Deutsch | deu-000 | Dinhard |
English | eng-000 | Dinhard |
français | fra-000 | Dinhard |
italiano | ita-000 | Dinhard |
Nederlands | nld-000 | Dinhard |
português | por-000 | Dinhard |
łéngua vèneta | vec-000 | Dinhard |
Volapük | vol-000 | Dinhard |
Kantokça | und-000 | dinhaş |
tiếng Việt | vie-000 | dị nhật |
English | eng-000 | Dinhata |
português | por-000 | Dinhata |
tiếng Việt | vie-000 | dĩ nhất đương thập |
Farsi | pes-002 | dinhâye ebrâhimi |
tiếng Việt | vie-000 | dính bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | dính bơ |
svenska | swe-000 | Dinh Bo Linh |
tiếng Việt | vie-000 | dính bụi |
tiếng Việt | vie-000 | dính chắc |
tiếng Việt | vie-000 | dính chảo |
tiếng Việt | vie-000 | dính chặt |
tiếng Việt | vie-000 | dính chặt vào |
tiếng Việt | vie-000 | dính chùm |
tiếng Việt | vie-000 | dinh chưởng ấn |
tiếng Việt | vie-000 | dinh cơ |
tiếng Việt | vie-000 | dinh cơ lều rạp |
tiếng Việt | vie-000 | dinh cong |
tiếng Việt | vie-000 | dính dáng |
tiếng Việt | vie-000 | dính dáng tới |
tiếng Việt | vie-000 | dính dáng vào |
tiếng Việt | vie-000 | dính dáng đến |
tiếng Việt | vie-000 | dính dáp |
tiếng Việt | vie-000 | dính dấp |
tiếng Việt | vie-000 | dính dấp đến |
tiếng Việt | vie-000 | dính dầu |
tiếng Việt | vie-000 | dinh dính |
tiếng Việt | vie-000 | dính dính |
tiếng Việt | vie-000 | dinh dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | dinh dưỡng axit |
tiếng Việt | vie-000 | dinh dưỡng cao |
tiếng Việt | vie-000 | dinh dưỡng học |
tiếng Việt | vie-000 | dinh dưỡng thụ động |
Nederlands | nld-000 | Dinh-dynastie |
português | por-000 | Dinheiro |
português | por-000 | dinheiro |
português brasileiro | por-001 | dinheiro |
português europeu | por-002 | dinheiro |
português | por-000 | dinheiro apurado |
português | por-000 | dinheiro-caixa |
português | por-000 | Dinheiro Circulante |
português europeu | por-002 | dinheiro com asas |
português | por-000 | dinheiro da multa |
português | por-000 | dinheiro de sangue |
português | por-000 | dinheiro de suborno |
português | por-000 | dinheiro de uso legal |
português | por-000 | dinheiro digital |
português | por-000 | dinheiro disponível |
português | por-000 | dinheiro economizado |
português | por-000 | dinheiro electrónico |
português | por-000 | dinheiro eletrônico |
português | por-000 | dinheiro em caixa |
português | por-000 | dinheiro em cofre |
português | por-000 | dinheiro excedente |
português | por-000 | dinheiro fácil |
português | por-000 | dinheiro falso |
português | por-000 | dinheiro fiduciário |
português | por-000 | dinheiro não compra felicidade |
português | por-000 | dinheiro não investido |
português | por-000 | dinheiro novo |
português | por-000 | dinheiro ocioso |
português | por-000 | dinheiro para gastos pessoais |
português | por-000 | dinheiro pronto |
English | eng-000 | Dinheirosaurus |
español | spa-000 | Dinheirosaurus |
português | por-000 | dinheiros públicos |
português | por-000 | dinheiro virtual |
português | por-000 | dinheiro vivo |
português | por-000 | dinheiro voando |
English | eng-000 | di-n-hexylamine |
tiếng Việt | vie-000 | dính hắc ín |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | dinhi |
tiếng Việt | vie-000 | dĩ nhi |
chiShona | sna-000 | dinhidia |
tiếng Việt | vie-000 | dị nhiễm |
tiếng Việt | vie-000 | dĩ nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | dĩ nhiên là có |
tiếng Việt | vie-000 | dính kết |
tiếng Việt | vie-000 | dính khắp |
tiếng Việt | vie-000 | Dinh Khẩu |
tiếng Việt | vie-000 | dính khớp |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | dinhl |
tiếng Việt | vie-000 | dính lại |
tiếng Việt | vie-000 | dính liền |
tiếng Việt | vie-000 | dính liền lại |
tiếng Việt | vie-000 | dính liền với |
tiếng Việt | vie-000 | dính líu |
tiếng Việt | vie-000 | dính líu tới |
tiếng Việt | vie-000 | dính líu vào |
tiếng Việt | vie-000 | dinh luỹ |
tiếng Việt | vie-000 | dinh lũy |
tiếng Việt | vie-000 | dính máu |
tiếng Việt | vie-000 | dính mép |
tiếng Việt | vie-000 | dính mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | dính mũi vào |
Duhlian ṭawng | lus-000 | din hmun |
Duhlian ṭawng | lus-000 | dinhmun |
Wagiman | waq-000 | dinh-na |
tiếng Việt | vie-000 | dĩnh ngộ |
tiếng Việt | vie-000 | dính ngón |
tiếng Việt | vie-000 | dính nhau |
tiếng Việt | vie-000 | dính nhơn nhớt |
tiếng Việt | vie-000 | dính nhớp nháp |
tiếng Việt | vie-000 | dính nhớt |
tiếng Việt | vie-000 | dính nhựa |
tiếng Việt | vie-000 | dính như hồ |
tiếng Việt | vie-000 | dính như keo |
tiếng Việt | vie-000 | dính nồi |
Nyamwezi | nym-000 | dInho |
chiShona | sna-000 | dinho |
Sukuma | suk-000 | dinho |
tojikī | tgk-001 | Dinhoji Ibrohimī |
Loglan | jbo-001 | dinhosauri |
tiếng Việt | vie-000 | dinh pháp quan |
tiếng Việt | vie-000 | dinh quan án |
tiếng Việt | vie-000 | dính sát |
tiếng Việt | vie-000 | dính sát vào |
tiếng Việt | vie-000 | dính sơn |
tiếng Việt | vie-000 | dinh-tê |
tiếng Việt | vie-000 | dính thân |
tiếng Việt | vie-000 | dinh thất |
tiếng Việt | vie-000 | dĩnh thoát |
tiếng Việt | vie-000 | dinh thống đốc |
tiếng Việt | vie-000 | dinh thự |
tiếng Việt | vie-000 | dinh thực |
tiếng Việt | vie-000 | dinh tổng giám sát |
tiếng Việt | vie-000 | dinh tổng thống |
tiếng Việt | vie-000 | Dinh tổng trấn |
tiếng Việt | vie-000 | dinh trại |
tiếng Việt | vie-000 | dính trục |
Duhlian ṭawng | lus-000 | din hual |
chiShona | sna-000 | -dinhuka |
Türkçe | tur-000 | din hükümleri |
tiếng Việt | vie-000 | dính vào |
tiếng Việt | vie-000 | dính vào nhau |
tiếng Việt | vie-000 | dính đạn |
tiếng Việt | vie-000 | dính đầy |
tiếng Việt | vie-000 | dinh điền |
tiếng Việt | vie-000 | dinh điền sứ |
Okanisi | djk-000 | %diNi |
Proto-Austronesian | map-000 | *di-ni |
Kulon-Pazeh | uun-000 | di-ni |
Ron-Bokkos | cla-000 | diNi |
Dem | dem-000 | diNi |
Yitha-Yitha | nay-002 | diNi |
Berta | wti-000 | diNi |
Kasele | aks-000 | dini |
toskërishte | als-000 | dini |
azərbaycanca | azj-000 | dini |
Baré | bae-000 | dini |
Blaan | bpr-000 | dini |
Dakeł | caf-000 | dini |
Kitaita | dav-000 | dini |
South Central Dinka | dib-000 | dini |
zarmaciine | dje-000 | dini |
Okanisi | djk-000 | dini |
Tebul Ure Dogon | dtu-000 | dini |
Central Teke | ebo-000 | dini |
Gaeilge | gle-000 | dini |
Südbadisch | gsw-003 | dini |
bahasa Indonesia | ind-000 | dini |
Iraqw | irk-000 | dini |
Jita | jit-000 | dini |
Kibosho | jmc-001 | dini |
ikinyarwanda | kin-000 | dini |
Konzo | koo-000 | dini |
Tenyer | kza-000 | dini |
Mbamba Liweme | mbm-001 | dini |
Huzhu Mongghul | mjg-001 | dini |
Mamanwa | mmn-000 | dini |
Asaroʼo—Morafo | mtv-000 | dini |
Beng | nhb-000 | dini |
Hñähñu | ote-000 | dini |
فارسی | pes-000 | dini |
Pumā | pum-000 | dini |
chiShona | sna-000 | dini |
Somrai | sor-000 | dini |
Sranantongo | srn-000 | dini |
Suena | sue-000 | dini |
Shimaore | swb-000 | dini |
Kiswahili | swh-000 | dini |
tatar tele | tat-000 | dini |
Tagalog | tgl-000 | dini |
türkmençe | tuk-000 | dini |
Türkçe | tur-000 | dini |
tshiVenḓa | ven-000 | dini |
Madiin | xom-000 | dini |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | dini |
Tagalog | tgl-000 | diní |
Türkçe | tur-000 | dinî |
Tadáksahak | dsq-000 | diˈni |
Yorno-So | dts-001 | dì:-nî: |
Togo-Kan | dtk-002 | dìn-î: |
Hànyǔ | cmn-003 | dìnì |
Na | kwv-001 | dìnì |
Togo-Kan | dtk-002 | dìní |
Mündü | muh-000 | dìní |
Abáachi mizaa | apj-000 | dín-ĭ |
Ellinika | ell-003 | díni |
Na | kwv-001 | dínì |
Day | dai-000 | díní |
Kwegu | xwg-000 | díːnì |
Mayangna | yan-000 | dîni |
Kurmancî | kmr-000 | dînî |
lisân-ı Osmânî | ota-001 | dînî |
Dzùùngoo | dnn-000 | dĩnĩː |
slověnĭskŭ językŭ | chu-001 | dĭnĭ |
Hànyǔ | cmn-003 | dǐnǐ |
Gebeto | wti-001 | dʻiǹi |
Mimaʼnubù | msm-000 | ʼdini |
Yolŋu-matha | dhg-000 | ḏini |
Gova | mhw-000 | diNi5a |
latine | lat-000 | Dinia |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | dinia |
Yorno-So | dts-001 | dì:nî: á: |
èdè Yorùbá | yor-000 | di ní àárọ̀ |
èdè Yorùbá | yor-000 | di ní alẹ́ |
èdè Yorùbá | yor-000 | dì ní àmùrè |
Hànyǔ | cmn-003 | dìnián |
Hànyǔ | cmn-003 | dī nián jí |
Riantana | ran-000 | dinianoma |
Riantana | ran-000 | dinianœna |
èdè Yorùbá | yor-000 | dí ní ara |
polski | pol-000 | Diniar Bilialietinow |
èdè Yorùbá | yor-000 | dín ibà |
azərbaycanca | azj-000 | dini bajram |
Türkçe | tur-000 | dini bayram |
èdè Yorùbá | yor-000 | dín ibi |
Mari | hob-000 | dinibuit |
Türkçe | tur-000 | dini bütün |
italiano | ita-000 | dinic |
español | spa-000 | dinic |
italiano | ita-000 | diniccolare |
italiano | ita-000 | diniccolato |
Gàidhlig | gla-000 | dìnichean |
Universal Networking Language | art-253 | din(icl>disturbance>thing,equ>commotion) |
Universal Networking Language | art-253 | din(icl>inculcate>do,agt>thing,obj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | din(icl>noise>thing,equ>blare) |
Universal Networking Language | art-253 | din(icl>sound>occur,equ>boom,obj>thing) |
Deutsch | deu-000 | Diniconazol |
português | por-000 | diniconazol |
español | spa-000 | diniconazol |
English | eng-000 | diniconazole |
français | fra-000 | diniconazole |
italiano | ita-000 | diniconazolo |
English | eng-000 | dinicotinoylornithine |
English | eng-000 | Dinictis |
italiano | ita-000 | Dinictis |
Nederlands | nld-000 | Dinictis |
English | eng-000 | Dinicu Golescu |
română | ron-000 | Dinicu Golescu |
Cymraeg | cym-000 | dinid |
Chamoru | cha-000 | dinida |
Muyuw | myw-000 | dinidan |
Muyuw | myw-000 | dinídan |
Suena | sue-000 | dini dani wai |
Láadan | ldn-000 | dínídin |
èdè Yorùbá | yor-000 | dini-dini |
Yao | yao-000 | dinidino |
English | eng-000 | Dinidoridae |
Türkçe | tur-000 | dini düşüncelere dalmış |
Hànyǔ | cmn-003 | díniè |
Hànyǔ | cmn-003 | dì niè bó hé |
Hànyǔ | cmn-003 | dìnièbóhé |
èdè Yorùbá | yor-000 | dì ní ègbìnrìn |
italiano | ita-000 | diniego |
italiano | ita-000 | diniègo |
Hànyǔ | cmn-003 | dì niè kuàng |
italiano | ita-000 | di niente |
èdè Yorùbá | yor-000 | dì ní ẹnu |
èdè Yorùbá | yor-000 | dí ní ẹnu |
èdè Yorùbá | yor-000 | dí ní ẹnu-ìjẹ |
èdè Yorùbá | yor-000 | dì ní ẹpọ̀n |
Nourmaund | xno-000 | dinier |
Hànyǔ | cmn-003 | dī ní ěr |
Deutsch | deu-000 | diniere |
Deutsch | deu-000 | dinieren |
Deutsch | deu-000 | dinierend |
Deutsch | deu-000 | diniert |
Deutsch | deu-000 | dinierte |
Türkçe | tur-000 | dini esaslara ait |
èdè Yorùbá | yor-000 | dì ní ẹsẹ̀ |
èdè Yorùbá | yor-000 | di ní etí |
tiếng Việt | vie-000 | di niệu |
èdè Yorùbá | yor-000 | dì ní ẹ̀wọ̀n |
Türkçe | tur-000 | dinî ezgi |
Brithenig | bzt-000 | diniffigar |