English | eng-000 | day care |
Universal Networking Language | art-253 | day-care |
English | eng-000 | day-care |
English | eng-000 | daycare |
English | eng-000 | day-care attendant |
English | eng-000 | day care center |
English | eng-000 | day-care center |
English | eng-000 | daycare center |
Universal Networking Language | art-253 | day care center(icl>day nursery) |
English | eng-000 | day-care center kindergarten |
English | eng-000 | day-care centers |
English | eng-000 | daycare centers |
English | eng-000 | day care centre |
English | eng-000 | day-care centre |
English | eng-000 | daycare centre |
English | eng-000 | daycare centres |
English | eng-000 | daycare facilities for children |
English | eng-000 | day care facility |
English | eng-000 | daycare facility for children |
Universal Networking Language | art-253 | day care(icl>childcare) |
English | eng-000 | day care program |
English | eng-000 | daycare service |
English | eng-000 | daycare service for handicapped children and young people |
English | eng-000 | day case |
tiếng Việt | vie-000 | dây câu |
tiếng Việt | vie-000 | dây cẩu |
tiếng Việt | vie-000 | dây câu bị rối |
tiếng Việt | vie-000 | dây cầu chì |
tiếng Việt | vie-000 | dây câu chìm |
tiếng Việt | vie-000 | dây câu dầm |
tiếng Việt | vie-000 | dây câu giăng |
tiếng Việt | vie-000 | dây câu ngầm |
tiếng Việt | vie-000 | dãy cây |
tiếng Việt | vie-000 | dây cây dầm |
English | eng-000 | day center |
Universal Networking Language | art-253 | day centre(icl>centre) |
English | eng-000 | day certain |
tiếng Việt | vie-000 | dây chăng |
tiếng Việt | vie-000 | dây chằng |
tiếng Việt | vie-000 | dây chằng buồm |
tiếng Việt | vie-000 | dây chằng chân |
tiếng Việt | vie-000 | dây chằng nút |
tiếng Việt | vie-000 | dây chăng ở đích |
tiếng Việt | vie-000 | dây châo |
tiếng Việt | vie-000 | dây chão |
tiếng Việt | vie-000 | dây chập đôi |
tiếng Việt | vie-000 | dây cháy |
tiếng Việt | vie-000 | dây chì |
tiếng Việt | vie-000 | dây chì dò sâu |
tiếng Việt | vie-000 | dạy cho |
tiếng Việt | vie-000 | dạy cho ... biết |
tiếng Việt | vie-000 | dạy cho biết |
tiếng Việt | vie-000 | dây chói chân ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | dạy cho thuần |
tiếng Việt | vie-000 | dạy cho thuần thục |
tiếng Việt | vie-000 | dây chun |
tiếng Việt | vie-000 | dây chun kéo |
tiếng Việt | vie-000 | dây chun tập kéo |
tiếng Việt | vie-000 | dây chuông |
tiếng Việt | vie-000 | dây chuông xanh |
tiếng Việt | vie-000 | dây chuyền |
tiếng Việt | vie-000 | dây chuyền báo động |
tiếng Việt | vie-000 | dây chuyền chuỗi |
tiếng Việt | vie-000 | dây chuyền lắp ráp |
tiếng Việt | vie-000 | dây chuyền nghĩa bóng |
tiếng Việt | vie-000 | dây chuyền ngược |
tiếng Việt | vie-000 | dây chuyền nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | dây chuyền vàng |
tiếng Việt | vie-000 | dãy chữ đã sắp |
English | eng-000 | day clock |
English | eng-000 | dayco |
English | eng-000 | day coach |
American English | eng-004 | day coach |
English | eng-000 | day-coach |
English | eng-000 | daycoach |
English | eng-000 | day-coal |
English | eng-000 | day coast dance |
tiếng Việt | vie-000 | dày cộm |
tiếng Việt | vie-000 | dãy con |
tiếng Việt | vie-000 | dày công |
tiếng Việt | vie-000 | dày công trau dồi |
latine | lat-000 | daycopterus |
tiếng Việt | vie-000 | dây cót |
tiếng Việt | vie-000 | dây cột |
tiếng Việt | vie-000 | dãy cột |
tiếng Việt | vie-000 | dây cót chính |
tiếng Việt | vie-000 | dây cột thuyền |
tiếng Việt | vie-000 | dãy cột đá bazan |
English | eng-000 | day count |
English | eng-000 | day count basis |
English | eng-000 | day count convention |
English | eng-000 | day counter |
Deutsch | deu-000 | Day County |
English | eng-000 | Day County |
lengua lumbarda | lmo-000 | Day County |
Plattdüütsch | nds-000 | Day County |
Nederlands | nld-000 | Day County |
bokmål | nob-000 | Day County |
English | eng-000 | day cream |
tiếng Việt | vie-000 | dây cung |
tiếng Việt | vie-000 | dây cứng |
tiếng Việt | vie-000 | dây cước |
tiếng Việt | vie-000 | dãy cuốn |
tiếng Việt | vie-000 | dây cuộn buồm |
tiếng Việt | vie-000 | dây cương |
tiếng Việt | vie-000 | dây cu-roa |
tiếng Việt | vie-000 | dây curoa |
tiếng Việt | vie-000 | dây cứu đắm |
tiếng Việt | vie-000 | dày da |
tiếng Việt | vie-000 | dây da |
tiếng Việt | vie-000 | dây dải |
Farsi | pes-002 | Dâydâlos |
tiếng Việt | vie-000 | dày dạn |
tiếng Việt | vie-000 | dày dặn |
tiếng Việt | vie-000 | dây dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | dây dẫn bằng đồng |
tiếng Việt | vie-000 | dày dạn chiến đấu |
tiếng Việt | vie-000 | dây dẫn chính |
tiếng Việt | vie-000 | dây dẫn chó |
Ibatan | ivb-000 | daydang |
tiếng Việt | vie-000 | dây dẫn nhôm |
tiếng Việt | vie-000 | dày dạn phong sương |
tiếng Việt | vie-000 | dây dẫn trần |
tiếng Việt | vie-000 | dày dạn đi |
tiếng Việt | vie-000 | dây dẫn điện |
tiếng Việt | vie-000 | dây dắt |
English | eng-000 | Day Data |
tiếng Việt | vie-000 | dây dắt chó |
English | eng-000 | day-date |
tiếng Việt | vie-000 | dây dầu mỡ |
English | eng-000 | day-dawn |
English | eng-000 | day dawns |
tiếng Việt | vie-000 | day day |
zarmaciine | dje-000 | day-day |
Koyraboro senni | ses-000 | day-day |
tiếng Việt | vie-000 | dạy dày |
Yolŋu-matha | dhg-000 | ḏayḏay |
Guina-ang Bontoc (generic orthography) | lbk-009 | daydáyan |
yàndà-dòm | dym-000 | dáy-dáy kán |
Najamba | dbu-000 | dây-dây nɛ̀ |
English | eng-000 | day degree |
English | eng-000 | day-degrees |
English | eng-000 | day deposit scheme |
español | spa-000 | day de tierra |
Sambahsa-mundialect | art-288 | daydey |
oʻzbek | uzn-000 | daydi |
Iloko | ilo-000 | daydiay |
Iloko | ilo-000 | daydiáy |
Diné bizaad | nav-000 | day-dil-jah-he |
English | eng-000 | day disk |
tiếng Việt | vie-000 | dây dò |
tiếng Việt | vie-000 | dây dợ |
tiếng Việt | vie-000 | dạy dỗ |
tiếng Việt | vie-000 | dạy dỗ giáo dục |
tiếng Việt | vie-000 | dây dọi |
tiếng Việt | vie-000 | dây dọi dò sâu |
tiếng Việt | vie-000 | dây dò nước |
tiếng Việt | vie-000 | dạy dỗ ở trường |
tiếng Việt | vie-000 | dây dò sâu |
tiếng Việt | vie-000 | dạy dỗ được |
čeština | ces-000 | Daydream |
ελληνικά | ell-000 | Daydream |
English | eng-000 | Daydream |
suomi | fin-000 | Daydream |
français | fra-000 | Daydream |
magyar | hun-000 | Daydream |
italiano | ita-000 | Daydream |
polski | pol-000 | Daydream |
português | por-000 | Daydream |
русский | rus-000 | Daydream |
español | spa-000 | Daydream |
svenska | swe-000 | Daydream |
ภาษาไทย | tha-000 | Daydream |
English | eng-000 | day dream |
English | eng-000 | day-dream |
Universal Networking Language | art-253 | daydream |
English | eng-000 | daydream |
English | eng-000 | Daydream Believer |
bokmål | nob-000 | Daydream Believer |
English | eng-000 | Daydream B-Liver |
polski | pol-000 | Daydream B-Liver |
English | eng-000 | Daydream Cafe |
日本語 | jpn-000 | Daydream Cafe |
English | eng-000 | day-dreamed |
English | eng-000 | daydreamed |
English | eng-000 | day-dreamed man |
English | eng-000 | day-dreamer |
Universal Networking Language | art-253 | daydreamer |
English | eng-000 | daydreamer |
English | eng-000 | daydreamers |
Universal Networking Language | art-253 | day-dream(icl>castle in the air) |
Universal Networking Language | art-253 | daydream(icl>dream>thing,equ>reverie) |
Universal Networking Language | art-253 | daydream(icl>idle>be,obj>uw,aoj>person) |
Universal Networking Language | art-253 | daydream(icl>imagine>do,equ>dream,agt>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | day-dream(icl>woolgather) |
English | eng-000 | day dreaming |
Universal Networking Language | art-253 | daydreaming |
English | eng-000 | daydreaming |
English | eng-000 | daydreamlike |
čeština | ces-000 | Daydream Nation |
English | eng-000 | Daydream Nation |
français | fra-000 | Daydream Nation |
galego | glg-000 | Daydream Nation |
magyar | hun-000 | Daydream Nation |
italiano | ita-000 | Daydream Nation |
español | spa-000 | Daydream Nation |
svenska | swe-000 | Daydream Nation |
English | eng-000 | daydream of the impossible |
English | eng-000 | day dreams |
English | eng-000 | daydreams |
English | eng-000 | Daydream World Tour |
italiano | ita-000 | Daydream World Tour |
English | eng-000 | daydreamy |
English | eng-000 | day drift |
English | eng-000 | day-drift |
tiếng Việt | vie-000 | dây dù |
tiếng Việt | vie-000 | dây dưa |
tiếng Việt | vie-000 | dãy dụa |
tiếng Việt | vie-000 | dẫy dụa |
tiếng Việt | vie-000 | dây dưng |
tiếng Việt | vie-000 | day dứt |
English | eng-000 | day duty |
Bussa | dox-000 | -dʼaːye |
èdè Yorùbá | yor-000 | ??dáyé |
Deutsch | deu-000 | Daye |
Hànyǔ | cmn-003 | daye |
Cofán | con-000 | daye |
Nyala | daj-000 | daye |
Zazaki | diq-000 | daye |
Tebul Ure Dogon | dtu-000 | daye |
GSB Mangalore | gom-001 | daye |
Yamdena | jmd-000 | daye |
Odoodee-Wilson | kkc-001 | daye |
Koita | kqi-000 | daye |
Soninkanxaane | snk-000 | daye |
duleri dom | tde-000 | daye |
Tarunggareh | trt-000 | daye |
kreyòl ayisyen | hat-000 | dayè |
wandala | mfi-000 | dayè |
Ambulas—Maprik | abt-002 | dayé |
èdè Yorùbá | yor-000 | dayé |
Kurmancî | kmr-000 | dayê |
Yagua | yad-000 | dayẽ |
duleri dom | tde-000 | daːye |
Hànyǔ | cmn-003 | dà ye |
Hànyǔ | cmn-003 | dà yè |
Hànyǔ | cmn-003 | dà yé |
Hànyǔ | cmn-003 | dàye |
Hànyǔ | cmn-003 | dàyè |
Najamba | dbu-000 | dàyè |
Hànyǔ | cmn-003 | dàyé |
èdè Yorùbá | yor-000 | dá yé |
èdè Yorùbá | yor-000 | dá yẹ |
èdè Yorùbá | yor-000 | dá yẹ̀ |
èdè Yorùbá | yor-000 | dáye |
èdè Yorùbá | yor-000 | dáyé |
èdè Yorùbá | yor-000 | dáyẹ |
èdè Yorùbá | yor-000 | dáyẹ̀ |
lisân-ı Osmânî | ota-001 | dâye |
فارسی | pes-000 | dâyé |
Hñähñu | ote-000 | däye |
Hñähñu | ote-000 | däyʼe |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎ yè |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎ yē |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎyē |
Hànyǔ | cmn-003 | dà yè ān xī xiāng |
Muyuw | myw-000 | dayeb |
Muyuw | myw-000 | dáyeb |
èdè Yorùbá | yor-000 | dáyé bá |
èdè Yorùbá | yor-000 | dáyébá |
Hànyǔ | cmn-003 | dà yè bái má |
Hànyǔ | cmn-003 | dà yè bàn lín huā |
Sivisa Titan | ttv-000 | dayebui |
Hànyǔ | cmn-003 | dà yè bǔ xuè cǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | dà yè cái |
Hànyǔ | cmn-003 | dàyè cù |
Tłįchǫ | dgr-000 | dayeechi |
Tłįchǫ | dgr-000 | dayeèchi |
Tłįchǫ | dgr-000 | dayeehke |
Pular | fuf-000 | Dayeejo |
Tłįchǫ | dgr-000 | dayeekà |
yn Ghaelg | glv-000 | dayeen |
Okanisi | djk-000 | Da Yeepiman |
Tłįchǫ | dgr-000 | dayeetsi |
Tłįchǫ | dgr-000 | dayeètsi |
Tłįchǫ | dgr-000 | dayeezà |
Tłįchǫ | dgr-000 | dayeezhà |
Hànyǔ | cmn-003 | dà yè fān qié |
Tłįchǫ | dgr-000 | dayege |
Hànyǔ | cmn-003 | dàyégōng |
Nepal Bhasa | new-002 | dayegu |
Kelabit | kzi-000 | dayeh |
Lundayeh | lnd-000 | dayeh |
Hànyǔ | cmn-003 | dà yè hǎi táng |
Tłįchǫ | dgr-000 | dàyèhdi |