català | cat-000 | Khendjer |
English | eng-000 | Khendjer |
français | fra-000 | Khendjer |
Srpskohrvatski | hbs-001 | Khendjer |
English | eng-000 | khene |
Mewa Khola Limbu | lif-001 | kh~EnE |
tiếng Việt | vie-000 | khệ nệ |
Pende | pem-000 | khenene |
tthʼigaʼ kenagaʼ | taa-000 | kheneth |
Emakhua | vmw-000 | kheñewula |
tiếng Việt | vie-000 | khệ nệ đem theo |
Ethnologue Language Names | art-330 | Kheng |
English | eng-000 | Kheng |
Taungthu | blk-001 | kheng |
Duhlian ṭawng | lus-000 | kheng |
Tâi-gí | nan-003 | kheng |
فارسی | pes-000 | kheng |
español | spa-000 | kheng |
Tâi-gí | nan-003 | khèng |
Tâi-gí | nan-003 | khéng |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khêng |
Tâi-gí | nan-003 | khēng |
tiếng Việt | vie-000 | khe ngắm |
Tâi-gí | nan-003 | kheng-bān |
Duhlian ṭawng | lus-000 | kheng-bet |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khêng-bet |
Tâi-gí | nan-003 | kheng-bĭ |
Tâi-gí | nan-003 | kheng-bō· |
Tâi-gí | nan-003 | khéng chia̍h-khó· |
Tâi-gí | nan-003 | khèng-chiat |
Tâi-gí | nan-003 | khèng-chiok |
Tâi-gí | nan-003 | khèng-chiok chiu-nĭ |
Tâi-gí | nan-003 | khèng-chiok gĭ-sek |
Tâi-gí | nan-003 | khèng-chiok-hōe |
Tâi-gí | nan-003 | khèng-chiok-ji̍t |
Tâi-gí | nan-003 | khèng-chiok tián-lé |
Tâi-gí | nan-003 | khéng-chò |
Tâi-gí | nan-003 | kheng-gĭn |
Teochew | nan-004 | khenghii |
Tâi-gí | nan-003 | kheng-hiòng |
Taioaan-oe | nan-002 | khenghioxng |
Tâi-gí | nan-003 | khĕng-hun |
Duhlian ṭawng | lus-000 | kheng kal |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khêng kal |
Tâi-gí | nan-003 | kheng-kang-gia̍p |
Tâi-gí | nan-003 | kheng-ke tōng-sán |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Khengkha |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Khengkha |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Khengkha |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Khengkha |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Khengkha |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khengkha |
English | eng-000 | Khengkha |
français | fra-000 | khengkha |
Tâi-gí | nan-003 | kheng-khì |
Tâi-gí | nan-003 | kheng-khì-kĭu |
Tâi-gí | nan-003 | khĕng khò·-chŭn |
Tâi-gí | nan-003 | kheng-kí bōng-tōng |
Tâi-gí | nan-003 | kheng-kim-sio̍k |
Tâi-gí | nan-003 | khèng-kong-iàn |
Tâi-gí | nan-003 | kheng-liōng-kip |
Tâi-gí | nan-003 | khēng-mŏa |
Pende | pem-000 | khengo |
tiếng Việt | vie-000 | khe ngón |
Tâi-gí | nan-003 | kheng-piān |
Tâi-gí | nan-003 | kheng-piān-chhia |
Tâi-gí | nan-003 | kheng-po̍k |
bod skad | bod-001 | khengs |
Tâi-gí | nan-003 | khèng-seng-hōe |
Tâi-gí | nan-003 | kheng-sī |
Tâi-gí | nan-003 | kheng-siaⁿ sè-soeh |
Tâi-gí | nan-003 | khĕng-siàu |
Tâi-gí | nan-003 | kheng-sī jĭn-keh |
Tâi-gí | nan-003 | kheng-sut |
Tâi-gí | nan-003 | kheng-tăn |
Tâi-gí | nan-003 | kheng-te̍k |
Tâi-gí | nan-003 | khéng-tēng |
Tâi-gí | nan-003 | khéng-tēng ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | Khéng-thah-ki |
Tâi-gí | nan-003 | khéng-tha̍k |
Duhlian ṭawng | lus-000 | kheng thlawn |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khêng thlawn |
Tâi-gí | nan-003 | kheng-tŏaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | khe̍ⁿh |
tiếng Việt | vie-000 | khênh |
tiếng Việt | vie-000 | khềnh |
tiếng Việt | vie-000 | khểnh |
tiếng Việt | vie-000 | khệnh |
tiếng Việt | vie-000 | khẽ nhấc lên |
tiếng Việt | vie-000 | khệnh khạng |
tiếng Việt | vie-000 | khe nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | khe nhòm |
italiano | ita-000 | Khenifra |
English | eng-000 | Khénifra |
français | fra-000 | Khénifra |
svenska | swe-000 | Khénifra |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khen-kalna |
Tâi-gí | nan-003 | kheⁿ-kau |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khenkha |
Bimin | bhl-000 | kʰenkʰa |
Tâi-gí | nan-003 | kheⁿ-khàm |
Luhua | cng-006 | kʰen kʰen |
phasa thai | tha-001 | khénkhɔɔ |
Tâi-gí | nan-003 | kheⁿ-kok |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Khen Lài |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khen Lài |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khenlak |
Pumā | pum-000 | khenn |
tiếng Việt | vie-000 | khen ngợi |
yn Ghaelg | glv-000 | khennough |
yn Ghaelg | glv-000 | khennoughagh |
yn Ghaelg | glv-000 | khennoughey |
yn Ghaelg | glv-000 | khennougheyder |
Epena | sja-000 | kʰẽ no- |
tthʼigaʼ kenagaʼ | taa-000 | khenolkegee |
Mingo | see-001 | khénös |
français | fra-000 | Khenpo Jigme Phuntsok |
English | eng-000 | Khenpo Tsultrim Gyamtso Rinpoche |
français | fra-000 | Khenpo Tsultrim Gyamtso Rinpoché |
tiếng Việt | vie-000 | khen quá lời |
tiếng Việt | vie-000 | khen quá đáng |
English | eng-000 | Khensur Lungri Namgyel |
Sambahsa-mundialect | art-288 | Khent |
tiếng Việt | vie-000 | khen thưởng |
English | eng-000 | Khentii |
English | eng-000 | Khentii Mountains |
English | eng-000 | Khentii Province |
português | por-000 | Khentiy |
français | fra-000 | Khentkaous II |
English | eng-000 | Khentkaus II |
Srpskohrvatski | hbs-001 | Khentkaus II |
tiếng Việt | vie-000 | khen tụng |
tiếng Việt | vie-000 | khe núi |
tiếng Việt | vie-000 | khe núi sâu |
Emakhua | vmw-000 | kheñula |
tiếng Việt | vie-000 | khe nước chảy |
tiếng Việt | vie-000 | khe nứt |
tiếng Việt | vie-000 | khe nứt hở |
tiếng Việt | vie-000 | khe nứt rìa |
Jawe | jaz-000 | khênuxi |
Pumā | pum-000 | khenwan |
Pumā | pum-000 | khenwar |
tiếng Việt | vie-000 | khen xã giao |
isiNdebele | nde-000 | Khenya |
tshiVenḓa | ven-000 | khenya |
Pangwa | pbr-000 | khenyamusa |
tiếng Việt | vie-000 | kheo |
Nung | nut-000 | kh~eo |
Karaeta Uaripi | uar-001 | kh~eo |
Meii2 Uaripi | uar-003 | kh~eo |
Petoe Uaripi | uar-005 | kh~eo |
tiếng Việt | vie-000 | khèo |
tiếng Việt | vie-000 | khéo |
Hellēnikḗ | grc-001 | ’kʰeō |
tiếng Việt | vie-000 | khéo ăn khéo ở |
tiếng Việt | vie-000 | khéo ăn nói |
tiếng Việt | vie-000 | khéo bày chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | khéo bày kế |
tiếng Việt | vie-000 | khéo bày vẽ |
tiếng Việt | vie-000 | khéo chân khéo tay |
tiếng Việt | vie-000 | khéo chiếm được |
tiếng Việt | vie-000 | khéo chiều lòng |
tiếng Việt | vie-000 | khéo chọn |
tiếng Việt | vie-000 | khéo giả tạo |
tiếng Việt | vie-000 | khéo gọn |
tiếng Việt | vie-000 | khéo khỉ |
tiếng Việt | vie-000 | kheo khư |
tiếng Việt | vie-000 | khéo lẩn tránh |
tiếng Việt | vie-000 | khéo lấy lòng |
tiếng Việt | vie-000 | khéo len lỏi |
tiếng Việt | vie-000 | khéo léo |
tiếng Việt | vie-000 | khéo lừa |
tiếng Việt | vie-000 | khéo luồn lọt |
tiếng Việt | vie-000 | khéo miệng |
tiếng Việt | vie-000 | khéo như thợ làm |
tiếng Việt | vie-000 | khéo nói |
tiếng Việt | vie-000 | khéo nói chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | khéo nói dối |
tiếng Việt | vie-000 | khéo phỉnh |
català | cat-000 | Kheops |
suomi | fin-000 | Kheops |
bokmål | nob-000 | Kheops |
davvisámegiella | sme-000 | Kheops |
julevsámegiella | smj-000 | Kheops |
français | fra-000 | Khéops |
suomi | fin-000 | Kheopsin pyramidi |
bokmål | nob-000 | Kheopspyramiden |
English | eng-000 | Kheops Studio |
français | fra-000 | Kheops Studio |
English | eng-000 | Kheops Studio Video Header |
magyar | hun-000 | Kheopsz |
tiếng Việt | vie-000 | khéo quản lý |
tiếng Việt | vie-000 | khéo sử dụng |
tiếng Việt | vie-000 | khéo tán |
tiếng Việt | vie-000 | khéo tay |
tiếng Việt | vie-000 | khéo thoái thác |
tiếng Việt | vie-000 | khéo tìm cách |
tiếng Việt | vie-000 | khéo tính toán |
tiếng Việt | vie-000 | khéo trông nom |
tiếng Việt | vie-000 | khéo vờ |
tiếng Việt | vie-000 | khéo vờ vĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | khéo vượt khó khăn |
tiếng Việt | vie-000 | khéo xoay |
tiếng Việt | vie-000 | khéo xoay xở |
tiếng Việt | vie-000 | khéo xoay xỏa |
tiếng Việt | vie-000 | khéo xử |
tiếng Việt | vie-000 | khéo xử sự |
tiếng Việt | vie-000 | khéo được lòng |
Yadu | cng-010 | khep |
Pumā | pum-000 | khep |
tiếng Việt | vie-000 | khép |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khepak |
tiếng Việt | vie-000 | khép án |
tiếng Việt | vie-000 | khép chặt |
Pumā | pum-000 | khepd |
فارسی | pes-000 | khepel |
italiano | ita-000 | Kheper |
English | eng-000 | Khepera |
bahasa Indonesia | ind-000 | Khepera |
Epena | sja-000 | kʰẽʼper̃e |
italiano | ita-000 | Kheperkara |
italiano | ita-000 | Kheperkheperu |
bokmål | nob-000 | Kheperkheprure Ai |
English | eng-000 | khepesh |
français | fra-000 | khépesh |
tiếng Việt | vie-000 | khép hờ |
français | fra-000 | Khephren |
français | fra-000 | Khéphren |
tshiVenḓa | ven-000 | khephu |
tshiVenḓa | ven-000 | -khephula |
tshiVenḓa | ven-000 | -khephuwa |
isiNdebele | nde-000 | -khephuza |
Luhua | cng-006 | kʰepi dʐodʐu |
Tâi-gí | nan-003 | khe-piⁿ |
Luhua | cng-006 | kʰepi stə |
Luhua | cng-006 | kʰepi ɕʨɑl |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khepkhepen |
tiếng Việt | vie-000 | khép kín |
Pumā | pum-000 | khepku |
tiếng Việt | vie-000 | khép ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | khép lại |
tiếng Việt | vie-000 | khép lỗi |
Pumā | pum-000 | kheploŋ |
Pumā | pum-000 | khepme |
tiếng Việt | vie-000 | khép miệng lại |
Pumā | pum-000 | khepmʌk |
tiếng Việt | vie-000 | khép nép |
bod skad | bod-001 | khe po |
Tâi-gí | nan-003 | khe-po· |
English | eng-000 | khepresh |
español | spa-000 | khepresh |
français | fra-000 | khépresh |
català | cat-000 | Khepri |
dansk | dan-000 | Khepri |
English | eng-000 | Khepri |
suomi | fin-000 | Khepri |
galego | glg-000 | Khepri |
italiano | ita-000 | Khepri |
bokmål | nob-000 | Khepri |
svenska | swe-000 | Khepri |
français | fra-000 | Khépri |
Pumā | pum-000 | kheps |
Sharpa | xsr-002 | khepsang |
Pumā | pum-000 | khepsʌŋ |
tiếng Việt | vie-000 | khép tán |
Sambahsa-mundialect | art-288 | kheptenn |
tiếng Việt | vie-000 | khép tội |
tiếng Việt | vie-000 | khép vào kỷ luật |
tiếng Việt | vie-000 | khép vạt |
tiếng Việt | vie-000 | khép vạt áo |
Pumā | pum-000 | khepʌ |
Luoxiang | cng-007 | kʰeq hɑŋ |
Dothraki | art-259 | kher |
English | eng-000 | kher |
Duhlian ṭawng | lus-000 | kher |
Roman | rmc-000 | kher |
Serviko Romani | rmc-001 | kher |
Selice Romani | rmc-002 | kher |
Kalderašicko Romani čhib | rmy-000 | kher |
Romani čhib | rom-000 | kher |
Kalderašicko Romani čhib | rmy-000 | khêr |
Lobi | lob-000 | kʰer |
Romani čhib | rom-000 | kʰer |
Glottocode | art-327 | kher1243 |
Glottocode | art-327 | kher1245 |
Borôro | bor-000 | kh~era |
Wipi | gdr-001 | kʰera |
Hellēnikḗ | grc-001 | ’kʰērā |
فارسی | pes-000 | kherad |
English | eng-000 | Kheragarh |
português | por-000 | Kheragarh |
Pashtu | pbt-000 | kherahaar |
English | eng-000 | Khera Khurd |
português | por-000 | Khera Khurd |
Roman | rmc-000 | kheral |
English | eng-000 | Kheralu |
português | por-000 | Kheralu |