tiếng Việt | vie-000 | cách sinh hoạt |
tiếng Việt | vie-000 | cách sinh nhai |
tiếng Việt | vie-000 | cách soạn |
tiếng Việt | vie-000 | cách sở hữu |
tiếng Việt | vie-000 | cách sống |
tiếng Việt | vie-000 | cách sử dụng |
tiếng Việt | vie-000 | cách sưởi ấm |
tiếng Việt | vie-000 | cách suy luận |
tiếng Việt | vie-000 | cách suy nghĩ |
Gaeilge | gle-000 | cacht |
tiếng Việt | vie-000 | cách tâm |
tiếng Việt | vie-000 | cách tán |
tiếng Việt | vie-000 | cách tân |
Gaeilge | gle-000 | cachtas |
tiếng Việt | vie-000 | cách thẳng thắn |
tiếng Việt | vie-000 | cách thành thật |
tiếng Việt | vie-000 | cách thận trọng |
tiếng Việt | vie-000 | cách thêm tiền tố |
tiếng Việt | vie-000 | cách thiên |
tiếng Việt | vie-000 | cách thoái thác |
tiếng Việt | vie-000 | cách thuật lại |
tiếng Việt | vie-000 | cách thức |
tiếng Việt | vie-000 | cách thức nấu ăn |
tiếng Việt | vie-000 | cách thức phải theo |
tiếng Việt | vie-000 | cách thường xuyên |
tiếng Việt | vie-000 | cách thu xếp |
tiếng Việt | vie-000 | cách thuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | cách thủy |
Deutsch | deu-000 | Čachtice |
English | eng-000 | Čachtice |
slovenčina | slk-000 | Čachtice |
English | eng-000 | Čachtice Castle |
slovenčina | slk-000 | Čachtický hrad |
tiếng Việt | vie-000 | cách tiến hành |
tiếng Việt | vie-000 | cách tiếp cận |
tiếng Việt | vie-000 | cách tiệt |
tiếng Việt | vie-000 | cách tiêu khiển |
tiếng Việt | vie-000 | cách tỉ mỉ |
tiếng Việt | vie-000 | cách tình cờ |
tiếng Việt | vie-000 | cách tổ chức |
tiếng Việt | vie-000 | cách tô màu |
tiếng Việt | vie-000 | cách tốt nhất |
tiếng Việt | vie-000 | cách tra cán |
tiếng Việt | vie-000 | cách trái ngược |
tiếng Việt | vie-000 | cách trang trí |
tiếng Việt | vie-000 | cách tránh |
tiếng Việt | vie-000 | cách tra tấn |
tiếng Việt | vie-000 | cách trau |
tiếng Việt | vie-000 | cách treo |
tiếng Việt | vie-000 | cách trí |
tiếng Việt | vie-000 | cách trình bày |
tiếng Việt | vie-000 | cách trở |
tiếng Việt | vie-000 | cách trồng |
tiếng Việt | vie-000 | cách trồng vườn |
tiếng Việt | vie-000 | cách trốn tránh |
tiếng Việt | vie-000 | cách trưng bày |
tiếng Việt | vie-000 | cách trung thực |
tiếng Việt | vie-000 | cách từ |
tiếng Việt | vie-000 | cách tự nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | cách tươi |
tiếng Việt | vie-000 | cách tường tận |
tiếng Việt | vie-000 | cách tuyệt |
tiếng Việt | vie-000 | cách tuyệt đối |
asturianu | ast-000 | cachu |
Cymraeg | cym-000 | cachu |
Papiamentu | pap-000 | cachu |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | cachu |
español dominicano | spa-011 | cachu |
español | spa-000 | cachú |
español dominicano | spa-011 | cachú |
Mapudungun | arn-000 | cachü |
Hànyǔ | cmn-003 | cā chú |
español | spa-000 | Cachua |
castellano venezolano | spa-025 | cachúa |
tiếng Việt | vie-000 | cà chua |
tiếng Việt | vie-000 | ca chuẩn |
Hànyǔ | cmn-003 | cāchuán |
español | spa-000 | Cachuananche |
español | spa-000 | cachuana-warikyana |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎ chuang |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎ chuáng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎ chuáng ér |
tiếng Việt | vie-000 | cà chua nghiền nhỏ |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎ chuáng r |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎchuángr |
Hànyǔ | cmn-003 | cāchuánr |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | cachuapalli |
español | spa-000 | Cachua-perra |
castellano venezolano | spa-025 | cachube |
português | por-000 | Cachúbio |
português | por-000 | cachúbio |
asturianu | ast-000 | cachubu |
español mexicano | spa-016 | cachuca |
Deutsch | deu-000 | Cachucha |
English | eng-000 | cachucha |
français | fra-000 | cachucha |
español | spa-000 | cachucha |
castellano de la Argentina | spa-005 | cachucha |
español colombiano | spa-009 | cachucha |
español guatemalteco | spa-014 | cachucha |
español mexicano | spa-016 | cachucha |
español nicaragüense | spa-017 | cachucha |
español panameño | spa-018 | cachucha |
español salvadoreño | spa-022 | cachucha |
castellano venezolano | spa-025 | cachucha |
español costeño | spa-029 | cachucha |
español mexicano | spa-016 | cachuchas |
español mexicano | spa-016 | cachuchazo |
español | spa-000 | Cachucho |
English | eng-000 | cachucho |
italiano | ita-000 | cachucho |
español | spa-000 | cachucho |
español colombiano | spa-009 | cachucho |
español paisa | spa-027 | cachucho |
español colombiano | spa-009 | cachuchos |
asturianu | ast-000 | Cachuchu |
español mexicano | spa-016 | cachuco |
asturianu | ast-000 | cachucu |
español hondureño | spa-015 | cachuda |
español ecuatoriano | spa-012 | cachudo |
español hondureño | spa-015 | cachudo |
español nicaragüense | spa-017 | cachudo |
español salvadoreño | spa-022 | cachudo |
castellano venezolano | spa-025 | cachudo |
español | spa-000 | cachuela |
Deutsch | deu-000 | Cachuela Esperanza |
English | eng-000 | Cachuela Esperanza |
svenska | swe-000 | Cachuela Esperanza |
español | spa-000 | cachuelo |
castellano peruano | spa-020 | cachuelo |
Ethnologue Language Names | art-330 | Cachuena |
castellano de la Argentina | spa-005 | cachufleta |
Bora | boa-000 | cáchuíhcyo |
Bora | boa-000 | cáchúihcyo |
Bora | boa-000 | cáchúihjyáco |
Bora | boa-000 | cáchúihjyúcu̱nu |
Bora | boa-000 | cáchúiivye |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | cachuillai |
Mapudungun | arn-000 | cachuitu |
Mapudungun | arn-000 | cachul |
español ecuatoriano | spa-012 | cachullapi |
español cubano | spa-010 | cachumbambé |
español colombiano | spa-009 | cachumbo |
español colombiano | spa-009 | cachumbos |
español bogotano | spa-028 | cachumbos |
Hànyǔ | cmn-003 | cā chú mén |
Wanuku rimay | qub-000 | cachu-n |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | cachun |
tiếng Việt | vie-000 | cách ứng xử |
castellano venezolano | spa-025 | cachuo |
castellano venezolano | spa-025 | cachúʼo |
tiếng Việt | vie-000 | cá chuối |
tiếng Việt | vie-000 | Cá Chuồn |
tiếng Việt | vie-000 | cá chuồn |
tiếng Việt | vie-000 | cách uốn tóc |
castellano chileno | spa-008 | cachupin |
español | spa-000 | cachupín |
castellano venezolano | spa-025 | cachuquearse |
español guatemalteco | spa-014 | cachureco |
español hondureño | spa-015 | cachureco |
español hondureño | spa-015 | cachurecos |
español | spa-000 | cachureo |
castellano chileno | spa-008 | cachureo |
español | spa-000 | cachurrea |
polski | pol-000 | cachurski |
čeština | ces-000 | cachurština |
English | eng-000 | C. Achutha Menon |
banskoštiavnicko-slovenský | slk-003 | cachuvat |
Ethnologue Language Names | art-330 | Cachuy |
tiếng Việt | vie-000 | cách vật |
tiếng Việt | vie-000 | cách vật trí tri |
tiếng Việt | vie-000 | cách vẽ |
tiếng Việt | vie-000 | cách vẽ chân dung |
tiếng Việt | vie-000 | cách viển vông |
tiếng Việt | vie-000 | cách viết |
tiếng Việt | vie-000 | cách việt |
tiếng Việt | vie-000 | cách viết gọn |
tiếng Việt | vie-000 | cách viết mật mã |
tiếng Việt | vie-000 | cách viết sai |
tiếng Việt | vie-000 | cách viết số |
tiếng Việt | vie-000 | cách viết súc tích |
tiếng Việt | vie-000 | cách viết tạp chí |
tiếng Việt | vie-000 | cách vị trí |
Cymraeg | cym-000 | cachwr |
tiếng Việt | vie-000 | cách xa |
tiếng Việt | vie-000 | cách xa biển |
tiếng Việt | vie-000 | cách xã giao |
tiếng Việt | vie-000 | cách xa nhau |
tiếng Việt | vie-000 | cách xây dựng |
tiếng Việt | vie-000 | cách xẻ gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | cách xem xét |
tiếng Việt | vie-000 | cách xếp lá thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | cách xếp đặt |
tiếng Việt | vie-000 | cách xoáy bóng |
tiếng Việt | vie-000 | cách xoay sở |
tiếng Việt | vie-000 | cách xoay xở |
tiếng Việt | vie-000 | cách xử lý |
tiếng Việt | vie-000 | cách xưng hô |
tiếng Việt | vie-000 | cách xử sự |
tiếng Việt | vie-000 | cách xử thế |
tiếng Việt | vie-000 | cách xử trí |
tiếng Việt | vie-000 | cách xử xự |
čeština | ces-000 | Cáchy |
Kernowek | cor-000 | cachya |
tiếng Việt | vie-000 | cách đá |
tiếng Việt | vie-000 | cách đặc biệt |
tiếng Việt | vie-000 | cách đánh |
tiếng Việt | vie-000 | cách đánh bóng |
tiếng Việt | vie-000 | cách đánh dấu |
tiếng Việt | vie-000 | cách đánh trọng âm |
tiếng Việt | vie-000 | cách đảo đổi |
tiếng Việt | vie-000 | cách đặt câu |
tiếng Việt | vie-000 | cách đặt môi |
tiếng Việt | vie-000 | cách đặt tên |
tiếng Việt | vie-000 | cách đặt thanh cỡ |
tiếng Việt | vie-000 | cách đấu |
tiếng Việt | vie-000 | cách đây |
tiếng Việt | vie-000 | cách đây không lâu |
tiếng Việt | vie-000 | cách đề cập |
tiếng Việt | vie-000 | cách đếm |
tiếng Việt | vie-000 | cách đều |
tiếng Việt | vie-000 | cách đi |
tiếng Việt | vie-000 | cách đi bè |
tiếng Việt | vie-000 | cách điện |
tiếng Việt | vie-000 | cách điện hóa |
tiếng Việt | vie-000 | cách điệu |
tiếng Việt | vie-000 | cách điệu hoá |
tiếng Việt | vie-000 | cách điệu hóa |
tiếng Việt | vie-000 | cách điều kiện |
tiếng Việt | vie-000 | cách điều trị |
tiếng Việt | vie-000 | cách đi gió chếch |
tiếng Việt | vie-000 | cách đi mau |
tiếng Việt | vie-000 | cách định kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | cách đi đứng |
tiếng Việt | vie-000 | cách đi đường vòng |
tiếng Việt | vie-000 | cách độ |
tiếng Việt | vie-000 | cách đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | cách đọc |
tiếng Việt | vie-000 | cách đo các khí |
tiếng Việt | vie-000 | cách đọc rõ ràng |
tiếng Việt | vie-000 | cách đối |
tiếng Việt | vie-000 | cách đổi |
tiếng Việt | vie-000 | cách đối xử |
tiếng Việt | vie-000 | cách đối đãi |
tiếng Việt | vie-000 | cách đối đ i |
tiếng Việt | vie-000 | cách đóng boong |
tiếng Việt | vie-000 | cách đơn giản |
tiếng Việt | vie-000 | cách đóng móng ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | cách đóng nút |
tiếng Việt | vie-000 | cách đổ đầy |
tiếng Việt | vie-000 | cách đứng |
tiếng Việt | vie-000 | cách đứng đắn |
Pumā | pum-000 | cachʌkwa |
Deutsch | deu-000 | CACI |
English | eng-000 | CACI |
français | fra-000 | CACI |
Ethnologue Language Names | art-330 | Caci |
davvisámegiella | sme-000 | Caci |
hiMxI | hin-004 | cAcI |
Colorado | cof-000 | caci |
Cymraeg | cym-000 | caci |
Kĩembu | ebu-000 | caci |
bahasa Indonesia | ind-000 | caci |
Kalkatungu | ktg-000 | caci |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | caci |
română | ron-000 | caci |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | caci |
Panytyima | pnw-000 | caci- |
Ruáingga | rhg-000 | caçí |
Ruáingga | rhg-000 | cáçi |
română | ron-000 | căci |
udin muz | udi-000 | ć̣ać̣i |
Selknam | ona-000 | čači |
Cashibo | cbr-000 | čači- |
aršatten č’at | aqc-000 | čáči |
afa-n ari | aiw-000 | čʼaːčʼi |
Cayapa | cbi-000 | ʼčači |
português | por-000 | Cacia |
português brasileiro | por-001 | Cacia |
português europeu | por-002 | Cacia |
español | spa-000 | Cacia |
bregagliotto | lmo-001 | cacia |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | cacia |
valdugèis | pms-002 | caciá |
lengua lígure | lij-000 | caciâ |
Zeneize | lij-002 | caciâ |
asturianu | ast-000 | cacía |
napulitano | nap-000 | càcia |
valdugèis | pms-002 | càcia |
bregagliotto | lmo-001 | cacia alta |
valdugèis | pms-002 | caciabàle |
valdugèis | pms-002 | caciàbàli |
bregagliotto | lmo-001 | cacia bassa |
italiano | ita-000 | caciacavallo |
valdugèis | pms-002 | caciadó |