tiếng Việt | vie-000 | khăn vuông quàng cổ |
tiếng Việt | vie-000 | khăn vuông trùm đầu |
Pumā | pum-000 | khanwa |
English | eng-000 | Khan Wali Khan |
tiếng Việt | vie-000 | khán xa |
tiếng Việt | vie-000 | khăn xéo |
tiếng Việt | vie-000 | khăn xếp |
tiếng Việt | vie-000 | khăn xỉ mũi |
tiếng Việt | vie-000 | khăn xốp |
isiNdebele | nde-000 | -khanya |
tshiVenḓa | ven-000 | -khanya |
isiZulu | zul-000 | -khanya |
Ishisangu | sbp-000 | khanya |
Sambahsa-mundialect | art-288 | khanye |
Safwa | sbk-000 | khanye |
bod skad | bod-001 | kha nyes ʼgel |
tiếng Việt | vie-000 | khẩn yếu |
GSB Mangalore | gom-001 | kha.nyii |
GSB Mangalore | gom-001 | kha.nyii kha.nyii kaam kella k |
isiNdebele | nde-000 | -khanyisa |
tshiVenḓa | ven-000 | -khanyisa |
français | fra-000 | kha-nyou |
français | fra-000 | Khan Younès |
English | eng-000 | Khan Younis |
Nederlands | nld-000 | Khan Younis |
bokmål | nob-000 | Khan Younis |
Oneida | one-000 | -khanyu- |
Unicode Property Aliases | art-331 | kHanYu |
chiCheŵa | nya-000 | khanyuka |
English | eng-000 | Khan Yunis |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Khan Yunis |
Unicode Property Aliases | art-331 | kHanyuPinlu |
Unicode Property Aliases | art-331 | kHanyuPinyin |
Masaba | myx-000 | khanywinywi |
el maghribïya | ary-001 | khânz |
chiCheŵa | nya-000 | khanza |
Pende | pem-000 | khanza |
Ethnologue Language Names | art-330 | Kha-Nzi |
isiNdebele | nde-000 | -khanzinga |
tshiVenḓa | ven-000 | khanzu |
tiếng Việt | vie-000 | khản đặc |
tiếng Việt | vie-000 | khán đài |
tiếng Việt | vie-000 | khán đài bên |
tiếng Việt | vie-000 | khăn đầu rìu |
tiếng Việt | vie-000 | khàn đi |
tiếng Việt | vie-000 | khẩn điền |
tiếng Việt | vie-000 | khăn đôi |
tiếng Việt | vie-000 | khăn đóng |
Matindor Mahali | mjx-001 | kʰanɖʒu |
phasa thai | tha-001 | khanəəy |
Manang | nmm-000 | khanʌ |
Foe | foi-000 | kʰãnʌ |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Khao |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Khao |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Khao |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Khao |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Khao |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khao |
English | eng-000 | Khao |
English | eng-000 | khao |
Teochew | nan-004 | khao |
tiếng Việt | vie-000 | khao |
phasa thai | tha-001 | kh~ao |
ລາວ | lao-000 | khào |
phasa thai | tha-001 | khào |
tiếng Việt | vie-000 | khào |
ລາວ | lao-000 | kháo |
phasa thai | tha-001 | kháo |
tiếng Việt | vie-000 | kháo |
phasa thai | tha-001 | khâo |
ລາວ | lao-000 | khǎo |
phasa thai | tha-001 | khǎo |
tiếng Việt | vie-000 | khả ố |
tiếng Việt | vie-000 | khảo |
Dong | kmc-000 | kʰāo |
Dong | kmc-000 | kʰăo |
Dong | kmc-000 | kʰăːo |
Glottocode | art-327 | khao1243 |
Glottocode | art-327 | khao1244 |
Tâi-gí | nan-003 | kha oáiⁿ-tio̍h |
Tâi-gí | nan-003 | kha-oan |
tiếng Việt | vie-000 | khao binh |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Khao-Bit |
phasa thai | tha-001 | khâocay |
Deutsch | deu-000 | Khao Chamao |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | kha-óchen |
tiếng Việt | vie-000 | khảo chứng |
tiếng Việt | vie-000 | kháo chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | kháo chuyện với ai |
tiếng Việt | vie-000 | khảo cổ |
tiếng Việt | vie-000 | khảo cổ học |
tiếng Việt | vie-000 | khảo của |
tiếng Việt | vie-000 | khảo cung |
tiếng Việt | vie-000 | khảo cứu |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khá-od |
tiếng Việt | vie-000 | khảo dị |
tiếng Việt | vie-000 | khảo giá |
tiếng Việt | vie-000 | khảo hạch |
tiếng Việt | vie-000 | khảo hiệu |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khao Ikor |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khao Kha Ko |
tiếng Việt | vie-000 | Khao khát |
tiếng Việt | vie-000 | khao khát |
tiếng Việt | vie-000 | khao khát ruộng đất |
tiếng Việt | vie-000 | khao khát xông vào |
tiếng Việt | vie-000 | khảo khóa |
Deutsch | deu-000 | Khao Lak |
English | eng-000 | Khao Lak |
suomi | fin-000 | Khao Lak |
Nederlands | nld-000 | Khao Lak |
bokmål | nob-000 | Khao Lak |
svenska | swe-000 | Khao Lak |
tiếng Việt | vie-000 | khao lao |
tiếng Việt | vie-000 | khảo lão |
tiếng Việt | vie-000 | khảo lự |
English | eng-000 | Khao Luang |
phasa thai | tha-001 | kháomaeaew |
tiếng Việt | vie-000 | khảo nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | khao nhà mới |
Deutsch | deu-000 | Khao Phanom |
English | eng-000 | Khao Phra Wihan National Park |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | khaoqinni |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | khaoqinra |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | khaoqinrasangni |
tiếng Việt | vie-000 | khao quân |
tiếng Việt | vie-000 | khảo quan |
tiếng Việt | vie-000 | khao rượu |
suomi | fin-000 | Khaos |
Türkçe | tur-000 | Khaos |
English | eng-000 | Khaosai Galaxy |
suomi | fin-000 | Khaosai Galaxy |
svenska | swe-000 | Khaosai Galaxy |
Deutsch | deu-000 | Khao Sam Roi Yot |
English | eng-000 | Khao Sam Roi Yot National Park |
lietuvių | lit-000 | Khaosamrojoto nacionalinis parkas |
Nederlands | nld-000 | Khao San |
Deutsch | deu-000 | Khaosan Road |
English | eng-000 | Khaosan Road |
svenska | swe-000 | Khaosan Road |
tiếng Việt | vie-000 | khảo sát |
tiếng Việt | vie-000 | khảo sát bằng mắt |
tiếng Việt | vie-000 | khảo sát hiển vi |
tiếng Việt | vie-000 | khảo sát lại |
tiếng Việt | vie-000 | khảo sát tỉ mỉ |
tiếng Việt | vie-000 | khảo sát xây dựng |
Deutsch | deu-000 | Khaosay Galaxy |
Deutsch | deu-000 | Khao Sok |
English | eng-000 | Khao Sok |
magyar | hun-000 | Khaosz |
English | eng-000 | Khao Tha Phet |
tiếng Việt | vie-000 | khảo thí |
tiếng Việt | vie-000 | kháo thiên |
tiếng Việt | vie-000 | khao thưởng |
Weicheng | cng-009 | kʰao tʰə |
tiếng Việt | vie-000 | khảo tra |
català | cat-000 | Khaoula |
Esperanto | epo-000 | Khaoula |
español | spa-000 | Khaoula |
tiếng Việt | vie-000 | khảo vấn |
tiếng Việt | vie-000 | khao vọng |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | kha-owan |
Saoch | scq-000 | khaoy |
Nederlands | nld-000 | Khao Yai |
English | eng-000 | Khao Yai National Park |
Deutsch | deu-000 | Khao-Yai-Nationalpark |
Deutsch | deu-000 | Khao Yoi |
tiếng Việt | vie-000 | khảo đả |
tiếng Việt | vie-000 | khảo đính |
Sambahsa-mundialect | art-288 | khap |
GSB Karwar | gom-004 | khap |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khap |
Tâi-gí | nan-003 | khap |
Pumā | pum-000 | khap |
Sharpa | xsr-002 | khap |
Tâi-gí | nan-003 | kha̍p |
ລາວ | lao-000 | khàp |
phasa thai | tha-001 | khàp |
tiếng Việt | vie-000 | kháp |
Barakhinei | art-230 | khâp |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khâp |
tiếng Việt | vie-000 | khạp |
tiếng Việt | vie-000 | khấp |
tiếng Việt | vie-000 | khập |
tiếng Việt | vie-000 | khắp |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | kʰap˥ |
e˧mŋ˨˦ue˧ | nan-033 | kʰap˧˨ |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | kʰap˨˨ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | kʰap˨˩ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | kʰap˩ |
Glottocode | art-327 | khap1242 |
Glottocode | art-327 | khap1243 |
Tien-pao | zyg-000 | kʰap̚⁴⁴ |
Zhazhou | zyg-011 | kʰap̚⁴⁴ |
Yangzhou | zyg-002 | kʰäp̚⁴⁴ |
Nongshun | zyg-005 | kʰap̚⁵⁵ |
Yanshan | zhn-000 | khap.7 |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Khapa |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khapa |
English | eng-000 | Khapa |
português | por-000 | Khapa |
Ikalanga | kck-000 | khapa |
Pashtu | pbt-000 | khapa |
Urin Buliwya | quh-000 | khapa |
Chincha Buliwya | qul-000 | khapa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khapa |
Emakhua | vmw-000 | khapa |
Sharpa | xsr-002 | khapa |
cotiria | gvc-000 | kh~apa |
Erave | kjy-000 | kʰapa |
Urdu | urd-002 | khapachchi |
Emakhua | vmw-000 | khapacu |
Ethnologue Language Names | art-330 | Kha Pai |
Tâi-gí | nan-003 | kha pái-pái |
Ethnologue Language Names | art-330 | Kha Pakatan |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khapákhap |
Urin Buliwya | quh-000 | khapakipay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khapakipay |
Khapalu Balti | bft-003 | Khapalu Balti |
Kopar | xop-000 | kʰapam |
Kopar | xop-000 | kʰapamantʰakʰ |
Waunana | noa-000 | kh~apan |
Waunana | noa-000 | kh~apana |
yidish | ydd-001 | khap a nash |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khapangen |
Kopar | xop-000 | kʰapanoro |
bod skad | bod-001 | kha par |
bod skad | bod-001 | kha par ang deb |
bod skad | bod-001 | kha par gtong |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khapatay |
Selice Romani | rmc-002 | khapaven |
Selice Romani | rmc-002 | kh~apaven |
Urin Buliwya | quh-000 | khapay |
Chincha Buliwya | qul-000 | khapay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khapay |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | khapay |
Urin Buliwya | quh-000 | khapaykachay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khapaykachay |
Urin Buliwya | quh-000 | khapaykuy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khapaykuy |
Faiwol | fai-000 | kʰapba kʰanta |
tiếng Việt | vie-000 | khấp báo |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khap-bet |
Tâi-gí | nan-003 | kha̍p-bē-tio̍h |
tiếng Việt | vie-000 | khắp cả |
tiếng Việt | vie-000 | khấp cáo |
tiếng Việt | vie-000 | khắp chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | khắp chốn |
Sharpa | xsr-002 | khapchu |
Pumā | pum-000 | khapd |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khap-diau |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khâp-diau |
Barasano | bao-000 | kh~apego |
Tâi-gí | nan-003 | kha-pe̍h-sún |
Tâi-gí | nan-003 | kha-pēⁿ tī-liău |
Pashtu | pbt-000 | khapérr |
Pashtu | pbt-000 | khapérra |
Tirio | bmz-000 | kʰapesa |
Pashtu | pbt-000 | khapéska |
Kachhi | kfr-001 | khapey |
tiếng Việt | vie-000 | khấp gián |
Unicode Property Value Aliases | art-318 | Khaph |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | khaphá |
Kopar | xop-000 | kʰapʰam |
Tâi-gí | nan-003 | kha-phāng |
Wapishana | wap-000 | kʰapʰaran |
chiCheŵa | nya-000 | khaphathakhaphatha |
isiNdebele | nde-000 | -khaphaza |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | khaphéya |
Tâi-gí | nan-003 | khà-phìⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | kha-phīⁿ-liăm |
Tâi-gí | nan-003 | khà-phìⁿ-sek tiān-ōe |
Epena | sja-000 | kʰapʰiʼpʰia |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khaphnichkaq |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khaphnisax |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khaphnishah |
Chincha Buliwya | qul-000 | khaphnishaq |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khaphnishaq |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khaphnishax |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khapho |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Kha Phong |
Ethnologue Language Names | art-330 | Kha Phong |
Waunana | noa-000 | kh~aph~u a |
Tâi-gí | nan-003 | kha-phuh-sé-lù |
Tâi-gí | nan-003 | kha phŭ-phŭ |
Tâi-gí | nan-003 | kha-phŭ-phŭ |
tiếng Việt | vie-000 | khấp huyết |
bod skad | bod-001 | kha phye |
bod skad | bod-001 | kha phye ba |
Were | wei-000 | kʰapʰɛmtar |
Epena | sja-000 | kʰaʼpʰɨa |
Epena | sja-000 | kʰaʼpʰɨa ʼaba |
Epena | sja-000 | kʰaʼpʰɨa ʼpia |
Wapishana | wap-000 | kʰa-pʰɨraatʰanɨ-ʔu |
Emakhua | vmw-000 | KHAPI |
Emakhua | vmw-000 | khapiha |