bokmål | nob-000 | ordinær |
bokmål | nob-000 | tarvelig |
bokmål | nob-000 | triviell |
polski | pol-000 | błahy |
português | por-000 | banal |
русский | rus-000 | аляповатый |
русский | rus-000 | банальность |
русский | rus-000 | банальный |
русский | rus-000 | бульварный |
русский | rus-000 | второразрядный |
русский | rus-000 | второсортный |
русский | rus-000 | вульгарность |
русский | rus-000 | вульгарный |
русский | rus-000 | дешевый |
русский | rus-000 | затасканный |
русский | rus-000 | заурядный |
русский | rus-000 | маленький |
русский | rus-000 | малозаметный |
русский | rus-000 | небольшой |
русский | rus-000 | неважный |
русский | rus-000 | незаметный |
русский | rus-000 | неудовлетворительный |
русский | rus-000 | ординарный |
русский | rus-000 | плоский |
русский | rus-000 | посредственно |
русский | rus-000 | посредственность |
русский | rus-000 | посредственный |
русский | rus-000 | пошлость |
русский | rus-000 | пошлый |
русский | rus-000 | проза |
русский | rus-000 | прозаический |
русский | rus-000 | серый |
русский | rus-000 | третьестепенный |
русский | rus-000 | тривиальный |
русский | rus-000 | ходулный |
español | spa-000 | menudo |
español | spa-000 | pequeño |
Kiswahili | swh-000 | mwanga |
తెలుగు | tel-000 | స్వల్ప సంకేతం |
tiếng Việt | vie-000 | ba láp |
tiếng Việt | vie-000 | buồn tẻ |
tiếng Việt | vie-000 | bình thường |
tiếng Việt | vie-000 | bần tiện |
tiếng Việt | vie-000 | chán ngắt |
tiếng Việt | vie-000 | cũ rích |
tiếng Việt | vie-000 | dung tục |
tiếng Việt | vie-000 | dưới mức yêu cầu |
tiếng Việt | vie-000 | giản dị |
tiếng Việt | vie-000 | hèm mọn |
tiếng Việt | vie-000 | hèn |
tiếng Việt | vie-000 | hèn hạ |
tiếng Việt | vie-000 | hèn kém |
tiếng Việt | vie-000 | hèn mọn |
tiếng Việt | vie-000 | hèn yếu |
tiếng Việt | vie-000 | hạ cấp |
tiếng Việt | vie-000 | hạng bét |
tiếng Việt | vie-000 | hẹp |
tiếng Việt | vie-000 | hẹp hòi |
tiếng Việt | vie-000 | khô khan |
tiếng Việt | vie-000 | không bị xuyên tạc |
tiếng Việt | vie-000 | không có bản sắt |
tiếng Việt | vie-000 | không có sức sống |
tiếng Việt | vie-000 | không có văn hóa |
tiếng Việt | vie-000 | không hay |
tiếng Việt | vie-000 | không hồn |
tiếng Việt | vie-000 | không lý tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | không nghĩa lý gì |
tiếng Việt | vie-000 | không quan trọng |
tiếng Việt | vie-000 | không thơ mộng |
tiếng Việt | vie-000 | không xuất sắc |
tiếng Việt | vie-000 | không đáng kể |
tiếng Việt | vie-000 | không đạt yêu cầu |
tiếng Việt | vie-000 | không đặc sắc |
tiếng Việt | vie-000 | không độc đáo |
tiếng Việt | vie-000 | kém |
tiếng Việt | vie-000 | kém cõi |
tiếng Việt | vie-000 | kém cỏi |
tiếng Việt | vie-000 | lạt lẽo |
tiếng Việt | vie-000 | lặt vặt |
tiếng Việt | vie-000 | mộc mạc |
tiếng Việt | vie-000 | nghèo nàn |
tiếng Việt | vie-000 | nhàm |
tiếng Việt | vie-000 | nhàm tai |
tiếng Việt | vie-000 | nhãi nhép |
tiếng Việt | vie-000 | nhạt nhẽo |
tiếng Việt | vie-000 | nhạt phèo |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ bé |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ mọn |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ nhen |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ nhặt |
tiếng Việt | vie-000 | nôm na |
tiếng Việt | vie-000 | nông cạn |
tiếng Việt | vie-000 | phàm tục |
tiếng Việt | vie-000 | phù phiếm |
tiếng Việt | vie-000 | quèn |
tiếng Việt | vie-000 | rẻ tiền |
tiếng Việt | vie-000 | sáo |
tiếng Việt | vie-000 | sáo rỗng |
tiếng Việt | vie-000 | sự thấp kém |
tiếng Việt | vie-000 | thiển cận |
tiếng Việt | vie-000 | thô |
tiếng Việt | vie-000 | thô lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | thô sơ |
tiếng Việt | vie-000 | thô thiển |
tiếng Việt | vie-000 | thô tục |
tiếng Việt | vie-000 | thông thường |
tiếng Việt | vie-000 | thông tục |
tiếng Việt | vie-000 | thường |
tiếng Việt | vie-000 | thấp hèn |
tiếng Việt | vie-000 | thấp kém |
tiếng Việt | vie-000 | thực tế |
tiếng Việt | vie-000 | ti tiện |
tiếng Việt | vie-000 | tầm phào |
tiếng Việt | vie-000 | tồi |
tiếng Việt | vie-000 | vô duyên |
tiếng Việt | vie-000 | vô giá trị |
tiếng Việt | vie-000 | vô nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | vô nghĩa lý |
tiếng Việt | vie-000 | vô vị |
tiếng Việt | vie-000 | vặt vânh |
tiếng Việt | vie-000 | vớ vẩn |
tiếng Việt | vie-000 | vụn vặt |
tiếng Việt | vie-000 | xoàng |
tiếng Việt | vie-000 | xoàng xĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | xuống cấp |
tiếng Việt | vie-000 | xấu xí |
tiếng Việt | vie-000 | yếu kém |
tiếng Việt | vie-000 | đáng khinh |
tiếng Việt | vie-000 | đê tiện |
tiếng Việt | vie-000 | đơn giản |
tiếng Việt | vie-000 | ở bậc dưới |
𡨸儒 | vie-001 | 尋常 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | basi |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | kecil |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | menjemukan |