tiếng Việt | vie-000 | việc làm ngôn cuồng |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm ngớ ngẩn |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm ngon xơi |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm ngu ngốc |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm nhân từ |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm nổ |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm ồ ạt |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm ơn |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm phi pháp |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm phụ |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm phúc |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm quá bận |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm quá mức |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm quanh co |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm qua quít |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm rượu bia |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm sỗ sàng |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm táo bạo |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm thất sách |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm thêm |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm thích thú |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm thiếu cân nhắc |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm thô bạo |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm thuê |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm tính giờ |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm tốt |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm tuỳ ứng |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm vô ích |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm vô lễ |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm vớ vẩn |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm vờ vĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm vụng |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm xảo trá |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm xấu xa |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm xong |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm đáp lại |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm đất |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm đêm |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm đê tiện |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm đểu giả |
tiếng Việt | vie-000 | việc lăn |
tiếng Việt | vie-000 | việc lẳng lơ |
tiếng Việt | vie-000 | việc lao lực |
tiếng Việt | vie-000 | việc lao xuống dốc |
tiếng Việt | vie-000 | việc lát gạch |
tiếng Việt | vie-000 | việc lặt vặt |
tiếng Việt | vie-000 | việc liều |
tiếng Việt | vie-000 | việc liều lĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | việc lĩnh canh |
tiếng Việt | vie-000 | việc linh tinh |
Dalmatian | dlm-000 | vieclo |
tiếng Việt | vie-000 | việc lội qua |
tiếng Việt | vie-000 | việc lôi thôi |
tiếng Việt | vie-000 | việc lỗi thời |
tiếng Việt | vie-000 | việc lố lăng |
tiếng Việt | vie-000 | việc lừa lọc |
tiếng Việt | vie-000 | việc luyện thành thép |
tiếng Việt | vie-000 | việc mà |
tiếng Việt | vie-000 | việc mai táng |
tiếng Việt | vie-000 | việc mạo hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | việc mạ thép |
tiếng Việt | vie-000 | việc mật mã hoá |
tiếng Việt | vie-000 | việc may mắn |
tiếng Việt | vie-000 | việc may rủi |
tiếng Việt | vie-000 | việc mờ ám |
tiếng Việt | vie-000 | việc mọn |
tiếng Việt | vie-000 | việc mổ xẻ |
tiếng Việt | vie-000 | việc mở đầu |
tiếng Việt | vie-000 | việc nặng nhọc |
tiếng Việt | vie-000 | việc nào |
tiếng Việt | vie-000 | việc này |
tiếng Việt | vie-000 | việc ném bom |
tiếng Việt | vie-000 | việc nén |
tiếng Việt | vie-000 | việc ngâm thơ |
tiếng Việt | vie-000 | việc ngẫu nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | việc nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | việc ngông cuồng |
tiếng Việt | vie-000 | việc ngon ơ |
tiếng Việt | vie-000 | việc ngon xơi |
tiếng Việt | vie-000 | việc nguy hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | việc nhà |
tiếng Việt | vie-000 | việc nhảm nhí |
tiếng Việt | vie-000 | việc nhảy |
tiếng Việt | vie-000 | việc nhỏ mọn |
tiếng Việt | vie-000 | việc nhỏ nhặt |
tiếng Việt | vie-000 | việc nhục nhã |
tiếng Việt | vie-000 | việc như thế |
tiếng Việt | vie-000 | việc nổ |
tiếng Việt | vie-000 | việc nối |
tiếng Việt | vie-000 | việc nội trợ |
tiếng Việt | vie-000 | việc nước rút |
tiếng Việt | vie-000 | việc ở bên phải |
tiếng Việt | vie-000 | việc ở hang đá |
français | fra-000 | vie collective |
français | fra-000 | vie commerciale |
français | fra-000 | vie commune |
français | fra-000 | vie conjugale |
français | fra-000 | vie conjugaledomain:Soc |
français | fra-000 | vie contemporaine |
français | fra-000 | vie conventuelle |
français | fra-000 | vie cornmune |
français | fra-000 | vie courante |
français | fra-000 | vie courte |
tiếng Việt | vie-000 | việc phải bận tâm |
tiếng Việt | vie-000 | việc phải làm trước |
tiếng Việt | vie-000 | việc phạm pháp |
tiếng Việt | vie-000 | việc phao đồn |
tiếng Việt | vie-000 | việc phá phù phép |
tiếng Việt | vie-000 | việc phi |
tiếng Việt | vie-000 | việc phiền phức |
tiếng Việt | vie-000 | việc phiền toái |
tiếng Việt | vie-000 | việc phiêu lưu |
tiếng Việt | vie-000 | việc phi pháp |
tiếng Việt | vie-000 | việc phi xtalin hoá |
tiếng Việt | vie-000 | việc phong thánh |
tiếng Việt | vie-000 | việc phụ |
tiếng Việt | vie-000 | việc phức tạp |
tiếng Việt | vie-000 | việc phụ kiếm tiền |
tiếng Việt | vie-000 | việc quá giang |
tiếng Việt | vie-000 | việc quấn |
tiếng Việt | vie-000 | việc quanh co |
tiếng Việt | vie-000 | việc quan trọng |
tiếng Việt | vie-000 | việc quét sạch |
tiếng Việt | vie-000 | việc rắc rối |
tiếng Việt | vie-000 | việc rầy rà |
tiếng Việt | vie-000 | việc riêng |
tiếng Việt | vie-000 | việc rối beng |
tiếng Việt | vie-000 | việc rửa bát |
tiếng Việt | vie-000 | việc rủi ro |
tiếng Việt | vie-000 | việc rút thăm |
tiếng Việt | vie-000 | việc sai làm |
tiếng Việt | vie-000 | việc sáng chế |
tiếng Việt | vie-000 | việc sang tên |
tiếng Việt | vie-000 | việc sát nhân |
tiếng Việt | vie-000 | việc số hoá |
tiếng Việt | vie-000 | việc sổ sách |
tiếng Việt | vie-000 | việc sửa hào |
tiếng Việt | vie-000 | việc sửa mương |
tiếng Việt | vie-000 | việc sử án |
tiếng Việt | vie-000 | việc sử dụng |
tiếng Việt | vie-000 | việc sưu tầm tem |
tiếng Việt | vie-000 | việc tai tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | việc tài trợ |
tiếng Việt | vie-000 | việc tầm phào |
tiếng Việt | vie-000 | việc tầm thường |
tiếng Việt | vie-000 | việc tàn bạo |
tiếng Việt | vie-000 | việc tang |
tiếng Việt | vie-000 | việc tập tu |
Talossan | tzl-000 | viectarh |
Talossan | tzl-000 | viectasa |
tiếng Việt | vie-000 | việc tất nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | việc thả |
tiếng Việt | vie-000 | việc thành công |
tiếng Việt | vie-000 | việc thánh hiến |
tiếng Việt | vie-000 | việc thất bại |
tiếng Việt | vie-000 | việc thế tục |
tiếng Việt | vie-000 | việc thêu |
tiếng Việt | vie-000 | việc thiện |
tiếng Việt | vie-000 | việc thờ cúng |
tiếng Việt | vie-000 | việc thờ ma quỷ |
tiếng Việt | vie-000 | việc thưa kiện |
tiếng Việt | vie-000 | việc thực hiện |
tiếng Việt | vie-000 | việc thu hoạch |
tiếng Việt | vie-000 | việc thù nghịch |
tiếng Việt | vie-000 | việc thương mại |
tiếng Việt | vie-000 | việc thưởng phạt |
tiếng Việt | vie-000 | việc thương thuyết |
tiếng Việt | vie-000 | việc thú vị |
tiếng Việt | vie-000 | việc tiếp theo |
tiếng Việt | vie-000 | việc tiếp tục |
tiếng Việt | vie-000 | việc tình cờ |
tiếng Việt | vie-000 | việc tông đồ |
tiếng Việt | vie-000 | việc tốt |
tiếng Việt | vie-000 | việc tốt nhất |
tiếng Việt | vie-000 | việc tố tụng |
tiếng Việt | vie-000 | việc trách nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | việc trả công |
tiếng Việt | vie-000 | việc trì trệ |
tiếng Việt | vie-000 | việc trộm cắp |
tiếng Việt | vie-000 | việc trồng trọt |
tiếng Việt | vie-000 | việc trục lợi |
tiếng Việt | vie-000 | việc trừ quỷ |
tiếng Việt | vie-000 | việc truyền sinh |
tiếng Việt | vie-000 | việc tuần tra |
tiếng Việt | vie-000 | việc từ thiện |
tiếng Việt | vie-000 | việc tuyệt vọng |
tiếng Việt | vie-000 | việc ủi đồ |
français | fra-000 | vie culturelle |
tiếng Việt | vie-000 | việc uỷ thác |
tiếng Việt | vie-000 | việc ủy thác |
tiếng Việt | vie-000 | việc vá may |
tiếng Việt | vie-000 | việc vặn cánh tay |
tiếng Việt | vie-000 | việc vắt |
tiếng Việt | vie-000 | việc vặt |
tiếng Việt | vie-000 | việc vặt thường ngày |
tiếng Việt | vie-000 | việc vằt vãnh |
tiếng Việt | vie-000 | việc viết tay |
tiếng Việt | vie-000 | việc vô ích |
tiếng Việt | vie-000 | việc vụng về |
tiếng Việt | vie-000 | việc vứt người |
tiếng Việt | vie-000 | việc xác thực |
tiếng Việt | vie-000 | việc xấu |
tiếng Việt | vie-000 | việc xấu xa |
tiếng Việt | vie-000 | việc xây cất |
tiếng Việt | vie-000 | việc xây dựng |
tiếng Việt | vie-000 | việc xây dựng nhà |
tiếng Việt | vie-000 | việc xây gạch |
tiếng Việt | vie-000 | việc xảy ra |
tiếng Việt | vie-000 | việc xén |
tiếng Việt | vie-000 | việc xếp loại |
tiếng Việt | vie-000 | việc xét xử |
tiếng Việt | vie-000 | việc xô xát |
tiếng Việt | vie-000 | việc đã bắt đầu |
tiếng Việt | vie-000 | việc đặc phái |
tiếng Việt | vie-000 | việc đã hoàn thành |
tiếng Việt | vie-000 | việc đăng kí |
tiếng Việt | vie-000 | việc đang làm dở |
tiếng Việt | vie-000 | việc đan len |
tiếng Việt | vie-000 | việc đào hào |
tiếng Việt | vie-000 | việc đào huyệt |
tiếng Việt | vie-000 | việc đào mương |
tiếng Việt | vie-000 | việc đã qua |
tiếng Việt | vie-000 | việc đã rồi |
tiếng Việt | vie-000 | việc đạt kết quả |
tiếng Việt | vie-000 | việc đặt ống dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | việc đạt được |
tiếng Việt | vie-000 | việc đấu giá |
tiếng Việt | vie-000 | việc đã xảy đến |
tiếng Việt | vie-000 | việc đẩy |
tiếng Việt | vie-000 | việc đẽo bớt |
tiếng Việt | vie-000 | việc điên rồ |
tiếng Việt | vie-000 | việc điều trị |
tiếng Việt | vie-000 | việc đi kiếm khách |
tiếng Việt | vie-000 | việc đi lại |
tiếng Việt | vie-000 | việc định làm |
tiếng Việt | vie-000 | việc đi săn cáo |
tiếng Việt | vie-000 | việc đi vòng |
tiếng Việt | vie-000 | việc đi xe búyt |
tiếng Việt | vie-000 | việc đó |
tiếng Việt | vie-000 | việc đoạt lại |
tiếng Việt | vie-000 | việc đọc sách |
tiếng Việt | vie-000 | việc đời |
tiếng Việt | vie-000 | việc đời xưa |
tiếng Việt | vie-000 | việc đóng |
tiếng Việt | vie-000 | việc đồng áng |
tiếng Việt | vie-000 | việc đốn gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | việc đóng sườn |
tiếng Việt | vie-000 | việc đóng xe |
tiếng Việt | vie-000 | việc đột xuất |
tiếng Việt | vie-000 | việc đua ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | việc đúng lúc |
tiếng Việt | vie-000 | việc được giao |
tiếng Việt | vie-000 | việc được phân công |
English | eng-000 | vied |
russkij | rus-001 | viéd' |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | vieda |
suomi | fin-000 | viedä |
suomi | fin-000 | viedä aikaa |
suomi | fin-000 | viedään |
suomi | fin-000 | viedään eteenpäin |
suomi | fin-000 | viedään jonnekin |
suomi | fin-000 | viedään maine |
suomi | fin-000 | viedä arvo |
suomi | fin-000 | viedä asiaa eteenpäin |
suomi | fin-000 | viedä asiakirjoihin |
italiano | ita-000 | vie d’acqua interne |
français | fra-000 | vie d’action |
suomi | fin-000 | viedä energiaa |
suomi | fin-000 | viedä eteenpäin |
suomi | fin-000 | viedä etenpäin |
suomi | fin-000 | viedä harhaan |
suomi | fin-000 | viedä hautaan |
suomi | fin-000 | viedä hengen |
suomi | fin-000 | viedä huippukohtaansa |
suomi | fin-000 | viedä huippuunsa |
suomi | fin-000 | viedä huomio |
latviešu | lvs-000 | viedais resursdators |
suomi | fin-000 | viedä janon |
suomi | fin-000 | viedä jk rappiolle |
suomi | fin-000 | viedä kaikki huomio |
suomi | fin-000 | viedä kirjanpitoon |
suomi | fin-000 | viedä kirjoihin |
suomi | fin-000 | viedä koira kenneliin |
suomi | fin-000 | viedä kortille |
suomi | fin-000 | viedä kuivatelakalle |
suomi | fin-000 | viedä läpi |
suomi | fin-000 | viedä lautalla yli |
suomi | fin-000 | viedä lävitse |
suomi | fin-000 | viedä liian pitkälle |
suomi | fin-000 | viedä liiteriin |
līvõ kēļ | liv-000 | vieʼd aʼlli |
suomi | fin-000 | viedä loppuun |
suomi | fin-000 | viedä luetteloon |
līvõ kēļ | liv-000 | viedām |
suomi | fin-000 | viedä maasta |