català | cat-000 | Giambattista Marini |
English | eng-000 | Giambattista Marini |
suomi | fin-000 | Giambattista Marini |
galego | glg-000 | Giambattista Marini |
bahasa Indonesia | ind-000 | Giambattista Marini |
napulitano | nap-000 | Giambattista Marini |
Nederlands | nld-000 | Giambattista Marini |
română | ron-000 | Giambattista Marini |
español | spa-000 | Giambattista Marini |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Giambattista Marini |
bosanski | bos-000 | Giambattista Marino |
català | cat-000 | Giambattista Marino |
Deutsch | deu-000 | Giambattista Marino |
English | eng-000 | Giambattista Marino |
suomi | fin-000 | Giambattista Marino |
français | fra-000 | Giambattista Marino |
galego | glg-000 | Giambattista Marino |
hrvatski | hrv-000 | Giambattista Marino |
bahasa Indonesia | ind-000 | Giambattista Marino |
italiano | ita-000 | Giambattista Marino |
polski | pol-000 | Giambattista Marino |
português | por-000 | Giambattista Marino |
lingua siciliana | scn-000 | Giambattista Marino |
español | spa-000 | Giambattista Marino |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Giambattista Marino |
dansk | dan-000 | Giambattista Nolli |
English | eng-000 | Giambattista Nolli |
English | eng-000 | Giambattista Pittoni |
Nederlands | nld-000 | Giambattista Pittoni |
français | fra-000 | Giambattista Tiepolo |
italiano | ita-000 | Giambattista Tiepolo |
Nederlands | nld-000 | Giambattista Tiepolo |
bosanski | bos-000 | Giambattista Vico |
čeština | ces-000 | Giambattista Vico |
dansk | dan-000 | Giambattista Vico |
Deutsch | deu-000 | Giambattista Vico |
English | eng-000 | Giambattista Vico |
suomi | fin-000 | Giambattista Vico |
français | fra-000 | Giambattista Vico |
Srpskohrvatski | hbs-001 | Giambattista Vico |
hrvatski | hrv-000 | Giambattista Vico |
italiano | ita-000 | Giambattista Vico |
bokmål | nob-000 | Giambattista Vico |
lenga piemontèisa | pms-000 | Giambattista Vico |
polski | pol-000 | Giambattista Vico |
português | por-000 | Giambattista Vico |
español | spa-000 | Giambattista Vico |
svenska | swe-000 | Giambattista Vico |
Türkçe | tur-000 | Giambattista Vico |
lenghe furlane | fur-000 | giambe |
milanese | lmo-002 | Giambellin |
italiano | ita-000 | Giambellino |
italiano | ita-000 | giambellone |
tiếng Việt | vie-000 | giảm bẹp |
tiếng Việt | vie-000 | giẫm bẹp |
lingua rumantscha | roh-000 | Giamber |
lingaz ladin | lld-000 | giãmber |
italiano | ita-000 | giamberga |
italiano | ita-000 | giambico |
italiano | ita-000 | giàmbico |
lingua siciliana | scn-000 | giambicu |
tiếng Việt | vie-000 | giám biên |
tiếng Việt | vie-000 | giám binh |
Tâi-gí | nan-003 | giăm-bi̍t |
Tâi-gí | nan-003 | giăm-bi̍t ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | giăm-bi̍t sŭn-būn |
italiano | ita-000 | Giamblico |
italiano | ita-000 | giambo |
English | eng-000 | Giambologna |
français | fra-000 | Giambologna |
galego | glg-000 | Giambologna |
hrvatski | hrv-000 | Giambologna |
italiano | ita-000 | Giambologna |
Nederlands | nld-000 | Giambologna |
bokmål | nob-000 | Giambologna |
polski | pol-000 | Giambologna |
português | por-000 | Giambologna |
lengua lumbarda | lmo-000 | giambon |
milanese | lmo-002 | giambon |
Lumbaart | lmo-006 | giambon |
lenga piemontèisa | pms-000 | giambon |
valdugèis | pms-002 | giambón |
tiếng Việt | vie-000 | giăm bông |
tiếng Việt | vie-000 | giăm-bông |
tiếng Việt | vie-000 | giấm bỗng |
tiếng Việt | vie-000 | giăm bông cuốn |
tiếng Việt | vie-000 | giảm bơt |
tiếng Việt | vie-000 | giảm bớt |
tiếng Việt | vie-000 | giảm bớt gánh nặng |
tiếng Việt | vie-000 | giảm bớt khó khăn |
tiếng Việt | vie-000 | giảm bớt việc |
tiếng Việt | vie-000 | giảm bớt đi |
Pende | pem-000 | giambu |
lengua lumbarda | lmo-000 | giambun |
italiano | ita-000 | giambùn |
sanremasco | lij-001 | giambùn |
italiano | ita-000 | giamburrasca |
tiếng Việt | vie-000 | giam cấm |
tiếng Việt | vie-000 | giam cầm |
tiếng Việt | vie-000 | giâm cành |
tiếng Việt | vie-000 | giảm cấp |
tiếng Việt | vie-000 | giâm cây |
tiếng Việt | vie-000 | giam chân |
tiếng Việt | vie-000 | giảm chấn |
tiếng Việt | vie-000 | giậm chân |
tiếng Việt | vie-000 | giậm chân tại chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | giậm chân trước |
tiếng Việt | vie-000 | giậm chân đánh nhịp |
tiếng Việt | vie-000 | giảm chấn động |
Tâi-gí | nan-003 | giām chèng-kīaⁿ |
tiếng Việt | vie-000 | giẫm chết |
tiếng Việt | vie-000 | giảm chi |
tiếng Việt | vie-000 | giam chung ... với |
tiếng Việt | vie-000 | giảm còn phân nửa |
tiếng Việt | vie-000 | giam cứu |
tiếng Việt | vie-000 | giảm dần |
tiếng Việt | vie-000 | giảm dần dần |
tiếng Việt | vie-000 | giảm danh giá |
tiếng Việt | vie-000 | giậm dọa |
Tâi-gí | nan-003 | giăm ĕ |
Nehan | nsn-000 | giameh |
lengua lígure | lij-000 | gïamento de testa |
tiếng Việt | vie-000 | giấm ghém |
tiếng Việt | vie-000 | giảm giá |
tiếng Việt | vie-000 | giậm giật |
tiếng Việt | vie-000 | giảm giá trị |
tiếng Việt | vie-000 | giảm giá đồng tiền |
tiếng Việt | vie-000 | giam giới |
tiếng Việt | vie-000 | giam giữ |
tiếng Việt | vie-000 | giấm giúi |
tiếng Việt | vie-000 | giảm glucoza huyết |
Tsimshian | tsi-000 | giam-gmdseewsh |
tiếng Việt | vie-000 | giậm gót chân |
tiếng Việt | vie-000 | giảm hạ |
tiếng Việt | vie-000 | giam hãm |
tiếng Việt | vie-000 | giám hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | giảm hình |
tiếng Việt | vie-000 | giảm hình phạt |
tiếng Việt | vie-000 | giám hộ |
Tâi-gí | nan-003 | giăm-hoa̍t |
tiếng Việt | vie-000 | giám học |
Tâi-gí | nan-003 | giām-hoeh |
Tâi-gí | nan-003 | giām-hòe-toaⁿ |
tiếng Việt | vie-000 | giẫm hỏng |
Tâi-gí | nan-003 | giăm-hū |
tiếng Việt | vie-000 | giảm huyết áp |
Chuka | cuh-000 | gia miau |
tiếng Việt | vie-000 | gia miện |
tiếng Việt | vie-000 | gia miếu |
italiano | ita-000 | Giamila |
Tok Pisin | tpi-000 | giamin |
lengua lígure | lij-000 | giamìn |
Zeneize | lij-002 | giamìn |
Giamina | azc-000 | Giamina |
Tok Pisin | tpi-000 | giamin pait |
Tâi-gí | nan-003 | giām-jīo |
Tâi-gí | nan-003 | giăm-keh |
Tâi-gí | nan-003 | giăm-keh chú-gī |
Tâi-gí | nan-003 | giăm-keh ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | giăm-keh hùn-liān |
Tâi-gí | nan-003 | giăm-keh phoe-phĕng |
tiếng Việt | vie-000 | giăm kèn |
tiếng Việt | vie-000 | giám khảo |
tiếng Việt | vie-000 | giám khảo truy hỏi |
tiếng Việt | vie-000 | giam khẩu |
tiếng Việt | vie-000 | giảm khinh |
tiếng Việt | vie-000 | Giảm khuynh hướng |
tiếng Việt | vie-000 | giảm kích thích |
Tâi-gí | nan-003 | giăm-kìm |
Tâi-gí | nan-003 | giăm-kìm chia̍h-hun |
tiếng Việt | vie-000 | giam kín |
Tâi-gí | nan-003 | giām-kng |
tiếng Việt | vie-000 | giam lại |
tiếng Việt | vie-000 | giẫm lầy |
Tâi-gí | nan-003 | giăm-lē |
Tâi-gí | nan-003 | giăm-lē ĕ |
tiếng Việt | vie-000 | giẫm lên |
tiếng Việt | vie-000 | giam lỏng |
Tâi-gí | nan-003 | Giăm-lŏ-ŏng |
Tâi-gí | nan-003 | giăm-lŏ-ŏng |
tiếng Việt | vie-000 | giảm lực |
tiếng Việt | vie-000 | giảm lượng |
tiếng Việt | vie-000 | giám má |
tiếng Việt | vie-000 | giám mã |
italiano | ita-000 | giammai |
napulitano | nap-000 | giammai |
italiano | ita-000 | giammài |
tiếng Việt | vie-000 | giảm mài xát |
napulitano | nap-000 | Giammaria |
tiếng Việt | vie-000 | giảm ma sát |
tiếng Việt | vie-000 | giấm mật |
English | eng-000 | Giammateo Asola |
suomi | fin-000 | Giammateo Asola |
napulitano | nap-000 | Giammattista |
napulitano | nap-000 | Giammattiu |
napulitano | nap-000 | giammerga |
lingua siciliana | scn-000 | giammerga |
lingua siciliana | scn-000 | giammèria |
tiếng Việt | vie-000 | giảm miễn |
lengua lígure | lij-000 | giammin |
tiếng Việt | vie-000 | giẫm mòn |
tiếng Việt | vie-000 | giảm một nửa |
tiếng Việt | vie-000 | Giám mục |
tiếng Việt | vie-000 | giám mục |
tiếng Việt | vie-000 | giám mục phó hạt |
tiếng Việt | vie-000 | giám mục tôn phong |
tiếng Việt | vie-000 | giảm mức yêu cầu |
tiếng Việt | vie-000 | giám mục địa phận |
tiếng Việt | vie-000 | giảm mũi |
tiếng Việt | vie-000 | giầm muối |
tiếng Việt | vie-000 | giẫm nát |
bokmål | nob-000 | gi amnesti |
Tâi-gí | nan-003 | gĭa-mn̆g |
Tâi-gí | nan-003 | giám-ngē |
tiếng Việt | vie-000 | giảm nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | giam ngục |
tiếng Việt | vie-000 | giám ngục |
tiếng Việt | vie-000 | giẫm nhàu |
tiếng Việt | vie-000 | giảm nhạy |
tiếng Việt | vie-000 | giậm nhảy |
tiếng Việt | vie-000 | giảm nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | giảm nhẹ cho |
tiếng Việt | vie-000 | giảm nhẹ tội |
tiếng Việt | vie-000 | giảm nhẹ việc |
tiếng Việt | vie-000 | giảm nhiễm |
tiếng Việt | vie-000 | giảm nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | giảm nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | giam nhốt |
tiếng Việt | vie-000 | giảm niệu |
tiếng Việt | vie-000 | giầm nước mắm |
lengua lumbarda | lmo-000 | giamò |
milanese | lmo-002 | giamò |
tiếng Việt | vie-000 | Giá mở cửa |
tiếng Việt | vie-000 | già mồm |
tiếng Việt | vie-000 | gia môn |
Tâi-gí | nan-003 | giăm-ŏng |
English | eng-000 | giamor |
Cisalpine Gaulish | xcg-000 | giamos |
Galatian | xga-000 | giamos |
tiếng Việt | vie-000 | giấm ớt |
Tâi-gí | nan-003 | giăm-pān |
català | cat-000 | Giampaolo |
English | eng-000 | Giampaolo |
français | fra-000 | Giampaolo |
galego | glg-000 | Giampaolo |
italiano | ita-000 | Giampaolo |
español | spa-000 | Giampaolo |
dansk | dan-000 | Giampaolo Caruso |
Deutsch | deu-000 | Giampaolo Caruso |
English | eng-000 | Giampaolo Caruso |
français | fra-000 | Giampaolo Caruso |
Nederlands | nld-000 | Giampaolo Caruso |
bokmål | nob-000 | Giampaolo Caruso |
español | spa-000 | Giampaolo Caruso |
dansk | dan-000 | Giampaolo Cheula |
Deutsch | deu-000 | Giampaolo Cheula |
English | eng-000 | Giampaolo Cheula |
français | fra-000 | Giampaolo Cheula |
bokmål | nob-000 | Giampaolo Cheula |
svenska | swe-000 | Giampaolo Cheula |
Deutsch | deu-000 | Giampaolo Mazza |
English | eng-000 | Giampaolo Mazza |
italiano | ita-000 | Giampaolo Mazza |
polski | pol-000 | Giampaolo Mazza |
Deutsch | deu-000 | Giampaolo Pazzini |
English | eng-000 | Giampaolo Pazzini |
français | fra-000 | Giampaolo Pazzini |
italiano | ita-000 | Giampaolo Pazzini |
bokmål | nob-000 | Giampaolo Pazzini |
português | por-000 | Giampaolo Pazzini |
English | eng-000 | Giampaolo Stuani |
italiano | ita-000 | Giampaolo Stuani |
tiếng Việt | vie-000 | giẫm phải |
tiếng Việt | vie-000 | giảm phẩm chất |
tiếng Việt | vie-000 | giảm phân |
tiếng Việt | vie-000 | giảm pháp |
tiếng Việt | vie-000 | Giảm phát |
tiếng Việt | vie-000 | giảm phát |
tiếng Việt | vie-000 | giảm phức |
català | cat-000 | Giampiero |
English | eng-000 | Giampiero |
galego | glg-000 | Giampiero |
italiano | ita-000 | Giampiero |
español | spa-000 | Giampiero |
Deutsch | deu-000 | Giampiero Boniperti |
English | eng-000 | Giampiero Boniperti |
français | fra-000 | Giampiero Boniperti |
italiano | ita-000 | Giampiero Boniperti |
polski | pol-000 | Giampiero Boniperti |
español | spa-000 | Giampiero Boniperti |
tiếng Việt | vie-000 | Giampiero Boniperti |
Deutsch | deu-000 | Giampiero Combi |
español | spa-000 | Giampiero Combi |
Deutsch | deu-000 | Giampiero Marini |
English | eng-000 | Giampiero Marini |
français | fra-000 | Giampiero Marini |
italiano | ita-000 | Giampiero Marini |
polski | pol-000 | Giampiero Marini |
Deutsch | deu-000 | Giampiero Pinzi |
English | eng-000 | Giampiero Pinzi |
italiano | ita-000 | Giampiero Pinzi |
português | por-000 | Giampiero Pinzi |