Middle Cornish | cnx-000 | hockya |
Kernowek | cor-000 | hockya |
Old Cornish | oco-000 | hockya |
Middle Cornish | cnx-000 | hockyans |
Kernowek | cor-000 | hockyans |
Old Cornish | oco-000 | hockyans |
tiếng Việt | vie-000 | học kỳ ba tháng |
tiếng Việt | vie-000 | học kỳ mùa xuân |
tiếng Việt | vie-000 | học kỳ sáu tháng |
tiếng Việt | vie-000 | học lại |
tiếng Việt | vie-000 | học làm sang |
tiếng Việt | vie-000 | học làm tắt dần |
tiếng Việt | vie-000 | hốc lắp |
chiShona | sna-000 | hocldyembwa |
tiếng Việt | vie-000 | học lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | học lợi |
tiếng Việt | vie-000 | học lỏm |
tiếng Việt | vie-000 | học lõm bõm |
tiếng Việt | vie-000 | học luật |
tiếng Việt | vie-000 | học lực |
tiếng Việt | vie-000 | học luyện thi |
tiếng Việt | vie-000 | học lý |
English | eng-000 | HOCM |
italiano | ita-000 | HOCM |
tiếng Việt | vie-000 | học mạch học |
tiếng Việt | vie-000 | học màng nhĩ |
tiếng Việt | vie-000 | học màng trắng |
français | fra-000 | Hocmard |
tiếng Việt | vie-000 | hốc mắt |
tiếng Việt | vie-000 | học mặt nghiền |
tiếng Việt | vie-000 | hộc máu |
tiếng Việt | vie-000 | học mấu chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | học mấu lồi |
tiếng Việt | vie-000 | học mấu động bé |
tiếng Việt | vie-000 | học mấu động to |
Muisca | chb-000 | hoc mnysqua |
tiếng Việt | vie-000 | hốc mộ |
tiếng Việt | vie-000 | học mô cái |
latine | lat-000 | hoc modo |
tiếng Việt | vie-000 | học môi nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | học mỏm |
tiếng Việt | vie-000 | hốc mồm |
tiếng Việt | vie-000 | học mỏm chân bướm |
tiếng Việt | vie-000 | học mỏm chũm |
tiếng Việt | vie-000 | Hóc Môn |
tiếng Việt | vie-000 | hocmon |
English | eng-000 | Hoc Mon District |
latine | lat-000 | hoc mondo |
tiếng Việt | vie-000 | học mông |
tiếng Việt | vie-000 | Hocmon nam |
tiếng Việt | vie-000 | hocmon nam |
tiếng Việt | vie-000 | hocmon thúc sinh trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | hocmon tiết |
tiếng Việt | vie-000 | hocmon tuyến cận giáp |
tiếng Việt | vie-000 | học môn vị |
tiếng Việt | vie-000 | hocmon động dục |
tiếng Việt | vie-000 | hocmon động dục nữ |
tiếng Việt | vie-000 | học mót |
tiếng Việt | vie-000 | hốc mũi |
tiếng Việt | vie-000 | học năng lượng |
tiếng Việt | vie-000 | học não sau |
tiếng Việt | vie-000 | học não đỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | học nếp |
Esperanto | epo-000 | Hoĉneukirĉ |
tiếng Việt | vie-000 | học nghề |
tiếng Việt | vie-000 | học nghề mới |
tiếng Việt | vie-000 | học nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | học ngoài khớp |
tiếng Việt | vie-000 | học ngoài ruột |
tiếng Việt | vie-000 | học ngoại thẩm |
tiếng Việt | vie-000 | hốc ngoằn ngoèo |
tiếng Việt | vie-000 | học ngốn |
tiếng Việt | vie-000 | học ngữ văn |
tiếng Việt | vie-000 | học nhánh |
tiếng Việt | vie-000 | học nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | hốc nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | học như vẹt |
tiếng Việt | vie-000 | học niên |
tiếng Việt | vie-000 | hốc núi |
tiếng Việt | vie-000 | hộc nước đá trong tủ lạnh |
Trinitario | trn-000 | -hočo |
Sandawe | sad-000 | ho-cō |
español | spa-000 | hoco |
español | spa-000 | hocó |
Tacana | tna-000 | hočo- |
Sandawe | sad-000 | hó-čōː |
Hadza | hts-000 | hóc̣ó- |
Shipibo-Conibo | shp-000 | hõčo |
tiếng Việt | vie-000 | hở cơ |
tiếng Việt | vie-000 | hở cổ |
Mikasuki | mik-000 | hoCobi |
tiếng Việt | vie-000 | Họ Côca |
tiếng Việt | vie-000 | Họ Cỏ cào cào |
tiếng Việt | vie-000 | học ổ chảo |
tiếng Việt | vie-000 | Họ Cỏ chổi |
español | spa-000 | hocó colorado |
italiano | ita-000 | hocò colorato |
tiếng Việt | vie-000 | Họ Cỏ dùi trống |
English | eng-000 | Ho-coefficient |
qwavannab micci | ani-003 | hoč̣o-gu |
Tacana | tna-000 | hočo-hočo |
Rapanui | rap-000 | hóco hóco |
tiếng Việt | vie-000 | họ cói |
tiếng Việt | vie-000 | Họ Cỏ kiệu |
tiếng Việt | vie-000 | Họ Côm |
English | eng-000 | Hocomo |
Volapük | vol-000 | Hocomo |
tiếng Việt | vie-000 | học ôn |
tiếng Việt | vie-000 | hồ con |
tiếng Việt | vie-000 | hổ con |
Hinonoʼeitiit | arp-000 | hócoo |
Hinonoʼeitiit | arp-000 | hócoo3- |
Hinonoʼeitiit | arp-000 | hocóót- |
Englisce sprǣc | ang-000 | hocor |
tiếng Việt | vie-000 | Họ cỏ Roi ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | Họ Cỏ sao |
tiếng Việt | vie-000 | hổ cốt |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | ho cotoca |
tiếng Việt | vie-000 | học phái |
tiếng Việt | vie-000 | học phát xạ |
tiếng Việt | vie-000 | học phễu |
tiếng Việt | vie-000 | học phí |
tiếng Việt | vie-000 | học phiệt |
tiếng Việt | vie-000 | học phong |
English | eng-000 | HOC process |
tiếng Việt | vie-000 | học quá mệt |
tiếng Việt | vie-000 | học quan |
tiếng Việt | vie-000 | học quá nhiều |
English | eng-000 | hoc-quartia manshuriensis nakai |
English | eng-000 | hocquartia manshuriensis nakai |
català | cat-000 | Hocquinghen |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | Hocquinghen |
English | eng-000 | Hocquinghen |
français | fra-000 | Hocquinghen |
italiano | ita-000 | Hocquinghen |
Nederlands | nld-000 | Hocquinghen |
polski | pol-000 | Hocquinghen |
español | spa-000 | Hocquinghen |
Volapük | vol-000 | Hocquinghen |
tiếng Việt | vie-000 | học quý |
tiếng Việt | vie-000 | học quy đầu |
español | spa-000 | hocracy del anuncio |
italiano | ita-000 | hocracy dell’annuncio |
tiếng Việt | vie-000 | học răng hàm nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | học rãnh |
tiếng Việt | vie-000 | hốc râu |
tiếng Việt | vie-000 | học rộng |
tiếng Việt | vie-000 | học rộng biết nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | học ròng rọc |
tiếng Việt | vie-000 | học rộng đọc nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | học ruột thẳng |
magyar | hun-000 | Hocsa |
yn Ghaelg | glv-000 | hocsagh |
magyar | hun-000 | hócsalán |
magyar | hun-000 | hőcsere |
magyar | hun-000 | hőcserélő |
magyar | hun-000 | hõcserementes |
magyar | hun-000 | hőcserementes |
tiếng Việt | vie-000 | học sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | học siêu phàm |
tiếng Việt | vie-000 | học sinh |
tiếng Việt | vie-000 | học sinh bãi khóa |
tiếng Việt | vie-000 | học sinh bét lớp |
tiếng Việt | vie-000 | học sinh cấp I |
tiếng Việt | vie-000 | học sinh chăm học |
tiếng Việt | vie-000 | học sinh chơi crickê |
tiếng Việt | vie-000 | học sinh dốt nát |
tiếng Việt | vie-000 | học sinh gái |
tiếng Việt | vie-000 | học sinh giỏi toán |
tiếng Việt | vie-000 | học sinh hạng bét |
tiếng Việt | vie-000 | học sinh học gạo |
tiếng Việt | vie-000 | học sinh học xá |
tiếng Việt | vie-000 | học sinh lớp ba |
tiếng Việt | vie-000 | học sinh lớp bảy |
tiếng Việt | vie-000 | học sinh lớp bốn |
tiếng Việt | vie-000 | học sinh lớp chín |
tiếng Việt | vie-000 | học sinh lớp hai |
tiếng Việt | vie-000 | học sinh lớp một |
tiếng Việt | vie-000 | học sinh lớp múa |
tiếng Việt | vie-000 | học sinh lớp mười |
tiếng Việt | vie-000 | học sinh lớp năm |
tiếng Việt | vie-000 | học sinh lớp sáu |
tiếng Việt | vie-000 | học sinh luật |
tiếng Việt | vie-000 | học sinh lưu ban |
tiếng Việt | vie-000 | học sinh mẫu giáo |
tiếng Việt | vie-000 | học sinh mới |
tiếng Việt | vie-000 | học sinh nam |
tiếng Việt | vie-000 | học sinh ngoại trú |
tiếng Việt | vie-000 | học sinh nhất lớp |
tiếng Việt | vie-000 | học sinh nội trú |
tiếng Việt | vie-000 | học sinh ở ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | học sinh phổ thông |
tiếng Việt | vie-000 | học sinh quân |
tiếng Việt | vie-000 | học sinh quay cóp |
tiếng Việt | vie-000 | học sinh sĩ quan |
tiếng Việt | vie-000 | học sinh tốt nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | học sinh trai |
tiếng Việt | vie-000 | học sinh trốn học |
tiếng Việt | vie-000 | học sinh trung học |
tiếng Việt | vie-000 | học sinh trường y |
tiếng Việt | vie-000 | học sinh ưu tú |
tiếng Việt | vie-000 | học sinh vỡ lòng |
tiếng Việt | vie-000 | học sinh võ quan |
tiếng Việt | vie-000 | học sinh y nội trú |
tiếng Việt | vie-000 | học sinh đại học |
tiếng Việt | vie-000 | học sinh được hưởng trợ cấp |
magyar | hun-000 | hócsizma |
tiếng Việt | vie-000 | học sự hái lượm |
tiếng Việt | vie-000 | học sự khúc xạ |
tiếng Việt | vie-000 | học sự loãng |
tiếng Việt | vie-000 | học sụn mí |
tiếng Việt | vie-000 | học sụn xơ |
tiếng Việt | vie-000 | học sự phát xạ |
tiếng Việt | vie-000 | học tam giác |
tiếng Việt | vie-000 | học tập |
tiếng Việt | vie-000 | học tập cải tạo |
tiếng Việt | vie-000 | học tập xong |
latine | lat-000 | hoc tempus |
tiếng Việt | vie-000 | học thanh môn |
tiếng Việt | vie-000 | học thanh quản |
tiếng Việt | vie-000 | học thêm đôi chút |
tiếng Việt | vie-000 | học thể trung gian |
tiếng Việt | vie-000 | học thóp |
tiếng Việt | vie-000 | học thuận nghịch |
tiếng Việt | vie-000 | học thuật |
tiếng Việt | vie-000 | học thuật giả kim |
tiếng Việt | vie-000 | học thức |
tiếng Việt | vie-000 | học thức cao |
tiếng Việt | vie-000 | học thức nông cạn |
tiếng Việt | vie-000 | học thức uyên bác |
tiếng Việt | vie-000 | học thừng tinh |
tiếng Việt | vie-000 | học thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | học thuộc lòng |
tiếng Việt | vie-000 | học thuộc sẵn |
tiếng Việt | vie-000 | học thuyết |
tiếng Việt | vie-000 | học thuyết can-tơ |
tiếng Việt | vie-000 | học thuyết chủ nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | học thuyết Ga-li-lê |
tiếng Việt | vie-000 | học thuyết giả hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | học thuyết la-mác |
tiếng Việt | vie-000 | học thuyết lỗi thời |
tiếng Việt | vie-000 | học thuyết Nít-sơ |
tiếng Việt | vie-000 | học thuyết phái xinic |
tiếng Việt | vie-000 | học thuyết Pla-ton |
tiếng Việt | vie-000 | Học thuyết quỹ lương |
tiếng Việt | vie-000 | học thuyết Spi-nô-da |
tiếng Việt | vie-000 | Học thuyết Truman |
tiếng Việt | vie-000 | học thuyết Xpen-xơ |
tiếng Việt | vie-000 | học thuyết Xpi-nô-da |
tiếng Việt | vie-000 | học thuyết Xta-lin |
tiếng Việt | vie-000 | học thuyết Đác-Uyn |
tiếng Việt | vie-000 | học thuyết Đác-uyn |
tiếng Việt | vie-000 | học thuyết Đắc-uyn |
tiếng Việt | vie-000 | học thuyết đơn giản |
tiếng Việt | vie-000 | học tiếng Ý |
tiếng Việt | vie-000 | học tiểu cầu |
tiếng Việt | vie-000 | học tĩnh mạch cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | học tĩnh mạch cửa |
tiếng Việt | vie-000 | học tính siêu phàm |
tiếng Việt | vie-000 | học tính thuận nghịch |
tiếng Việt | vie-000 | hộc tốc |
English | eng-000 | hoctonspheres |
tiếng Việt | vie-000 | hốc tránh |
tiếng Việt | vie-000 | hốc trên mắt |
tiếng Việt | vie-000 | học trò |
tiếng Việt | vie-000 | học trò giỏi |
tiếng Việt | vie-000 | học trò hớt lẻo |
tiếng Việt | vie-000 | học trò Khổng Tử |
tiếng Việt | vie-000 | học trò lớp ba |
tiếng Việt | vie-000 | học trò lớp một |
tiếng Việt | vie-000 | học trò lớp sáu |
tiếng Việt | vie-000 | học trò lớp tư |
tiếng Việt | vie-000 | học trò lười |
tiếng Việt | vie-000 | học trò mới |
tiếng Việt | vie-000 | học trò trai |
tiếng Việt | vie-000 | học trò trốn học |
tiếng Việt | vie-000 | học trung thất |
tiếng Việt | vie-000 | học tư |
tiếng Việt | vie-000 | hộc tủ |
tiếng Việt | vie-000 | học túi |
tiếng Việt | vie-000 | hốc tụ nhóm |
tiếng Việt | vie-000 | hốc tường |
tiếng Việt | vie-000 | học tủy |
tiếng Việt | vie-000 | học tuyến |
tiếng Việt | vie-000 | học tuyến giáp |
tiếng Việt | vie-000 | học tuyến tiền liệt |
tiếng Việt | vie-000 | học tuyến ức |
hrvatski | hrv-000 | Hoću |
hrvatski | hrv-000 | hoću |
tatar tele | tat-000 | höcü |
tiếng Việt | vie-000 | học u |
tiếng Việt | vie-000 | hổ cứ |
tiếng Việt | vie-000 | họ cua |
tiếng Việt | vie-000 | Họ Cúc |
tiếng Việt | vie-000 | họ cúc |
tiếng Việt | vie-000 | họ cu cu |
hrvatski | hrv-000 | hoću kući |