tiếng Việt | vie-000 | xưởng gây mạch nha |
tiếng Việt | vie-000 | xương ghe |
tiếng Việt | vie-000 | xuống giá |
tiếng Việt | vie-000 | xướng gia |
tiếng Việt | vie-000 | xương giăm |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng giặt |
tiếng Việt | vie-000 | xuống giọng |
tiếng Việt | vie-000 | xương gốc mũi |
tiếng Việt | vie-000 | xương gò má |
tiếng Việt | vie-000 | xương gót |
tiếng Việt | vie-000 | xuống hạ |
tiếng Việt | vie-000 | xương hàm |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng hàn chì |
tiếng Việt | vie-000 | xương hoá |
tiếng Việt | vie-000 | xướng hoạ |
tiếng Việt | vie-000 | xướng họa |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng họa |
tiếng Việt | vie-000 | xương hóa đá |
tiếng Việt | vie-000 | xương hom |
tiếng Việt | vie-000 | xương hông |
tiếng Việt | vie-000 | xương hộp |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng hun khói |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng hun khói cá |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng in |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng in li tô |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng in litô |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng in vải hoa |
tiếng Việt | vie-000 | xuồng iôn |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng kéo sợi |
tiếng Việt | vie-000 | xương khô |
tiếng Việt | vie-000 | xương khuỷu |
tiếng Việt | vie-000 | xương khuỷu tay |
tiếng Việt | vie-000 | xướng kĩ |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng làm bàn chải |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng làm bánh quy |
tiếng Việt | vie-000 | xuởng làm bản kẽm |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng làm bao |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng làm bít cốt |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng làm dây |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng làm dụng cụ |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng làm giấm |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng làm guốc |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng làm gương |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng làm hộp |
tiếng Việt | vie-000 | xương lá mía |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng làm khuôn |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng làm mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng làm mô hình |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng làm mứt |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng làm ốc vít |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng làm ống |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng làm phó-mát |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng làm rây |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng làm tấm |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng làm tôn |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng làm xanh chảo |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng làm đinh |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng làm đồ chì |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng làm đồ gốm |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng làm đồ sắt |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng làm đồ đồng |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng lắp ráp |
tiếng Việt | vie-000 | xương lệ |
tiếng Việt | vie-000 | xướng lên |
tiếng Việt | vie-000 | xuống lệnh |
tiếng Việt | vie-000 | xuống lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | xướng loạn |
tiếng Việt | vie-000 | xuồng lớn |
tiếng Việt | vie-000 | xương long |
tiếng Việt | vie-000 | xương lưỡi hái |
tiếng Việt | vie-000 | xuồng lướt |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng luyện kim |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng luyện sắt |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng luyện thép |
tiếng Việt | vie-000 | xuống mã |
tiếng Việt | vie-000 | xương mác |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng mài gọt ngọc |
tiếng Việt | vie-000 | xương màng nhĩ |
tiếng Việt | vie-000 | xương mắt cá |
tiếng Việt | vie-000 | xuồng máy |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng may |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng máy |
tiếng Việt | vie-000 | xuống máy bay |
tiếng Việt | vie-000 | xuồng máy bay |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng may cờ |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng may sơ mi |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng mì bột |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng miến |
tiếng Việt | vie-000 | xương minh |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng mì sợi |
tiếng Việt | vie-000 | xương móc |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng mộc |
tiếng Việt | vie-000 | xương móng |
tiếng Việt | vie-000 | xương móng ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | xuồng mô tô |
tiếng Việt | vie-000 | xương mu |
tiếng Việt | vie-000 | xương mũi |
tiếng Việt | vie-000 | Xưởng muối hoàng gia Arc-et-Senans |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng mứt kẹo |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng nặn |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng nặn nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng nạo |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng nấu hắc ín |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng nấu luyện |
tiếng Việt | vie-000 | xương nêm |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng nén |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng nện |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng ngâm mủn |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng nghệ thuật |
tiếng Việt | vie-000 | xướng nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | xương ngón |
tiếng Việt | vie-000 | xương ngôn |
tiếng Việt | vie-000 | xướng ngôn viên |
tiếng Việt | vie-000 | xuống ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | xướng nguyên âm |
tiếng Việt | vie-000 | xuồng nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | xuồng nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | xương nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng nhuộm |
tiếng Việt | vie-000 | xuống nước |
tiếng Việt | vie-000 | xương ống |
tiếng Việt | vie-000 | xương ống chân |
tiếng Việt | vie-000 | xương ống quyển |
tiếng Việt | vie-000 | xuồng phao |
tiếng Việt | vie-000 | xuống phía dưới |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng phim |
tiếng Việt | vie-000 | xương phong |
tiếng Việt | vie-000 | xương quạ |
tiếng Việt | vie-000 | xương quai xanh |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng quân giới |
tiếng Việt | vie-000 | xương quay |
tiếng Việt | vie-000 | xương răng |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng rang cà phê |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng rèn |
tiếng Việt | vie-000 | xương rồng |
tiếng Việt | vie-000 | xương rồng nến |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng rửa quặng |
tiếng Việt | vie-000 | xương sàng |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng sản xuất bơ |
tiếng Việt | vie-000 | xương sên |
tiếng Việt | vie-000 | xương sọ |
tiếng Việt | vie-000 | xương sống |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng sữa |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng sửa chữa máy |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng sửa xe hơi |
tiếng Việt | vie-000 | xương sụn |
tiếng Việt | vie-000 | xương sườn |
tiếng Việt | vie-000 | xương sườn cụt |
tiếng Việt | vie-000 | xương sườn súc vật |
tiếng Việt | vie-000 | xuồng tám chèo |
tiếng Việt | vie-000 | xuống tấn |
tiếng Việt | vie-000 | xương tàn |
tiếng Việt | vie-000 | xuồng tập |
tiếng Việt | vie-000 | xuống tàu |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng tàu |
tiếng Việt | vie-000 | xuống tay |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng thạch cao |
tiếng Việt | vie-000 | xương thái dương |
tiếng Việt | vie-000 | xuống thang |
tiếng Việt | vie-000 | xuống thấp |
tiếng Việt | vie-000 | xương thê |
tiếng Việt | vie-000 | xương thêm vào |
tiếng Việt | vie-000 | xương thịnh |
tiếng Việt | vie-000 | xương thịt |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng thợ |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng thợ khóa |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng thợ mộc |
tiếng Việt | vie-000 | xương thóp |
tiếng Việt | vie-000 | xướng thù |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng thủ công |
tiếng Việt | vie-000 | xuồng thúng |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng thuộc da |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng thuộc da dầu |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng thuộc da marocanh |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng thuốc súng |
tiếng Việt | vie-000 | xương thuyền |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng thuỷ tinh |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng thủy tinh |
tiếng Việt | vie-000 | xướng tịch |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng tiện |
tiếng Việt | vie-000 | xuống tiếp liệu |
tiếng Việt | vie-000 | xuống tinh thần |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng tơ |
tiếng Việt | vie-000 | xương trán |
tiếng Việt | vie-000 | xương trụ |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | xương từ |
tiếng Việt | vie-000 | xương tuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | xướng tuỳ |
tiếng Việt | vie-000 | xướng tùy |
tiếng Việt | vie-000 | xương ức |
tiếng Việt | vie-000 | xướng ưu |
tiếng Việt | vie-000 | xương vai |
tiếng Việt | vie-000 | xương vai xương quay |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng vẽ |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng vẽ nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | xuống-về đầu hàng |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng vẽ đồ án |
tiếng Việt | vie-000 | xương vòm miệng |
tiếng Việt | vie-000 | xuống vọng |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng vũ khí |
tiếng Việt | vie-000 | xương vừng |
tiếng Việt | vie-000 | xương vuông |
tiếng Việt | vie-000 | xường xám |
tiếng Việt | vie-000 | xương xảu |
tiếng Việt | vie-000 | xương xẩu |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng xay bột |
tiếng Việt | vie-000 | xuống xe |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng xe chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | xuống xe lửa |
tiếng Việt | vie-000 | xương xên |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng xe sợi |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng xe tơ |
tiếng Việt | vie-000 | xuống xoắn ốc |
tiếng Việt | vie-000 | xương xói |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng xông khói |
tiếng Việt | vie-000 | xướng xuất |
tiếng Việt | vie-000 | xương xương |
tiếng Việt | vie-000 | xuống yên |
tiếng Việt | vie-000 | xuồng yôn |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng đá hoa |
tiếng Việt | vie-000 | xướng đạo |
tiếng Việt | vie-000 | xuống đất |
tiếng Việt | vie-000 | xương đe |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng điêu khắc |
tiếng Việt | vie-000 | xương đỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng đinh ốc |
tiếng Việt | vie-000 | xuồng đổ b |
tiếng Việt | vie-000 | xương đòn |
tiếng Việt | vie-000 | xương đòn gánh |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng đóng hòm |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng đóng móng ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng đóng tàu |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng đóng tàu chiến |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng đóng thùng |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng đóng thùng gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng đồ sành |
tiếng Việt | vie-000 | xương đốt |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng đúc |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng đúc bản in |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng đúc chì |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng đúc chữ in |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng đúc gang |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng đúc thau |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng đúc vũ khí |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng đúc đồng |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng đúc đồ đồng |
tiếng Việt | vie-000 | xương đùi |
tiếng Việt | vie-000 | xuống đường |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng đường glucoza |
Uyghurche | uig-001 | xuon qarighiyi |
Hermit | llf-000 | xuop |
tiếng Việt | vie-000 | Xứ Oregon |
Dzùùngoo | dnn-000 | xùòroma |
Hànyǔ | cmn-003 | xù ǒu |
tiếng Việt | vie-000 | xứ O-véc-nhơ |
Dzùùngoo | dnn-000 | xuo zɛì |
Maca | mca-000 | --xup |
Adere | add-000 | xup |
ISO 639-3 | art-001 | xup |
Diegueno | dih-001 | xup |
Qatzijobʼal | quc-000 | xup |
Thado | tcz-000 | xup |
Trumai | tpy-000 | xup |
udin muz | udi-000 | xuṗ |
tiếng Việt | vie-000 | xúp |
tiếng Việt | vie-000 | xụp |
ISO 639-PanLex | art-274 | xup-000 |
hiMxI | hin-004 | XUpa |
Aymara | aym-000 | xupa |
català | cat-000 | xupa |
Weicheng | cng-009 | xupa |
Santa Catarina | ppi-001 | xupá |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | xupã |
Hànyǔ | cmn-003 | xūpà |
hiMxI | hin-004 | XUpa-AcCAxiwa |
tiếng Việt | vie-000 | xứ Pa-a-go-ni |
hiMxI | hin-004 | XUpa-avaroXaka |
hiMxI | hin-004 | XUpacanxana |
hiMxI | hin-004 | XUpa-GadI |
Hànyǔ | cmn-003 | xù pái zhān jiāo sī |
pʼurhépecha uantakua | tsz-000 | xupakata |
Uyghurche | uig-001 | xupa milliti |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | xupan |
Aymara | aym-000 | xupanaka |
Hànyǔ | cmn-003 | xū pàng |
Hànyǔ | cmn-003 | xūpàng |
Hànyǔ | cmn-003 | xūpàng wúlì |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | xupantlã |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | xupantlacayotl |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | xupantlakayotl |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | xupantlan |
tiếng Việt | vie-000 | xu páp |
tiếng Việt | vie-000 | xu-pap |
tiếng Việt | vie-000 | xu-páp |
tiếng Việt | vie-000 | xupap |