lingua rumantscha | roh-000 | buocha |
tiếng Việt | vie-000 | buộc hàng |
Cymraeg | cym-000 | buoch chi |
brezhoneg | bre-000 | buocʼh-Doue |
diutsch | gmh-000 | buoche |
brezhoneg | bre-000 | buoc’hig |
brezhoneg | bre-000 | buocʼhig-Doue |
brezhoneg | bre-000 | buoc’hig-Doue |
brezhoneg | bre-000 | buocʼh-laezh |
tiếng Việt | vie-000 | bước hoạn lộ |
Deutsch | deu-000 | Buochs |
English | eng-000 | Buochs |
français | fra-000 | Buochs |
italiano | ita-000 | Buochs |
Nederlands | nld-000 | Buochs |
polski | pol-000 | Buochs |
português | por-000 | Buochs |
română | ron-000 | Buochs |
español | spa-000 | Buochs |
Volapük | vol-000 | Buochs |
tiếng Việt | vie-000 | bước hụt |
tiếng Việt | vie-000 | bước khiêu vũ |
tiếng Việt | vie-000 | Buốc-ki-na Pha-xô |
tiếng Việt | vie-000 | buộc ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | buộc lại |
tiếng Việt | vie-000 | buộc lại. |
tiếng Việt | vie-000 | buộc lại lần nữa |
tiếng Việt | vie-000 | buộc lại với nhau |
tiếng Việt | vie-000 | bước lên |
tiếng Việt | vie-000 | bước leo thang |
tiếng Việt | vie-000 | bước lê đi |
tiếng Việt | vie-000 | bước liều |
tiếng Việt | vie-000 | bước lỡ |
tiếng Việt | vie-000 | buộc lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | buộc lòng |
tiếng Việt | vie-000 | bước lui |
tiếng Việt | vie-000 | bước lưới |
tiếng Việt | vie-000 | bước lướt |
tiếng Việt | vie-000 | bước lướt nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | bước mau hơn |
tiếng Việt | vie-000 | buộc mình lại |
tiếng Việt | vie-000 | buộc móc vào |
tiếng Việt | vie-000 | buộc mõm |
tiếng Việt | vie-000 | bước một |
tiếng Việt | vie-000 | bước một bước |
tiếng Việt | vie-000 | bước mở đầu |
tiếng Việt | vie-000 | bước múa |
tiếng Việt | vie-000 | bước nặng nề |
tiếng Việt | vie-000 | buộc ngang lưng mình |
tiếng Việt | vie-000 | Bước ngẫu nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | bước ngoặc |
tiếng Việt | vie-000 | buớc ngoặt |
tiếng Việt | vie-000 | bước ngoặt |
tiếng Việt | vie-000 | buộc ngựa tiếp nhau |
tiếng Việt | vie-000 | bước nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | bước nhảy |
tiếng Việt | vie-000 | bước nhảy chụm chân |
tiếng Việt | vie-000 | bước nhảy gập |
tiếng Việt | vie-000 | bước nhảy lò cò |
tiếng Việt | vie-000 | bước nhảy ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | bước nhảy quay tròn |
tiếng Việt | vie-000 | bước nhảy vọt |
tiếng Việt | vie-000 | bước nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | buộc nhiều vòng |
tiếng Việt | vie-000 | buộc nút |
tiếng Việt | vie-000 | buộc ... phải |
tiếng Việt | vie-000 | buộc phải |
tiếng Việt | vie-000 | buộc phải chui ra |
tiếng Việt | vie-000 | buộc phải theo |
tiếng Việt | vie-000 | buộc phải tuyên thệ |
tiếng Việt | vie-000 | buộc phao bần vào |
tiếng Việt | vie-000 | bước pikê |
tiếng Việt | vie-000 | bước qua |
tiếng Việt | vie-000 | buộc quai |
tiếng Việt | vie-000 | buộc quanh |
tiếng Việt | vie-000 | buộc quanh mình |
tiếng Việt | vie-000 | buộc quay về |
tiếng Việt | vie-000 | bước quyết định |
tiếng Việt | vie-000 | bước răng |
tiếng Việt | vie-000 | bước sang |
tiếng Việt | vie-000 | bước sát gót |
tiếng Việt | vie-000 | buộc sợi |
tiếng Việt | vie-000 | bước sóng |
tiếng Việt | vie-000 | bước thăng trầm |
tiếng Việt | vie-000 | buộc thành bó |
tiếng Việt | vie-000 | buộc thành cặp |
tiếng Việt | vie-000 | buộc thành cụm |
tiếng Việt | vie-000 | bước thấp bước cao |
tiếng Việt | vie-000 | bước thất thế |
tiếng Việt | vie-000 | buộc thêm |
tiếng Việt | vie-000 | buộc thêm vật nặng |
tiếng Việt | vie-000 | buộc theo |
tiếng Việt | vie-000 | bước thình thịch vào |
tiếng Việt | vie-000 | buộc thòng lọng |
tiếng Việt | vie-000 | buộc thừng |
tiếng Việt | vie-000 | buộc thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | bước thử thách |
tiếng Việt | vie-000 | buộc thuyền |
tiếng Việt | vie-000 | bước tiến |
tiếng Việt | vie-000 | buộc tội |
tiếng Việt | vie-000 | bước tới bước lui |
tiếng Việt | vie-000 | buộc tội cho |
tiếng Việt | vie-000 | buộc tội chống lại |
tiếng Việt | vie-000 | bước tới gần |
tiếng Việt | vie-000 | buộc tội lẫn nhau |
tiếng Việt | vie-000 | buộc tội phản quốc |
tiếng Việt | vie-000 | buộc tội trả lại |
tiếng Việt | vie-000 | bước trật |
tiếng Việt | vie-000 | buộc trọng tội |
tiếng Việt | vie-000 | bước trượt chân |
tiếng Việt | vie-000 | buộc túm |
tiếng Việt | vie-000 | bước từng bước |
tiếng Việt | vie-000 | bước từng bước qua |
la lojban. | jbo-000 | buʼocuʼi |
tiếng Việt | vie-000 | buộc ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | buộc vào |
tiếng Việt | vie-000 | bước vào |
tiếng Việt | vie-000 | buộc ... vào bến |
tiếng Việt | vie-000 | buộc vào cọc |
tiếng Việt | vie-000 | buộc vào nhau |
tiếng Việt | vie-000 | buộc vào sào căng |
tiếng Việt | vie-000 | buộc vào vòng neo |
tiếng Việt | vie-000 | buộc vòng |
tiếng Việt | vie-000 | buộc vòng vào |
tiếng Việt | vie-000 | buộc xoắn |
tiếng Việt | vie-000 | bước xuống |
tiếng Việt | vie-000 | buộc đai |
tiếng Việt | vie-000 | bước đầu |
tiếng Việt | vie-000 | bước đầu học |
tiếng Việt | vie-000 | bước đầu rèn luyện |
tiếng Việt | vie-000 | bước đến |
tiếng Việt | vie-000 | bước đều |
tiếng Việt | vie-000 | bước đi |
tiếng Việt | vie-000 | bước đi cà nhắc |
tiếng Việt | vie-000 | bước đi chậm chạp |
tiếng Việt | vie-000 | bước đi êm |
tiếng Việt | vie-000 | bước đi khó khăn |
tiếng Việt | vie-000 | bước đi khó nhọc |
tiếng Việt | vie-000 | bước đi loạng choạng |
tiếng Việt | vie-000 | bước đi lóng ngóng |
tiếng Việt | vie-000 | bước đi nặng nề |
tiếng Việt | vie-000 | bước đi tập tễnh |
tiếng Việt | vie-000 | bước đi thong thả |
tiếng Việt | vie-000 | bước đi trước |
tiếng Việt | vie-000 | buộc đôi |
tiếng Việt | vie-000 | bước đuổi |
tiếng Việt | vie-000 | bước đuổi chéo |
tiếng Việt | vie-000 | bước đường |
tiếng Việt | vie-000 | bước đường cùng |
Tagalog | tgl-000 | buod |
līvõ kēļ | liv-000 | būoḑ |
julevsámegiella | smj-000 | buoddo |
julevsámegiella | smj-000 | buoddut |
Plattdüütsch | nds-000 | Buoden |
gevove | buw-000 | buodi |
julevsámegiella | smj-000 | buodjot |
līvõ kēļ | liv-000 | būoḑ kōp |
līvõ kēļ | liv-000 | būoḑnikā |
julevsámegiella | smj-000 | buodnjot |
Pite Sami | sje-000 | buodnjusa |
julevsámegiella | smj-000 | buodo |
julevsámegiella | smj-000 | buodostit |
julevsámegiella | smj-000 | buodot |
English | eng-000 | Buodra |
julevsámegiella | smj-000 | buodtsot |
Pite Sami | sje-000 | buodtsusjuällge |
julevsámegiella | smj-000 | buodusit |
julevsámegiella | smj-000 | buodustahka |
Pite Sami | sje-000 | buodut |
davvisámegiella | sme-000 | buod͜zus |
Kabou | ijc-015 | buo emgb$ile |
Biafada | bif-000 | búoː-fa |
Butuanon | btw-000 | buog |
asụsụ Igbo | ibo-000 | -bù ogbè |
asụsụ Igbo | ibo-000 | -bụ ògbò |
Türkçe | tur-000 | Bu öğe için |
Plattdüütsch | nds-000 | Büögel |
Türkçe | tur-000 | bu öğeler |
Plattdüütsch | nds-000 | Buogen |
Türkçe | tur-000 | Bu öğeyi aç |
Türkçe | tur-000 | Bu öğeyi kopyala |
Türkçe | tur-000 | Bu Öğeyi Sakla |
Türkçe | tur-000 | Bu öğeyi taşı |
Nuo su | iii-001 | buo gga |
julevsámegiella | smj-000 | buogge |
bokmål | nob-000 | Buoggečohkka |
davvisámegiella | sme-000 | Buoggečohkka |
bokmål | nob-000 | Buoggegáisi |
davvisámegiella | sme-000 | Buoggegáisi |
bokmål | nob-000 | Buoggegieddi |
davvisámegiella | sme-000 | Buoggegieddi |
bokmål | nob-000 | Buoggejohka |
davvisámegiella | sme-000 | Buoggejohka |
davvisámegiella | sme-000 | buoggi |
bokmål | nob-000 | Buoggoaivi |
davvisámegiella | sme-000 | Buoggoaivi |
Teke | tek-000 | buogo |
bokmål | nob-000 | Buogojávri |
davvisámegiella | sme-000 | Buogojávri |
bokmål | nob-000 | Buogovárčeabetjávri |
davvisámegiella | sme-000 | Buogovárčeabetjávri |
bokmål | nob-000 | Buogovárčeabetvággi |
davvisámegiella | sme-000 | Buogovárčeabetvággi |
bokmål | nob-000 | Buogovárri |
davvisámegiella | sme-000 | Buogovárri |
davvisámegiella | sme-000 | buogu |
davvisámegiella | sme-000 | buoguiduvvat |
Qırımtatar tili | crh-000 | bu oğurda |
Pite Sami | sje-000 | buogŋa |
julevsámegiella | smj-000 | buogŋa |
brezhoneg | bre-000 | buoh |
diutisk | goh-000 | buoh |
davvisámegiella | sme-000 | buohča |
davvisámegiella | sme-000 | buohcanbálka |
davvisámegiella | sme-000 | buohcandieđáhus |
davvisámegiella | sme-000 | buohcangollu |
davvisámegiella | sme-000 | buohcanjávkanstatistihkka |
davvisámegiella | sme-000 | buohcanluopma |
davvisámegiella | sme-000 | buohcanruhta |
davvisámegiella | sme-000 | buohcanruhtaáigodat |
davvisámegiella | sme-000 | buohcanseaŋga |
davvisámegiella | sme-000 | buohcanvuohta |
davvisámegiella | sme-000 | buohcat |
davvisámegiella | sme-000 | buohccán |
davvisámegiella | sme-000 | buohccát |
davvisámegiella | sme-000 | buohccebiila |
davvisámegiella | sme-000 | buohccebiilabálvalus |
davvisámegiella | sme-000 | buohccebiilaolmmoš |
davvisámegiella | sme-000 | buohccedieđáhus |
davvisámegiella | sme-000 | buohccedikšohoavda |
davvisámegiella | sme-000 | buohccedikšu |
davvisámegiella | sme-000 | buohccedikšunfálaldat |
davvisámegiella | sme-000 | buohccedivššár |
davvisámegiella | sme-000 | buohccedivššárluohkká |
davvisámegiella | sme-000 | buohccedivššároahpahus |
davvisámegiella | sme-000 | buohccedivššároahppu |
davvisámegiella | sme-000 | buohccedivššárváili |
davvisámegiella | sme-000 | buohccedoarjja |
davvisámegiella | sme-000 | buohcceduhtavašvuohta |
davvisámegiella | sme-000 | buohccesihkarvuohta |
davvisámegiella | sme-000 | buohcceviessoapotehka |
davvisámegiella | sme-000 | buohcceviessodoaibma |
davvisámegiella | sme-000 | buohcceviessostrategiija |
davvisámegiella | sme-000 | buohcceviessostruktuvra |
davvisámegiella | sme-000 | buohcceviessu |
davvisámegiella | sme-000 | buohcci |
davvisámegiella | sme-000 | buohccibiila |
davvisámegiella | sme-000 | buohccidikšu |
davvisámegiella | sme-000 | buohccidivššár |
davvisámegiella | sme-000 | buohccindieđihit |
davvisámegiella | sme-000 | buohcciviessu |
davvisámegiella | sme-000 | buohccivuohta |
davvisámegiella | sme-000 | buohcit |
davvisámegiella | sme-000 | buohcit borrasa |
davvisámegiella | sme-000 | buohcu |
davvisámegiella | sme-000 | buohc̷u |
davvisámegiella | sme-000 | buohcuvuohta |
davvisámegiella | sme-000 | buohčɑ |
diutisk | goh-000 | buohha |
davvisámegiella | sme-000 | buohkaidčoahkkin |
davvisámegiella | sme-000 | buohkaidopmodat |
davvisámegiella | sme-000 | buohkaidriekti |
davvisámegiella | sme-000 | buohkanassii |
davvisámegiella | sme-000 | buohkat |
julevsámegiella | smj-000 | buohkke |
davvisámegiella | sme-000 | buohkki |
julevsámegiella | smj-000 | buohkkit |
Pite Sami | sje-000 | buohta |
davvisámegiella | sme-000 | buohta |
julevsámegiella | smj-000 | buohta |
davvisámegiella | sme-000 | buohtalaga |
davvisámegiella | sme-000 | buohtalagaid |
Pite Sami | sje-000 | buohtalagaj |
julevsámegiella | smj-000 | buohtalakkoj |
davvisámegiella | sme-000 | buohtalasealáhus |
davvisámegiella | sme-000 | buohtalasgiella |
julevsámegiella | smj-000 | buohtalasj |
davvisámegiella | sme-000 | buohtalasluohkká |
julevsámegiella | smj-000 | buohtalasluohkká |
davvisámegiella | sme-000 | buohtalastit |
julevsámegiella | smj-000 | buohtastahttem |
julevsámegiella | smj-000 | buohtastahttet |
davvisámegiella | sme-000 | buohtastahttin |
davvisámegiella | sme-000 | buohtastahttinbálvalus |
davvisámegiella | sme-000 | buohtastahttindutkamuš |
davvisámegiella | sme-000 | buohtastahttinvuođđu |
davvisámegiella | sme-000 | buohtastahttit |
julevsámegiella | smj-000 | buohtastallat |
Pite Sami | sje-000 | buohtja |
julevsámegiella | smj-000 | buohtja |
Pite Sami | sje-000 | buohtsa |
julevsámegiella | smj-000 | buohtsansieŋga |
julevsámegiella | smj-000 | buohtsat |
dansk | dan-000 | Buohttá |
nynorsk | nno-000 | Buohttá |
bokmål | nob-000 | Buohttá |
davvisámegiella | sme-000 | Buohttá |