tiếng Việt | vie-000 | thợ nén |
français | fra-000 | thon en conserve |
tiếng Việt | vie-000 | thở nên nặng nhọc |
English | eng-000 | Thônes et Marthod |
français | fra-000 | thônes et marthod |
Deutsch | deu-000 | Thônex |
English | eng-000 | Thônex |
français | fra-000 | Thônex |
italiano | ita-000 | Thônex |
lengua lumbarda | lmo-000 | Thônex |
Nederlands | nld-000 | Thônex |
lingua rumantscha | roh-000 | Thônex |
español | spa-000 | Thônex |
svenska | swe-000 | Thônex |
Volapük | vol-000 | Thônex |
English | eng-000 | thonfish |
français | fra-000 | thon frais |
English | eng-000 | Thong |
tiếng Việt | vie-000 | Thong |
English | eng-000 | thong |
Khasi | kha-000 | thong |
Hangungmal | kor-001 | thong |
Tâi-gí | nan-003 | thong |
Ruáingga | rhg-000 | thong |
Kriol | rop-000 | thong |
tiếng Việt | vie-000 | thong |
tiếng Việt | vie-000 | thòng |
Tâi-gí | nan-003 | thóng |
Biat | cmo-000 | thông |
tiếng Việt | vie-000 | thông |
tiếng Việt | vie-000 | thõng |
Tâi-gí | nan-003 | thōng |
tiếng Việt | vie-000 | thống |
tiếng Việt | vie-000 | thổng |
Hagfa Pinyim | hak-002 | thong31 |
Ethnologue Language Names | art-330 | Thonga |
Deutsch | deu-000 | Thonga |
isiNdebele | nde-000 | Thonga |
Konzo | koo-000 | thonga |
tshiVenḓa | ven-000 | thonga |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tho ngal-sang |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tho ngal-sâng |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tho ngalsang lian |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tho ngalsâng lian |
tiếng Việt | vie-000 | thống âm |
Ap Ma | kbx-000 | tʰongam |
tiếng Việt | vie-000 | thơ ngây |
Sharpa | xsr-002 | thongba |
tiếng Việt | vie-000 | thông bạch |
tiếng Việt | vie-000 | thông bá hương |
tiếng Việt | vie-000 | Thông ba lá |
tiếng Việt | vie-000 | thông ba lá |
tiếng Việt | vie-000 | thông báo |
tiếng Việt | vie-000 | thôngbáo |
tiếng Việt | vie-000 | thông báo chẩn đoán |
tiếng Việt | vie-000 | thông báo cuộc gọi bị lỡ |
tiếng Việt | vie-000 | thông báo hạm |
tiếng Việt | vie-000 | thông báo không gửi thư |
tiếng Việt | vie-000 | thông báo lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | thông báo tác động |
tiếng Việt | vie-000 | thông báo tạm ngưng |
tiếng Việt | vie-000 | thông báo thông tin |
tiếng Việt | vie-000 | thông báo tình trạng chuyển phát |
tiếng Việt | vie-000 | thông báo tự động |
tiếng Việt | vie-000 | thông bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | thông biển |
English | eng-000 | thong bikini |
Thong Boi | hak-003 | Thong Boi |
tiếng Việt | vie-000 | Thông bối quyền |
tiếng Việt | vie-000 | thông cảm |
tiếng Việt | vie-000 | thống cambri |
tiếng Việt | vie-000 | thông cảm nhau |
tiếng Việt | vie-000 | thông cảm với nhau |
tiếng Việt | vie-000 | thống càng mới |
tiếng Việt | vie-000 | thông cáo |
tiếng Việt | vie-000 | thông cáo bản quyền |
tiếng Việt | vie-000 | thông cáo báo chí |
tiếng Việt | vie-000 | thông cáo phát tay |
Deutsch | deu-000 | Thongchai Jaidee |
English | eng-000 | Thongchai Jaidee |
bokmål | nob-000 | Thongchai Jaidee |
tiếng Việt | vie-000 | Thông Châu |
tiếng Việt | vie-000 | thông chế |
tiếng Việt | vie-000 | thống chế |
Tâi-gí | nan-003 | thóng-chè keng-chè |
Tâi-gí | nan-003 | thong-chĕng ta̍t-lí |
tiếng Việt | vie-000 | Thống chế Pháp |
Tâi-gí | nan-003 | thong-chhia |
Tâi-gí | nan-003 | thong-chhip |
Tâi-gí | nan-003 | thong-chhip-hōan |
Tâi-gí | nan-003 | thong-chhip-lēng |
Tâi-gí | nan-003 | thóng-chhut-lăi |
Thong Boi | hak-003 | thong chi |
Tâi-gí | nan-003 | thóng-chiàn |
Tâi-gí | nan-003 | thong-chi̍p |
Tâi-gí | nan-003 | thong-chi̍p-hōan |
Tâi-gí | nan-003 | thong-chi̍p-lēng |
tiếng Việt | vie-000 | thông cho |
English | eng-000 | Thong Daeng |
tiếng Việt | vie-000 | thông dâm |
tiếng Việt | vie-000 | thông dịch |
tiếng Việt | vie-000 | thông dịch viên |
tiếng Việt | vie-000 | thông dò |
tiếng Việt | vie-000 | thong dong |
tiếng Việt | vie-000 | thông dòng |
tiếng Việt | vie-000 | thông dụng |
tiếng Việt | vie-000 | Thông dù Nhật Bản |
tiếng Việt | vie-000 | thông dự vào |
Gĩkũyũ | kik-000 | thonge |
English | eng-000 | thonged |
Tâi-gí | nan-003 | thong-e̍k |
Tâi-gí | nan-003 | thong-e̍k-oăn |
tiếng Việt | vie-000 | thống eoxen |
tiếng Việt | vie-000 | thông gia |
tiếng Việt | vie-000 | thống giác kế |
tiếng Việt | vie-000 | thông giám |
tiếng Việt | vie-000 | thông gian |
tiếng Việt | vie-000 | thông gian với |
tiếng Việt | vie-000 | thông gia với nhau |
tiếng Việt | vie-000 | thông gió |
tiếng Việt | vie-000 | thông hai lá |
Tâi-gí | nan-003 | thong-ha̍k-seng |
tiếng Việt | vie-000 | thống hận |
Tâi-gí | nan-003 | thong-hāng |
tiếng Việt | vie-000 | thông hành |
Tâi-gí | nan-003 | thóng-hat |
tiếng Việt | vie-000 | thống hệ |
Tâi-gí | nan-003 | thong-hĕng |
Tâi-gí | nan-003 | thong-hĕng-chèng |
Tâi-gí | nan-003 | thong-hĕng hòe-pè |
Tâi-gí | nan-003 | thong-hĕng-khŏan |
Tâi-gí | nan-003 | thong-hĕng-sòe |
Tâi-gí | nan-003 | thong-hĕng thè |
tiếng Việt | vie-000 | thổ nghi |
tiếng Việt | vie-000 | thông hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | thông hiệu |
Tâi-gí | nan-003 | thòng-hīn |
tiếng Việt | vie-000 | Thông Hóa |
tiếng Việt | vie-000 | Thông Hoàng Sơn |
Tâi-gí | nan-003 | thòng-hòe |
Tâi-gí | nan-003 | thòng-hóe |
Tâi-gí | nan-003 | thòng-hòe chōe-kò |
Tâi-gí | nan-003 | thòng-hòe kái-kò |
Tâi-gí | nan-003 | thong-hòe phòng-tiòng |
Tâi-gí | nan-003 | thong-hòe phŏng-tiòng |
tiếng Việt | vie-000 | thông hơi |
tiếng Việt | vie-000 | thống hối |
tiếng Việt | vie-000 | thống holoxen |
Tâi-gí | nan-003 | thong-hong |
Tâi-gí | nan-003 | thong-hong-khang |
Tâi-gí | nan-003 | thong-hong-kóng |
tiếng Việt | vie-000 | thông huệ |
Tâi-gí | nan-003 | thong-hun |
tiếng Việt | vie-000 | thống hứng nước mưa |
tiếng Việt | vie-000 | thông huyền |
Tharaka | thk-000 | thongi |
tshiVenḓa | ven-000 | ṱhongi |
Universal Networking Language | art-253 | thong(icl>leather_strip>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | thong(icl>leather_strip>thing,equ>lash) |
Universal Networking Language | art-253 | thong(icl>sandal>thing,equ>flip-flop) |
Universal Networking Language | art-253 | thong(icl>woman_s_clothing>thing,equ>g-string) |
Tâi-gí | nan-003 | thong-iōng |
Tâi-gí | nan-003 | thong-iŏng |
Bân-lâm-gú | nan-005 | Thong-iōng-bé |
Tâi-gí | nan-003 | thong-iōng ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | thóng-it |
Tâi-gí | nan-003 | thóng-it hoat-phìo |
Tâi-gí | nan-003 | thóng-it sè-kài |
Tâi-gí | nan-003 | thóng-it-sèng |
Tâi-gí | nan-003 | thóng-it thian-hā |
Tâi-gí | nan-003 | thóng-it ūn-tōng |
Tâi-gí | nan-003 | thong-jīo |
tiếng Việt | vie-000 | thông jura giữa |
Tâi-gí | nan-003 | thòng-kái chiăn-hui |
Tâi-gí | nan-003 | thong-kan |
Tâi-gí | nan-003 | thong-kan chōe |
tiếng Việt | vie-000 | Thống kê |
Tâi-gí | nan-003 | thong-ke |
Tâi-gí | nan-003 | thóng-kè |
tiếng Việt | vie-000 | thông kê |
tiếng Việt | vie-000 | thống kê |
tiếng Việt | vie-000 | thống kế |
Tâi-gí | nan-003 | thong-ke-á |
tiếng Việt | vie-000 | Thống kê F |
Tâi-gí | nan-003 | thóng-kè-ha̍k |
Tâi-gí | nan-003 | thóng-kè ha̍k-ka |
tiếng Việt | vie-000 | thống kê học |
tiếng Việt | vie-000 | Thống kê kiểm định |
Tâi-gí | nan-003 | thóng-kè-oăn |
Tâi-gí | nan-003 | thóng-kè-pío |
tiếng Việt | vie-000 | Thống kê t |
tiếng Việt | vie-000 | thống kê thứ tự |
tiếng Việt | vie-000 | thống kê viên |
tiếng Việt | vie-000 | thống khá mới |
tiếng Việt | vie-000 | thông khí |
Tâi-gí | nan-003 | thong-khĭn |
Tâi-gí | nan-003 | thòng-khó· |
tiếng Việt | vie-000 | thống khổ |
Tâi-gí | nan-003 | thòng-khòai |
Tâi-gí | nan-003 | Thòng-khó· Gō·-toan |
tiếng Việt | vie-000 | thông khói |
English | eng-000 | Thongkhong Laxmi Bazar |
português | por-000 | Thongkhong Laxmi Bazar |
Ruáingga | rhg-000 | thongki |
Tâi-gí | nan-003 | thong-kò |
Tâi-gí | nan-003 | thong-koan |
Tâi-gí | nan-003 | thong-koan sin-kò-su |
Tâi-gí | nan-003 | thong-kòe |
Tâi-gí | nan-003 | thong-kòe gī-àn |
Tâi-gí | nan-003 | thong-kong-toaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | thong-kò-su |
tiếng Việt | vie-000 | Thông lá dẹt |
tiếng Việt | vie-000 | thông lân |
Tâi-gí | nan-003 | thong-lăng |
tiếng Việt | vie-000 | thông lệ |
English | eng-000 | thong-leaved sagittaria |
Tâi-gí | nan-003 | thong-le̍k ha̍p-chok |
Tâi-gí | nan-003 | thong-lēng |
Tâi-gí | nan-003 | thóng-léng |
tiếng Việt | vie-000 | thông lệnh |
tiếng Việt | vie-000 | thống lí |
tiếng Việt | vie-000 | thông linh |
tiếng Việt | vie-000 | thống lĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | thống lĩnh cộng hòa |
Tâi-gí | nan-003 | thong-lō· |
tiếng Việt | vie-000 | thông lò |
tiếng Việt | vie-000 | thòng lọng |
English | eng-000 | Thongloun Sisoulith |
français | fra-000 | Thongloun Sisoulith |
tiếng Việt | vie-000 | thông lưng |
tiếng Việt | vie-000 | Thông lùn Siberi |
tiếng Việt | vie-000 | thông lượng |
tiếng Việt | vie-000 | thông lượng kế Grassot |
tiếng Việt | vie-000 | thông lượng xoay chiều |
tiếng Việt | vie-000 | thống mạ |
tiếng Việt | vie-000 | thong manh |
tiếng Việt | vie-000 | thông mật |
tiếng Việt | vie-000 | thông minh |
tiếng Việt | vie-000 | thông minh lên |
tiếng Việt | vie-000 | thống mioxen |
tiếng Việt | vie-000 | thông mưu |
Cheke Holo | mrn-000 | thongna |
tiếng Việt | vie-000 | thông năm mới |
tiếng Việt | vie-000 | thông ngày Tết |
tiếng Việt | vie-000 | thông nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | thông ngôn |
tiếng Việt | vie-000 | thống ngự |
tiếng Việt | vie-000 | thống nhất |
tiếng Việt | vie-000 | thống nhất hóa |
tiếng Việt | vie-000 | thống nhất ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | thống nhất lại |
tiếng Việt | vie-000 | Thống nhất/ nhất quán |
English | eng-000 | Thong Nhat Stadium |
tiếng Việt | vie-000 | thống nhất toàn vẹn |
tiếng Việt | vie-000 | thống nhất trong Chúa |
tiếng Việt | vie-000 | thống nhất với |
tiếng Việt | vie-000 | thống nhất với nhau |
tiếng Việt | vie-000 | thống nhất ý kiến |
tiếng Việt | vie-000 | thông nhau |
tiếng Việt | vie-000 | thông nho |
tiếng Việt | vie-000 | thông nõ |
tiếng Việt | vie-000 | thông nòng |
tiếng Việt | vie-000 | Thông nước |
tiếng Việt | vie-000 | thông nước |
Kĩembu | ebu-000 | thongo |
Kamba Kitui | kam-001 | thongo |
Ikalanga | kck-000 | thongo |
chiCheŵa | nya-000 | thongo |
Meruimenti | rwk-001 | thongo |
Merutig | rwk-002 | thongo |
Tharaka | thk-000 | thongo |
tshiVenḓa | ven-000 | thongo |
Kigweno | gwe-001 | thongoa |
tiếng Việt | vie-000 | thợ ngoã |
Tâi-gí | nan-003 | thong-ōe |
Tâi-gí | nan-003 | thong-ōe-hùi |
tiếng Việt | vie-000 | thổ ngơi |
tiếng Việt | vie-000 | thợ ngôi |
tshiVenḓa | ven-000 | ṱhongola |
Konzo | koo-000 | thongolha |
tiếng Việt | vie-000 | thống oligoxxen |
tshiVenḓa | ven-000 | thongolo |
Ikalanga | kck-000 | thongomana |
Merutig | rwk-002 | thongomia |
Tâi-gí | nan-003 | thong-óng |
Wipi | gdr-001 | tʰon goɲaureɲ |
tiếng Việt | vie-000 | thông phán |
tiếng Việt | vie-000 | thông phần |
Deutsch | deu-000 | Thong Pha Phum |
Tâi-gí | nan-003 | thong-phe |
tiếng Việt | vie-000 | thông phong |
tiếng Việt | vie-000 | thống phong |
tiếng Việt | vie-000 | thông phong đèn |
Tâi-gí | nan-003 | thong-piān |
Tâi-gí | nan-003 | thong-piān-che |