Talossan | tzl-000 | Cünþa |
tiếng Việt | vie-000 | cùn đi |
tiếng Việt | vie-000 | cùn đời |
Shabo | sbf-000 | čʼunɗe |
Tati | ttt-002 | cunə |
Ngadjunmaya | nju-000 | cunɟi- |
Biaomin | bje-000 | cunʔ⁴ |
ISO 639-3 | art-001 | cuo |
Romániço | art-013 | cuo |
Proto-Bantu | bnt-000 | cuo |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo |
Qinghai Hua | cmn-016 | cuo |
Gon ua | gan-001 | cuo |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | cuo |
Teochew | nan-004 | cuo |
Romanova | rmv-000 | cuo |
davvisámegiella | sme-000 | cuo |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò |
Hànyǔ | cmn-003 | cuó |
Wobé | wob-000 | cuó |
Hànyǔ | cmn-003 | cuō |
Hànyǔ | cmn-003 | cuǒ |
Cicipu | awc-000 | cuʼo |
la lojban. | jbo-000 | cuʼo |
Hànyǔ | cmn-003 | cùo |
Cicipu | awc-000 | cùʼó |
Dom | doa-000 | čuo |
Dazaga | dzg-000 | čuo |
Gurma | gux-000 | čuo |
hrvatski | hrv-000 | čuo |
Yahadian | ner-000 | čuo |
Gudu | gdu-000 | čúò |
ISO 639-PanLex | art-274 | cuo-000 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo1 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo1 rou2 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo1 shang1 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo1 shang1 mai3 mai4 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo1 shang1 zhe3 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo1 yao4 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo2 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo2 chuang1 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo3 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo4 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo4 bai4 qin1 lüe4 ji4 hua4 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo4 bao4 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo4 ci2 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo4 dao1 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo4 dian3 huo3 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo4 du2 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo4 guai4 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo4 guo4 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo4 jiao1 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo4 liu2 cui4 qu3 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo4 mei3 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo4 mei3 xian4 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo4 na4 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo4 niu4 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo4 pei4 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo4 ping2 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo4 qin2 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo4 shang1 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo4 shi1 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo4 shi1 de5 shi1 xing2 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo4 shi1 jie4 xian4 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo4 shi1 jing3 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo4 shi4 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo4 shou3 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo4 wei3 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo4 wei4 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo4 wu4 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo4wu4 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo4 wu4 bao4 gao4 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo4 wu4 cai2 qie1 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo4 wu4 cao1 zuo4 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo4 wu4 de5 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo4 wu4 de5 ding4 wei4 tao4 zhun3 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo4 wu4 de5 ti2 shi4 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo4 wu4 de5 zhi3 dao3 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo4 wu4 pan4 duan4 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo4 wu4 pan4 jue2 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo4 wu4 shu1 ru4 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo4 wu4 tai4 duo1 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo4 wu4 xiao1 chu2 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo4 wu4 xiao1 xi5 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo4 wu4 xin4 xi1 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo4 wu4 zhen3 duan4 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo4 xie4 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo4 yong4 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo4 zhai4 zheng4 ce4 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo4 zhe2 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo4 zhe2 gan3 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo4 zi4 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo4 zong1 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuo4 zong4 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò ài |
Hànyǔ | cmn-003 | cuòài |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò àn |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò àn zhuī jiū zhì |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò bai |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò bài |
Hànyǔ | cmn-003 | cuòbài |
Hànyǔ | cmn-003 | cuōbái |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò ban |
Hànyǔ | cmn-003 | cuòbàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cuō bǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | cuōbǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | cuōbǎnr |
Hànyǔ | cmn-003 | cuō bǎn xiàn xiàng |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò bào |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò bào jūn qíng |
Hànyǔ | cmn-003 | cuòbārìgǎzé |
bokmål | nob-000 | Cuobborhárji |
davvisámegiella | sme-000 | Cuobborhárji |
bokmål | nob-000 | Cuobborri |
davvisámegiella | sme-000 | Cuobborri |
nuõrttsääʹmǩiõll | sms-000 | cuõbbunjuõll |
Hànyǔ | cmn-003 | cuō bèi |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò biān |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò bié zì |
Hànyǔ | cmn-003 | cuòbiézì |
Hànyǔ | cmn-003 | cuōbǐng |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò bǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | cuōbù |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò bǔ cuò sù |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò bùdòng |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò bǔ làn bǔ |
Nuntajɨyi | poi-000 | cuoʼc |
tiếng Việt | vie-000 | cuốc |
tiếng Việt | vie-000 | cuỗc |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc |
tiếng Việt | vie-000 | cước |
tiếng Việt | vie-000 | cược |
italiano | ita-000 | cuoca |
română | ron-000 | cuocă |
română | ron-000 | cuocă a câinelui |
Hànyǔ | cmn-003 | cuòcǎilòujīn |
română | ron-000 | cuoca lui Faraday |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc âm mưu |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc ăn chơi |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò cǎo |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc ập đến |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc ấu đả |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc ẩu đả |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc bãi công |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc bãi khóa |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc bãi thị |
tiếng Việt | vie-000 | cuốc bàn |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc bắn |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc bàn cãi |
tiếng Việt | vie-000 | cuốc bằng cuốc chim |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc bàn luận |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc bán đấu gía |
tiếng Việt | vie-000 | Cuộc bao vây Mafeking |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc bạo động |
tiếng Việt | vie-000 | Cuộc bạo động Brunei |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc bát phố |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc bầu cử |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc bầu cử lại |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc bầu cử phụ |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc bầu lại |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc bay kiểm nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc biến loạn |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc biểu diễn |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc biểu diễn phụ |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc biểu tình |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc biểu tình lớn |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc biểu tình ngồi |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc binh biến |
tiếng Việt | vie-000 | cuốc bộ |
tiếng Việt | vie-000 | cước bóc |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc bơi thi |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc bơi xuồng |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc bỏ phiếu |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc bố ráp |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc bỏ thầu |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc bùng nổ lớn |
tiếng Việt | vie-000 | cuốc bướm |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc bút chiến |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc cách mạng |
bokmål | nob-000 | Čuoččahanvárri |
davvisámegiella | sme-000 | Čuoččahanvárri |
davvisámegiella | sme-000 | čuoččahit |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc cãi chữ |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc cãi cọ |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc cãi cọ vặt |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc câi lộn |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc cãi lộn |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc cãi lý |
tiếng Việt | vie-000 | cuôc cãi nhau |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc cãi nhau |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc cải tổ |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc cãi vã |
davvisámegiella | sme-000 | čuoččaldahttit |
davvisámegiella | sme-000 | čuoččáldahttit |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc cắm trại |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc càn |
tiếng Việt | vie-000 | cước cân |
tiếng Việt | vie-000 | cuốc cán ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc càn quét |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc cắn xé |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc cấp cứu |
davvisámegiella | sme-000 | čuoččastit |
davvisámegiella | sme-000 | čuoččat |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc câu đối |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc chạm súng |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc chạm trán |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc chạy maratông |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc chạy một mạch |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc chạy tiếp sức |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc chạy việt dã |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc chạy vội vàng |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc chạy đua |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc chạy đua kép |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc chạy đua quãng ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc chạy đuốc |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc chè chén |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc chém giết |
tiếng Việt | vie-000 | cuốc chét |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc chiến nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc chiến thắng |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc chiến đấu |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc chiêu đãi |
tiếng Việt | vie-000 | cuốc chim |
paternese | nap-002 | cuócchiolo |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc chó cắn nhau |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc chọi gà |
tiếng Việt | vie-000 | cước chú |
tiếng Việt | vie-000 | cước chùi nhôm |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc chuyện trò |
nuõrttsääʹmǩiõll | sms-000 | čuõʹcci |
davvisámegiella | sme-000 | čuoččildit |
caccianese | nap-001 | cuoccio |
paternese | nap-002 | cuóccio |
napulitano | nap-000 | cuocciu |
palermitano | scn-001 | cùocciu |
davvisámegiella | sme-000 | čuoččohit |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc công kích |
davvisámegiella | sme-000 | čuoččuhit |
davvisámegiella | sme-000 | čuoččuhus |
davvisámegiella | sme-000 | čuoččuhusgáibádus |
tiếng Việt | vie-000 | cuốc cuốc |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc cườm |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc cướp bóc |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc cướp phá |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc dan díu |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc dạo chơi |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc dấy loạn |
tiếng Việt | vie-000 | Cuộc di cư Việt Nam |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc di dân |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc diễn binh |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc diễn thuyết |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc diễn thuyết ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc diễu binh |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc diễu hành |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc di tản |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc du hành |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc du lịch |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc du ngoạn |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc duyệt binh |
italiano | ita-000 | cuocendo a fuoco vivo |
italiano | ita-000 | cuocendo al forno |
italiano | ita-000 | cuocendo in stufato |
Hànyǔ | cmn-003 | cuò céng shì fáng wū |
italiano | ita-000 | cuocer bene |
italiano | ita-000 | cuocere |
italiano | ita-000 | cuòcere |
italiano | ita-000 | cuocere a bagnomaria |
italiano | ita-000 | cuocere a fuoco lento |
italiano | ita-000 | cuocere ai ferri |
italiano | ita-000 | cuocere al forno |
italiano | ita-000 | cuocere alimenti |
italiano | ita-000 | cuocere alla brace |
italiano | ita-000 | cuocere al vapore |
italiano | ita-000 | cuocere a vapore |
italiano | ita-000 | cuocere bene |
italiano | ita-000 | cuocere cereali |
italiano | ita-000 | cuocere con grasso |
italiano | ita-000 | cuocere della calce |
italiano | ita-000 | cuocere fave |
italiano | ita-000 | cuocere in acqua bollente |
italiano | ita-000 | cuocere in bianco |
italiano | ita-000 | cuocere in camicia |
italiano | ita-000 | cuocere in forno |
italiano | ita-000 | cuocere in salmì |
italiano | ita-000 | cuocere in salsa piccante |
italiano | ita-000 | cuocere in umido |
italiano | ita-000 | cuocere la calce |
italiano | ita-000 | cuocere leggermente |
italiano | ita-000 | cuocere qualcosa alla brace |
italiano | ita-000 | cuocere sulla graticola |
italiano | ita-000 | cuocere troppo |
italiano | ita-000 | cuocere un impasto al forno |
italiano | ita-000 | cuocersi |
italiano | ita-000 | cuòcersi |
italiano | ita-000 | cuocersi al forno |