Tâi-gí | nan-003 | khĭ-su |
Tâi-gí | nan-003 | khĭ-sū |
Pangwa | pbr-000 | khisude |
Thong Boi | hak-003 | Khí-sṳ-liu̍k |
tiếng Việt | vie-000 | khí suyễn |
Shekgalagari | xkv-000 | khiswa |
Babungo | bav-000 | kʰísɨ́ |
el maghribïya | ary-001 | Khit |
Nadleh Whutʼen | crx-002 | khit |
Tâi-gí | nan-003 | khit |
Sherdukpen | sdp-000 | khit |
Tâi-gí | nan-003 | khi̍t |
X̱aayda kil | hax-000 | kh~it |
ລາວ | lao-000 | khít |
phasa thai | tha-001 | khít |
tiếng Việt | vie-000 | khít |
Biat | cmo-000 | khĭt |
tiếng Việt | vie-000 | khịt |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | kʰit˥ |
Southern Bullom | bun-000 | kʰít |
Glottocode | art-327 | khit1238 |
aymar aru | ayr-000 | khita |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khita |
Pangwa | pbr-000 | khita |
Pende | pem-000 | khita |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | khita |
Tâi-gí | nan-003 | khi̍t-á |
Dawera-Daweloor | ddw-000 | kh~ita |
Dawera-Daweloor | ddw-000 | ʼkhita |
X̲aat Kíl | hdn-000 | kʰitˀáaw |
Sambahsa-mundialect | art-288 | khitab |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khitah |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khitah khian |
Khitai | zkt-000 | Khitai |
Bân-lâm-gú | nan-005 | Khí-tái |
tiếng Việt | vie-000 | khí tài |
tiếng Việt | vie-000 | khí tai bèo |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khita ... khi |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khita khi |
Pangwa | pbr-000 | khitali |
tiếng Việt | vie-000 | khi tâm |
Pangwa | pbr-000 | khitambala |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khita mi |
English | eng-000 | Khitan |
bahasa Indonesia | ind-000 | khitan |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | khitan |
Bebe | bzv-000 | kh~itaN |
aymar aru | ayr-000 | khitaña |
bahasa Indonesia | ind-000 | khitanan |
Pangwa | pbr-000 | khitanda |
Tâi-gí | nan-003 | khí-tăng |
Tâi-gí | nan-003 | khí-tāng-ki |
English | eng-000 | Khitan large script |
English | eng-000 | Khitan small script |
Unicode Property Value Aliases | art-318 | Khitan_Small_Script |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khitára |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khita ta |
aymar aru | ayr-000 | khitata |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khita tangin |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khita ṭangin |
Culina | cul-000 | kh~itawi |
Tâi-gí | nan-003 | khit-chia̍h |
Tâi-gí | nan-003 | khit-chia̍h-iăⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | khit-chia̍h-liău |
Tâi-gí | nan-003 | khit-chia̍h-mīa |
Tâi-gí | nan-003 | khit-chia̍h-pŏ |
Tâi-gí | nan-003 | khit-chúi |
tiếng Việt | vie-000 | khí tê |
Tâi-gí | nan-003 | khí-té |
Sambahsa-mundialect | art-288 | khiter |
arevelahayeren | hye-002 | kh~ith~ |
arevelahayeren | hye-002 | kʰitʰ |
Kuot | kto-000 | kʰitʰ |
Twampa | udu-000 | kʰitʰ- |
Tâi-gí | nan-003 | khì tha̍k-chheh |
Tâi-gí | nan-003 | khì thàm- |
aymar aru | ayr-000 | khithama |
Tâi-gí | nan-003 | khì thàm-hiám |
tiếng Việt | vie-000 | khí than |
Tâi-gí | nan-003 | khì-thang |
tiếng Việt | vie-000 | khí thành |
tiếng Việt | vie-000 | khí than đá |
tiếng Việt | vie-000 | khí thắp |
aymar aru | ayr-000 | khitharpayaña |
aymar aru | ayr-000 | khitharpayata |
tiếng Việt | vie-000 | khỉ thật |
Tâi-gí | nan-003 | khí-thău |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Khithaulhu |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khithaulhu |
Tâi-gí | nan-003 | khì-thé |
tiếng Việt | vie-000 | khí thê |
tiếng Việt | vie-000 | khí thế |
tiếng Việt | vie-000 | khí thể |
Rawa | rwo-000 | kʰi-tʰe |
Tâi-gí | nan-003 | khì-thé ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | khì-thé le̍k-ha̍k |
Tâi-gí | nan-003 | khì-thĕng |
Tâi-gí | nan-003 | khí-thĕng |
Tâi-gí | nan-003 | khì-thé tōng-le̍k-ha̍k |
Tâi-gí | nan-003 | khì-thé tōng-le̍k-lūn |
tiếng Việt | vie-000 | khi thì |
tshiVenḓa | ven-000 | khithi |
tiếng Việt | vie-000 | khí thị |
isiNdebele | nde-000 | -khithika |
isiZulu | zul-000 | khithika |
isiNdebele | nde-000 | -khithiza |
aymar aru | ayr-000 | khithma |
Tâi-gí | nan-003 | khit-hō· |
Tâi-gí | nan-003 | khí-thok |
Tâi-gí | nan-003 | khí-thok-á |
tiếng Việt | vie-000 | khí thũng |
Aymara | aym-000 | kʰitʰu-ɲa |
aymar aru | ayr-000 | khithxaña |
aymar aru | ayr-000 | khiti |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khiti |
Tâi-gí | nan-003 | khí-tì |
Tâi-gí | nan-003 | khì-tiām |
Tâi-gí | nan-003 | khí-tìaⁿ |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khitiang |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khitiang bawkin |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khitiangin |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khitiang khi |
Tâi-gí | nan-003 | khí-tiān-pŏaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | khì tiàu-song |
tiếng Việt | vie-000 | khí tiết |
English | eng-000 | Khitigarbha-bodhisattva |
aymar aru | ayr-000 | khitiña |
tiếng Việt | vie-000 | khí tính |
tiếng Việt | vie-000 | khí tính học |
tiếng Việt | vie-000 | khí tĩnh học |
Tâi-gí | nan-003 | khì-tiōng |
Tâi-gí | nan-003 | khí-tiōng-ki |
Nekgini | nkg-000 | kʰitiriŋ |
aymar aru | ayr-000 | khitisa |
Aymara | aym-000 | kʰitisa |
aymar aru | ayr-000 | khitisiña |
Shekgalagari | xkv-000 | khitjhene |
tiếng Việt | vie-000 | khít khao |
Tâi-gí | nan-003 | khit-khì chŭn-téng |
tiếng Việt | vie-000 | khít khịt |
tiếng Việt | vie-000 | khịt khịt |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khitkhit-ing |
tiếng Việt | vie-000 | khịt khịt mũi |
Tâi-gí | nan-003 | khit-kĭu |
Tâi-gí | nan-003 | khi̍t-kŏ·-á |
tiếng Việt | vie-000 | khít lại |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khitlong |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khitmi |
tiếng Việt | vie-000 | khít nhau |
English | eng-000 | K-Hito |
español | spa-000 | K-Hito |
Tâi-gí | nan-003 | khì-tò |
Tâi-gí | nan-003 | khì-tŏ· |
Tâi-gí | nan-003 | khí-toan |
Deutsch | deu-000 | Khitomer |
suomi | fin-000 | khiton |
Hellēnikḗ | grc-001 | kʰi’tōn |
Tâi-gí | nan-003 | khí-tōng chong-tì |
Pangwa | pbr-000 | khitosi |
tiếng Việt | vie-000 | khịt phì phì |
tiếng Việt | vie-000 | khi trá |
yidish | ydd-001 | khitrak |
tiếng Việt | vie-000 | khỉ trán trắng |
yidish | ydd-001 | khitre |
tiếng Việt | vie-000 | khí trơ |
tiếng Việt | vie-000 | khí trời |
tiếng Việt | vie-000 | khi trời còn sáng |
tiếng Việt | vie-000 | khi trời mưa |
tiếng Việt | vie-000 | khi trước |
Dakeł | caf-000 | khitsʼoh |
Emakhua | vmw-000 | khitta |
Urdu | urd-002 | KHittah |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | khittah |
Sambahsa-mundialect | art-288 | khittam |
Emakhua | vmw-000 | khittana |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khittano |
Emakhua | vmw-000 | khittela |
Emakhua | vmw-000 | khitto |
Emakhua | vmw-000 | khittula |
Emakhua | vmw-000 | khittusa |
Emakhua | vmw-000 | khittuxa |
Catio | cto-000 | kh~itua |
Epena | sja-000 | kʰiʼtua |
Urin Buliwya | quh-000 | khituchikuy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khituchikuy |
Urin Buliwya | quh-000 | khitukuy |
Chincha Buliwya | qul-000 | khitukuy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khitukuy |
Urin Buliwya | quh-000 | khituna |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khituna |
aymar aru | ayr-000 | khituña |
tiếng Việt | vie-000 | khi tượng |
tiếng Việt | vie-000 | khí tượng |
tiếng Việt | vie-000 | khí tượng học |
tiếng Việt | vie-000 | khí tượng thủy văn |
Pangwa | pbr-000 | khituvili |
Urin Buliwya | quh-000 | khituy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khituy |
tiếng Việt | vie-000 | khí tuyệt |
tiếng Việt | vie-000 | khít vào |
tiếng Việt | vie-000 | khít với |
Luhua | cng-006 | kʰitɑ |
Yaruro | yae-000 | kʰitɛ |
Setswana | tsn-000 | kʰítʃʰí |
Nekgini | nkg-000 | kʰitʌŋ |
Kaike | kzq-000 | kh~iu |
Tâi-gí | nan-003 | khíu |
tiếng Việt | vie-000 | khíu |
Tâi-gí | nan-003 | khīu |
Tâi-gí | nan-003 | khĭu |
tiếng Việt | vie-000 | khỉu |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | kʰiu |
e˧mŋ˨˦ue˧ | nan-033 | kʰiu˥ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | kʰiu˥ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | kʰiu˥˨ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | kʰiu˦ |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | kʰiu˧ |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | kʰiu˨ |
e˧mŋ˨˦ue˧ | nan-033 | kʰiu˨˦ |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | kʰiu˨˩ |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | kʰiu˩ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | kʰiu˩ |
e˧mŋ˨˦ue˧ | nan-033 | kʰiũ˥ |
Wǎnqí Zhōnggǔ Hànyǔ | ltc-001 | kʰi̯ǚ |
Epena | sja-000 | ʼkʰĩu |
Baoding | lic-008 | khi:u.1 |
Tien-pao | zyg-000 | khi:u.2 |
Cun | cuq-000 | khiu.243 |
Aiton | aio-000 | khiu.3 |
Fu | zyg-001 | kʰiːu³¹ |
Jiamao | jio-000 | khi:u.55 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | khiu55 e55 |
tiếng Việt | vie-000 | khí uất |
Tâi-gí | nan-003 | khĭu-chi-ni |
Tâi-gí | nan-003 | khĭu ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | khíu heng-khám |
Tâi-gí | nan-003 | khì-ù-hún |
Hak-kâ-ngî | hak-005 | khiu̍k |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | kʰiuk˥ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | kʰiuk˩ |
Tâi-gí | nan-003 | khĭu-khiām |
Tâi-gí | nan-003 | khĭu-khĭu |
suomi | fin-000 | k-hiukkanen |
Hagfa Pinyim | hak-002 | khium55 e55 |
Tâi-gí | nan-003 | khĭu-mn̆g |
Tâi-gí | nan-003 | khĭu-mo· |
Tâi-gí | nan-003 | khĭu-mŏ· |
Thong Boi | hak-003 | khiun |
Tâi-gí | nan-003 | khiuⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | khì-un |
Tâi-gí | nan-003 | khì-ūn |
Tâi-gí | nan-003 | khīuⁿ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | kʰiun˥˨ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | kʰiun˧˩ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | kʰiun˩ |
Tâi-gí | nan-003 | khīuⁿ-chhùi |
Thong Boi | hak-003 | khiun choy |
Hak-kâ-ngî | hak-005 | khiung-fò-koet |
Hak-kâ-ngî | hak-005 | khiúng-liùng |
Tâi-gí | nan-003 | khì-un hŏe-seng |
Tâi-gí | nan-003 | khiuⁿ-kháu |
Tâi-gí | nan-003 | khiuⁿ-kháu tāng |
Tâi-gí | nan-003 | khīuⁿ-sìuⁿ |
Epena | sja-000 | kʰĩuʼpʰee |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khiurkilinskii |
Embera | cmi-000 | kh~iuru |
Tâi-gí | nan-003 | khĭu-sí-sí |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | kʰiut˩ |
Tâi-gí | nan-003 | khì-ut-chèng |
Onjob | onj-000 | kʰiutʰa |
Tâi-gí | nan-003 | khíu thău-chang |
Tâi-gí | nan-003 | khíu thău-mo· |
Tâi-gí | nan-003 | khíu-tiău-tiău |
Hakkafa | hak-001 | khiux’ea |
Hakkafa | hak-001 | khiuxn |
Thong Boi | hak-003 | Khiu-yok Sṳn-kîn |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | kʰiuŋ˥˨ |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | kʰiuŋ˨ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | kʰiuŋ˩ |
English | eng-000 | Khiva |
français | fra-000 | Khiva |
Ido | ido-000 | Khiva |
català | cat-000 | Khivà |
English | eng-000 | khiva |
English | eng-000 | khivah |
magyar | hun-000 | Khívai kánság |
Pangwa | pbr-000 | khivamba |
Pangwa | pbr-000 | khivanja |
tiếng Việt | vie-000 | khí vật |
tiếng Việt | vie-000 | khi về già |
Pangwa | pbr-000 | khivele |
Pangwa | pbr-000 | khivembo |
tiếng Việt | vie-000 | khí vị |
Pangwa | pbr-000 | khivika |
Pangwa | pbr-000 | khivolile |
Pangwa | pbr-000 | khivona kwidama |
tiếng Việt | vie-000 | khí vũ |