julevsámegiella | smj-000 | huonaj |
Hànyǔ | cmn-003 | huònàn |
Hànyǔ | cmn-003 | huònáng |
Hànyǔ | cmn-003 | huò nà shì zōng hé zhèng |
English | eng-000 | Huon Astrapia |
English | eng-000 | huon astrapia |
français | fra-000 | Huon de Bordeaux |
español | spa-000 | Huon de Burdeos |
Žemaitiu | sgs-000 | Huondūrs |
suomi | fin-000 | huone |
suomi | fin-000 | huonearalia |
suomi | fin-000 | huoneellinen |
suomi | fin-000 | huoneenlämpö |
suomi | fin-000 | huoneenlämpöinen |
suomi | fin-000 | huoneenlämpöinen viini |
suomi | fin-000 | huoneenlämpötila |
suomi | fin-000 | huoneenvuokralaki |
suomi | fin-000 | huoneenvuokralautakunta |
suomi | fin-000 | huoneessa olijat |
karjala | krl-000 | huoneh |
suomi | fin-000 | huoneilma |
suomi | fin-000 | huoneisto |
suomi | fin-000 | huoneisto hissittömässä talossa |
suomi | fin-000 | huone ja keittiö |
suomi | fin-000 | huonekalu |
suomi | fin-000 | huonekaluliike |
suomi | fin-000 | huonekalupuu |
suomi | fin-000 | huonekalupuusepäntyö |
suomi | fin-000 | huonekalupuuseppä |
suomi | fin-000 | huonekalupyörä |
suomi | fin-000 | huonekalusäiliö |
suomi | fin-000 | huonekalusto |
suomi | fin-000 | huonekalut |
suomi | fin-000 | huonekalutehdas |
suomi | fin-000 | huonekaluteollisuus |
suomi | fin-000 | huonekaluvaunut |
Kiswahili | swh-000 | huonekana kuwa |
suomi | fin-000 | huonekärpänen |
suomi | fin-000 | huonekasvi |
suomi | fin-000 | huonekumipuu |
suomi | fin-000 | huonekumppani |
suomi | fin-000 | huonekunta |
suomi | fin-000 | huonekuusi |
suomi | fin-000 | huonelämpötila |
suomi | fin-000 | huonelehmus |
suomi | fin-000 | huone on ahdinkoon asti täynnä |
suomi | fin-000 | huone on kuin nuijalla lyöty |
suomi | fin-000 | huonepalvelija |
suomi | fin-000 | huonepalvelu |
suomi | fin-000 | huonerivi |
suomi | fin-000 | huonesiivooja |
kväänin kieli | fkv-000 | huonet |
suomi | fin-000 | huoneteatteri |
kväänin kieli | fkv-000 | huonetlaikko |
suomi | fin-000 | huonetoveri |
suomi | fin-000 | huoneusto |
suomi | fin-000 | huoneväki |
suomi | fin-000 | huonevehka |
suomi | fin-000 | Huonevehkat |
suomi | fin-000 | huonevehkat-suvun kasvi |
suomi | fin-000 | huonevehkojen suvun kasvi |
suomi | fin-000 | huoneyökkönen |
tiếng Việt | vie-000 | Hương |
Bahnar | bdq-000 | huŏng |
tiếng Việt | vie-000 | huống |
Tâi-gí | nan-003 | hù-ong |
Tâi-gí | nan-003 | hū-ŏng |
tiếng Việt | vie-000 | hương |
tiếng Việt | vie-000 | hướng |
tiếng Việt | vie-000 | hường |
tiếng Việt | vie-000 | hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | hương âm |
tiếng Việt | vie-000 | hương ẩm |
tiếng Việt | vie-000 | hương án |
tiếng Việt | vie-000 | hướng axit |
tiếng Việt | vie-000 | hương bạ |
tiếng Việt | vie-000 | hướng bắc |
tiếng Việt | vie-000 | hương bài |
tiếng Việt | vie-000 | hướng bay |
tiếng Việt | vie-000 | hướng biển |
tiếng Việt | vie-000 | hương binh |
tiếng Việt | vie-000 | hương bình |
tiếng Việt | vie-000 | hương bộ |
tiếng Việt | vie-000 | hướng bước |
tiếng Việt | vie-000 | hướng bước về |
tiếng Việt | vie-000 | hương cả |
tiếng Việt | vie-000 | hướng cách |
tiếng Việt | vie-000 | hương cam tùng |
tiếng Việt | vie-000 | Hương Cảng |
tiếng Việt | vie-000 | hương cảng |
tiếng Việt | vie-000 | hướng câu chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | hướng chạy |
tiếng Việt | vie-000 | huống chi |
tiếng Việt | vie-000 | hương chính |
tiếng Việt | vie-000 | hưởng cho kỳ thoả |
tiếng Việt | vie-000 | hướng cho đúng chiều |
tiếng Việt | vie-000 | hướng chua |
tiếng Việt | vie-000 | hương chức |
tiếng Việt | vie-000 | hướng chung |
tiếng Việt | vie-000 | hướng chuyên môn |
tiếng Việt | vie-000 | hương cống |
tiếng Việt | vie-000 | hưởng cuộc sống |
tiếng Việt | vie-000 | hướng cuối |
tiếng Việt | vie-000 | hướng dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | hứong dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | hướng dẫn cách dùng |
tiếng Việt | vie-000 | hướng dẫn từ xa |
tiếng Việt | vie-000 | hướng dẫn viên |
tiếng Việt | vie-000 | hướng dẫn đến |
tiếng Việt | vie-000 | hướng dẫn điều trị |
tiếng Việt | vie-000 | hương du |
tiếng Việt | vie-000 | hương dũng |
tiếng Việt | vie-000 | hưởng dụng |
tiếng Việt | vie-000 | hướng dương |
tiếng Việt | vie-000 | hương giang |
tiếng Việt | vie-000 | hướng gió |
tiếng Việt | vie-000 | hương giới |
tiếng Việt | vie-000 | hướng gốc |
tiếng Việt | vie-000 | hương hải ly |
tiếng Việt | vie-000 | hưởng hạnh phúc |
tiếng Việt | vie-000 | hương hào |
tiếng Việt | vie-000 | hương hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | huống hồ |
tiếng Việt | vie-000 | hương hoa |
tiếng Việt | vie-000 | hương hoả |
tiếng Việt | vie-000 | hương hỏa |
tiếng Việt | vie-000 | hương hoa đại |
tiếng Việt | vie-000 | hương học |
tiếng Việt | vie-000 | hương hội |
tiếng Việt | vie-000 | hướng hối |
tiếng Việt | vie-000 | hướng khí |
tiếng Việt | vie-000 | hưởng khoái lạc |
tiếng Việt | vie-000 | hướng kích thích |
tiếng Việt | vie-000 | hướng kiềm |
tiếng Việt | vie-000 | huống là |
tiếng Việt | vie-000 | hưởng lạc |
tiếng Việt | vie-000 | hưởng lạc thú |
tiếng Việt | vie-000 | hướng lai |
tiếng Việt | vie-000 | hướng lại |
tiếng Việt | vie-000 | hương lân |
tiếng Việt | vie-000 | hương lão |
tiếng Việt | vie-000 | hướng lên |
tiếng Việt | vie-000 | hướng lên trên |
tiếng Việt | vie-000 | hương li |
tiếng Việt | vie-000 | hương lí |
tiếng Việt | vie-000 | hương liệu |
tiếng Việt | vie-000 | hương lô |
tiếng Việt | vie-000 | hưởng lộc |
tiếng Việt | vie-000 | hương lửa |
tiếng Việt | vie-000 | hướng mặt trăng |
tiếng Việt | vie-000 | hướng màu |
tiếng Việt | vie-000 | hướng minh |
tiếng Việt | vie-000 | hướng mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | hương mục |
tiếng Việt | vie-000 | hướng mũi tàu |
tiếng Việt | vie-000 | hướng nam |
tiếng Việt | vie-000 | hưởng nếm |
tiếng Việt | vie-000 | hướng ngã |
tiếng Việt | vie-000 | hướng ngang |
tiếng Việt | vie-000 | hướng ngang kích thích |
tiếng Việt | vie-000 | hướng ngang đất |
tiếng Việt | vie-000 | hưởng ngày nghỉ |
tiếng Việt | vie-000 | hương nghị |
tiếng Việt | vie-000 | hướng nghiên cứu |
tiếng Việt | vie-000 | hướng nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | hướng ngọ |
tiếng Việt | vie-000 | hướng ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | hướng ngoại |
tiếng Việt | vie-000 | hướng ngoại giới |
tiếng Việt | vie-000 | hướng ngọn |
tiếng Việt | vie-000 | hướng ngung |
tiếng Việt | vie-000 | hướng ngung nhi khấp |
tiếng Việt | vie-000 | hướng ngược |
tiếng Việt | vie-000 | hướng ngược lại |
tiếng Việt | vie-000 | hướng ngược mặt trời |
tiếng Việt | vie-000 | hướng ngược đất |
tiếng Việt | vie-000 | hương nguyện |
tiếng Việt | vie-000 | hương nhài |
tiếng Việt | vie-000 | hướng nhắm |
tiếng Việt | vie-000 | hướng nhật |
tiếng Việt | vie-000 | hướng nhật quỳ |
tiếng Việt | vie-000 | hướng nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | hương nhu |
tiếng Việt | vie-000 | hướng nội |
tiếng Việt | vie-000 | huống nữa |
tiếng Việt | vie-000 | huống nữa là |
tiếng Việt | vie-000 | hướng nước |
Deutsch | deu-000 | Huongolf |
tiếng Việt | vie-000 | hương phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | hương phấn |
tiếng Việt | vie-000 | hương phụ |
tiếng Việt | vie-000 | hưởng phúc |
tiếng Việt | vie-000 | hương quan |
tiếng Việt | vie-000 | hương quản |
tiếng Việt | vie-000 | hướng ra biển |
tiếng Việt | vie-000 | hướng ra ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | hướng ra phía ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | hướng sai |
tiếng Việt | vie-000 | hương sen |
English | eng-000 | Hương Sơn |
tiếng Việt | vie-000 | Hương Sơn |
tiếng Việt | vie-000 | hương sư |
tiếng Việt | vie-000 | hướng sự chú ý vào |
tiếng Việt | vie-000 | Hướng tâm |
tiếng Việt | vie-000 | hương tẩm |
tiếng Việt | vie-000 | hướng tâm |
tiếng Việt | vie-000 | hướng tây |
tiếng Việt | vie-000 | Hướng Tây Bắc |
tiếng Việt | vie-000 | Hướng Tây Nam |
tiếng Việt | vie-000 | hướng Tây-Nam |
tiếng Việt | vie-000 | hướng tây nam |
tiếng Việt | vie-000 | hương thân |
tiếng Việt | vie-000 | hướng thần |
tiếng Việt | vie-000 | hưởng thanh |
tiếng Việt | vie-000 | hướng thần kinh |
tiếng Việt | vie-000 | hương thất |
tiếng Việt | vie-000 | hương thẻ |
tiếng Việt | vie-000 | hướng theo |
tiếng Việt | vie-000 | hướng theo hướng mới |
tiếng Việt | vie-000 | hướng theo trục |
tiếng Việt | vie-000 | hương thí |
tiếng Việt | vie-000 | hướng thiện |
tiếng Việt | vie-000 | hưởng thọ |
tiếng Việt | vie-000 | hương thoảng |
tiếng Việt | vie-000 | hưởng thỏa thuê |
tiếng Việt | vie-000 | hương thỏi |
tiếng Việt | vie-000 | hương thơm |
tiếng Việt | vie-000 | hương thơm ngát |
tiếng Việt | vie-000 | hương thơm phảng phất |
tiếng Việt | vie-000 | hương thôn |
tiếng Việt | vie-000 | hưởng thụ |
tiếng Việt | vie-000 | hướng thuận gió |
tiếng Việt | vie-000 | hương thung |
tiếng Việt | vie-000 | hướng thượng |
tiếng Việt | vie-000 | hướng tiến |
tiếng Việt | vie-000 | hướng tìm tòi |
tiếng Việt | vie-000 | hương tín |
tiếng Việt | vie-000 | hương toát ra |
tiếng Việt | vie-000 | hướng tối |
tiếng Việt | vie-000 | hướng tới |
tiếng Việt | vie-000 | hưởng tô tức |
tiếng Việt | vie-000 | hương trầm |
tiếng Việt | vie-000 | hưởng trợ cấp |
tiếng Việt | vie-000 | hương trời |
tiếng Việt | vie-000 | hướng trong |
tiếng Việt | vie-000 | hướng trụ |
tiếng Việt | vie-000 | hướng trục |
tiếng Việt | vie-000 | hưởng trước |
tiếng Việt | vie-000 | hương trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | hưởng tuần trăng mật |
tiếng Việt | vie-000 | hương tục |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Huon Gulf |
English | eng-000 | Huon Gulf |
tiếng Việt | vie-000 | hưởng ứng |
tiếng Việt | vie-000 | hương ước |
tiếng Việt | vie-000 | hướng ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | hướng vào |
tiếng Việt | vie-000 | hướng vào giữa |
tiếng Việt | vie-000 | hướng vào nội tâm |
tiếng Việt | vie-000 | hướng vào trong |
tiếng Việt | vie-000 | hướng ... về |
tiếng Việt | vie-000 | hướng về |
tiếng Việt | vie-000 | hướng về bên ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | hướng về biển |
tiếng Việt | vie-000 | hướng về hạnh phúc |
tiếng Việt | vie-000 | hướng về Mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | hướng về nông thôn |
tiếng Việt | vie-000 | hướng về phía biển |
tiếng Việt | vie-000 | hướng về phía đất |
tiếng Việt | vie-000 | hướng về phương bắc |
tiếng Việt | vie-000 | hướng về đại dương |
tiếng Việt | vie-000 | hương vị |
tiếng Việt | vie-000 | hương vị chuối |
tiếng Việt | vie-000 | hương vị phảng phất |
tiếng Việt | vie-000 | hương vị phụ |
tiếng Việt | vie-000 | hương vòng |
tiếng Việt | vie-000 | hướng vuông góc |
tiếng Việt | vie-000 | hương xạ |
tiếng Việt | vie-000 | hướng xuống |
tiếng Việt | vie-000 | hướng xuống dưới |
tiếng Việt | vie-000 | hương đài |
tiếng Việt | vie-000 | hương đăng |
tiếng Việt | vie-000 | hương đảng |
tiếng Việt | vie-000 | Hướng đạo |
tiếng Việt | vie-000 | hướng đạo |
tiếng Việt | vie-000 | Hướng đạo Canada |
tiếng Việt | vie-000 | Hướng đạo cho nam |
tiếng Việt | vie-000 | hướng đạo sinh |
tiếng Việt | vie-000 | Hướng đạo Việt Nam |
tiếng Việt | vie-000 | hướng đất |
tiếng Việt | vie-000 | hưởng đã đời |
tiếng Việt | vie-000 | hướng ... đến |
tiếng Việt | vie-000 | hướng đến |
tiếng Việt | vie-000 | hướng đi |
tiếng Việt | vie-000 | hướng địa |