valdugèis | pms-002 | cungratülé |
valdugèis | pms-002 | cungratülée |
English | eng-000 | Cungrea Mică River |
English | eng-000 | Cungrea River |
napulitano | nap-000 | cungrèja |
bregagliotto | lmo-001 | cungres |
valdugèis | pms-002 | cungrès |
lengua lígure | lij-000 | cungressu |
sardu | srd-000 | cungressu |
lingua siciliana | scn-000 | cungrigazioni |
Talossan | tzl-000 | cungruença |
tiếng Việt | vie-000 | cùng sáng lập |
tiếng Việt | vie-000 | cùng sầu |
tiếng Việt | vie-000 | cung sáu mươi độ |
tiếng Việt | vie-000 | cũng scion |
čeština | ces-000 | Čung-sing |
tiếng Việt | vie-000 | cùng sinh ra |
tiếng Việt | vie-000 | cùng số âm tiết |
tiếng Việt | vie-000 | cung sông |
tiếng Việt | vie-000 | cùng sống |
tiếng Việt | vie-000 | Cung song ngư |
tiếng Việt | vie-000 | cùng sống vĩnh hằng |
tiếng Việt | vie-000 | cung sự |
tiếng Việt | vie-000 | cung Sư t |
tiếng Việt | vie-000 | cung Sư tử |
tiếng Việt | vie-000 | cung sư tử |
tiếng Việt | vie-000 | cùng tắc biến |
tiếng Việt | vie-000 | cũng tác giả ấy |
tiếng Việt | vie-000 | cung tần |
tiếng Việt | vie-000 | cùng tận |
tiếng Việt | vie-000 | cung tang |
tiếng Việt | vie-000 | cúng tế |
tiếng Việt | vie-000 | cung tên |
tiếng Việt | vie-000 | cùng tên |
tiếng Việt | vie-000 | cùng tham dự |
tiếng Việt | vie-000 | cùng tham gia |
tiếng Việt | vie-000 | củng thần |
tiếng Việt | vie-000 | cùng thặng dư |
tiếng Việt | vie-000 | cung thất |
tiếng Việt | vie-000 | cúng thế |
tiếng Việt | vie-000 | cũng thế |
tiếng Việt | vie-000 | cũng thể |
tiếng Việt | vie-000 | cũng thế thôi |
tiếng Việt | vie-000 | cung thỉ |
tiếng Việt | vie-000 | cung thiềm |
tiếng Việt | vie-000 | cung thiên bình |
tiếng Việt | vie-000 | cung thiên văn |
tiếng Việt | vie-000 | cùng thiết lập |
tiếng Việt | vie-000 | cung thiếu niên |
tiếng Việt | vie-000 | cung thỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | cùng thời |
tiếng Việt | vie-000 | cùng thông |
tiếng Việt | vie-000 | cung thủ |
tiếng Việt | vie-000 | cùng thứ |
tiếng Việt | vie-000 | củng thủ |
tiếng Việt | vie-000 | cung thừa |
tiếng Việt | vie-000 | cùng thừa kế |
tiếng Việt | vie-000 | cung thuật |
tiếng Việt | vie-000 | cung thương |
tiếng Việt | vie-000 | cùng tích |
tiếng Việt | vie-000 | cùng tịch |
tiếng Việt | vie-000 | Cung tiền |
tiếng Việt | vie-000 | cung tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | cung tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | cùng tinh |
tiếng Việt | vie-000 | cùng tính chất |
tiếng Việt | vie-000 | cùng tính tình |
tiếng Việt | vie-000 | cùng tồn tại |
tiếng Việt | vie-000 | cùng tột |
tiếng Việt | vie-000 | cung trần |
Nguon | nuo-000 | cung trang |
tiếng Việt | vie-000 | cung trăng |
tiếng Việt | vie-000 | cung trạng |
tiếng Việt | vie-000 | cùng trội |
tiếng Việt | vie-000 | cứng trong nước |
tiếng Việt | vie-000 | củng trục |
tiếng Việt | vie-000 | cung từ |
tiếng Việt | vie-000 | cùng tử |
tiếng Việt | vie-000 | cũng từ ấy |
tiếng Việt | vie-000 | cung tung |
tiếng Việt | vie-000 | cùng tuổi |
tiếng Việt | vie-000 | cung tướng |
tiếng Việt | vie-000 | cung tường |
tiếng Việt | vie-000 | cùng tướng |
tiếng Việt | vie-000 | cứng từ từ |
tiếng Việt | vie-000 | cùng tư tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | cùng tuyền |
Ajja | aja-000 | cungu |
ikinyarwanda | kin-000 | cungu |
Mambwe | mgr-000 | cungu |
Mambwe | mgr-000 | cu̱ngu |
Gaeilge | gle-000 | cúngú |
Hànyǔ | cmn-003 | cūngū |
tiếng Việt | vie-000 | cư ngụ |
Pero | pip-000 | čungù |
valdugèis | pms-002 | cunguài |
valdugèis | pms-002 | cunguàliée |
Hànyǔ | cmn-003 | cùn guān chǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | cùnguānchǐ |
toskërishte | als-000 | cunguar |
tiếng Việt | vie-000 | cụ ngục |
Kantokça | und-000 | çungueno |
basa Bali | ban-000 | cunguh |
Mambwe | mgr-000 | cungulezi |
tiếng Việt | vie-000 | cung ứng |
tiếng Việt | vie-000 | Cung ứng tóm tắt site RDF |
tiếng Việt | vie-000 | cung ứng viên |
tiếng Việt | vie-000 | cung ứng đầy đủ |
tiếng Việt | vie-000 | Cung ứng đơn giản |
tiếng Việt | vie-000 | cư ngụ ở |
tiếng Việt | vie-000 | cử người thay thế |
tiếng Việt | vie-000 | cử người thế |
Hànyǔ | cmn-003 | cūngūr |
ikinyarwanda | kin-000 | cungura |
Nyambo | now-000 | cungura |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | cunguriclla |
Kantokça | und-000 | çungurik |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | cungurina |
Chuka | cuh-000 | cungururuka |
Zazaki | diq-000 | Çüngüş |
English | eng-000 | Çüngüş |
Türkçe | tur-000 | Çüngüş |
tiếng Việt | vie-000 | cùng ưu thế |
Mapudungun | arn-000 | cüngùv |
tiếng Việt | vie-000 | cung uyển |
ikinyarwanda | kin-000 | cunguzi |
tiếng Việt | vie-000 | cứng và giòn |
tiếng Việt | vie-000 | cũng vẫn |
tiếng Việt | vie-000 | cũng vẫn người ấy |
tiếng Việt | vie-000 | cùng vần với |
tiếng Việt | vie-000 | cũng vật |
tiếng Việt | vie-000 | cũng vật ấy |
tiếng Việt | vie-000 | cung và tên |
tiếng Việt | vie-000 | cũng vậy |
tiếng Việt | vie-000 | cũng vậy thôi |
tiếng Việt | vie-000 | cung vi |
tiếng Việt | vie-000 | cưng vị làm vợ |
tiếng Việt | vie-000 | cùng với |
tiếng Việt | vie-000 | cùng với nhau |
tiếng Việt | vie-000 | cùng với điều đó |
tiếng Việt | vie-000 | cúng vốn cho |
tiếng Việt | vie-000 | cúng vọng |
tiếng Việt | vie-000 | cùng vùng |
Lubukusu | bxk-000 | cungw a |
Cicipu | awc-000 | cungwa |
Mambwe | mgr-000 | cungwa |
Mambwe | mgr-000 | cu̱ngwa |
tiếng Việt | vie-000 | cùng xảy ra |
tiếng Việt | vie-000 | cung xưng |
tiếng Việt | vie-000 | cùng ý thức |
Vahcuengh | zyb-000 | Cungzcoj |
tiếng Việt | vie-000 | cùng đầu |
tiếng Việt | vie-000 | cứng đầu |
tiếng Việt | vie-000 | cứng đầu cứng c |
tiếng Việt | vie-000 | cứng đầu cứng cổ |
tiếng Việt | vie-000 | cung đĩa |
tiếng Việt | vie-000 | cùng điểm |
tiếng Việt | vie-000 | Củng điểm quỹ đạo |
tiếng Việt | vie-000 | cung điện |
tiếng Việt | vie-000 | Cung điện Buckingham |
tiếng Việt | vie-000 | cung điện Buckingham |
tiếng Việt | vie-000 | Cung điện Chitralada |
tiếng Việt | vie-000 | Cung điện Hoàng gia Amsterdam |
tiếng Việt | vie-000 | Cung điện Hoàng gia Campuchia |
tiếng Việt | vie-000 | Cung điện Luxembourg |
tiếng Việt | vie-000 | Cung điện München |
tiếng Việt | vie-000 | Cung điện Potala |
tiếng Việt | vie-000 | Cung điện Tau |
tiếng Việt | vie-000 | Cung điện Thủy tinh |
tiếng Việt | vie-000 | Cung điện Westminster |
tiếng Việt | vie-000 | cung điệu |
tiếng Việt | vie-000 | cung đình |
tiếng Việt | vie-000 | cùng đinh |
tiếng Việt | vie-000 | cùng đi với |
tiếng Việt | vie-000 | cùng đồ |
tiếng Việt | vie-000 | cứng đơ |
tiếng Việt | vie-000 | cứng đờ |
tiếng Việt | vie-000 | cung đốn |
tiếng Việt | vie-000 | cũng đồng thời |
tiếng Việt | vie-000 | cùng đóng vai chính |
tiếng Việt | vie-000 | cứng đờ ra |
tiếng Việt | vie-000 | cùng đổ về |
tiếng Việt | vie-000 | cứng đờ đi |
tiếng Việt | vie-000 | cúng được |
tiếng Việt | vie-000 | cũng được thôi |
tiếng Việt | vie-000 | cùng đuôi |
tiếng Việt | vie-000 | cung đường |
tiếng Việt | vie-000 | cùng đường |
tiếng Việt | vie-000 | cùng đường thẳng |
Iha | ihp-000 | čungɛn |
Mocha | moy-000 | čʼungɪtʼo |
Proto-Bantu | bnt-000 | cungʊ |
Proto-Bantu | bnt-000 | cungʊd |
Proto-Bantu | bnt-000 | cungʊda |
occitan | oci-000 | cunh |
català | cat-000 | Cunha |
Deutsch | deu-000 | Cunha |
English | eng-000 | Cunha |
Esperanto | epo-000 | Cunha |
íslenska | isl-000 | Cunha |
bokmål | nob-000 | Cunha |
português | por-000 | Cunha |
español | spa-000 | Cunha |
svenska | swe-000 | Cunha |
Volapük | vol-000 | Cunha |
galego | glg-000 | cunha |
português | por-000 | cunha |
português brasileiro | por-001 | cunha |
português europeu | por-002 | cunha |
avañeʼẽ | gug-000 | cunhá |
Tupí | tpw-000 | cunhã |
lisân-ı Osmânî | ota-001 | cünha |
tiếng Việt | vie-000 | cụ nhà |
tiếng Việt | vie-000 | cứ nha |
Romániço | art-013 | cunhaber |
tiếng Việt | vie-000 | cử nhạc |
galego | glg-000 | cunha calor abafante |
português | por-000 | cunhada |
português | por-000 | cunhada de homem |
português | por-000 | cunhado |
português | por-000 | cunhador |
português | por-000 | cunha fiscal |
português | por-000 | cunhagem |
galego | glg-000 | cunha man chea de nada e outra cousa de ningunha |
galego | glg-000 | cunha man diante e outra detrás |
English | eng-000 | Cunhambebe |
português | por-000 | Cunhambebe |
Hànyǔ | cmn-003 | cùnhán |
Hànyǔ | cmn-003 | cūnhàn |
tiếng Việt | vie-000 | cử nhân |
tiếng Việt | vie-000 | cự nhân |
tiếng Việt | vie-000 | Cử nhân âm nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | cử nhân âm nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | cử nhân cơ khí |
tiếng Việt | vie-000 | Cử nhân khoa học |
tiếng Việt | vie-000 | cử nhân nha khoa |
tiếng Việt | vie-000 | củ nhân sâm |
tiếng Việt | vie-000 | cử nhân thần học |
tiếng Việt | vie-000 | cử nhân triết học |
tiếng Việt | vie-000 | Cử nhân văn chương |
tiếng Việt | vie-000 | cử nhân văn chương |
occitan | oci-000 | cunhar |
português | por-000 | cunhar |
galego | glg-000 | cunhas |
occitan | oci-000 | cunhat |
tiếng Việt | vie-000 | cừ nhất |
Kurmancî | kmr-000 | çûn hatin |
tiếng Việt | vie-000 | cử nhất phản tam |
tiếng Việt | vie-000 | cũ nhà trọ |
tiếng Việt | vie-000 | cứ nhất định |
tiếng Việt | vie-000 | cù nhầy |
tiếng Việt | vie-000 | cù nhè nhẹ |
occitan | oci-000 | cunhèra |
occitan | oci-000 | cunherar |
occitan | oci-000 | cunhèstra |
Sosoniʼ | shh-000 | cunhi |
tiếng Việt | vie-000 | cù nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | cư nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | cừ nhiên |
português | por-000 | cunho |
tiếng Việt | vie-000 | cự nho |
Hànyǔ | cmn-003 | cùnhóng |
Loglan | jbo-001 | cunhou |
Hànyǔ | cmn-003 | cúnhòu |
Hànyǔ | cmn-003 | cún hu |
Hànyǔ | cmn-003 | cún hù |
Hànyǔ | cmn-003 | cúnhù |
Hànyǔ | cmn-003 | cūnhù |
tiếng Việt | vie-000 | cứ như |
Ethnologue Language Names | art-330 | Cun-Hua |
Ethnologue Language Names | art-330 | Cunhua |
Hànyǔ | cmn-003 | cūnhuà |
Hànyǔ | cmn-003 | cūnhuì |
Hànyǔ | cmn-003 | cún huo |
Hànyǔ | cmn-003 | cún huò |
Hànyǔ | cmn-003 | cúnhuò |
Hànyǔ | cmn-003 | cúnhuó |
Hànyǔ | cmn-003 | cún huò bǎo xiǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | cún huó bǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | cúnhuòbù |
Hànyǔ | cmn-003 | cún huò bù zú |
Hànyǔ | cmn-003 | cún huó lǜ |
Hànyǔ | cmn-003 | cún huó qǔ xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cún huò rén |
Cayapa | cbi-000 | ʼčun-ʼhuru |
tiếng Việt | vie-000 | cứ như thế |
Ethnologue Language Names | art-330 | Cuni |
italiano | ita-000 | Cuni |
milanese | lmo-002 | Cuni |
Matlatzinca | mat-000 | Cuni |
Popoloca Metzontla | pbe-000 | Cuni |
lenga piemontèisa | pms-000 | Cuni |
català | cat-000 | Cuní |
Esperanto | epo-000 | Cuní |
español | spa-000 | Cuní |
Yagua | yad-000 | cu*ni* |
Proto-Bantu | bnt-000 | cuni |
Bora | boa-000 | cuni |
Cashibo | cbr-000 | cuni |
nʉmʉ tekwapʉ̱ | com-000 | cuni |
milanese | lmo-002 | cuni |
Wangkajunga | mpj-000 | cuni |
Yulparidja | mpj-001 | cuni |
Pintupi | piu-000 | cuni |
Tzotzil de Zinacantán | tzo-003 | cuni |
valdugèis | pms-002 | cunì |
Limbum | lmp-000 | cu˩˥̄ni |
Kukatja | kux-000 | cuṇi |
valdugèis | pms-002 | cùn i |
Hànyǔ | cmn-003 | cūní |
Warnang | wrn-000 | č-uːni |