Hànyǔ | cmn-003 | tingzhi |
Hànyǔ | cmn-003 | tíng zhi |
Hànyǔ | cmn-003 | tíng zhì |
Hànyǔ | cmn-003 | tíng zhí |
Hànyǔ | cmn-003 | tíng zhǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | tíngzhì |
Hànyǔ | cmn-003 | tíngzhí |
Hànyǔ | cmn-003 | tíngzhǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | tǐng zhí |
Hànyǔ | cmn-003 | tǐngzhí |
Hànyǔ | cmn-003 | tíng zhǐ àn niǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | tíng zhǐ biāo jì |
Hànyǔ | cmn-003 | tíng zhì bīng chuān |
Hànyǔ | cmn-003 | tíng zhì bù dòng |
Hànyǔ | cmn-003 | tíng zhì bù qián |
Hànyǔ | cmn-003 | tíngzhìbùqián |
Hànyǔ | cmn-003 | tíng zhǐ chū zū |
Hànyǔ | cmn-003 | tíng zhǐ dài mǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | tíng zhǐ diàn lù |
Hànyǔ | cmn-003 | tíng zhǐ huàn xíng |
Hànyǔ | cmn-003 | tíng zhǐ jiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | tíng zhǐ jiān jìng lǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | tíng zhǐ jiān shè jī |
Hànyǔ | cmn-003 | tíng zhǐ jǐng líng |
Hànyǔ | cmn-003 | tíng zhǐ mài chōng |
Hànyǔ | cmn-003 | tíngzhǐqì |
Hànyǔ | cmn-003 | tíng zhǐ qǐng qiú |
Hànyǔ | cmn-003 | tīng zhī rèn zhī |
Hànyǔ | cmn-003 | tíng zhǐ shè jī |
Hànyǔ | cmn-003 | tíng zhǐ shèng zhí |
Hànyǔ | cmn-003 | tǐng zhí shēn zi |
Hànyǔ | cmn-003 | tíng zhǐ xiàng liàng |
Hànyǔ | cmn-003 | tíngzhìxìng |
Hànyǔ | cmn-003 | tíng zhǐ xìn hào |
Hànyǔ | cmn-003 | tǐng zhí yāo bǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | tíng zhǐ yùn dòng jìng tai |
Hànyǔ | cmn-003 | tíng zhǐ yùn xíng |
Hànyǔ | cmn-003 | tíng zhǐ zhàn dòu |
Hànyǔ | cmn-003 | tíng zhǐ zhī fù cún kuǎn tōng zhī shū |
Hànyǔ | cmn-003 | tíng zhǐ zhǐ lìng |
Hànyǔ | cmn-003 | tíng zhǐ zhǐ shì |
Hànyǔ | cmn-003 | tíng zhǐ zhí xíng |
Hànyǔ | cmn-003 | tíng zhǐ zhōu qī |
Hànyǔ | cmn-003 | tíng zhǐ zhuàng tai |
Hànyǔ | cmn-003 | tíng zhǐ zǒu zhǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | tīng zhòng |
Hànyǔ | cmn-003 | tīngzhòng |
Hànyǔ | cmn-003 | tīng zhòng lái xìn |
Hànyǔ | cmn-003 | tīng zhòng lián luò bù |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Tingzhou |
Ethnologue Language Names | art-330 | Tingzhou |
Hànyǔ | cmn-003 | tīngzhōu |
Ethnologue Language Names | art-330 | Tingzhu |
Hànyǔ | cmn-003 | tingzhu |
Hànyǔ | cmn-003 | tíng zhu |
Hànyǔ | cmn-003 | tíng zhù |
Hànyǔ | cmn-003 | tíngzhù |
Hànyǔ | cmn-003 | tǐng zhu |
Hànyǔ | cmn-003 | tíng zhuǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | tíngzhuàng |
Hànyǔ | cmn-003 | tīng zhuāng |
Hànyǔ | cmn-003 | tīngzhuāng |
Hànyǔ | cmn-003 | tǐngzhuàng |
Hànyǔ | cmn-003 | tīng zhuāng de |
Hànyǔ | cmn-003 | tíng zi |
Hànyǔ | cmn-003 | tíng zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | tíngzi |
Hànyǔ | cmn-003 | tíngzǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | tīng zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | tīngzi |
Hànyǔ | cmn-003 | tǐngzi |
Hànyǔ | cmn-003 | tǐngzǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | tíng zǐ jiān |
Hànyǔ | cmn-003 | tíngzijiān |
Hànyǔ | cmn-003 | tíng zú |
Hànyǔ | cmn-003 | tìngzuì |
Hànyǔ | cmn-003 | tǐngzuò |
Gulay | gvl-000 | tìngə̄ |
Daba | dbq-000 | ti ngə̀č |
Daba | dbq-000 | ti ngə̀ɮu |
duálá | dua-000 | tingɛ |
Mòkpè | bri-000 | tìngɛ |
Proto-Bantu | bnt-000 | tingɩd |
Proto-Bantu | bnt-000 | tingɩk |
Proto-Bantu | bnt-000 | tingʊd |
Proto-Bantu | bnt-000 | tingʊdʊd |
tiếng Việt | vie-000 | Tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | [tính |
Deg Xinag | ing-000 | tinh |
Yukon Deg Xinag | ing-001 | tinh |
Kuskokwim Deg Xinag | ing-002 | tinh |
tiếng Việt | vie-000 | tinh |
tiếng Việt | vie-000 | tình |
tiếng Việt | vie-000 | tính |
Ulwa | ulw-000 | tînh |
tiếng Việt | vie-000 | tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | tịnh |
occitan | oci-000 | tinha |
português | por-000 | tinha |
pʼurhépecha uantakua | tsz-000 | tinhaatani |
tiếng Việt | vie-000 | tính ác |
tiếng Việt | vie-000 | tính ác dâm |
tiếng Việt | vie-000 | tính ác hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | tính ác liệt |
tiếng Việt | vie-000 | tính ác nghiệt |
tiếng Việt | vie-000 | tính ác độc |
português | por-000 | tinha da região genitocrural |
português | por-000 | tinha do pé |
tiếng Việt | vie-000 | tính afin |
tiếng Việt | vie-000 | tình ái |
tiếng Việt | vie-000 | tính ai oán |
Nuu-chah-nulth | nuk-000 | tinḥak |
tiếng Việt | vie-000 | tính ấm áp |
tiếng Việt | vie-000 | tính ấm cúng |
tiếng Việt | vie-000 | tính âm ỉ |
tiếng Việt | vie-000 | tính ám muội |
tiếng Việt | vie-000 | Tỉnh Amnat Charoen |
tiếng Việt | vie-000 | tính âm vang |
tiếng Việt | vie-000 | tính ầm ỹ |
tiếng Việt | vie-000 | Tĩnh An |
tiếng Việt | vie-000 | tính ẩn |
tiếng Việt | vie-000 | tính ân cần |
tiếng Việt | vie-000 | tính ăn chơi |
tiếng Việt | vie-000 | tính ăn da |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tin hang chen |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tin hâng chen |
tiếng Việt | vie-000 | tính áng chừng |
tiếng Việt | vie-000 | Tỉnh Ang Thong |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tin hang tiat |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tin hâng tiat |
tiếng Việt | vie-000 | tinh anh |
tiếng Việt | vie-000 | tình anh em |
tiếng Việt | vie-000 | tình anh em họ |
tiếng Việt | vie-000 | tính anh hùng |
tiếng Việt | vie-000 | tính ăn mồi sống |
tiếng Việt | vie-000 | tính ăn mòn |
tiếng Việt | vie-000 | tính ăn nhiều loại |
tiếng Việt | vie-000 | tính ăn sâu |
tiếng Việt | vie-000 | tính ăn tạp |
tiếng Việt | vie-000 | tính ăn thịt sống |
tiếng Việt | vie-000 | tính ăn tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | tính an toàn |
tiếng Việt | vie-000 | tính ăn được |
tiếng Việt | vie-000 | tính aplanatic |
tiếng Việt | vie-000 | tính apôcrômatic |
pʼurhépecha uantakua | tsz-000 | tinharani |
pʼurhépecha uantakua | tsz-000 | tʼinharani |
français | fra-000 | Tinharé |
español | spa-000 | Tinharé |
English | eng-000 | tinhase bearing metals |
tiếng Việt | vie-000 | tính Astimatic |
Universal Networking Language | art-253 | tin hat |
English | eng-000 | tin hat |
English | eng-000 | tin-hat |
English | eng-000 | Tin Hau |
tiếng Việt | vie-000 | tí nhau |
tiếng Việt | vie-000 | tính ẩu |
English | eng-000 | Tin Hau Station |
tiếng Việt | vie-000 | tính ấu trĩ |
tiếng Việt | vie-000 | tình âu yếm |
tiếng Việt | vie-000 | tính axit |
tiếng Việt | vie-000 | Tỉnh Ayutthaya |
tiếng Việt | vie-000 | tình bác ái |
tiếng Việt | vie-000 | tính bạc bẽo |
tiếng Việt | vie-000 | tính bắc cầu |
tiếng Việt | vie-000 | tính bạc nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | tính bạc nhược |
tiếng Việt | vie-000 | tính ba hoa |
tiếng Việt | vie-000 | tính bài Anh |
tiếng Việt | vie-000 | tính bại luân |
tiếng Việt | vie-000 | tinh bài ngoại |
tiếng Việt | vie-000 | tính bài Pháp |
tiếng Việt | vie-000 | tính bám chặt |
tiếng Việt | vie-000 | tính bẩm sinh |
tiếng Việt | vie-000 | tình bạn |
tiếng Việt | vie-000 | tính bẳn |
tiếng Việt | vie-000 | tình bạn bè |
tiếng Việt | vie-000 | tính bằng |
tiếng Việt | vie-000 | tính báng bổ |
tiếng Việt | vie-000 | tính bằng chữ số |
tiếng Việt | vie-000 | tình bằng hữu |
tiếng Việt | vie-000 | tính bâng quơ |
tiếng Việt | vie-000 | tính bản năng |
tiếng Việt | vie-000 | tính bẩn thỉu |
tiếng Việt | vie-000 | tính bần tiện |
tiếng Việt | vie-000 | tính bẩn tưởi |
tiếng Việt | vie-000 | tinh bào |
tiếng Việt | vie-000 | tình báo |
tiếng Việt | vie-000 | tính bạo dạn |
tiếng Việt | vie-000 | tính bảo giác |
tiếng Việt | vie-000 | tính bão hòa được |
tiếng Việt | vie-000 | tình báo quân đội |
tiếng Việt | vie-000 | tính bao quát |
tiếng Việt | vie-000 | tính bạo tàn |
tiếng Việt | vie-000 | tính bao trùm |
tiếng Việt | vie-000 | tình báo viên |
tiếng Việt | vie-000 | tính bấp bênh |
tiếng Việt | vie-000 | tính bất biến |
tiếng Việt | vie-000 | tính bất bình thường |
tiếng Việt | vie-000 | tính bắt buộc |
tiếng Việt | vie-000 | tính bất chính |
tiếng Việt | vie-000 | tính bất công |
tiếng Việt | vie-000 | tinh bất diệt |
tiếng Việt | vie-000 | tính bất diệt |
tiếng Việt | vie-000 | tính bất hợp pháp |
tiếng Việt | vie-000 | tính bất hủ |
tiếng Việt | vie-000 | Tính bất khả chia |
tiếng Việt | vie-000 | tính bất kham |
tiếng Việt | vie-000 | tính bất khả quy |
tiếng Việt | vie-000 | Tính bất khả đảo |
tiếng Việt | vie-000 | tính bất lịch sự |
tiếng Việt | vie-000 | tính bất lực |
tiếng Việt | vie-000 | tính bất lương |
tiếng Việt | vie-000 | tính bật nảy |
tiếng Việt | vie-000 | tính bất ngờ |
tiếng Việt | vie-000 | tính bất nhã |
tiếng Việt | vie-000 | tính bất nhẫn |
tiếng Việt | vie-000 | tính bất tài |
tiếng Việt | vie-000 | tính bất thường |
tiếng Việt | vie-000 | tính bất tiện |
tiếng Việt | vie-000 | tính bất trị |
tiếng Việt | vie-000 | tính bất tử |
tiếng Việt | vie-000 | tính bất đẳng hướng |
tiếng Việt | vie-000 | tính bất định |
tiếng Việt | vie-000 | tính bất động |
tiếng Việt | vie-000 | tính bay hơi |
tiếng Việt | vie-000 | tính bầy nhầy |
tiếng Việt | vie-000 | tính bày ra được |
tiếng Việt | vie-000 | tính bazơ |
tiếng Việt | vie-000 | tính bền |
tiếng Việt | vie-000 | tính bền bỉ |
tiếng Việt | vie-000 | tính bền chặt |
tiếng Việt | vie-000 | tính bền chí |
tiếng Việt | vie-000 | tính bền gan |
tiếng Việt | vie-000 | tính bẽn lẽn |
tiếng Việt | vie-000 | tính bẽn lẽn e lệ |
tiếng Việt | vie-000 | tính bên ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | tính bền nóng đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | tính bền vững |
tiếng Việt | vie-000 | tính bè phái |
tiếng Việt | vie-000 | tính bép xép |
tiếng Việt | vie-000 | tính bẹt |
tiếng Việt | vie-000 | tính bịa đặt |
tiếng Việt | vie-000 | tính bị chặn |
tiếng Việt | vie-000 | tính biến dị |
tiếng Việt | vie-000 | tỉnh biên giới |
tiếng Việt | vie-000 | tính biến hoá |
tiếng Việt | vie-000 | tính biến thiên |
tiếng Việt | vie-000 | tính biến đổi |
tiếng Việt | vie-000 | tính biến đổi nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | tính biệt |
tiếng Việt | vie-000 | tính biết lo xa |
tiếng Việt | vie-000 | tinh biểu |
tiếng Việt | vie-000 | tính biểu lộ |
tiếng Việt | vie-000 | tính biểu thị |
tiếng Việt | vie-000 | tính biểu tượng |
tiếng Việt | vie-000 | tính bí hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | tính bi kịch |
tiếng Việt | vie-000 | tinh binh |
tiếng Việt | vie-000 | tính bình nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | tính bình thản |
tiếng Việt | vie-000 | tính bình thường |
tiếng Việt | vie-000 | tính bình tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | tính bi quan |
tiếng Việt | vie-000 | tính bít kín |
tiếng Việt | vie-000 | tính bị động |
tiếng Việt | vie-000 | tính bở |
tiếng Việt | vie-000 | tỉnh bơ |
tiếng Việt | vie-000 | tỉnh bộ |
tiếng Việt | vie-000 | tính bốc |
tiếng Việt | vie-000 | tính bộc trực |
tiếng Việt | vie-000 | tính bốc đồng |
tiếng Việt | vie-000 | tính bội bạc |
tiếng Việt | vie-000 | tính bổ ích |
tiếng Việt | vie-000 | tính bội không chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | tính bóng bảy |
tiếng Việt | vie-000 | tính bồng bột |
tiếng Việt | vie-000 | tính bông lơn |
tiếng Việt | vie-000 | tính bông lông |
tiếng Việt | vie-000 | tính bông đùa |
tiếng Việt | vie-000 | tính bó sát |
tiếng Việt | vie-000 | tính bổ sức |
tiếng Việt | vie-000 | tinh bột |
tiếng Việt | vie-000 | tinh bột sắn |
tiếng Việt | vie-000 | tinh bột thức ăn |
tiếng Việt | vie-000 | tinh bột thực vật |
tiếng Việt | vie-000 | tính bỏ được |
tiếng Việt | vie-000 | tính bừa bãi |
tiếng Việt | vie-000 | tính bủn xỉn |
tiếng Việt | vie-000 | tính buồn |
tiếng Việt | vie-000 | tính buôn bán |
tiếng Việt | vie-000 | tính buồn cười |
tiếng Việt | vie-000 | tính bướng bỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | tính buồn nôn |