català | cat-000 | Vo Nguyen Giap |
čeština | ces-000 | Vo Nguyen Giap |
dansk | dan-000 | Vo Nguyen Giap |
Deutsch | deu-000 | Vo Nguyen Giap |
English | eng-000 | Vo Nguyen Giap |
suomi | fin-000 | Vo Nguyen Giap |
galego | glg-000 | Vo Nguyen Giap |
italiano | ita-000 | Vo Nguyen Giap |
Nederlands | nld-000 | Vo Nguyen Giap |
bokmål | nob-000 | Vo Nguyen Giap |
polski | pol-000 | Vo Nguyen Giap |
português | por-000 | Vo Nguyen Giap |
español | spa-000 | Vo Nguyen Giap |
svenska | swe-000 | Vo Nguyen Giap |
Deutsch | deu-000 | Võ Nguyên Giáp |
français | fra-000 | Võ Nguyên Giáp |
hrvatski | hrv-000 | Võ Nguyên Giáp |
tiếng Việt | vie-000 | Võ Nguyên Giáp |
tiếng Việt | vie-000 | vô nguyên tắc |
tiếng Việt | vie-000 | vông vàng |
tiếng Việt | vie-000 | võng vãnh |
tiếng Việt | vie-000 | Vòng văn hóa chữ Hán |
tiếng Việt | vie-000 | vòng váy |
tiếng Việt | vie-000 | vòng vây |
tiếng Việt | vie-000 | vòng vèo |
tiếng Việt | vie-000 | vọng viễn |
tiếng Việt | vie-000 | vòng vo tam quốc |
Hmub | hmq-000 | vongx |
tiếng Việt | vie-000 | vọng xa |
tiếng Việt | vie-000 | vòng xích |
tiếng Việt | vie-000 | vòng xích cổ |
tiếng Việt | vie-000 | vòng xiềng chân |
tiếng Việt | vie-000 | vòng xoắn |
tiếng Việt | vie-000 | vòng xoắn ngọc |
tiếng Việt | vie-000 | vòng xoắn ngừa thai |
tiếng Việt | vie-000 | vòng xoắn ốc |
tiếng Việt | vie-000 | vòng xoắn trang trí |
tiếng Việt | vie-000 | Vòng xoáy tiền công-giá |
tiếng Việt | vie-000 | vòng xoay tròn |
tiếng Việt | vie-000 | võng xuống |
tiếng Việt | vie-000 | vòng đai |
tiếng Việt | vie-000 | vòng đai trắng |
tiếng Việt | vie-000 | Vòng đàm phán Annecy |
tiếng Việt | vie-000 | Vòng đàm phán Dillon |
tiếng Việt | vie-000 | Vòng đàm phán Doha |
tiếng Việt | vie-000 | Vòng đàm phán Geneva |
tiếng Việt | vie-000 | Vòng đàm phán Kenedy |
tiếng Việt | vie-000 | Vòng đàm phán Tokyo |
tiếng Việt | vie-000 | Vòng đàm phán Uruguay |
tiếng Việt | vie-000 | vọng đăng |
tiếng Việt | vie-000 | vòng đấu |
tiếng Việt | vie-000 | vòng đầu dây |
tiếng Việt | vie-000 | vòng đếm |
tiếng Việt | vie-000 | vòng đệm |
tiếng Việt | vie-000 | võng ... đến |
tiếng Việt | vie-000 | vọng đến |
tiếng Việt | vie-000 | vòng đeo chân |
tiếng Việt | vie-000 | vòng đeo chìa khóa |
tiếng Việt | vie-000 | vòng đeo cổ |
tiếng Việt | vie-000 | vòng đeo ở mũi |
tiếng Việt | vie-000 | vòng đeo tay |
tiếng Việt | vie-000 | vòng đi |
tiếng Việt | vie-000 | vòng đĩa |
tiếng Việt | vie-000 | vòng điện |
tiếng Việt | vie-000 | vồng đỉnh vòm |
tiếng Việt | vie-000 | vòng đi thường lệ |
tiếng Việt | vie-000 | vòng đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | vọng đối |
tiếng Việt | vie-000 | vòng đỡ mui xe |
tiếng Việt | vie-000 | Vông đồng |
tiếng Việt | vie-000 | vòng đóng |
tiếng Việt | vie-000 | vông đồng |
tiếng Việt | vie-000 | vòng đóng ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | vòng đua |
tiếng Việt | vie-000 | vòng đua mô tô |
tiếng Việt | vie-000 | vòng đua ngựa g |
tiếng Việt | vie-000 | vòng đua ô tô |
tiếng Việt | vie-000 | vòng đua xe đạp |
tiếng Việt | vie-000 | vòng đu quay |
English | eng-000 | Von Habsburg |
català | cat-000 | von Habsburg |
English | eng-000 | von Habsburg |
español | spa-000 | von Habsburg |
tiếng Việt | vie-000 | vô nhai |
tiếng Việt | vie-000 | vô nhân |
Deutsch | deu-000 | von Hand |
Deutsch | deu-000 | von Hand bewegen |
Deutsch | deu-000 | von Hand fertigen |
Deutsch | deu-000 | von Hand geerntet |
Deutsch | deu-000 | von Hand gemacht |
Deutsch | deu-000 | von Hand geschrieben |
Deutsch | deu-000 | von Hand pflücken |
Deutsch | deu-000 | von Hand zu Hand |
Deutsch | deu-000 | von Hand zu Hand gehen |
English | eng-000 | von Hansmann cell |
tiếng Việt | vie-000 | vô nhân đạo |
tiếng Việt | vie-000 | vở nháp |
Deutsch | deu-000 | von Hass erfüllt |
tiếng Việt | vie-000 | vò nhàu |
Deutsch | deu-000 | von Haus aus |
Deutsch | deu-000 | von Haus zu Haus |
English | eng-000 | Von Hayes |
tiếng Việt | vie-000 | vỗ nhẹ |
dansk | dan-000 | Vonheim |
nynorsk | nno-000 | Vonheim |
bokmål | nob-000 | Vonheim |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | Vonheim |
davvisámegiella | sme-000 | Vonheim |
julevsámegiella | smj-000 | Vonheim |
English | eng-000 | Von Helsing |
Deutsch | deu-000 | von ... her |
Deutsch | deu-000 | von … her |
Deutsch | deu-000 | von … herab |
Deutsch | deu-000 | von Hermite |
English | eng-000 | Von Hertzen Brothers |
suomi | fin-000 | Von Hertzen Brothers |
Deutsch | deu-000 | von … herunter |
Deutsch | deu-000 | von Herzen |
Deutsch | deu-000 | von Herzen bewegt sein |
Deutsch | deu-000 | von Herzen kommen |
Deutsch | deu-000 | von Herzen kommend |
Deutsch | deu-000 | von heute |
Deutsch | deu-000 | von heute an |
Deutsch | deu-000 | von heute auf morgen |
Deutsch | deu-000 | von hier |
Deutsch | deu-000 | von hier ab |
Deutsch | deu-000 | von hier aus |
tiếng Việt | vie-000 | vốn hiểu biết |
Deutsch | deu-000 | von hinnen |
Deutsch | deu-000 | von hinnen gehen |
Deutsch | deu-000 | von hinten |
Deutsch | deu-000 | von hinten nach vorne |
tiếng Việt | vie-000 | vỗ nhịp |
italiano | ita-000 | von Hippel |
español | spa-000 | von hippel |
English | eng-000 | Von Hippel-Lindau disease |
English | eng-000 | von Hippel-Lindau disease |
tiếng Việt | vie-000 | vỡ nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | vợ nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | vốn hóa |
tiếng Việt | vie-000 | vốn học |
tiếng Việt | vie-000 | vốn học hành |
Deutsch | deu-000 | Von hoch oben sieht man weit. |
Deutsch | deu-000 | von hoch oben sieht man weit |
Deutsch | deu-000 | von höchstem geistigen Niveau |
Deutsch | deu-000 | von höchster … |
Deutsch | deu-000 | von höchster Bedeutung |
Deutsch | deu-000 | von höchster Qualität |
Deutsch | deu-000 | von höchster Vollendung |
English | eng-000 | Von Hofe eyepiece |
English | eng-000 | Von Hofe modified eyepiece |
Deutsch | deu-000 | von hohem geistigem Niveau |
Deutsch | deu-000 | von hohem geistigen Anspruch |
Deutsch | deu-000 | von hohem Rang |
Deutsch | deu-000 | von hohem sozialem Rang |
Deutsch | deu-000 | von hohem Wuchs |
Deutsch | deu-000 | von hohen Grundsätzen |
Deutsch | deu-000 | von höherer Güte sein als |
Deutsch | deu-000 | von hoher Kunstfertigkeit |
Deutsch | deu-000 | von hoher Qualität |
tiếng Việt | vie-000 | vốn họ là |
Deutsch | deu-000 | von Hundert |
tiếng Việt | vie-000 | vốn hùn vào |
Lusi | khl-000 | voNi |
Kove | kvc-000 | voNi |
Mori | mzq-000 | voNi |
Humene | huf-000 | voni |
Loglan | jbo-001 | voni |
Ikalanga | kck-000 | voni |
Teop | tio-000 | voni |
čeština | ces-000 | voní |
Kĩembu | ebu-000 | vonia |
lietuvių | lit-000 | vonia |
Merina | plt-001 | voni-afo |
avañeʼẽ | gug-000 | Vonia ha Hesegovina |
avañeʼẽ | gug-000 | voniañeʼẽ |
slovenčina | slk-000 | voniať |
čeština | ces-000 | vonící |
čeština | ces-000 | vonící ambrou |
čeština | ces-000 | vonící pižmem |
tiếng Việt | vie-000 | vô niệu |
Talossan | tzl-000 | Vonifäts |
Merina | plt-001 | voni-fotsi |
brezhoneg | bre-000 | Vonig |
français | fra-000 | Vonig |
Deutsch | deu-000 | von ihm |
Deutsch | deu-000 | von ihnen |
Deutsch | deu-000 | von ihr |
English | eng-000 | voniiting |
Volapük | vol-000 | vönik |
teny malagasy | mlg-000 | vonikazo |
fiteny Malagasy | plt-000 | vonikazo |
Kazukuru | kzk-000 | vonili |
toskërishte | als-000 | vonim |
čeština | ces-000 | voním |
fiteny Malagasy | plt-000 | vonimboasary |
līvõ kēļ | liv-000 | vǭnimi |
Deutsch | deu-000 | von immerwährender Frische |
fiteny Malagasy | plt-000 | voninahitra |
teny malagasy | mlg-000 | vonindraozy |
Merina | plt-001 | voni-n hazo |
teny malagasy | mlg-000 | voninkazo |
fiteny Malagasy | plt-000 | voninkazo |
Deutsch | deu-000 | von inmitten |
Deutsch | deu-000 | von innen |
Deutsch | deu-000 | von innen gesehen haben |
Deutsch | deu-000 | von innen heraus |
Deutsch | deu-000 | von innen kommend |
Deutsch | deu-000 | von Insekten gestochen |
Deutsch | deu-000 | von intellektueller Brillanz |
Deutsch | deu-000 | von Interesse |
Deutsch | deu-000 | von Interesse sein für |
lietuvių | lit-000 | vonios kambarys |
lietuvių | lit-000 | vonios rankšluostis |
íslenska | isl-000 | von -ir |
Deutsch | deu-000 | von irgendwo |
Deutsch | deu-000 | von irgendwo her |
bahasa Indonesia | ind-000 | vonis |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | vonis |
magyar | hun-000 | vonít |
Yami | tao-000 | vonitan |
magyar | hun-000 | vonítás |
English | eng-000 | Vonitsa |
Deutsch | deu-000 | Vonitsa-Anaktorio |
Bilua | blb-000 | voniu |
čeština | ces-000 | vonivka |
teny malagasy | mlg-000 | vonivony |
Srpskohrvatski | hbs-001 | vonj |
hrvatski | hrv-000 | vonj |
slovenščina | slv-000 | vonj |
Lambya | lai-000 | v*onja |
Pangwa | pbr-000 | vonja |
Wanji | wbi-000 | vonja |
Deutsch | deu-000 | von [Jahreszahl] sein |
Deutsch | deu-000 | von Jahr zu Jahr |
slovenščina | slv-000 | vonjajoč |
slovenščina | slv-000 | vonjanje |
bălgarski ezik | bul-001 | vonjášt |
slověnĭskŭ językŭ | chu-001 | vonjati |
hrvatski | hrv-000 | vonjati |
slovenščina | slv-000 | vonjati |
hrvatski | hrv-000 | vonjav |
slovenščina | slv-000 | vonjav |
slovenščina | slv-000 | vonjava |
Tamambo | mla-000 | vonjavi |
hrvatski | hrv-000 | vonjavi kaćun |
Deutsch | deu-000 | von jdm gepiesackt werden |
Deutsch | deu-000 | von jedem |
Deutsch | deu-000 | von jeder Haftung freigestellt |
Deutsch | deu-000 | von je her |
Deutsch | deu-000 | von jeher |
Deutsch | deu-000 | von jemandem die Leviten gelesen bekommen |
Deutsch | deu-000 | von jemandem übersehen werden |
Limburgs | lim-000 | vónjere |
Deutsch | deu-000 | von jetzt ab |
Deutsch | deu-000 | von jetzt an |
Deutsch | deu-000 | von jetzt auf gleich |
fiteny Malagasy | plt-000 | vonjimaika |
Limburgs | lim-000 | vónjs |
Deutsch | deu-000 | von Jugend auf |
Deutsch | deu-000 | von jung auf |
fiteny Malagasy | plt-000 | vonjy voina |
Afrikaans | afr-000 | vonk |
Nederlands | nld-000 | vonk |
Limburgs | lim-000 | vónk |
GSB Mangalore | gom-001 | vo.nkaanuu |
GSB Mangalore | gom-001 | vo.nkaare |
suomi | fin-000 | vonkaista |
suomi | fin-000 | vonkaisu |
slovenčina | slk-000 | vonkajša |
slovenčina | slk-000 | vonkajší |
slovenčina | slk-000 | vonkajšia hranica EÚ |
slovenčina | slk-000 | vonkajšia kostra |
slovenčina | slk-000 | vonkajšia právomoc (EÚ) |
slovenčina | slk-000 | vonkajšie |
slovenčina | slk-000 | vonkajšie hranice Európskej únie |
slovenčina | slk-000 | vonkajšie omietky |
slovenčina | slk-000 | vonkajšie spojenie |
slovenčina | slk-000 | vonkajšie spojenie zľava |
slovenčina | slk-000 | vonkajšie spojenie zprava |
slovenčina | slk-000 | vonkajší priestor |
slovenčina | slk-000 | vonkajšok |
GSB Mangalore | gom-001 | vo.nkare |
Deutsch | deu-000 | von Karies betroffen |
English | eng-000 | von karman number |
tiếng Việt | vie-000 | von kế |
Afrikaans | afr-000 | vonke |
tiếng Việt | vie-000 | vôn kế |
eesti | ekk-000 | võnke- |
eesti | ekk-000 | võnkeamplituud |
eesti | ekk-000 | võnked |
tiếng Việt | vie-000 | vôn kế hiện số |
Deutsch | deu-000 | von keinem Zweifel angekränkelt |
Deutsch | deu-000 | von keiner Seite |
Deutsch | deu-000 | von keines Menschen Fuß betreten |
Afrikaans | afr-000 | vonkel |
Nederlands | nld-000 | vonkelen |
Nederlands | nld-000 | vonkelend |
eesti | ekk-000 | võnkeline |
Nederlands | nld-000 | vonkeling |
Afrikaans | afr-000 | vonkelwyn |
Nederlands | nld-000 | vonken |
Nederlands | nld-000 | vonken afgeven |
Nederlands | nld-000 | vonkenblusser |
Nederlands | nld-000 | vonkend |
Deutsch | deu-000 | von Kennern verwendetes Wort |