Tâi-gí | nan-003 | thong-piān ĕ |
tiếng Việt | vie-000 | thống pleitoxen |
tiếng Việt | vie-000 | thống plioxen |
Tâi-gí | nan-003 | thong-pò |
Tâi-gí | nan-003 | thong-pŏaⁿ khó-lī |
tiếng Việt | vie-000 | thông qua |
tiếng Việt | vie-000 | thông quá |
tiếng Việt | vie-000 | thông rụng lá |
English | eng-000 | thongs |
tiếng Việt | vie-000 | thông sạch |
Deutsch | deu-000 | Thong Sala |
English | eng-000 | Thong Sala |
Tâi-gí | nan-003 | thong sè-kài |
Tâi-gí | nan-003 | thong-siau |
Tâi-gí | nan-003 | thong-sì-kè |
Tâi-gí | nan-003 | thong-sìn |
Tâi-gí | nan-003 | thong-sìn-bāng |
Tâi-gí | nan-003 | thong-sìn-chhù |
Tâi-gí | nan-003 | thong-sìn-chiáu |
Tâi-gí | nan-003 | thong-sìn-lio̍k |
Tâi-gí | nan-003 | thong-sìn-lo̍k |
Tâi-gí | nan-003 | thong-sĭn-lūn |
Tâi-gí | nan-003 | thong-sìn-oăn |
Tâi-gí | nan-003 | thong-sìn-peng |
Tâi-gí | nan-003 | thong-sìn-sīa |
Tâi-gí | nan-003 | thong-sio̍k |
Tâi-gí | nan-003 | thong-sio̍k-hòa |
Tâi-gí | nan-003 | thong-sio̍k siáu-soat |
Tâi-gí | nan-003 | thong-siong |
Tâi-gí | nan-003 | thong-siŏng |
Tâi-gí | nan-003 | thong-siong-ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | thong-siong tiău-iok |
tiếng Việt | vie-000 | Thông số |
tiếng Việt | vie-000 | thông số |
tiếng Việt | vie-000 | thống soái |
Tâi-gí | nan-003 | thóng-sòe |
tiếng Việt | vie-000 | thông số gia tốc |
tiếng Việt | vie-000 | thông số hình thức |
tiếng Việt | vie-000 | Thông số sai lệch |
Tâi-gí | nan-003 | thong-su |
tiếng Việt | vie-000 | thông sử |
tiếng Việt | vie-000 | thông sự |
tiếng Việt | vie-000 | thống sứ |
tiếng Việt | vie-000 | thống sử |
tiếng Việt | vie-000 | thống suất |
tiếng Việt | vie-000 | thông sức |
English | eng-000 | Thongsuk College |
tiếng Việt | vie-000 | thông suốt |
tiếng Việt | vie-000 | thông suốt mọi sự |
tiếng Việt | vie-000 | thông suốt mọi việc |
Tâi-gí | nan-003 | thong Tăi-pak |
tiếng Việt | vie-000 | thông tầm |
tiếng Việt | vie-000 | thống tâm |
tiếng Việt | vie-000 | thông tấn |
tiếng Việt | vie-000 | thông tấn xã |
tiếng Việt | vie-000 | Thông tấn xã Liên-xô |
tiếng Việt | vie-000 | Thông tấn xã "Nô-vô-xti" |
tiếng Việt | vie-000 | thông tàu |
Tâi-gí | nan-003 | thong-te̍k |
tiếng Việt | vie-000 | thong thả |
tiếng Việt | vie-000 | thong thả! |
tiếng Việt | vie-000 | thông thả |
tiếng Việt | vie-000 | thông thái |
tiếng Việt | vie-000 | thông thái rờm |
tiếng Việt | vie-000 | thông thái rởm |
tiếng Việt | vie-000 | thông thái uyên bác |
tiếng Việt | vie-000 | thông thạo |
Tâi-gí | nan-003 | thóng-thău |
tiếng Việt | vie-000 | thông thấu |
tiếng Việt | vie-000 | thông thênh |
tiếng Việt | vie-000 | thõng thẹo |
CycL | art-285 | Thong-TheShoe |
Thong Boi | hak-003 | thong thew |
Tâi-gí | nan-003 | thong thian-hā |
tiếng Việt | vie-000 | thông thiên |
tiếng Việt | vie-000 | thống thiết |
Tâi-gí | nan-003 | thong thiⁿ-ē |
tiếng Việt | vie-000 | thông thoáng |
Bân-lâm-gú | nan-005 | Thong-thò Hái-ang |
Bân-lâm-gú | nan-005 | thong-thò Hái-ang |
tiếng Việt | vie-000 | thông thống |
tiếng Việt | vie-000 | thông thư |
tiếng Việt | vie-000 | thông thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | thông thườg |
tiếng Việt | vie-000 | thông thuơng |
tiếng Việt | vie-000 | thông thương |
tiếng Việt | vie-000 | thông thường |
tiếng Việt | vie-000 | thông thường hoá |
tiếng Việt | vie-000 | thõng thượt |
tiếng Việt | vie-000 | Thông Thụy Sĩ |
台灣話 | nan-000 | thong-ti |
Tâi-gí | nan-003 | thong-ti |
Tâi-gí | nan-003 | thóng-tī |
Tâi-gí | nan-003 | thong-tiān |
Tâi-gí | nan-003 | thong-tiău |
Tâi-gí | nan-003 | thong-ti-chía |
Tâi-gí | nan-003 | thóng-tī-chía |
Tâi-gí | nan-003 | thóng-tī ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | thóng-tī-ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | thong-ti hòe-chí |
Tâi-gí | nan-003 | thóng-tī kai-kip |
Tâi-gí | nan-003 | thóng-tī-khŏan |
Tâi-gí | nan-003 | thóng-tī-kŏan |
tiếng Việt | vie-000 | Thông tin |
tiếng Việt | vie-000 | thông tin |
tiếng Việt | vie-000 | thông tín |
tiếng Việt | vie-000 | thông tín bạ |
tiếng Việt | vie-000 | thông tin bằng ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | thông tin bằng rađiô |
tiếng Việt | vie-000 | thông tin cá nhân |
tiếng Việt | vie-000 | thông tin chữ-số |
tiếng Việt | vie-000 | thông tin cơ sở |
tiếng Việt | vie-000 | thông tin dị bộ |
tiếng Việt | vie-000 | Thông tin hạn chế |
tiếng Việt | vie-000 | Thông tin hoàn hảo |
tiếng Việt | vie-000 | thông tin học |
tiếng Việt | vie-000 | thông tin kế toán |
tiếng Việt | vie-000 | thông tin liên lạc |
tiếng Việt | vie-000 | thông tin người dùng |
tiếng Việt | vie-000 | Thông tin nhân khẩu học Việt Nam |
tiếng Việt | vie-000 | thông tin tài chính |
tiếng Việt | vie-000 | thông tin thư liên hệ |
tiếng Việt | vie-000 | thông tín viên |
tiếng Việt | vie-000 | thông tin định danh cá nhân |
Tâi-gí | nan-003 | thóng-tī sĭ-tāi |
Tâi-gí | nan-003 | thong-ti-su |
Tâi-gí | nan-003 | thong-ti-toaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | thong-tn̆g |
tiếng Việt | vie-000 | thông tỏ |
tiếng Việt | vie-000 | Thông trắng Trung Quốc |
tiếng Việt | vie-000 | thông tri |
tiếng Việt | vie-000 | thống trị |
tiếng Việt | vie-000 | Thông Triều Tiên |
tiếng Việt | vie-000 | thông trống |
tiếng Việt | vie-000 | thống trước cambi |
tiếng Việt | vie-000 | thông tư |
tiếng Việt | vie-000 | thông tục |
tiếng Việt | vie-000 | thông tục giao cấu |
tiếng Việt | vie-000 | thông tục hoá |
tiếng Việt | vie-000 | thông tục hóa |
tiếng Việt | vie-000 | thông tuệ |
tiếng Việt | vie-000 | thống tướng |
Taioaan-oe | nan-002 | thongty |
tiếng Việt | vie-000 | thổ ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | thổ ngư học |
tiếng Việt | vie-000 | thợ ngũ kim |
tiếng Việt | vie-000 | thơ ngũ ngôn |
Tâi-gí | nan-003 | thong-ūn kong-si |
tiếng Việt | vie-000 | thông ước |
tiếng Việt | vie-000 | thớ ngược |
tiếng Việt | vie-000 | thợ nguội |
tiếng Việt | vie-000 | thò người ra ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | thổ ngữ Pháp ở Lu-i-dan |
tiếng Việt | vie-000 | thơ ngũ thất |
tiếng Việt | vie-000 | thổ ngữ địa phương |
English | eng-000 | Thongvan Fanmuong |
français | fra-000 | Thongvan Fanmuong |
tiếng Việt | vie-000 | thông với |
tiếng Việt | vie-000 | thông với nhau |
čeština | ces-000 | Thongwa Döndän |
Deutsch | deu-000 | Thongwa Dönden |
English | eng-000 | Thongwa Dönden |
français | fra-000 | Thongwa Dönden |
Nederlands | nld-000 | Thongwa Dönden |
tiếng Việt | vie-000 | thòng xuống |
tiếng Việt | vie-000 | thõng xuống |
tiếng Việt | vie-000 | thõng xuống như túi |
English | eng-000 | thongy |
tiếng Việt | vie-000 | Thông Đà Lạt |
tiếng Việt | vie-000 | thông đạt |
tiếng Việt | vie-000 | thông đất |
tiếng Việt | vie-000 | thông điệp |
tiếng Việt | vie-000 | thông đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | thống đốc |
tiếng Việt | vie-000 | thống đốc tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | thông đoge |
tiếng Việt | vie-000 | thông đồng |
tiếng Việt | vie-000 | thông đồng bén giọt |
tiếng Việt | vie-000 | Thông đuôi ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | thông đuôi ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | thông đường |
Wipi | gdr-001 | tʰon gɔːn aureɲ |
tiếng Việt | vie-000 | thỏ nhà |
tiếng Việt | vie-000 | thơ nhại |
tiếng Việt | vie-000 | thợ nhào bột |
Deutsch | deu-000 | Thonhausen |
English | eng-000 | Thonhausen |
Esperanto | epo-000 | Thonhausen |
italiano | ita-000 | Thonhausen |
Nederlands | nld-000 | Thonhausen |
português | por-000 | Thonhausen |
Volapük | vol-000 | Thonhausen |
tiếng Việt | vie-000 | thỏ nhảy có túi |
Oneida | one-000 | thónhes |
tiếng Việt | vie-000 | thợ nhiếp ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | thờ nhiều thần |
tiếng Việt | vie-000 | thổ nhĩ kì |
tiếng Việt | vie-000 | Thổ Nhĩ Kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | Thổ-nhĩ-kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | thon hình búp măng |
tiếng Việt | vie-000 | thớ nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | thợ nhồi |
tiếng Việt | vie-000 | thợ nhồi ghế |
tiếng Việt | vie-000 | thơ nhổ lông |
tiếng Việt | vie-000 | thợ nhuộm |
tiếng Việt | vie-000 | thợ nhuộm đen |
tiếng Việt | vie-000 | thổ nhưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | thổ nhưỡng học |
toskërishte | als-000 | thoni |
Chuka | cuh-000 | thoni |
Kĩembu | ebu-000 | thoni |
Kĩkamba | kam-000 | thoni |
Kamba Kitui | kam-001 | thoni |
Hñähñu | ote-000 | thoni |
Meruimenti | rwk-001 | thoni |
Merutig | rwk-002 | thoni |
Tharaka | thk-000 | thoni |
tshiVenḓa | ven-000 | ṱhoni |
Eglathrin | sjn-000 | thoniel |
français | fra-000 | thonier |
langue picarde | pcd-000 | thonieû |
Abam | gdr-002 | th~on ik |
Kuru | gdr-008 | th~on ik |
Gidra | gdr-000 | tʰon ik |
Gidra | gdr-000 | tʰon iːk |
Konzo | koo-000 | thonika |
Konzo | koo-000 | thonikalha |
Iamega | gdr-006 | th~on ikh~ |
Peawa | gdr-009 | th~on ikh~ |
Gidra | gdr-000 | tʰon iːkʰ |
Wipi | gdr-001 | tʰon iːkʰ |
Tâi-gí | nan-003 | Thó·-ní-kĭ |
Tâi-gí | nan-003 | Thó·-ní-kĭ ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | Thó·-ní-kĭ kiŏng-chín |
Yanomámi | wca-000 | tʰõnina |
Deutsch | deu-000 | Thonine |
English | eng-000 | thonine |
français | fra-000 | thonine |
français | fra-000 | thonine commune |
français | fra-000 | thonine noire |
français | fra-000 | thonine orientale |
tiếng Việt | vie-000 | Thọ Ninh |
isiNdebele | nde-000 | thonisa |
isiNdebele | nde-000 | thonisisa |
Ndom | nqm-000 | thonith |
Gĩkũyũ | kik-000 | thoniwa |
toskërishte | als-000 | thonj |
français | fra-000 | thon jaune |
chiCheŵa | nya-000 | thonje |
toskërishte | als-000 | thonjëza |
toskërishte | als-000 | thonjëzë |
Chuka | cuh-000 | thonjo |
toskërishte | als-000 | thonjtë |
tiếng Việt | vie-000 | thon lại |
français | fra-000 | thon mariné |
Nourmaund | xno-000 | Thonmas Betchet |
français | fra-000 | thon mignon |
tiếng Việt | vie-000 | thon mình |
Deutsch | deu-000 | Thonmi Sambhota |
English | eng-000 | Thonmi Sambhota |
français | fra-000 | Thonmi Sambhota |
italiano | ita-000 | Thonmi Sambhota |
Peawa | gdr-009 | th~on my yonar |
Gidra | gdr-000 | tʰon my yoːnar |
tiếng Việt | vie-000 | thon người lại |
tiếng Việt | vie-000 | thôn nhỏ |
Latina Nova | lat-003 | Thonningia sanguinea |
Weicheng | cng-009 | tʰonnkhəɤ |
français | fra-000 | thon noir |
Wipi | gdr-001 | t̪ʰon nokaᵘ |
tiếng Việt | vie-000 | thôn nữ |
Ayapathu | ayd-000 | thono |
Traditional Thaayorre | thd-001 | thono |
Cofán | con-000 | th~ono |
Modern Thaayorre | thd-000 | th~ono |
Kuku Uwanh | uwa-000 | th~ono |
tiếng Việt | vie-000 | thôn ổ |
Cofán | con-000 | tʰono |
Wiru | wiu-000 | tʰono |
Wiru | wiu-000 | tʰoːno |
français | fra-000 | thon obèse |
français | fra-000 | thon obèse à gros oeil |
tiếng Việt | vie-000 | thợ nồi hơi |
tiếng Việt | vie-000 | thợ nối đường dây |
Khang | kjm-000 | th~onol |
tiếng Việt | vie-000 | thợ nổ mìn |
Wipi | gdr-001 | tʰon omis |
Gidra | gdr-000 | tʰon omnəč |
Ikalanga | kck-000 | thonongola |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | Thonon-les-Bains |
Deutsch | deu-000 | Thonon-les-Bains |
English | eng-000 | Thonon-les-Bains |
Esperanto | epo-000 | Thonon-les-Bains |
français | fra-000 | Thonon-les-Bains |
italiano | ita-000 | Thonon-les-Bains |
Nederlands | nld-000 | Thonon-les-Bains |
nynorsk | nno-000 | Thonon-les-Bains |
polski | pol-000 | Thonon-les-Bains |
română | ron-000 | Thonon-les-Bains |
svenska | swe-000 | Thonon-les-Bains |