English | eng-000 | Chung Mong-hun |
English | eng-000 | Chung Mong-joon |
Ido | ido-000 | Chung Mong Koo |
Deutsch | deu-000 | Chung Mong-koo |
English | eng-000 | Chung Mong-koo |
tiếng Việt | vie-000 | chứng móng đốm trắng |
tiếng Việt | vie-000 | chung một noãn hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | chung một trứng |
tiếng Việt | vie-000 | chứng mù |
tiếng Việt | vie-000 | chứng múa giật |
tiếng Việt | vie-000 | chứng múa vờn |
tiếng Việt | vie-000 | chừng mức |
tiếng Việt | vie-000 | chừng mực |
tiếng Việt | vie-000 | chừng mực nào |
tiếng Việt | vie-000 | chứng mủ huyết |
tiếng Việt | vie-000 | chứng mù mắt |
tiếng Việt | vie-000 | chứng mù màu |
tiếng Việt | vie-000 | chứng mù màu lục |
tiếng Việt | vie-000 | chứng mù màu đỏ |
Ido | ido-000 | Chungmuro Staciono |
English | eng-000 | Chungmuro Station |
interlingua | ina-000 | Chungmuro Station |
tiếng Việt | vie-000 | chứng mù sắc |
tiếng Việt | vie-000 | chứng mù đọc |
Deutsch | deu-000 | Chung Myung-whun |
English | eng-000 | Chungnam National University |
tiếng Việt | vie-000 | chừng nào |
tiếng Việt | vie-000 | chừng nào ấy |
tiếng Việt | vie-000 | chừng nào còn |
tiếng Việt | vie-000 | chứng nào tật nấy |
tiếng Việt | vie-000 | chừng nào đó |
tiếng Việt | vie-000 | chứng ngập máu |
tiếng Việt | vie-000 | chứng ngạt thanh quản |
tiếng Việt | vie-000 | chứng ngạt thở |
tiếng Việt | vie-000 | chứng nghẽn mạch |
tiếng Việt | vie-000 | chứng nghẹt mồ hôi |
tiếng Việt | vie-000 | chứng nghi bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | chứng nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | chứng nghiện côcain |
tiếng Việt | vie-000 | chứng nghiện ête |
tiếng Việt | vie-000 | chứng nghiện làm thơ |
tiếng Việt | vie-000 | chứng nghiện ma tuý |
tiếng Việt | vie-000 | chứng nghiện ma túy |
tiếng Việt | vie-000 | chứng nghiện mocfin |
tiếng Việt | vie-000 | chứng nghiện rượu |
tiếng Việt | vie-000 | chứng nghiện rượu nho |
tiếng Việt | vie-000 | chứng nghiện thuốc phiện |
tiếng Việt | vie-000 | chứng ngọng r |
tiếng Việt | vie-000 | chứng ngộ độc quinin |
tiếng Việt | vie-000 | chứng ngu |
tiếng Việt | vie-000 | chủng ngừa |
tiếng Việt | vie-000 | chứng ngứa |
tiếng Việt | vie-000 | chứng ngửi thối |
tiếng Việt | vie-000 | chứng ngủ liệm |
tiếng Việt | vie-000 | chứng ngủ lịm |
tiếng Việt | vie-000 | chứng ngủ nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | chứng ngủ rũ |
tiếng Việt | vie-000 | chứng nhai không |
tiếng Việt | vie-000 | chứng nhai lại |
tiếng Việt | vie-000 | chúng nhân |
tiếng Việt | vie-000 | chứng nhân |
tiếng Việt | vie-000 | chứng nhận |
tiếng Việt | vie-000 | chứng nhận phát minh |
tiếng Việt | vie-000 | chung nhật |
tiếng Việt | vie-000 | chung nhau |
tiếng Việt | vie-000 | chứng nhiễm hắc tố |
tiếng Việt | vie-000 | chứng nhiễm melanin |
tiếng Việt | vie-000 | chứng nhiễm mêlanin |
tiếng Việt | vie-000 | chứng nhiễm mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | chứng nhiễm mủ huyết |
tiếng Việt | vie-000 | chứng nhiễm sắt |
tiếng Việt | vie-000 | chứng nhiễm độc |
tiếng Việt | vie-000 | chứng nhiễm độc apxanh |
tiếng Việt | vie-000 | chứng nhiễm độc chè |
tiếng Việt | vie-000 | chứng nhiễm độc chì |
tiếng Việt | vie-000 | chứng nhiễm độc huyết |
tiếng Việt | vie-000 | chứng nhiễm độc mocfin |
tiếng Việt | vie-000 | chứng nhiễm độc nicotin |
tiếng Việt | vie-000 | chứng nhiễm độc nicôtin |
tiếng Việt | vie-000 | chứng nhiễm độc photpho |
tiếng Việt | vie-000 | chứng nhiễm độc vani |
tiếng Việt | vie-000 | chứng nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | chứng nhiều nước bọt |
tiếng Việt | vie-000 | chứng nhìn đôi |
tiếng Việt | vie-000 | chứng nhồi máu |
tiếng Việt | vie-000 | chung nhũ |
tiếng Việt | vie-000 | chừng như |
tiếng Việt | vie-000 | chứng nhức đầu |
tiếng Việt | vie-000 | chứng nhược cơ |
tiếng Việt | vie-000 | chứng nhuyễn xương |
tiếng Việt | vie-000 | chửng nịch |
tiếng Việt | vie-000 | chung niên |
tiếng Việt | vie-000 | chúng nó |
tiếng Việt | vie-000 | chứng nói loạn |
tiếng Việt | vie-000 | chứng nói nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | chứng nói nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | chứng nói đớt |
tiếng Việt | vie-000 | chứng nóng lạnh |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chung-nung |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chungnungber |
tiếng Việt | vie-000 | chứng nuốt hơi |
English | eng-000 | Chungnyeol of Goryeo |
Gaeilge | gle-000 | chun go |
South Central Dinka | dib-000 | chungo |
español | spa-000 | chungo |
español de Canarias | spa-007 | chungo |
español de España | spa-013 | chungo |
español salvadoreño | spa-022 | chungo |
Nicobar | ncb-000 | chu-ngôa |
Tâi-gí | nan-003 | chū-ngó·-àm-sī |
Tâi-gí | nan-003 | chū-ngó· an-uì |
tiếng Việt | vie-000 | chú ngốc |
tiếng Việt | vie-000 | chứng ổ gà |
Tâi-gí | nan-003 | chū-ngó· hi-seng |
Tâi-gí | nan-003 | chū-ngó· kài-siāu |
Tâi-gí | nan-003 | chū-ngó· kiám-thó |
asturianu | ast-000 | chungón |
español | spa-000 | chungón |
tiếng Việt | vie-000 | chúng ông |
Hànyǔ | cmn-003 | chūn gōng |
Hànyǔ | cmn-003 | chūngōng |
Hànyǔ | cmn-003 | chūn gōng ér |
tiếng Việt | vie-000 | chứng ợ nóng |
Tâi-gí | nan-003 | chú-ngó·-sòaⁿ |
Hànyǔ | cmn-003 | chún gōu |
tiếng Việt | vie-000 | chung phần |
Amri Karbi | ajz-000 | chung`phang-ok atovar |
tiếng Việt | vie-000 | chung phần với |
tiếng Việt | vie-000 | chưng phát |
tiếng Việt | vie-000 | chứng phát âm khó |
tiếng Việt | vie-000 | chứng phát ban |
tiếng Việt | vie-000 | chứng phát phì |
tiếng Việt | vie-000 | chứng phiếu cổ phần |
tiếng Việt | vie-000 | chứng phình mạch |
tiếng Việt | vie-000 | chứng phình tĩnh mạch |
tiếng Việt | vie-000 | chứng phô bày |
tiếng Việt | vie-000 | chứng phù |
tiếng Việt | vie-000 | chứng phù nhầy |
tiếng Việt | vie-000 | chứng phù toàn thân |
tiếng Việt | vie-000 | chứng phù voi |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chung ' pik |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chung pik |
Deutsch | deu-000 | Chungpu |
polski | pol-000 | Chŭngp’yŏng-gun |
tiếng Việt | vie-000 | chứng quả |
tiếng Việt | vie-000 | chứng quáng gà |
tiếng Việt | vie-000 | chung quanh |
tiếng Việt | vie-000 | chủng qua đắc qua chủng đậu đắc đậu |
tiếng Việt | vie-000 | chứng quên |
tiếng Việt | vie-000 | chứng quên về sau |
tiếng Việt | vie-000 | chung qui là |
Uyghurche | uig-001 | chungqur yézisi |
tiếng Việt | vie-000 | chung quy |
tiếng Việt | vie-000 | chùng ra |
tiếng Việt | vie-000 | chưng ra |
tiếng Việt | vie-000 | chứng rậm lông |
tiếng Việt | vie-000 | chứng rát lưỡi |
tiếng Việt | vie-000 | chứng rỉa lông |
tiếng Việt | vie-000 | chứng rỉa lông nhau |
tiếng Việt | vie-000 | chung riêng |
tiếng Việt | vie-000 | chứng rõ |
tiếng Việt | vie-000 | chứng rồ dại |
tiếng Việt | vie-000 | chứng rong kinh |
tiếng Việt | vie-000 | chứng rụng lông |
tiếng Việt | vie-000 | chứng rụng tóc |
tiếng Việt | vie-000 | chứng ruột rút |
tiếng Việt | vie-000 | chứng sa mi mắt |
tiếng Việt | vie-000 | chứng sáng đêm |
tiếng Việt | vie-000 | chứng sa ruột |
tiếng Việt | vie-000 | chứng say gió |
tiếng Việt | vie-000 | chứng say núi |
tiếng Việt | vie-000 | chứng say sóng |
English | eng-000 | Chungseon of Goryeo |
Deutsch | deu-000 | Chungshan |
English | eng-000 | Chungshan Institute of Science and Technology |
English | eng-000 | Chungshan Soccer Stadium |
English | eng-000 | Chungshu |
English | eng-000 | chung shu |
tiếng Việt | vie-000 | chứng si |
Thong Boi | hak-003 | chung sin |
tiếng Việt | vie-000 | chúng sinh |
tiếng Việt | vie-000 | chủng sinh |
tiếng Việt | vie-000 | chứng sinh làm thơ |
tiếng Việt | vie-000 | chứng sợ |
tiếng Việt | vie-000 | chứng sợ ánh sáng |
tiếng Việt | vie-000 | chứng sợ chỗ kín |
tiếng Việt | vie-000 | chứng sôi bụng |
tiếng Việt | vie-000 | chứng sợ khoảng rộng |
tiếng Việt | vie-000 | chứng sợ màu đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | chứng sợ máy tính |
tiếng Việt | vie-000 | chứng sổ mũi |
tiếng Việt | vie-000 | chứng sổ mủi |
tiếng Việt | vie-000 | chứng sổ mũi nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | chung sống |
tiếng Việt | vie-000 | chung sống hòa bình |
tiếng Việt | vie-000 | chứng song thị |
tiếng Việt | vie-000 | chứng sợ nơi cao |
tiếng Việt | vie-000 | chứng sợ nước |
tiếng Việt | vie-000 | chứng sốt |
tiếng Việt | vie-000 | chứng sợ đau |
tiếng Việt | vie-000 | chứng sợ đỏ mặt |
English | eng-000 | chungsregel |
tiếng Việt | vie-000 | chung sức |
English | eng-000 | Chungsuk of Goryeo |
tiếng Việt | vie-000 | chứng sưng |
tiếng Việt | vie-000 | chứng sung huyết |
tiếng Việt | vie-000 | chứng sưng mũi |
tiếng Việt | vie-000 | chứng sưng ngón |
tiếng Việt | vie-000 | chủng sự tăng hoa |
tiếng Việt | vie-000 | chứng suy nhược |
tiếng Việt | vie-000 | chứng suy tim mạch |
English | eng-000 | Chung Sze Yuen |
tiếng Việt | vie-000 | chúng ta |
tiếng Việt | vie-000 | chủng tạ |
tiếng Việt | vie-000 | chứng tá |
tiếng Việt | vie-000 | chứng tắc quản |
tiếng Việt | vie-000 | chúng tâm thành thành |
tiếng Việt | vie-000 | chứng tăng axit clohiđric |
tiếng Việt | vie-000 | chứng tăng bạch cầu |
tiếng Việt | vie-000 | chứng tăng cảm giác |
tiếng Việt | vie-000 | chứng tăng hồng cầu |
tiếng Việt | vie-000 | chứng tăng huyết áp |
tiếng Việt | vie-000 | chứng tăng tiết mật |
tiếng Việt | vie-000 | chứng tăng urê-huyết |
tiếng Việt | vie-000 | chứng tán thành |
tiếng Việt | vie-000 | chúng tao |
tiếng Việt | vie-000 | chứng táo bón |
tiếng Việt | vie-000 | chứng tật |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chung ... te chu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chungte chu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chûng ... te chu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chûngte chu |
tiếng Việt | vie-000 | chứng tê liệt |
tiếng Việt | vie-000 | chứng teo cơ |
tiếng Việt | vie-000 | chung thẩm |
tiếng Việt | vie-000 | chung thân |
tiếng Việt | vie-000 | chung thanh |
tiếng Việt | vie-000 | chứng thanh manh |
tiếng Việt | vie-000 | chứng thận ứ nước |
tiếng Việt | vie-000 | chứng tháo lời |
tiếng Việt | vie-000 | chứng tháo lời nói |
tiếng Việt | vie-000 | chứng thật |
tiếng Việt | vie-000 | chứng thắt gót |
tiếng Việt | vie-000 | chứng thấy nhiều hình |
tiếng Việt | vie-000 | chung thế |
Thong Boi | hak-003 | chung thew |
tiếng Việt | vie-000 | chứng thích cường điệu |
tiếng Việt | vie-000 | chứng thích nói ngoa |
tiếng Việt | vie-000 | chứng thích nói điêu |
tiếng Việt | vie-000 | chứng thiếu dưỡng trấp |
tiếng Việt | vie-000 | chứng thiếu mật |
tiếng Việt | vie-000 | chứng thiếu máu |
tiếng Việt | vie-000 | chứng thiếu vitamin |
tiếng Việt | vie-000 | chứng thoái hoá mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | chứng thoái hóa mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | chứng thở gấp |
tiếng Việt | vie-000 | chứng thối hoại |
tiếng Việt | vie-000 | chứng thối mồm |
tiếng Việt | vie-000 | chứng thở quá chậm |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chung thu |
tiếng Việt | vie-000 | chúng thứ |
tiếng Việt | vie-000 | chưng thử |
tiếng Việt | vie-000 | chứng thư |
tiếng Việt | vie-000 | chủng thực |
tiếng Việt | vie-000 | chứng thực |
tiếng Việt | vie-000 | chứng thực hệ thống |
tiếng Việt | vie-000 | chứng thực đằng sau |
tiếng Việt | vie-000 | chứng thư kháng nghị |
tiếng Việt | vie-000 | chứng thương |
tiếng Việt | vie-000 | chung thuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | chung thủy |
tiếng Việt | vie-000 | chứng thủy thũng |
tiếng Việt | vie-000 | chứng tích |
tiếng Việt | vie-000 | chung tiền |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | Chung T’ien Television |
English | eng-000 | Chung T’ien Television |
tiếng Việt | vie-000 | chủng tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | chứng tiêu chảy |
tiếng Việt | vie-000 | chứng tim giãn |
tiếng Việt | vie-000 | chứng tim đập nhanh |
English | eng-000 | Chungting |
English | eng-000 | chung t’ing |
tiếng Việt | vie-000 | chung tình |
tiếng Việt | vie-000 | chứng tinh hoàn ẩn |
tiếng Việt | vie-000 | chứng tĩnh mạch trướng |
tiếng Việt | vie-000 | chứng tính toán khó |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chung-tlak |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chung-tlâk |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chung-tlak-takin |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chung-tlâk-takin |
tiếng Việt | vie-000 | chúng tớ |
tiếng Việt | vie-000 | chứng tỏ |
tiếng Việt | vie-000 | chủng tộc |
tiếng Việt | vie-000 | chủng tộc chủ nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | chủng tộc khác |