Tâi-gí | nan-003 | thŏ·-sek ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | thŏ-sek sin-bŭn |
English | eng-000 | Those Magnificent Men in Their Flying Machines |
English | eng-000 | those mentioned |
Tâi-gí | nan-003 | thó·-seⁿ-á |
English | eng-000 | those of |
English | eng-000 | those of that place |
English | eng-000 | Those Once Loyal |
Nederlands | nld-000 | Those Once Loyal |
svenska | swe-000 | Those Once Loyal |
English | eng-000 | those ones |
English | eng-000 | those over there |
English | eng-000 | those people |
English | eng-000 | those persons |
English | eng-000 | those present |
English | eng-000 | those. pro |
English | eng-000 | those referred to |
English | eng-000 | those representing capital |
English | eng-000 | Those Scurvy Rascals |
English | eng-000 | those surrounding |
English | eng-000 | those that |
English | eng-000 | those there |
English | eng-000 | those things |
English | eng-000 | those things are not done |
English | eng-000 | those things WHICH we must have |
English | eng-000 | those to whom I owe my being |
English | eng-000 | those were happy days |
English | eng-000 | those were his exact words |
English | eng-000 | Those Were the Days |
polski | pol-000 | Those Were the Days |
Universal Networking Language | art-253 | those were the days(icl>that was a better time) |
English | eng-000 | those which |
English | eng-000 | those which are two in number |
English | eng-000 | those who |
English | eng-000 | Those Who Are About to Die Salute You |
italiano | ita-000 | Those Who Are About to Die Salute You |
English | eng-000 | those who are peaceful |
English | eng-000 | those who can afford |
English | eng-000 | Those Who Caress the Pale |
bokmål | nob-000 | Those Who Caress the Pale |
English | eng-000 | Those Who Do Not |
español | spa-000 | Those Who Do Not |
English | eng-000 | those who fear death |
English | eng-000 | those who have experience |
English | eng-000 | those who have gone |
English | eng-000 | those who have remained alive |
English | eng-000 | those who have requests |
English | eng-000 | Those Who Hunt Elves |
русский | rus-000 | Those Who Hunt Elves |
español | spa-000 | Those Who Hunt Elves |
English | eng-000 | those who live in barracks |
English | eng-000 | those who live well |
English | eng-000 | Those Who Make Tomorrow |
English | eng-000 | those WHOM he accused of treachery |
English | eng-000 | those who repress their anger |
English | eng-000 | Those Who Tell the Truth Shall Die |
português | por-000 | Those Who Tell the Truth Shall Die |
español | spa-000 | Those Who Tell the Truth Shall Die |
English | eng-000 | those who want it |
English | eng-000 | those who watch |
English | eng-000 | those yonder |
ελληνικά | ell-000 | Those Young Girls |
English | eng-000 | Those Young Girls |
Shekgalagari | xkv-000 | thosezha |
English | eng-000 | Thos Foley |
Burushaski | bsk-000 | thosh |
Láadan | ldn-000 | thosh |
English | eng-000 | tho shui |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tho-si |
Tâi-gí | nan-003 | thò·-si |
Lubukusu | bxk-000 | tʰòsì |
Tâi-gí | nan-003 | thò-siān |
Tâi-gí | nan-003 | thó-siàu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tho silai |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thosi len |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thosi lên |
Shirishana | shb-000 | tho-šina |
Tâi-gí | nan-003 | thó·-sio̍k |
Tâi-gí | nan-003 | thó·-sīuⁿ |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thosi urna |
latine | lat-000 | thos latrans |
Tâi-gí | nan-003 | thó·-sǹg |
tiếng Việt | vie-000 | thô sơ |
tiếng Việt | vie-000 | thợ sơ |
Tâi-gí | nan-003 | thŏ·-soa |
Tâi-gí | nan-003 | thŏ·-soa-á |
Tâi-gí | nan-003 | thŏ·-soa-hún |
tiếng Việt | vie-000 | thợ so dây |
Wabo | cng-008 | tʰoso dɑdʐ |
tiếng Việt | vie-000 | thợ sơn |
Tâi-gí | nan-003 | thó·-sŏng |
tiếng Việt | vie-000 | thợ sóng đôi |
tiếng Việt | vie-000 | thợ sơn nhà |
Weicheng | cng-009 | tʰosoχ |
English | eng-000 | Thossfell |
français | fra-000 | Thossfell |
italiano | ita-000 | Thossfell |
Deutsch | deu-000 | Thoßfell |
Yadu | cng-010 | thosu |
Wabo | cng-008 | tʰosu |
Weigu | cng-011 | tʰosu |
tiếng Việt | vie-000 | thợ sửa |
tiếng Việt | vie-000 | thợ sửa ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | thợ sửa chữa |
tiếng Việt | vie-000 | thợ sửa giày |
tiếng Việt | vie-000 | thợ sửa màu |
tiếng Việt | vie-000 | thợ sửa móng tay |
tiếng Việt | vie-000 | thợ sửa ống khóa |
tiếng Việt | vie-000 | thợ sữa ống nước |
tiếng Việt | vie-000 | thở sửa phim |
tiếng Việt | vie-000 | thợ sửa quần áo |
tiếng Việt | vie-000 | thợ sửa xe hơi |
Weigu | cng-011 | tʰosu dɑʐ |
Tâi-gí | nan-003 | thò·-sūi |
Ikalanga | kck-000 | thosula |
Weicheng | cng-009 | tʰosu tete |
Deutsch | deu-000 | Thot |
suomi | fin-000 | Thot |
français | fra-000 | Thot |
italiano | ita-000 | Thot |
polski | pol-000 | Thot |
português | por-000 | Thot |
română | ron-000 | Thot |
svenska | swe-000 | Thot |
phasa thai | tha-001 | thót |
tiếng Việt | vie-000 | thót |
tiếng Việt | vie-000 | thọt |
tiếng Việt | vie-000 | thốt |
tiếng Việt | vie-000 | thớt |
Yangzhou | zyg-002 | tʰoːt̚¹³ |
Min | zyg-003 | tʰoːt̚²² |
Zhazhou | zyg-011 | tʰoːt̚²² |
Fu | zyg-001 | tʰoːt̚³³ |
Nong | zyg-004 | tʰoːt̚³⁴ |
Tien-pao | zyg-000 | tʰoːt̚³⁵ |
Nongʼan | zyg-008 | tʰot̚⁴⁴ |
Zhazhou | zyg-011 | tʰoːt̚⁴⁴ |
Tien-pao | zyg-000 | tʰoːt̚⁵⁵ |
GSB Mangalore | gom-001 | thoTa |
tiếng Việt | vie-000 | thổ tả |
tiếng Việt | vie-000 | thợ tải khoáng |
tiếng Việt | vie-000 | thợ tải quoặng |
tiếng Việt | vie-000 | thơ tám câu |
tiếng Việt | vie-000 | thọ tám mươi tuổi |
tiếng Việt | vie-000 | thớ tầng |
tiếng Việt | vie-000 | thợ tầng mặt |
tiếng Việt | vie-000 | thợ tán ri vê |
tiếng Việt | vie-000 | thơ tán tụng |
tiếng Việt | vie-000 | thợ tán đinh |
台灣話 | nan-000 | thô͘-tāu |
Bân-lâm-gú | nan-005 | thô͘-tāu |
Tâi-gí | nan-003 | thŏ·-tāu |
tiếng Việt | vie-000 | thơ tàu buôn lớn |
Tâi-gí | nan-003 | thŏ·-tāu-chìuⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | thŏ·-tāu-iŭ |
Tâi-gí | nan-003 | thŏ·-tāu-jĭn |
Tâi-gí | nan-003 | thŏ·-tāu-kho· |
Tâi-gí | nan-003 | thŏ·-tāu-ngeh |
Tâi-gí | nan-003 | thŏ·-tāu-thn̆g |
tiếng Việt | vie-000 | thò tay |
tiếng Việt | vie-000 | thợ tẩy |
tiếng Việt | vie-000 | thợ tẩy quần áo |
tiếng Việt | vie-000 | thớt ba chân |
tiếng Việt | vie-000 | thót bụng |
tiếng Việt | vie-000 | thọt chân |
tiếng Việt | vie-000 | thớt chém |
tiếng Việt | vie-000 | thớt chém đầu |
toskërishte | als-000 | thotë |
Tâi-gí | nan-003 | thó·-tē |
Tâi-gí | nan-003 | thŏ·-té |
Tâi-gí | nan-003 | thó·-tē cheng-ta̍t-sòe |
Tâi-gí | nan-003 | thó·-tē cho·-iōng-jĭn |
Tâi-gí | nan-003 | thó·-tē ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | thó·-tē-ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | Thó·-tē gĭn-hăng |
Tâi-gí | nan-003 | thó·-tē kái-kek |
Sharpa | xsr-002 | thoterok |
Dehu | dhv-000 | thotesi |
Tâi-gí | nan-003 | thó·-tē só·-iú-jĭn |
Tâi-gí | nan-003 | thó́·-tē tiŏng-oe̍h |
tiếng Việt | vie-000 | thớt gỗ |
Gallinoméro | peq-000 | -t̪ʰot̪ʰ |
català | cat-000 | Thoth |
dansk | dan-000 | Thoth |
eesti | ekk-000 | Thoth |
English | eng-000 | Thoth |
suomi | fin-000 | Thoth |
hrvatski | hrv-000 | Thoth |
bahasa Indonesia | ind-000 | Thoth |
latine | lat-000 | Thoth |
Nedersaksisch | nds-001 | Thoth |
Nederlands | nld-000 | Thoth |
Türkçe | tur-000 | Thoth |
isiNdebele | nde-000 | -thotha |
tshiVenḓa | ven-000 | -thotha |
Konzo | koo-000 | thotha |
Pende | pem-000 | thotha |
tshiVenḓa | ven-000 | thotha |
tiếng Việt | vie-000 | thố tha |
tshiVenḓa | ven-000 | ṱhoṱha |
tiếng Việt | vie-000 | thợ thạch bản |
English | eng-000 | Thoth-Amon |
português | por-000 | Thoth-Amon |
Tâi-gí | nan-003 | thó-thàn |
tiếng Việt | vie-000 | thơ thẩn |
tiếng Việt | vie-000 | thổ thần |
tiếng Việt | vie-000 | thờ thẫn |
tiếng Việt | vie-000 | thở than |
tiếng Việt | vie-000 | thợ than bùn |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tho-thang |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tho-thâng |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thothang tha |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thothâng ' ṭha |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thothang tha lo |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thothâng ' ṭha lo |
tiếng Việt | vie-000 | thờ thẫn ra |
tiếng Việt | vie-000 | thờ thần tượng |
tiếng Việt | vie-000 | thợ tháo tơi sợi |
Tâi-gí | nan-003 | thó·-thău |
tiếng Việt | vie-000 | thỏ thẻ |
tshiVenḓa | ven-000 | -thothedzela |
Kigweno | gwe-001 | thotheja |
Halqʼeméylem | hur-003 | thó:thel |
Halqʼeméylem | hur-003 | thóthel |
Shekgalagari | xkv-000 | thotheletswa |
tiếng Việt | vie-000 | thợ thếp vàng |
tiếng Việt | vie-000 | thợ thêu |
tiếng Việt | vie-000 | thợ thêu chỉ vàng |
tiếng Việt | vie-000 | thợ thêu kim tuyến |
tiếng Việt | vie-000 | thợ thêu ren |
Shekgalagari | xkv-000 | thothezha |
Shekgalagari | xkv-000 | thothezhwa |
Setswana | tsn-000 | tʰòtʰí |
Tâi-gí | nan-003 | tho-thian tāi-chōe |
tiếng Việt | vie-000 | thợ thiếc |
tiếng Việt | vie-000 | thô thiển |
Lisu | lis-000 | Th~oTh~o |
Xuecheng | cng-012 | tho tho |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tho tho |
Bugotu | bgt-000 | thotho |
Yadu | cng-010 | thotho |
Dehu | dhv-000 | thotho |
chiCheŵa | nya-000 | thotho |
tshiVenḓa | ven-000 | thotho |
tshiVenḓa | ven-000 | thoṱho |
tiếng Việt | vie-000 | thợ thơ |
Umbu-Ungu | ubu-000 | t̪ʰot̪ʰo |
Tâi-gí | nan-003 | thŏ·-thòaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | thŏ·-thòaⁿ-sái |
Pende | pem-000 | thothoga |
tiếng Việt | vie-000 | thợ thổi thuỷ tinh |
tiếng Việt | vie-000 | thợ thổi thủy tinh |
Northern Pomo | pej-000 | tʰotʰˈol |
chiCheŵa | nya-000 | thothola |
Konzo | koo-000 | thotholha |
tshiVenḓa | ven-000 | thothoma |
Shekgalagari | xkv-000 | thothomisa |
Shekgalagari | xkv-000 | thothomiso |
Pende | pem-000 | thothomona |
tshiVenḓa | ven-000 | -ṱhoṱhona |
tiếng Việt | vie-000 | thỗ thông gió |
Shekgalagari | xkv-000 | thothonona |
tshiVenḓa | ven-000 | -thothonya |
Epena | sja-000 | tʰoʼtʰoo |
Ndom | nqm-000 | thöthör |
Shekgalagari | xkv-000 | thothora |
Shekgalagari | xkv-000 | thothorega |
Deutsch | deu-000 | Thothori Nyantsen |
English | eng-000 | Thothori Nyantsen |
français | fra-000 | Thothori Nyantsen |
tiếng Việt | vie-000 | thơ thớt |
Tâi-gí | nan-003 | thŏ·-thŏ·-thŏ· |
arevelahayeren | hye-002 | tʰotʰovel |
Cofán | con-000 | tʰõtʰõʔba |
tiếng Việt | vie-000 | thố thủ bất cập |
Yareba | yrb-000 | tʰotʰubax |
tiếng Việt | vie-000 | thợ thủ công |
tiếng Việt | vie-000 | thợ thuộc bộ lông |
tiếng Việt | vie-000 | thợ thuộc da |
tiếng Việt | vie-000 | thợ thuộc da lông |
tiếng Việt | vie-000 | thợ thuộc da marocanh |
tiếng Việt | vie-000 | thợ thuộc phèn |
tiếng Việt | vie-000 | thờ thú tổ |
tiếng Việt | vie-000 | thợ thuyền |
tiếng Việt | vie-000 | thợ thủy tinh |
Shekgalagari | xkv-000 | thothwa |
Konzo | koo-000 | thothya |
Neko | nej-000 | tʰotʰɛ |
Hñähñu | ote-000 | thot'i |
Hñähñu | ote-000 | thoti |
Hñähñu | ote-000 | thotʼi |
tiếng Việt | vie-000 | thổ ti |
tiếng Việt | vie-000 | thợ tiện |
tiếng Việt | vie-000 | thợ tiện liên hoàn |
tiếng Việt | vie-000 | thợ tiếp giấy |