Duhlian ṭawng | lus-000 | thingzaina nawi tla |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thingzai nawi |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thingzai phaw |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thing-zai-zawh |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thing-zung-kai |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thingzungkai siam |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thing-zung-thlar |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thing-zung-thlâr |
tiếng Việt | vie-000 | thinh |
tiếng Việt | vie-000 | thình |
tiếng Việt | vie-000 | thính |
tiếng Việt | vie-000 | thỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | thịnh |
English | eng-000 | thin haired |
English | eng-000 | thin-haired |
tiếng Việt | vie-000 | thính âm |
tiếng Việt | vie-000 | thi nhân |
tiếng Việt | vie-000 | thỉnh an |
tiếng Việt | vie-000 | thi nhau |
tiếng Việt | vie-000 | thỉnh cầu |
tiếng Việt | vie-000 | thịnh danh |
English | eng-000 | thin helm |
English | eng-000 | thin hexagon nut |
Ndom | nqm-000 | thinh.f |
tiếng Việt | vie-000 | thính giả |
tiếng Việt | vie-000 | thính giác |
tiếng Việt | vie-000 | thỉnh giáo |
tiếng Việt | vie-000 | thịnh hành |
tiếng Việt | vie-000 | thịnh hành nhất |
tiếng Việt | vie-000 | thịnh hành ở tỉnh lẻ |
tiếng Việt | vie-000 | thính học |
tiếng Việt | vie-000 | thính hơn |
tiếng Việt | vie-000 | thi nhiếp ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | thinh không |
tiếng Việt | vie-000 | thỉnh kinh |
tiếng Việt | vie-000 | thinh lặng |
tiếng Việt | vie-000 | thình lình |
tiếng Việt | vie-000 | thình lình làm cho |
tiếng Việt | vie-000 | thình lình thò ra |
tiếng Việt | vie-000 | thình lình thụt vào |
tiếng Việt | vie-000 | thình lình xông vào |
tiếng Việt | vie-000 | thính lực |
tiếng Việt | vie-000 | thính lực kế |
tiếng Việt | vie-000 | thính lực đồ |
tiếng Việt | vie-000 | thỉnh mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | thính mũi |
Haka | cnh-000 | th~iN hnah |
tiếng Việt | vie-000 | thỉnh nguyện |
tiếng Việt | vie-000 | thịnh nộ |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thin-hnun |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thin-hnûn |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thinhnun khuar |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thinhnûn khuar |
Tâi-gí | nan-003 | thiⁿ-hóe |
English | eng-000 | thin hologram |
English | eng-000 | thin hologram grating |
English | eng-000 | thinhorn sheep |
tiếng Việt | vie-000 | thịnh phát |
tiếng Việt | vie-000 | thính phòng |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thin-hrik |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thinhrikna |
tiếng Việt | vie-000 | thịnh soạn |
tiếng Việt | vie-000 | thịnh suy |
tiếng Việt | vie-000 | thính tai |
tiếng Việt | vie-000 | thịnh thế |
tiếng Việt | vie-000 | thính thị |
tiếng Việt | vie-000 | thỉnh thị |
tiếng Việt | vie-000 | thình thịch |
tiếng Việt | vie-000 | thỉnh thiếp |
tiếng Việt | vie-000 | thỉnh thoảng |
tiếng Việt | vie-000 | thình thoảng bắn |
tiếng Việt | vie-000 | thỉnh thoảng dưới |
tiếng Việt | vie-000 | thỉnh thoảng gặp được |
tiếng Việt | vie-000 | thỉnh thoảng ghé lại |
tiếng Việt | vie-000 | thỉnh thoảng hơi đau |
tiếng Việt | vie-000 | thỉnh thoảng lại bắn |
tiếng Việt | vie-000 | thỉnh thoảng lại ngừng |
tiếng Việt | vie-000 | thỉnh thoảng lại nhìn |
tiếng Việt | vie-000 | thỉnh thoảng nhìn |
tiếng Việt | vie-000 | thỉnh thoảng nhức buốt |
tiếng Việt | vie-000 | thỉnh thoảng rơi |
tiếng Việt | vie-000 | thỉnh thoảng sa |
tiếng Việt | vie-000 | thỉnh thoảng sưởi ấm |
tiếng Việt | vie-000 | thỉnh thoảng tạt qua |
tiếng Việt | vie-000 | thỉnh thoảng đốt nóng |
tiếng Việt | vie-000 | thịnh thời |
tiếng Việt | vie-000 | thịnh tình |
tiếng Việt | vie-000 | thỉnh toạ |
tiếng Việt | vie-000 | thịnh trị |
tiếng Việt | vie-000 | thính tụng |
English | eng-000 | thin human stool |
English | eng-000 | Thinhuraa |
tiếng Việt | vie-000 | thỉnh viên |
tiếng Việt | vie-000 | thịnh vượng |
tiếng Việt | vie-000 | thịnh ý |
tiếng Việt | vie-000 | thịnh đạt |
tiếng Việt | vie-000 | thỉnh đến |
tiếng Việt | vie-000 | thính đường |
tiếng Việt | vie-000 | thịnh đường |
Abáachi mizaa | apj-000 | Th~ini |
Kĩkamba | kam-000 | thInI |
Kamba Kitui | kam-001 | thInI |
Sesotho | sot-000 | thini |
Shekgalagari | xkv-000 | thini |
Tâi-gí | nan-003 | thiⁿ-ì |
Chantyal | chx-000 | th~ini |
phasa thai | tha-001 | thīnī |
Setswana | tsn-000 | tʰíní |
'eüṣkara | eus-002 | ’tʰini |
English | eng-000 | thinic |
English | eng-000 | thin ice |
Universal Networking Language | art-253 | thin(icl>adj) |
Universal Networking Language | art-253 | thin(icl>adj,ant>fat) |
Universal Networking Language | art-253 | thin(icl>adj,ant>full) |
Universal Networking Language | art-253 | thin(icl>adj,ant>thick) |
Universal Networking Language | art-253 | thin(icl>adj,equ>flimsy) |
Universal Networking Language | art-253 | thin(icl>adj,equ>slender) |
Universal Networking Language | art-253 | thin(icl>adj,equ>sparse) |
Universal Networking Language | art-253 | thin(icl>change_state>occur,equ>reduce,obj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | thin(icl>change_state>occur,obj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | thin(icl>clear,obj>cloud) |
Universal Networking Language | art-253 | thin(icl>less) |
Universal Networking Language | art-253 | thin(icl>light) |
Universal Networking Language | art-253 | thin(icl>low) |
Universal Networking Language | art-253 | thin(icl>manner) |
Universal Networking Language | art-253 | thin(icl>reduce>do,agt>thing,obj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | thin(icl>scattered) |
Universal Networking Language | art-253 | thin(icl>slender) |
Universal Networking Language | art-253 | thin(icl>weaken>do,equ>dilute,agt>thing,obj>matter) |
English | eng-000 | thinicolous |
suomi | fin-000 | Thiniittikausi |
Kĩembu | ebu-000 | thInIka |
Wapishana | wap-000 | tʰinikʰa-n |
Set-ten-bi-den ka-ah | wlk-001 | Thʼinʼilhgai |
Lassik | wlk-009 | Thʼinʼilhgai |
English | eng-000 | thining |
English | eng-000 | thining agent |
English | eng-000 | thining tank |
Konzo | koo-000 | thininia |
Konzo | koo-000 | thinira |
English | eng-000 | thin iron wire |
magyar | hun-000 | Thiniszi kor |
English | eng-000 | thin it |
français | fra-000 | thinite |
Tâi-gí | nan-003 | thĭn iŭ |
English | eng-000 | thinium |
Paakantyi | drl-000 | thini-wilku-wilku |
Kurnu | drl-003 | thini-wilku-wilku |
toskërishte | als-000 | thinj |
Chuka | cuh-000 | thInja |
Chuka | cuh-000 | thinja |
Kĩembu | ebu-000 | thinja |
Gĩkũyũ | kik-000 | thinja |
Meruimenti | rwk-001 | thinja |
Merutig | rwk-002 | thinja |
Tharaka | thk-000 | thinja |
toskërishte | als-000 | thinjak |
English | eng-000 | thin Japanese paper |
toskërishte | als-000 | thinjë |
toskërishte | als-000 | thinjem |
Aka-Jeru | akj-000 | tʰinjid |
Tâi-gí | nan-003 | thiⁿ-jī-ĕ iŭ-hì |
toskërishte | als-000 | thinjosh |
English | eng-000 | thin juice |
English | eng-000 | thin juice body |
English | eng-000 | thin juice filter |
toskërishte | als-000 | thinjur |
English | eng-000 | Think |
italiano | ita-000 | Think |
Nederlands | nld-000 | Think |
bokmål | nob-000 | Think |
English | eng-000 | Think! |
Universal Networking Language | art-253 | think |
English | eng-000 | think |
Globish | eng-003 | think |
euskara | eus-000 | think |
hrvatski | hrv-000 | think |
Norn | nrn-000 | think |
Scots leid | sco-000 | think |
English | eng-000 | think3 thinkdesign CAD Header |
Bayungu | bxj-000 | thinka |
Pitta-Pitta | pit-000 | thinka |
Paakantyi | drl-000 | thinka- |
Marrawarra | drl-006 | thinka- |
Universal Networking Language | art-253 | thinkable |
English | eng-000 | thinkable |
Universal Networking Language | art-253 | thinkable(icl>adj,ant>unthinkable) |
English | eng-000 | thinkableness |
English | eng-000 | thinkably |
English | eng-000 | think about |
English | eng-000 | think-about |
English | eng-000 | think about carefully |
English | eng-000 | think about deceased with sorrow for family |
Universal Networking Language | art-253 | think about doing <something>(icl>consider) |
English | eng-000 | think about enough |
English | eng-000 | think about helping |
English | eng-000 | think about home |
English | eng-000 | think about it |
English | eng-000 | Think About Life |
français | fra-000 | Think About Life |
Deutsch | deu-000 | Think About Mutation |
English | eng-000 | Think About Mutation |
English | eng-000 | think about oneself |
English | eng-000 | think about or over |
Universal Networking Language | art-253 | think about <somebody>(icl>consider) |
Universal Networking Language | art-253 | think about <somebody>(icl>recall) |
English | eng-000 | think about someone |
English | eng-000 | think about something |
Universal Networking Language | art-253 | think about <something>(icl>consider) |
Universal Networking Language | art-253 | think about <something>(icl>recall) |
English | eng-000 | Think About You |
português | por-000 | Think About You |
English | eng-000 | think above |
English | eng-000 | think again |
Universal Networking Language | art-253 | think again(icl>reconsider) |
English | eng-000 | think a great deal of |
Universal Networking Language | art-253 | think(agt>human) |
Universal Networking Language | art-253 | think(agt>human,icl>judge) |
Universal Networking Language | art-253 | think(agt>human,icl>remember) |
Universal Networking Language | art-253 | think(agt>human,obj>thing) |
English | eng-000 | think ahead |
Universal Networking Language | art-253 | think ahead to <something>(icl>anticipate,obj>situation) |
English | eng-000 | think aimlessly |
English | eng-000 | think along the right lines |
English | eng-000 | think a lot about |
English | eng-000 | think a lot of |
English | eng-000 | think a lot of sb |
English | eng-000 | think aloud |
Universal Networking Language | art-253 | think aloud(icl>express,obj>thought) |
English | eng-000 | think aloud protocol |
English | eng-000 | think-aloud protocol |
English | eng-000 | think always on |
Bayungu | bxj-000 | thinkama~ |
Bayungu | bxj-000 | thinkamalbaja |
English | eng-000 | Think and Grow Rich |
English | eng-000 | think a pity |
English | eng-000 | think as a Cheyenne |
English | eng-000 | think as an Indian |
English | eng-000 | think astray |
Bayungu | bxj-000 | thinkatharri~ |
Paakantyi | drl-000 | thinka-thinka |
Kurnu | drl-003 | thinka-thinka |
English | eng-000 | think away |
English | eng-000 | think back |
Universal Networking Language | art-253 | think back(icl>recall) |
English | eng-000 | think back on something |
English | eng-000 | think back to |
English | eng-000 | think back to something |
Universal Networking Language | art-253 | think back to <something>(icl>do) |
English | eng-000 | think back upon |
English | eng-000 | think bad thoughts |
English | eng-000 | think bank |
English | eng-000 | think before |
English | eng-000 | think being just and right |
English | eng-000 | think better of |
Universal Networking Language | art-253 | think better of doing <something>(icl>leave,obj>idea) |
English | eng-000 | think better of it |
Universal Networking Language | art-253 | think better of it(icl>leave,obj>idea) |
English | eng-000 | think better of somebody for doing something |
Deutsch | deu-000 | Think Big |
English | eng-000 | Think Big |
English | eng-000 | think-box |
English | eng-000 | think carefully |
English | eng-000 | think carefully about |
English | eng-000 | think carfully |
English | eng-000 | @ THINK C Debugger |
普通话 | cmn-000 | ThinkCentre |
國語 | cmn-001 | ThinkCentre |
日本語 | jpn-000 | ThinkCentre |
English | eng-000 | think chaotically |
Deutsch | deu-000 | Think City |
English | eng-000 | think clearly |
English | eng-000 | think correctly |
English | eng-000 | think deeply |
English | eng-000 | thinkdesign |
English | eng-000 | thinkdesign CAD Design |
English | eng-000 | thinkdesign software |
普通话 | cmn-000 | Think Different |
國語 | cmn-001 | Think Different |
English | eng-000 | Think Different |
italiano | ita-000 | Think Different |
English | eng-000 | think differently |
English | eng-000 | think differently of |
English | eng-000 | think dirtily |
English | eng-000 | think effect |
Englisch | enm-000 | thinken |
English | eng-000 | Thinker |
Tagalog | tgl-000 | Thinker |
Universal Networking Language | art-253 | thinker |
English | eng-000 | thinker |
English | eng-000 | thin kerf |
English | eng-000 | thin-kerf bar |
English | eng-000 | thin-kerf bit |
Universal Networking Language | art-253 | thinker(icl>intellectual>thing) |
English | eng-000 | thinkers |