Hànyǔ | cmn-003 | cài míng |
Hànyǔ | cmn-003 | cáimìng |
Hànyǔ | cmn-003 | cáimíng |
Hànyǔ | cmn-003 | cáimìngr |
tiếng Việt | vie-000 | cái mình |
tiếng Việt | vie-000 | cái mình ghét |
Hànyǔ | cmn-003 | cāi mí r |
Hànyǔ | cmn-003 | cāimìr |
français | fra-000 | caïmite |
français | fra-000 | caïmitier |
English | eng-000 | caimitillo |
español | spa-000 | caimitillo |
English | eng-000 | caimitillo verde |
English | eng-000 | Caimito |
français | fra-000 | Caimito |
português | por-000 | Caimito |
English | eng-000 | caimito |
suomi | fin-000 | caimito |
italiano | ita-000 | caimito |
español | spa-000 | caimito |
Hànyǔ | cmn-003 | cāi mí yóu xì |
anarâškielâ | smn-000 | cäimiđ |
davvisámegiella | sme-000 | čaimmadit |
davvisámegiella | sme-000 | čaimmádit |
davvisámegiella | sme-000 | čaimmahit |
davvisámegiella | sme-000 | čaimmas |
davvisámegiella | sme-000 | čaimmehit |
Goídelc | sga-000 | caimmse |
español | spa-000 | Caimo |
tiếng Việt | vie-000 | cai mỏ |
limba armãneascã | rup-000 | caimo |
español | spa-000 | caimo |
tiếng Việt | vie-000 | cái mở |
tiếng Việt | vie-000 | cái móc |
tiếng Việt | vie-000 | cái mộc |
tiếng Việt | vie-000 | cái móc áo |
tiếng Việt | vie-000 | cái mỏ cặp |
tiếng Việt | vie-000 | cái móc bấm |
tiếng Việt | vie-000 | cái móc chuông |
tiếng Việt | vie-000 | cái mộc da |
tiếng Việt | vie-000 | cái móc lốp |
tiếng Việt | vie-000 | cái móc màn |
tiếng Việt | vie-000 | cái móc mở khóa |
tiếng Việt | vie-000 | cái móc nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cái mộc nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cái móc nồi |
tiếng Việt | vie-000 | cái móc thịt |
tiếng Việt | vie-000 | cái móc treo |
tiếng Việt | vie-000 | cái mở cưa |
tiếng Việt | vie-000 | cái mở hộp |
tiếng Việt | vie-000 | cái môi |
tiếng Việt | vie-000 | cái mới |
tiếng Việt | vie-000 | cái môi dài cán |
tiếng Việt | vie-000 | cái mới lạ |
tiếng Việt | vie-000 | cái mỏ lết |
tiếng Việt | vie-000 | cái mõm |
tiếng Việt | vie-000 | cái mồm |
tiếng Việt | vie-000 | cái mở nắp chai |
tiếng Việt | vie-000 | cái môn cày |
tiếng Việt | vie-000 | cái mông |
tiếng Việt | vie-000 | cái mộng |
tiếng Việt | vie-000 | cái mông đít |
tiếng Việt | vie-000 | cái mồn nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cái mở nút |
tiếng Việt | vie-000 | cái mở nút chai |
español | spa-000 | caimo verde |
tiếng Việt | vie-000 | cái mở đầu |
tiếng Việt | vie-000 | cái mờ đục |
Gaeilge | gle-000 | cáimric |
Gaeilge | gle-000 | caimse |
Gaeilge | gle-000 | caimseach |
Gaeilge | gle-000 | caimseog |
tiếng Việt | vie-000 | cái mũ |
Hànyǔ | cmn-003 | cáimù |
Paya | pay-000 | Caimua |
tiếng Việt | vie-000 | cái mua lại |
tiếng Việt | vie-000 | cái mửa ra |
tiếng Việt | vie-000 | cái mũi |
tiếng Việt | vie-000 | cái muôi |
tiếng Việt | vie-000 | cái muôi lớn |
tiếng Việt | vie-000 | cái mượn dạng |
tiếng Việt | vie-000 | cái muỗng |
tiếng Việt | vie-000 | cái muỗng nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cái mượt mà |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi mù shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | cáimùyán |
Deutsch | deu-000 | -cain |
Englisce sprǣc | ang-000 | Cain |
Sambahsa-mundialect | art-288 | Cain |
català | cat-000 | Cain |
čeština | ces-000 | Cain |
English | eng-000 | Cain |
Esperanto | epo-000 | Cain |
français | fra-000 | Cain |
yn Ghaelg | glv-000 | Cain |
Ifugao | ifk-000 | Cain |
bahasa Indonesia | ind-000 | Cain |
latine | lat-000 | Cain |
română | ron-000 | Cain |
español | spa-000 | Cain |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Cain |
català | cat-000 | Caín |
English | eng-000 | Caín |
galego | glg-000 | Caín |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | Caín |
español | spa-000 | Caín |
català | cat-000 | Caïn |
English | eng-000 | Caïn |
français | fra-000 | Caïn |
galego | glg-000 | Caïn |
español | spa-000 | Caïn |
Talossan | tzl-000 | Caïn |
Gaeilge | gle-000 | Cáin |
Englisce sprǣc | ang-000 | Cāin |
Cymraeg | cym-000 | cain |
English | eng-000 | cain |
français | fra-000 | cain |
onicoin | mcd-000 | cain |
Pumā | pum-000 | cain |
łéngua vèneta | vec-000 | caìn |
asturianu | ast-000 | caín |
español | spa-000 | caín |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | caïn |
Gàidhlig | gla-000 | càin |
Gaeilge | gle-000 | cáin |
udin muz | udi-000 | ć̣ain |
Gabri | gab-000 | čain |
варташен | udi-002 | čːäin |
Vartašen | udi-003 | čːäin |
udin muz | udi-000 | č̣äin |
español | spa-000 | -caína |
Gĩkũyũ | kik-000 | Caina |
Malayalam | mal-001 | Caina |
telugu | tel-001 | Cainā |
Dalmatian | dlm-000 | caina |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | caina |
Zeneize | lij-002 | cainâ |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | caïna |
Piapoko | pio-000 | càina |
tiếng Việt | vie-000 | cái ná |
Hànyǔ | cmn-003 | cāinà |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi na |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎi nà |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎinà |
Deutsch | deu-000 | Cain & Abel |
français | fra-000 | Cain & Abel |
italiano | ita-000 | Cain & Abel |
valdugèis | pms-002 | cainàc |
tiếng Việt | vie-000 | cái nấc |
English | eng-000 | Cáin Adomnáin |
español | spa-000 | Cáin Adomnáin |
Gaeilge | gle-000 | cáin a ghearradh ar |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | caina huata |
Gaeilge | gle-000 | cáinaisnéis |
tiếng Việt | vie-000 | cái nắm |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | cainamantapacha |
tiếng Việt | vie-000 | cái nắm chặt |
English | eng-000 | Cainamero |
tiếng Việt | vie-000 | cái nắm lấy |
tiếng Việt | vie-000 | cái nằm ngoài |
English | eng-000 | Cainan |
Hànyǔ | cmn-003 | cáinán |
Kanakanabu | xnb-000 | cain-án-a |
italiano | ita-000 | cainana |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | cainana |
español | spa-000 | cainana |
English | eng-000 | Cain and Abel |
tiếng Việt | vie-000 | cái nạng |
tiếng Việt | vie-000 | cái nâng vú |
tiếng Việt | vie-000 | cái nan hoa |
español | spa-000 | Caín ant |
tiếng Việt | vie-000 | cái nắn thắng |
tiếng Việt | vie-000 | cái nắn điện |
tiếng Việt | vie-000 | cái nào |
tiếng Việt | vie-000 | cái nạo |
tiếng Việt | vie-000 | cái nạo xương |
tiếng Việt | vie-000 | cái nào đấy |
tiếng Việt | vie-000 | cái nắp |
tiếng Việt | vie-000 | cái nắp ... |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | cainapac caina |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | caina puncha |
tiếng Việt | vie-000 | cái nắp van |
tiếng Việt | vie-000 | cái nạp đạn |
español | spa-000 | cainar |
occitan | oci-000 | caïnar |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | caïnarié |
Hausa | hau-000 | Caina, Sin |
caccianese | nap-001 | cainato |
napulitano | nap-000 | cainàto |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | caina tuta |
Talossan | tzl-000 | cainavierça |
udin muz | udi-000 | č̣äinaxuṗ |
tiếng Việt | vie-000 | cái này |
tiếng Việt | vie-000 | cái nảy |
tiếng Việt | vie-000 | cái này cái nọ |
tiếng Việt | vie-000 | cái nạy cửa |
tiếng Việt | vie-000 | cái nảy lên |
tiếng Việt | vie-000 | cái nẩy lên |
tiếng Việt | vie-000 | cái nạy nắp thùng |
tiếng Việt | vie-000 | cái nạy ổ khoá |
tiếng Việt | vie-000 | cái nạy đinh |
Gàidhlig | gla-000 | cainb |
Gaeilge | gle-000 | cáin bhealaigh |
Gaeilge | gle-000 | cáin bhreisluacha |
Gaeilge | gle-000 | cáin bhreisluachavalve |
Gaeilge | gle-000 | cáin bhreisuacha |
français | fra-000 | CA Inc. |
English | eng-000 | CA, Inc. |
română | ron-000 | CA, Inc. |
Cymraeg | cym-000 | cainc |
Gaeilge | gle-000 | cainc |
português | por-000 | cainçada |
onicoin | mcd-000 | caincaini |
onicoin | mcd-000 | caincaiti |
Nourmaund | xno-000 | caince |
Gaeilge | gle-000 | cáin charbóin |
Gaeilge | gle-000 | cainche |
Gaeilge | gle-000 | cáin chustaim |
Gaeilge | gle-000 | caincín |
Gaeilge | gle-000 | caincín báid |
Gaeilge | gle-000 | caincíneach |
English | eng-000 | Cain complex |
Talossan | tzl-000 | Cáindaça |
Goídelc | sga-000 | caindel |
français | fra-000 | CA Independiente |
português | por-000 | caindo a |
português | por-000 | caindo aos pedaços |
français | fra-000 | caindre |
Nourmaund | xno-000 | çaindre |
English | eng-000 | -caine |
français | fra-000 | -caïne |
luenga aragonesa | arg-000 | Caine |
català | cat-000 | Caine |
čeština | ces-000 | Caine |
galego | glg-000 | Caine |
occitan | oci-000 | Caine |
português | por-000 | Caine |
español | spa-000 | Caine |
Mapudungun | arn-000 | caiñe |
română | ron-000 | câine |
Gàidhlig | gla-000 | càineadh |
Gaeilge | gle-000 | cáineadh |
Gàidhlig | gla-000 | Caineal |
Gàidhlig | gla-000 | caineal |
Scots leid | sco-000 | caineal |
Gaeilge | gle-000 | cainéal |
română | ron-000 | câinecâini |
Talossan | tzl-000 | cainecʼharh |
română | ron-000 | câine ciobănesc |
română | ron-000 | câine de apă |
română | ron-000 | câine de apă portughez |
română | ron-000 | câine de Canaan |
română | ron-000 | câine de mare |
română | ron-000 | câine de pădure |
română | ron-000 | câine de preerie |
română | ron-000 | câine de stână |
română | ron-000 | câine dingo |
română | ron-000 | câine domestic |
valdugèis | pms-002 | cainée |
română | ron-000 | câine enot |
română | ron-000 | câine hienă |
română | ron-000 | câine jder |
galego | glg-000 | Cainejo |
español | spa-000 | Cainejo |
română | ron-000 | câinele |
română | ron-000 | câinele de pământ |
română | ron-000 | câinele de tufiș |
română | ron-000 | Câinele Mare |
limba moldovenească | ron-002 | Câinele Mare |
română | ron-000 | Câinele Mic |
limba moldovenească | ron-002 | Câinele Mic |
English | eng-000 | Câinele River |
română | ron-000 | câinelui |
tiếng Việt | vie-000 | cái ném |
tiếng Việt | vie-000 | cái nêm |
tiếng Việt | vie-000 | cái nệm |
tiếng Việt | vie-000 | cái ném mạnh |
Quenya | qya-000 | cainen |
tiếng Việt | vie-000 | cái nền |
tiếng Việt | vie-000 | cái nện |
Hànyǔ | cmn-003 | caineng |
Hànyǔ | cmn-003 | cái neng |
Hànyǔ | cmn-003 | cái néng |
Hànyǔ | cmn-003 | cáinéng |
Hànyǔ | cmn-003 | cái néng chū zhòng de |
tiếng Việt | vie-000 | cái nên thơ |
tiếng Việt | vie-000 | cái nến điện |
tiếng Việt | vie-000 | cái neo |
tiếng Việt | vie-000 | cái néo |
English | eng-000 | Caine River |
English | eng-000 | Caine Road |
română | ron-000 | câine roșu |
français | fra-000 | Caines |
italiano | ita-000 | Caines |
napulitano | nap-000 | Caines |
polski | pol-000 | Caines |
português | por-000 | Caines |
Volapük | vol-000 | Caines |