Duhlian ṭawng | lus-000 | thu ngil |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhu ngîl |
Meruimenti | rwk-001 | thungira |
Tharaka | thk-000 | thungira |
Konzo | koo-000 | thungire |
magyar | hun-000 | thungista |
Konzo | koo-000 | thungisya |
Paakantyi | drl-000 | thungka |
Kurnu | drl-003 | thungka |
Paakantyi | drl-000 | thungka-kartaka |
Paaʀuntyi | drl-004 | thungka-kartaka |
Paakantyi | drl-000 | thungkana |
Kurnu | drl-003 | thungkana |
Paakantyi | drl-000 | thungkarartaka |
Paaʀuntyi | drl-004 | thungkarartaka |
Jiwarli | dze-000 | thungkari |
Paakantyi | drl-000 | thungka-thungka- |
Kurnu | drl-003 | thungka-thungka- |
Marrawarra | drl-006 | thungka-thungka- |
tiếng Việt | vie-000 | thừng kéo |
tiếng Việt | vie-000 | thùng kéo quặng |
Deutsch | deu-000 | Thung Khru |
English | eng-000 | Thung Khru |
español | spa-000 | Thung Khru |
tiếng Việt | vie-000 | thùng kín |
tiếng Việt | vie-000 | thùng kíp |
Paakantyi | drl-000 | thungku |
Kurnu | drl-003 | thungku |
Paakantyi | drl-000 | thungkuru-mala- |
Kurnu | drl-003 | thungkuru-mala- |
Paakantyi | drl-000 | thungkuru yarra |
Kurnu | drl-003 | thungkuru yarra |
Paakantyi | drl-000 | thungku-thungku |
Kurnu | drl-003 | thungku-thungku |
Paakantyi | drl-000 | thungku-thungku-mala |
Kurnu | drl-003 | thungku-thungku-mala- |
Gayardilt | gyd-000 | thungkuwa |
tiếng Việt | vie-000 | thùng lắng cạn |
tiếng Việt | vie-000 | thùng lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | thủng lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | thùng lọc bột giấy |
tiếng Việt | vie-000 | thùng lớn |
tiếng Việt | vie-000 | thùng lồng |
tiếng Việt | vie-000 | thung lũng |
tiếng Việt | vie-000 | thung lũng dốc |
tiếng Việt | vie-000 | thung lũng hẹp |
tiếng Việt | vie-000 | thung lũng lòng chảo |
tiếng Việt | vie-000 | thung lũng nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | Thung lũng Orkhon |
tiếng Việt | vie-000 | thung lũng rộng |
tiếng Việt | vie-000 | Thung lũng sông Awash |
tiếng Việt | vie-000 | Thung lũng thấp Omo |
tiếng Việt | vie-000 | thung lũng tròn |
tiếng Việt | vie-000 | thung lũng vòng |
tiếng Việt | vie-000 | thủng lưới |
tiếng Việt | vie-000 | thừng mảnh |
tiếng Việt | vie-000 | thủng mắt cáo |
tiếng Việt | vie-000 | thừng móc |
tiếng Việt | vie-000 | thừng mực |
tiếng Việt | vie-000 | thùng múc nước |
tiếng Việt | vie-000 | thúng mủng |
tiếng Việt | vie-000 | thùng muối |
tiếng Việt | vie-000 | thùng muy |
tiếng Việt | vie-000 | thùng nấu quần áo |
tiếng Việt | vie-000 | thùng nảy mầm |
tiếng Việt | vie-000 | thùng ngâm bỗng |
tiếng Việt | vie-000 | thùng nhào bột |
tiếng Việt | vie-000 | thùng nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | thừng nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | thùng nhồi bột |
tiếng Việt | vie-000 | thùng nhỏ đựng rượu |
tiếng Việt | vie-000 | thùng nhuộm |
tiếng Việt | vie-000 | thùng nước |
tiếng Việt | vie-000 | thùng nước mưa |
tiếng Việt | vie-000 | thùng nước nóng |
Ikalanga | kck-000 | thungo |
chiCheŵa | nya-000 | thungo |
tshiVenḓa | ven-000 | thungo |
tiếng Việt | vie-000 | thư ngỏ |
tiếng Việt | vie-000 | thử ngoại |
tiếng Việt | vie-000 | thùng octa |
tiếng Việt | vie-000 | thùng ong |
tiếng Việt | vie-000 | thùng ong phụ |
tiếng Việt | vie-000 | thùng phân |
tiếng Việt | vie-000 | thùng phiếu |
tiếng Việt | vie-000 | thùng phiếu với lá phiếu |
tiếng Việt | vie-000 | thùng phụ |
tiếng Việt | vie-000 | thùng phuy |
tiếng Việt | vie-000 | thùng quactan |
tiếng Việt | vie-000 | thùng quay mật |
tiếng Việt | vie-000 | thùng rác |
tiếng Việt | vie-000 | thùng rà đạn |
tiếng Việt | vie-000 | thùng rửa bát |
tiếng Việt | vie-000 | thùng rửa quặng |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thung " rûl |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thung-rul |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thung-rûl |
tiếng Việt | vie-000 | thủng ruột |
tiếng Việt | vie-000 | thùng rượu |
tiếng Việt | vie-000 | thùng rút đường |
tiếng Việt | vie-000 | thùng sàng |
Deutsch | deu-000 | Thung Song |
lietuvių | lit-000 | Thungsongas |
tiếng Việt | vie-000 | thung sườn |
tiếng Việt | vie-000 | thùng tắm |
tiếng Việt | vie-000 | thùng tắm ngồi |
tiếng Việt | vie-000 | thùng tắm ngồi sabot |
tiếng Việt | vie-000 | thừng tết |
tiếng Việt | vie-000 | thùng than |
tiếng Việt | vie-000 | thung thăng |
tiếng Việt | vie-000 | thủng thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | thủng thẳng sẽ hay |
tiếng Việt | vie-000 | thùng thiếc |
tiếng Việt | vie-000 | thủng thỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | thụng thịu |
tiếng Việt | vie-000 | thung thổ |
tiếng Việt | vie-000 | thùng thơ |
tiếng Việt | vie-000 | thùng thợ lặn |
tiếng Việt | vie-000 | thùng thư |
tiếng Việt | vie-000 | thùng thưa |
bod skad | bod-001 | thung thung |
tiếng Việt | vie-000 | thùng thùng |
tiếng Việt | vie-000 | thùng thuộc da |
tiếng Việt | vie-000 | thùng thuốc nổ |
tiếng Việt | vie-000 | thùng thuốc súng |
tiếng Việt | vie-000 | thừng tinh |
tiếng Việt | vie-000 | thùng to |
tiếng Việt | vie-000 | thùng tonneau |
tiếng Việt | vie-000 | thùng ton nô |
tiếng Việt | vie-000 | thùng tôn nô |
tiếng Việt | vie-000 | thùng tôn nô con |
tiếng Việt | vie-000 | thùng ton-nô lớn |
tiếng Việt | vie-000 | thùng tô-nô |
tiếng Việt | vie-000 | thủng tổ ong |
tiếng Việt | vie-000 | thúng tre |
tiếng Việt | vie-000 | thùng tròn |
tiếng Việt | vie-000 | thùng trồng hoa |
tiếng Việt | vie-000 | thùng tưới |
tiếng Việt | vie-000 | thùng tưới dài vòi |
Chuka | cuh-000 | thUngU |
Kĩembu | ebu-000 | thUngU |
Gweno | gwe-000 | thungu |
Pende | pem-000 | thungu |
Merutig | rwk-002 | thungu |
tshiVenḓa | ven-000 | thungu |
Murrinh-Patha | mwf-000 | th~uNgu |
tiếng Việt | vie-000 | thùng ủ |
tiếng Việt | vie-000 | thủ ngữ |
tshiVenḓa | ven-000 | ṱhungu |
tiếng Việt | vie-000 | thùng ủ bia |
tiếng Việt | vie-000 | thúng ủ bột |
Pende | pem-000 | thungudila |
Pende | pem-000 | thungudisa |
Pende | pem-000 | thungudiya |
tshiVenḓa | ven-000 | thungula |
tshiVenḓa | ven-000 | ṱhungulifha |
isiNdebele | nde-000 | -thungulula |
tshiVenḓa | ven-000 | thungululu |
tiếng Việt | vie-000 | thùng ủ men |
tshiVenḓa | ven-000 | ṱhungununu |
tiếng Việt | vie-000 | thừ người ra |
tiếng Việt | vie-000 | thùng ướp cá trích |
tiếng Việt | vie-000 | thùng ướp lạnh rượu |
tiếng Việt | vie-000 | thùng ủ rượu |
Chuka | cuh-000 | thungururu |
Meruimenti | rwk-001 | thungutha |
Merutig | rwk-002 | thungutha |
Tharaka | thk-000 | thungutha |
tshiVenḓa | ven-000 | thunguvhala |
tshiVenḓa | ven-000 | thungu-ya-solani |
tiếng Việt | vie-000 | thứ nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | thung vách đá |
tshiVenḓa | ven-000 | thungwa |
tshiVenḓa | ven-000 | thungwa-thungwane |
tshiVenḓa | ven-000 | thungwi |
tiếng Việt | vie-000 | thùng xăng |
tiếng Việt | vie-000 | thùng xăng dự trữ |
tiếng Việt | vie-000 | thùng xe |
tiếng Việt | vie-000 | thừng xe |
tiếng Việt | vie-000 | thúng xếp chai |
tiếng Việt | vie-000 | thùng xoáy khử bụi |
English | eng-000 | Thungyai Naresuan Wildlife Sanctuary |
tiếng Việt | vie-000 | thùng đãi vàng |
tiếng Việt | vie-000 | thùng đánh kem |
tiếng Việt | vie-000 | thùng đấu |
tiếng Việt | vie-000 | thùng để làm pho-mát |
tiếng Việt | vie-000 | thùng đi tiểu |
tiếng Việt | vie-000 | thùng đông lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | thùng đựng |
tiếng Việt | vie-000 | thùng đựng bánh mì |
tiếng Việt | vie-000 | thùng đựng dầu |
tiếng Việt | vie-000 | thùng đựng hàng |
tiếng Việt | vie-000 | thùng đựng khí |
tiếng Việt | vie-000 | thùng đựng muối |
tiếng Việt | vie-000 | thùng đựng nước |
tiếng Việt | vie-000 | thùng đựng nước bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | thùng đựng nước ngọt |
tiếng Việt | vie-000 | thùng đựng nước tiểu |
tiếng Việt | vie-000 | thúng đựng qặng |
tiếng Việt | vie-000 | thùng đựng rác |
tiếng Việt | vie-000 | thùng đựng rượu |
tiếng Việt | vie-000 | thùng đựng sữa |
tiếng Việt | vie-000 | thùng đựng than |
tiếng Việt | vie-000 | thúng đựng than |
tiếng Việt | vie-000 | thùng đựng xăng |
tiếng Việt | vie-000 | thùng đun nước nóng |
tiếng Việt | vie-000 | thung đường |
tiếng Việt | vie-000 | thư nhắc nhở |
tiếng Việt | vie-000 | thụ nhậm |
tiếng Việt | vie-000 | thu nhận |
tiếng Việt | vie-000 | thú nhận |
tiếng Việt | vie-000 | thư nhàn |
tiếng Việt | vie-000 | thụ nhân |
tiếng Việt | vie-000 | thu nhạnh |
tiếng Việt | vie-000 | thu nhận lại |
tiếng Việt | vie-000 | thú nhận thất bại |
tiếng Việt | vie-000 | thu nhận tốt |
tiếng Việt | vie-000 | Thu nhập |
tiếng Việt | vie-000 | thu nhập |
tiếng Việt | vie-000 | Thu nhập bất thường |
tiếng Việt | vie-000 | Thu nhập cá nhân |
tiếng Việt | vie-000 | Thu nhập chịu thuế |
tiếng Việt | vie-000 | Thu nhập gộp |
tiếng Việt | vie-000 | Thu nhập hiệu quả |
tiếng Việt | vie-000 | Thu nhập khả chi |
tiếng Việt | vie-000 | Thu nhập khả dùng |
tiếng Việt | vie-000 | Thu nhập khả dụng |
tiếng Việt | vie-000 | thu nhập khả tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | Thu nhập kinh doanh |
tiếng Việt | vie-000 | thu nhập; lợi tức |
tiếng Việt | vie-000 | Thu nhập quá độ |
tiếng Việt | vie-000 | Thu nhập quốc dân |
tiếng Việt | vie-000 | Thu nhập thường xuyên |
tiếng Việt | vie-000 | thu nhập tổng số |
tiếng Việt | vie-000 | thu nhặt |
tiếng Việt | vie-000 | thứ nhất |
tiếng Việt | vie-000 | thứ nhất là |
tiếng Việt | vie-000 | thu nhặt linh tinh |
tiếng Việt | vie-000 | thú nhảy |
tiếng Việt | vie-000 | thứ nhì |
tiếng Việt | vie-000 | thu nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | thu nhiều chuẩn phát |
tiếng Việt | vie-000 | thú nhiều ngón |
tiếng Việt | vie-000 | thu nhỏ |
Tâi-gí | nan-003 | thūn-hŏ |
Deutsch | deu-000 | Thun-Hohenstein |
English | eng-000 | Thun-Hohenstein |
tiếng Việt | vie-000 | thú nhồi |
tiếng Việt | vie-000 | thú nhồi rơm |
tiếng Việt | vie-000 | thu nhỏ lại |
tiếng Việt | vie-000 | thu nhỏ đầu |
tiếng Việt | vie-000 | thú nhục dục |
Chuka | cuh-000 | thuni |
Nengone | nen-000 | thuni |
Hñähñu | ote-000 | thuni |
Chincha Buliwya | qul-000 | thuni |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thuni |
Urin Buliwya | quh-000 | thuñi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thuñi |
Hñähñu | ote-000 | thuʼni |
Wangaaypuwan-Ngiyampaa | wyb-000 | th~uni |
Ruáingga | rhg-000 | thúni |
Hñähñu | ote-000 | thüni |
English | eng-000 | Thunia |
português | por-000 | Thunia |
Konzo | koo-000 | thunia |
Birhor | biy-000 | ṭhūniāo |
Urigina | urg-000 | tʰuːnib |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thunichiy |
Urin Buliwya | quh-000 | thuñichiy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thuñichiy |
Yimchungru | yim-000 | thünie |
eesti | ekk-000 | Thuni järv |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thunikuy |
Urin Buliwya | quh-000 | thuñikuy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thuñikuy |
Paakantyi | drl-000 | thuni-mithitya |
Ruáingga | rhg-000 | thuñinná thuñinní |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thunisqa |
Urin Buliwya | quh-000 | thuñisqa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thuñisqa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thunisqa ñawpa |
Urin Buliwya | quh-000 | thuniy |
Chincha Buliwya | qul-000 | thuniy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thuniy |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | thuniy |
Urin Buliwya | quh-000 | thuñiy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thuñiy |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | thuñiy |
Ikalanga | kck-000 | thunji |
Wangaaypuwan-Ngiyampaa | wyb-000 | thun-ju |
國語 | cmn-001 | Thunk |
Deutsch | deu-000 | Thunk |
普通话 | cmn-000 | thunk |
dansk | dan-000 | thunk |
ελληνικά | ell-000 | thunk |
English | eng-000 | thunk |
français | fra-000 | thunk |
italiano | ita-000 | thunk |
español | spa-000 | thunk |
srpski | srp-001 | thunk |
svenska | swe-000 | thunk |