tiếng Việt | vie-000 | bò đi |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ đi |
tiếng Việt | vie-000 | bố đĩ |
tiếng Việt | vie-000 | bổ đi |
tiếng Việt | vie-000 | bộ đĩa hát |
tiếng Việt | vie-000 | bộ điện dung |
tiếng Việt | vie-000 | bộ điện dung chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | bộ điện dung lọc |
tiếng Việt | vie-000 | bộ điện dung nạp |
tiếng Việt | vie-000 | bộ điện dung ở lưới |
tiếng Việt | vie-000 | bộ điện dung thoát |
tiếng Việt | vie-000 | bộ điện dung vòng |
tiếng Việt | vie-000 | bộ điện dung xuyên |
tiếng Việt | vie-000 | bộ điện dung đĩa |
tiếng Việt | vie-000 | bộ điều |
tiếng Việt | vie-000 | bộ điệu |
tiếng Việt | vie-000 | bộ điều biến |
tiếng Việt | vie-000 | bộ điều chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | bộ điệu cục mịch |
tiếng Việt | vie-000 | bộ điều giải |
tiếng Việt | vie-000 | bộ điều hợp |
tiếng Việt | vie-000 | bộ điều hợp CGA |
tiếng Việt | vie-000 | bộ điều hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | bộ điều hưởng biên-tần |
tiếng Việt | vie-000 | bộ điều khiển |
tiếng Việt | vie-000 | bộ điều nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | bộ điệu quan trọng |
tiếng Việt | vie-000 | bộ điều tốc |
tiếng Việt | vie-000 | bộ điều độ |
tiếng Việt | vie-000 | bò đi mất |
tiếng Việt | vie-000 | bố đinh |
tiếng Việt | vie-000 | bổ đinh |
tiếng Việt | vie-000 | bò đi nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | Bộ định danh thiết đặt dịch vụ |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ đinh ghim |
tiếng Việt | vie-000 | bộ đính kèm |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ đinh tán |
tiếng Việt | vie-000 | bợ đít |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ đi theo địch |
tiếng Việt | vie-000 | bô đi đái đêm |
tiếng Việt | vie-000 | bộ đồ |
tiếng Việt | vie-000 | bỡ đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | bỡ đợ |
tiếng Việt | vie-000 | bợ đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | bồ đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | bổ đoản |
tiếng Việt | vie-000 | bộ đồ ăn |
tiếng Việt | vie-000 | bộ đọc phiếu |
tiếng Việt | vie-000 | bô đọc toàn phần |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ đồ dằn |
tiếng Việt | vie-000 | bộ đồ dùng |
tiếng Việt | vie-000 | bộ đồ giường |
davvisámegiella | sme-000 | bođohagaid |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ đói |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ đời |
tiếng Việt | vie-000 | bộ đôi |
tiếng Việt | vie-000 | bộ đổi |
tiếng Việt | vie-000 | bộ đội |
tiếng Việt | vie-000 | Bộ đội Biên phòng Việt Nam |
tiếng Việt | vie-000 | bộ đối chiếu |
tiếng Việt | vie-000 | bộ đôi cùng hoa |
tiếng Việt | vie-000 | bộ đổi dữ liệu |
tiếng Việt | vie-000 | bộ đổi hồ quang |
tiếng Việt | vie-000 | bộ đổi mã |
tiếng Việt | vie-000 | bộ đổi nối |
tiếng Việt | vie-000 | bộ đội pháo binh |
tiếng Việt | vie-000 | bộ đội phòng vệ |
tiếng Việt | vie-000 | bộ đội phục viên |
tiếng Việt | vie-000 | bộ đổi số-sóng |
tiếng Việt | vie-000 | bộ đổi tần |
tiếng Việt | vie-000 | bộ đổi trở kháng |
tiếng Việt | vie-000 | bộ đổi điện |
tiếng Việt | vie-000 | Bô-đơ-le |
tiếng Việt | vie-000 | bộ đồ lò |
tiếng Việt | vie-000 | bộ đồ lòng |
tiếng Việt | vie-000 | bộ đồ lót nữ |
tiếng Việt | vie-000 | bó đóm |
tiếng Việt | vie-000 | bộ đồ mới |
tiếng Việt | vie-000 | bộ đồng bộ |
tiếng Việt | vie-000 | bộ đồ nghề |
tiếng Việt | vie-000 | bộ đóng mở van |
tiếng Việt | vie-000 | bộ đồ ngủ |
tiếng Việt | vie-000 | bộ đồ ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | bộ đồng xử lí |
tiếng Việt | vie-000 | bộ đơn huyệt |
tiếng Việt | vie-000 | bộ đồ rượu |
tiếng Việt | vie-000 | bộ đồ tắm |
tiếng Việt | vie-000 | bợ đỡ tán thành |
tiếng Việt | vie-000 | bộ đồ thắng ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | bộ đồ trà |
tiếng Việt | vie-000 | bộ đồ trang điểm |
tiếng Việt | vie-000 | bộ đo độ sáng |
davvisámegiella | sme-000 | bođuáigi |
davvisámegiella | sme-000 | bođuášši |
tiếng Việt | vie-000 | bò đực |
tiếng Việt | vie-000 | bòđực |
tiếng Việt | vie-000 | bò đực con |
tiếng Việt | vie-000 | bò đực non |
tiếng Việt | vie-000 | bò đực thiến |
davvisámegiella | sme-000 | bođudávda |
davvisámegiella | sme-000 | bođudoaibmabidju |
davvisámegiella | sme-000 | bođufaláštallan |
davvisámegiella | sme-000 | bođuid |
davvisámegiella | sme-000 | bođuidvuovdi |
davvisámegiella | sme-000 | bođumearrádus |
tiếng Việt | vie-000 | bồ đựng sách |
tiếng Việt | vie-000 | bó đuốc |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ được |
tiếng Việt | vie-000 | bọ đuôi chổi |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ đường |
tiếng Việt | vie-000 | bộ đường |
tiếng Việt | vie-000 | bờ đường |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ đường vào |
tiếng Việt | vie-000 | bờ đường đắp cao |
davvisámegiella | sme-000 | bođđolaga |
davvisámegiella | sme-000 | bođđolagaid |
Birale | bxe-000 | boħako |
Quara | ahg-002 | boħʌnaː |
łéngua vèneta | vec-000 | bóła |
Wik-Mungkan | wim-000 | böła |
Wik-Mungkan | wim-000 | bȫła |
Sino-Caucasian | cau-002 | *bŏłcḖ |
polski | pol-000 | Bołgaria Wołżańsko-Kamska |
polski | pol-000 | Bołgrad |
hornjoserbšćina | hsb-000 | Bołharšćina |
hornjoserbšćina | hsb-000 | bołharšćina |
hornjoserbšćina | hsb-000 | Bołharska |
hornjoserbšćina | hsb-000 | bołharskej lewaj |
hornjoserbšćina | hsb-000 | bołharskej lewaj (1962–1999) |
hornjoserbšćina | hsb-000 | bołharske lewy |
hornjoserbšćina | hsb-000 | bołharske lewy (1962–1999) |
hornjoserbšćina | hsb-000 | bołharski |
hornjoserbšćina | hsb-000 | bołharskich lewow |
hornjoserbšćina | hsb-000 | bołharskich lewow (1962–1999) |
hornjoserbšćina | hsb-000 | bołharski lew |
hornjoserbšćina | hsb-000 | bołharski lew (1962–1999) |
łéngua vèneta | vec-000 | Bołivia |
Ślůnsko godka | szl-000 | bółka |
polski | pol-000 | Bołogoje |
kaszëbsczi jãzëk | csb-000 | Bôłt |
kaszëbsczi jãzëk | csb-000 | Bôłtëcké Mòrze |
kaszëbsczi jãzëk | csb-000 | Bôłtëk |
kaszëbsczi jãzëk | csb-000 | bôłto-słowiańsczi |
Proto-Grassfields Bantu | bnt-001 | *bòŋ |
Proto-Grassfields Bantu | bnt-001 | *bóŋ |
Mundurukú | myu-000 | -boŋ |
Alfendio | afd-000 | boŋ |
Arop Lokep | apr-000 | boŋ |
Cuolese | art-240 | boŋ |
Gowar | aus-012 | boŋ |
Barim | bbv-000 | boŋ |
Tanga | bjp-000 | boŋ |
Somba Siawari | bmu-000 | boŋ |
Bilaan | bps-000 | boŋ |
zarmaciine | dje-000 | boŋ |
jàmsǎy | djm-000 | boŋ |
Gutob | gbj-000 | boŋ |
Gitua | ggt-000 | boŋ |
taetae ni Kiribati | gil-000 | boŋ |
Iaai | iai-000 | boŋ |
Raluana | ksd-001 | boŋ |
Boroŋ | ksr-000 | boŋ |
Merei | lmb-000 | boŋ |
Kajin M̧ajeļ | mah-000 | boŋ |
Maleu | mgl-000 | boŋ |
Malalamai | mmt-000 | boŋ |
Bonga | mmt-001 | boŋ |
Pano—Mur | mqz-001 | boŋ |
Manam | mva-000 | boŋ |
Nehan | nsn-000 | boŋ |
shànggǔ hànyǔ | och-001 | boŋ |
Koyraboro senni | ses-000 | boŋ |
Taiof | sps-000 | boŋ |
Mandara | tbf-000 | boŋ |
Tera | ttr-000 | boŋ |
Melayu | zlm-000 | boŋ |
Dedua | ded-000 | boŋ- |
Goliath | mtg-000 | boŋ- |
y˦tɕiu˦ɦo˨ | wuu-007 | boŋ˧˩ |
səu˦tsy˦ɦo˧˩ | wuu-005 | boŋ˨˦ |
Vercellese | pms-006 | boːŋ |
ɓàsàa | bas-000 | bòŋ |
Mumuye | mzm-005 | bòŋ |
Nnam | nbp-000 | bòŋ |
ɓàsàa | bas-000 | bóŋ |
Yegu | cdc-006 | bóŋ |
ticines | lmo-005 | bóŋ |
Mokulu | moz-000 | bóŋ |
giọng Thành phố Hồ Chí Minh | vie-002 | bóŋ |
Menda | mfd-000 | bóŋ̀ (!) |
Abanyom | abm-000 | bôŋ |
nkim | isi-000 | bôŋ |
Nkumm | isi-001 | bôŋ |
Somba Siawari | bmu-000 | böŋ |
Ket | ket-000 | bōŋ |
Nyimang | nyi-000 | boŋ¹ |
Be | onb-000 | boŋ.2 |
Hmoob Dawb | mww-000 | boŋ2 |
Laqua | laq-000 | boŋ.53 |
Laqua | laq-000 | boŋ.53 tai.54 |
Wu-ming | zyb-004 | ˀboŋ 55 |
Proto-Oceanic | pqe-004 | *boŋa |
Garo | grt-000 | -boŋa |
Boroŋ | ksr-000 | -boŋa |
Maranao | mrw-000 | [b]oŋa |
Yolŋu-matha | dhg-000 | boŋa |
vosa Vakaviti | fij-000 | boŋa |
Halia | hla-000 | boŋa |
Kube | kgf-000 | boŋa |
Maranao | mrw-000 | boŋa |
Mansaka | msk-000 | boŋa |
Iauga—Dungerwab | ncm-001 | boŋa |
Pamona | pmf-000 | boŋa |
Pumā | pum-000 | boŋa |
Sakam | skm-000 | boŋa |
Kambera | xbr-000 | boŋa |
Mussau-Emira | emi-000 | boŋ|a |
Pangasinan | pag-000 | boŋá |
Buhiʼnon Bikol | ubl-000 | boŋá |
Lamalera | lmr-000 | boŋã |
Fontem | nwe-006 | bóŋa |
Boroŋ | ksr-000 | boŋa ama koma riiŋ rii u |
Forak | frq-000 | boŋai |
Yangman | jng-000 | bo ŋaiani |
Nimi | nis-000 | boŋak |
Somba Siawari | bmu-000 | boŋ ala köla tiba tiba öŋgö |
Somba Siawari | bmu-000 | boŋ ala köla tiba tiba öŋgöza |
Maranao | mrw-000 | boŋa lawan |
Mara | mec-000 | bo ŋamanɟi |
Dyaberdyaber | dyb-000 | bō ŋamari |
Alawa | alh-000 | bo ŋämbi |
Warndarang | wnd-000 | bo ŋamini |
Kedang | ksx-000 | boŋa-n |
Blafe-Tonda-Mani-Waratha | bfh-000 | boŋan |
Gedaged | gdd-000 | boŋ-anip |
Maranao | mrw-000 | boŋa ranon |
Boroŋ | ksr-000 | -boŋatiwaa |
Maranao | mrw-000 | boŋaw |
Somba Siawari | bmu-000 | böŋbaŋ |
zarmaciine | dje-000 | boŋ beray |
Duungidjawu | wkw-001 | boːŋbi |
Koyraboro senni | ses-000 | boŋbitaray |
Gutob | gbj-000 | boŋ.boŋ |
Arop Lokep | apr-000 | boŋboŋ |
Hata Batak | bbc-000 | boŋboŋ |
Barim | bbv-000 | boŋboŋ |
Batad Ifugao | ifb-000 | boŋboŋ |
Melayu | zlm-000 | boŋboŋ |
Ifugaw | ifu-000 | boŋbóŋ |
Central Bontok | lbk-000 | boŋbóŋ |
Pangasinan | pag-000 | bóŋboŋ |
Somba Siawari | bmu-000 | böŋböŋ |
Merei | lmb-000 | boŋboŋtub |
Orochon | orh-000 | boŋbəlin |
zarmaciine | dje-000 | boŋ cabay |
zarmaciine | dje-000 | boŋ cebeyan |
Kulung | kle-000 | boŋ-či |
Iauga—Dungerwab | ncm-001 | boŋd |
zarmaciine | dje-000 | boŋ dake |
zarmaciine | dje-000 | boŋ-dake |
Somba Siawari | bmu-000 | böŋdöŋ |
Mesme | zim-000 | boŋduk |
zarmaciine | dje-000 | boŋ duure |
Dharruk | aus-044 | boŋe |
Maranao | mrw-000 | boŋet |
Central Bontok | lbk-000 | bóŋet |
zarmaciine | dje-000 | boŋ-futa |
zarmaciine | dje-000 | boŋ futay |
zarmaciine | dje-000 | boŋ-futay |
zarmaciine | dje-000 | boŋ-futey |
zarmaciine | dje-000 | boŋ futo |
zarmaciine | dje-000 | boŋ-futo |
Koyraboro senni | ses-000 | boŋfututaray |
Mpongwe | mye-000 | boŋga |
Walmatjari | wmt-000 | boŋga |
Duma | dma-000 | bòŋgà |
Lega | lea-000 | bòŋgà |
Koyraboro senni | ses-000 | boŋgaasu |
Wasembo | gsp-000 | boŋgai |
gevove | buw-000 | boŋgaka |
Yolŋu-matha | dhg-000 | boŋgam |
Yolŋu-matha | dhg-000 | boŋgama |
Mpongwe | mye-000 | boŋgambala |
Inland Karajarri | gbd-001 | boŋganja |
Duma | dma-000 | bòŋgàɣà |
gevove | buw-000 | boŋge |
Kube | kgf-000 | boŋge- |
Mombo | dmb-001 | bòŋgèlé |
Mombo | dmb-001 | bòŋgèlé síŋgì |
Enga-Capell | enq-000 | boŋgen |
Anem | anz-000 | boŋgi |
Koyo | koh-000 | bòŋgì |
Bisis | bnw-000 | boŋgo |
gevove | buw-000 | boŋgo |
Kwanga | kwj-000 | boŋgo |
Maba Mabang | mde-000 | boŋgo |
Masalit | mls-000 | boŋgo |
Malalamai | mmt-000 | boŋgo |
Bonga | mmt-001 | boŋgo |
Mpongwe | mye-000 | boŋgo |
Burum-Mindik | bmu-002 | boŋgo- |
Perge Tegu | djm-004 | bòŋgó |
Komiya | bva-000 | bóŋgó |
Jalkiya | bva-001 | bóŋgó |
Jalking | bva-003 | bóŋgó |