tiếng Việt | vie-000 | giữa các giáo phái |
tiếng Việt | vie-000 | giữa các hàng |
tiếng Việt | vie-000 | giữa các hành tinh |
tiếng Việt | vie-000 | giữa các hạt |
tiếng Việt | vie-000 | giữa các huyện |
tiếng Việt | vie-000 | giữa các loại |
tiếng Việt | vie-000 | giữa các loài khác |
tiếng Việt | vie-000 | giữa các lớp |
tiếng Việt | vie-000 | giữa các luống |
tiếng Việt | vie-000 | giữa các mạch |
tiếng Việt | vie-000 | giữa các nhà thờ |
tiếng Việt | vie-000 | giữa các nhóm |
tiếng Việt | vie-000 | giữa các núi |
tiếng Việt | vie-000 | giữa các nước |
tiếng Việt | vie-000 | giữa các phân tử |
tiếng Việt | vie-000 | giữa các phe phái |
tiếng Việt | vie-000 | giữa các phòng |
tiếng Việt | vie-000 | giữa các quận |
tiếng Việt | vie-000 | giữa các sao |
tiếng Việt | vie-000 | giữa các thành phố |
tiếng Việt | vie-000 | giữa các thiên thể |
tiếng Việt | vie-000 | giữa các thuộc địa |
tiếng Việt | vie-000 | giữa các thư viện |
tiếng Việt | vie-000 | giữa các tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | giữa các tĩnh mạch |
tiếng Việt | vie-000 | giữa các vì sao |
tiếng Việt | vie-000 | giữa các xương |
tiếng Việt | vie-000 | giữa các đại châu |
tiếng Việt | vie-000 | giữa các đại dương |
tiếng Việt | vie-000 | giữa các đại học |
tiếng Việt | vie-000 | giữa các đảo |
tiếng Việt | vie-000 | giữa các đồng minh |
tiếng Việt | vie-000 | giữa các đốt sống |
tiếng Việt | vie-000 | giũa cạnh |
tiếng Việt | vie-000 | giữa chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | giũa cho có răng |
tiếng Việt | vie-000 | giữa chừng |
tiếng Việt | vie-000 | giũa con |
yn Ghaelg | glv-000 | giuag |
tiếng Việt | vie-000 | giũa gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | giữa hai bên |
tiếng Việt | vie-000 | giữa hai chiến tranh |
tiếng Việt | vie-000 | giữa hai chí tuyến |
tiếng Việt | vie-000 | giữa hai cực |
tiếng Việt | vie-000 | giữa hai lá |
tiếng Việt | vie-000 | giữa hai mắt |
tiếng Việt | vie-000 | giữa hai nguyên âm |
tiếng Việt | vie-000 | giữa hai thành phố |
tiếng Việt | vie-000 | giữa hai tổ chức |
tiếng Việt | vie-000 | giữa hai xương hàm |
tiếng Việt | vie-000 | giữa hai đại dương |
tiếng Việt | vie-000 | giữa khoảng tinh tú |
tiếng Việt | vie-000 | giữa kín |
Sardu logudoresu | src-000 | giuale |
sardu | srd-000 | giuale |
tiếng Việt | vie-000 | giữa lòng |
tiếng Việt | vie-000 | giũa lòng máng |
tiếng Việt | vie-000 | giữa lúc |
tiếng Việt | vie-000 | giữa lúc đó |
tiếng Việt | vie-000 | giữa mùa hè |
tiếng Việt | vie-000 | giữa mùa đông |
Tâi-gí | nan-003 | gíu-ăn |
tiếng Việt | vie-000 | giữa năm |
tiếng Việt | vie-000 | giữa năm học |
tiếng Việt | vie-000 | giữa ngày |
tiếng Việt | vie-000 | giữa nhiệm kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | giữa những bức tường |
ticines | lmo-005 | giuanìŋ |
català | cat-000 | Giuanne |
sardu | srd-000 | Giuanne |
sardu | srd-000 | Giuanne Battista |
napulitano | nap-000 | Giuanni |
sardu | srd-000 | Giuanni |
tiếng Việt | vie-000 | giữ an toàn |
tiếng Việt | vie-000 | giũa phác |
bregagliotto | lmo-001 | giuär |
tiếng Việt | vie-000 | giũa răng thưa |
lingua siciliana | scn-000 | giuarari |
tiếng Việt | vie-000 | giũa rửa cưa |
tiếng Việt | vie-000 | giũa sắt |
tiếng Việt | vie-000 | giữa thăng bằng |
tiếng Việt | vie-000 | giữa tháng tám |
tiếng Việt | vie-000 | giũa thưa |
tiếng Việt | vie-000 | giũa tròn |
tiếng Việt | vie-000 | giũa tròn cầm giữa |
tiếng Việt | vie-000 | giũa tròn nh |
tiếng Việt | vie-000 | giữa trưa |
tiếng Việt | vie-000 | giữa tuần |
Tâi-gí | nan-003 | gíu-aū-kha |
tiếng Việt | vie-000 | giũa vuông |
tiếng Việt | vie-000 | giũa vuông con |
tiếng Việt | vie-000 | giữa đám |
tiếng Việt | vie-000 | giữa đốt |
tiếng Việt | vie-000 | giữa đường |
italiano | ita-000 | Giuba |
italiano | ita-000 | giuba |
italiano | ita-000 | Giuba I |
italiano | ita-000 | Giuba II |
English | eng-000 | Giuba River |
italiano | ita-000 | giubba |
lingua siciliana | scn-000 | giùbba |
yn Ghaelg | glv-000 | giubbagh |
italiano | ita-000 | giubba imbottita |
italiano | ita-000 | giubba rivolta |
English | eng-000 | Giubbe Rosse |
français | fra-000 | Giubbe Rosse |
español | spa-000 | Giubbe Rosse |
italiano | ita-000 | giubbetto |
italiano | ita-000 | giubbétto |
milanese | lmo-002 | giubbian |
milanese | lmo-002 | giubbianada |
yn Ghaelg | glv-000 | giubbil |
italiano | ita-000 | giubbilare |
napulitano | nap-000 | giubbileu |
yn Ghaelg | glv-000 | giubblyn |
italiano | ita-000 | giubbone |
italiano | ita-000 | giubbóne |
italiano | ita-000 | giubbottino |
italiano | ita-000 | giubbotto |
italiano | ita-000 | giubbòtto |
italiano | ita-000 | giubbotto antiproiettile |
italiano | ita-000 | giubbotto antiproiettili |
italiano | ita-000 | giubbotto di pelle |
italiano | ita-000 | giubbotto di salvataggio |
italiano | ita-000 | giubbotto di sicurezza |
italiano | ita-000 | giubbotto militare |
italiano | ita-000 | giubbotto salvagente |
yn Ghaelg | glv-000 | giubbyl |
yn Ghaelg | glv-000 | giubbylagh |
yn Ghaelg | glv-000 | giubbylaght |
tiếng Việt | vie-000 | giữ bem |
English | eng-000 | Giubiana |
italiano | ita-000 | Giubiana |
español | spa-000 | Giubiana |
Deutsch | deu-000 | Giubiasco |
English | eng-000 | Giubiasco |
français | fra-000 | Giubiasco |
italiano | ita-000 | Giubiasco |
Nederlands | nld-000 | Giubiasco |
português | por-000 | Giubiasco |
lingua rumantscha | roh-000 | Giubiasco |
español | spa-000 | Giubiasco |
Volapük | vol-000 | Giubiasco |
italiano | ita-000 | giubilante |
italiano | ita-000 | giubilar |
italiano | ita-000 | giubilare |
italiano | ita-000 | giubilato |
napulitano | nap-000 | giubilatu |
italiano | ita-000 | giubilazion |
italiano | ita-000 | giubilazione |
italiano | ita-000 | giubilazióne |
milanese | lmo-002 | Giubilee |
valdugèis | pms-002 | giübilée |
italiano | ita-000 | Giubileo |
italiano | ita-000 | giubileo |
italiano | ita-000 | giubilèo |
Zeneize | lij-002 | giubilêo |
valdugèis | pms-002 | giübiléo |
italiano | ita-000 | Giubileo del 2000 |
italiano | ita-000 | giubilo |
italiano | ita-000 | giùbilo |
tiếng Việt | vie-000 | giữ bí mật |
tiếng Việt | vie-000 | giữ bình tĩnh |
łéngua vèneta | vec-000 | Giubiłeo |
valdugèis | pms-002 | giübòt |
italiano | ita-000 | giubotto |
sardu | srd-000 | giubu |
tiếng Việt | vie-000 | giũ bụi |
tiếng Việt | vie-000 | giục |
tiếng Việt | vie-000 | giữ cân bằng |
tiếng Việt | vie-000 | giữ cân xứng |
limba armãneascã | rup-000 | giucãreauã |
lingua siciliana | scn-000 | giucari |
limba armãneascã | rup-000 | giucãtor |
lingua siciliana | scn-000 | giucattulu |
valdugèis | pms-002 | giücàtul |
italiano | ita-000 | giuccata |
italiano | ita-000 | giuccheria |
italiano | ita-000 | giucco |
tiếng Việt | vie-000 | giục gấp |
tiếng Việt | vie-000 | giục gi |
tiếng Việt | vie-000 | giục giã |
tiếng Việt | vie-000 | giữ chân |
tiếng Việt | vie-000 | giữ chân ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | giữ chặt |
tiếng Việt | vie-000 | giữ chặt lại |
Tâi-gí | nan-003 | gíu-chhut-lăi |
tiếng Việt | vie-000 | giữ cho |
tiếng Việt | vie-000 | giữ chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | giữ cho khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | giữ cho khỏi chìm |
tiếng Việt | vie-000 | giữ cho tránh khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | giữ chức |
yn Ghaelg | glv-000 | giucklagh |
tiếng Việt | vie-000 | giục làm gấp |
Loglan | jbo-001 | giucli |
tiếng Việt | vie-000 | giữ cố định |
lingua siciliana | scn-000 | giucunnu |
Proto-Grassfields Bantu | bnt-001 | *gÍÚd |
italiano | ita-000 | Giuda |
italiano | ita-000 | giuda |
italiano | ita-000 | giù (da) |
italiano | ita-000 | giù da |
valdugèis | pms-002 | giüda |
Gaeilge | gle-000 | Giúdaċ |
Gaeilge | gle-000 | Giúdaċas |
Gaeilge | gle-000 | Giúdach |
Gaeilge | gle-000 | Giúdachas |
Gaeilge | gle-000 | giúdachas |
italiano | ita-000 | giudaesimo |
lingua rumantscha | roh-000 | giudaic-arab |
italiano | ita-000 | giudaico |
italiano | ita-000 | giudàico |
italiano | ita-000 | giudaico-spagnolo |
lingua rumantscha | roh-000 | giudaic-persian |
Gaeilge | gle-000 | Giúdaigh |
italiano | ita-000 | Giuda il Galileo |
lingua rumantscha | roh-000 | giudair |
Gaeilge | gle-000 | Giúdais |
Gaeilge | gle-000 | giúdais |
italiano | ita-000 | Giuda Iscariota |
italiano | ita-000 | Giudaismo |
italiano | ita-000 | giudaismo |
lingua rumantscha | roh-000 | Giudaissem |
italiano | ita-000 | giudaizzare |
italiano | ita-000 | Giuda Maccabeo |
bregagliotto | lmo-001 | giudär |
bregagliotto | lmo-001 | giüdasc |
italiano | ita-000 | Giuda Taddeo |
bregagliotto | lmo-001 | giüdaz |
bregagliotto | lmo-001 | giüdaza |
Zeneize | lij-002 | Giùdda |
aretino antico | ita-005 | giùddece |
lengua lígure | lij-000 | giûddiçe |
valdugèis | pms-002 | giüdé |
italiano | ita-000 | Giudea |
italiano | ita-000 | Giudèa |
italiano | ita-000 | giudea |
łéngua vèneta | vec-000 | Giudeca |
Deutsch | deu-000 | Giudecca |
English | eng-000 | Giudecca |
Esperanto | epo-000 | Giudecca |
français | fra-000 | Giudecca |
italiano | ita-000 | Giudecca |
Nederlands | nld-000 | Giudecca |
nynorsk | nno-000 | Giudecca |
español | spa-000 | Giudecca |
italiano | ita-000 | giudècca |
italiano | ita-000 | giudeo |
italiano | ita-000 | giudèo |
lengua lígure | lij-000 | giudêo |
Zeneize | lij-002 | giudêo |
italiano | ita-000 | giudeo arabo |
italiano | ita-000 | giudeo-arabo |
italiano | ita-000 | Giudeopaganesimo |
italiano | ita-000 | giudeo persiano |
italiano | ita-000 | giudeo-spagnolo |
lingua rumantscha | roh-000 | giuder |
milanese | lmo-002 | giudes |
lenga piemontèisa | pms-000 | giùdes |
lingaz ladin | lld-000 | giudesc |
limba armãneascã | rup-000 | giudets |
limba armãneascã | rup-000 | giudic |
italiano | ita-000 | giudica |
lingua siciliana | scn-000 | giudica |
Zeneize | lij-002 | giudicâ |
lengua lígure | lij-000 | giûdicá |
lengua lígure | lij-000 | giûdicâ |
italiano | ita-000 | giudicabile |
italiano | ita-000 | giudicàbile |
sardu | srd-000 | giudicai |
italiano | ita-000 | giudicando |
lingaz ladin | lld-000 | giudicãnt |
italiano | ita-000 | giudicante |
italiano | ita-000 | giudicare |
napulitano | nap-000 | giudicare |
italiano | ita-000 | giudicare affrettatamente |
italiano | ita-000 | giudicare a occhio |
italiano | ita-000 | giudicare colpevole |
italiano | ita-000 | giudicare con parzialita |
italiano | ita-000 | giudicare hittable |
italiano | ita-000 | giudicare male |
italiano | ita-000 | giudicare non colpevole |
italiano | ita-000 | giudicare prima del tempo |
lingua siciliana | scn-000 | giudicari |
English | eng-000 | Giudicarie |
italiano | ita-000 | Giudicarie |
nynorsk | nno-000 | Giudicarie |
italiano | ita-000 | giudicarsi |
italiano | ita-000 | giudicata |
limba armãneascã | rup-000 | giudicatã |
italiano | ita-000 | giudicativo |
italiano | ita-000 | giudicato |
English | eng-000 | Giudicato of Cagliari |
English | eng-000 | Giudicato of Gallura |